Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De 222

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.4 KB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

tosan thpt
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 222

Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

y 2 .

B.

y

1
3.

C. y  2 .

y

1  6x
?


3x  1

D. y 6 .

Câu 2. Đạo hàm của hàm số y log x là
A.

1
x ln 10

.

B.

1
10 ln x

.

C.

1
x

.

D.

ln10
x .


Câu 3. Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(3; 0;  4) và có vectơ chỉ phương

u(5;1;  2) có phương trình:

A.

x 3 y z 4
 
5
1
2 .

B.

x3 y z4
 
5
1
2 .

C.

x3 y z 4
 
5
1
2 .

Câu 4. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

A.

y 2 .

B.

x 2 .

C.

x

1
2.

y

2x  1
x 2

D.

x 3 y z 4
 
5
1
2 .


D.


y

1
2

.

Câu 5. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4 z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
2

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 6 .

B. 3 .

C. 4 .

D. 2 3 .

Câu 6. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .


2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

Câu 7. Hình tứ diện có số cạnh là
A. 3 .

B. 4 .

C. 6 .

D. 5 .

2
Câu 8. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng 8 a và chiều cao bằng 3a . Thể tích khối trụ đã
cho là
3
A. 6 a .

3
B.  a .

3

C. 3 a .

3
D. 8 a .

Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.

7
3

.

B. 2 .

C. 3 .
log 3 a

Câu 10. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
A. a 2log 3 b .

a
B. b 6 .

log 3 b

D.

2

3

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

C. a log3 b .
1/5 - Mã đề 222

a
D. b 9 .


Câu 11. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng

u (  1; a; b) . Tính giá trị của T a2  ab .
A. T 8 .

B. T 2 .

A.

x 1 y  2 z


1
2
2

có một vectơ chỉ phương là


C. T 0 .

Câu 12. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
y 1 .

d:

B. x 0 .

y

x
x 1

C.

y 0 .

D. T 4 .


D. x 1 .

Câu 13. Với a là số thực dương tùy ý, log 3 (3a) bằng
A. 1  log 3 a .

B. 3  log3 a .

C. 1  log 3 a .


D. 3  log3 a .

Câu 14. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

f ( x) x3  3x  1 .

f ( x) 

5
13

6
13

x
3

3

x 1 .
A.
B.
C. f ( x)  x  3x .
D. f ( x) x  3x .
Câu 15. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là

A.


.

B.

2

.

C.

7
13

.

D.

8
13

.

Câu 16. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. x  y  2z  12 0 .

B. 3x  y  4z  12 0 .

C. x  y  2z  12 0 .


D. 3x  y  4z  12 0 .

Câu 17. Số cách lấy 5 viên bi trong số 20 viên bi khác nhau là
5
A. C20 .

20
B. 5 .

5
D. A20 .

C. 5! .

3
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.


1  1

  ;   ;  ;  

2
2

 


C.

1

 ;  
2

.
2

D.
2


1
  ;  
2


2

Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) : ( x  2)  ( y  1)  z  10. Tâm I và bán kính R của
mặt cầu (S) là:
A. I( 2;1; 0); R 10 .


B. I (2;  1; 0); R  10 .

C. I ( 2;1; 0); R  10 .

D. I(2;  1; 0); R 10 .

3
Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1
  ;  
2


B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.

1

 ;  
2


.

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


Câu 21. Số phức liên hợp của số phức z 2  3i là
A. z  2  3i .

B. z  2  3i .

C. z 2  3i .

2/5 - Mã đề 222

D. z 2  3i .


Câu 22. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. x 3 .


y

x 1
x3

B. x  3 .

C. x  1 .

Câu 23. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 0 .



B. 3 .

y

3
x 2

D. x 1 .

bằng

C. 1 .

D. 2 .

3

2
Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

.

A.  
B. 
C. 
Câu 25. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
1; 3

3; 

  ;1

2
B. C8 .

2
A. 8 .

D.

  ;1 ;  3; 

2
D. A8 .

8
C. 2 .


3

4 x dx
Câu 26. 
bằng

A.

12x 2  C .

B.

4x 4  C .

C.

x4  C .

D.

1 4
x C
4
.

Câu 27. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z   1  2i ?

B. Q .


A. N .

C. M .

D. P .

C. 9i .

D.  9i .

Câu 28. Số phức z 7  9i có phần ảo là
A.  9 .

