Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần delta m

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.24 KB, 3 trang )


BỘ BIẾN TẦN DELTA - HỌ M HIỆU QUẢ CAO – GIẢM TIẾNG ỒN
* Các đặc điểm kỹ thuật:
1. Ngõ ra PWM điều khiển vi xử lý 16 bit .
2. Tự động bù trượt .
3. Dãy tần số từ 0.1 đến 400Hz.
4. Điều khiển tốc độ 8 bước và điều khiển xử lý 7 bước.
5. Tiếng ồn thấp khi tần số sóng mang đạt tới 18kHz.
6. Hai chế độ đặt thời gian tăng, giảm