B. 9 .

Câu 29. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ( P) : 2 x  y  z  3 0 . Điểm nào sau đây không thuộc
( P) ?

A. T(1;  1;1) .

B. I (5;  7; 6) .

C. V (0;  2;1) .

D. Q(2;  3; 4) .

Câu 30. Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm M(3;1; 2) trên trục Oy là điểm
A. L(0;  1; 0) .

B. S(  3; 0;  2) .


C. F(0;1; 0) .

D. E(3; 0; 2) .

Câu 31. Tìm tọa độ M là điểm biểu diễn số phức z 3  4i
A. M( 3;  4) .

B. M(3; 4) .

C. M( 3; 4) .

D. M(3;  4) .

3
2
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  ;1 ;

7

 ;  
3



B.


 7
 1; 
 3

  5; 7 
C. 

D.

 7; 3  .

Câu 33. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận x  1 làm tiệm cận đứng?
A.

y

x 3
x 1

.

B.

y

x3
x 1

.


C.

y

x 3
 x 1 .

D.

y

x3
x 1

.

Câu 34. Cho số phức z 2i  1 . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng
tọa độ.
3/5 - Mã đề 222


A. T(2;  1) .
B. H(1; 2) .
C. K(2;1) .
D. G(1;  2) .
Câu 35. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
 a2 2
A. 3 .


2
B.  a 2 .

C.

1 2
a 3
3
.

D.

1 2
a 3
2

D.

 3;  .

.

3
2
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

 2

 0; 
 3

  ; 0 

B.

C.

  ; 0  ;

2

 ;  
3


Câu 37. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ 52 lá. Xác suất để được lá rơ là
1
4

12
1.3 .

3
4

A. .
B. .
C.

3
Câu 38. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. 27 .
B. 9 .
C. 6 .
1

4



f ( x)dx 2

Câu 39. Cho
bằng
A. 3 .

.

D. 18 .

4



f ( x)dx  5



0


D.

1
13

1

B.  3 .

. Tích phân

f (x)dx
0

C. 6 .

D.  6 .

z i z
Câu 40. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A.  4 .
B. 8 .
C. 3 .
D. 4 .

Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn (1  2i)z  2  11i .Tính số phức liên hợp của số phức z .
A. z 4  3i .

B. z  4  3i .


C. z  4  3i .

D. z 4  3i .

2
2
2
Câu 42. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) : x  y  z  4x  2y  6z  5 0 . Mặt cầu (S) có
bán kính là:

A. 2 .

B. 3 .

C. 7 .

D. 5 .

Câu 43. Cho hai hàm số y  f ( x) và y g( x) liên tục trên đoạn [b; a] . Gọi D là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đồ thị hàm số y  f ( x), y g( x) và hai đường thẳng x a, x b(a  b) , diện tích của D
được tính theo công thức
b

b






S  f ( x)dx 

A.

a

a

g( x)dx

a

.

B.

b

b

.

b



( f (x)  g( x))dx

C.


|f (x)  g(x)|dx

a

.

D.

|f ( x)  g(x)|dx
a

.

2
Câu 44. Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3m và chiều cao bằng 4m là
3
A. 36m .

3
B. V 6m .

3
C. V 12m .

Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

4/5 - Mã đề 222

3
D. V 4m .



Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 4 .
B. 3 .

C. 0 .

D. 2 .

Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

3

3

3

2

A. y x  3x  2 .
B. y  x  3x  2 .
C. y x  3x  2 .
Câu 47. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3
A. y x  3x .

3
B. y x  3x  1 .


3
C. y x  3x .

3
2
D. y  x  3x  2 .

3
D. y  x  3x .

2
Câu 48. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a và chiều cao bằng 2a là:
3
A. 2a .

3
B. 6a .

3
C. a .

3
D. 3a .

Câu 49. Cho hai số phức z1 1  i và z2  3  2i . Tính mơđun cùa z1  z2 ?
A.

z1  z2  5


.

Câu 50. Cấp số nhân
A. 15 .

B.

z1  z2 5

 un  với

u5 5

B. 75 .

.

C.

z1  z2  13

.

D.

z1  z2 1

D.

5

3.

và cơng bội q 3 thì u6 bằng
C. 45 .
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 222

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×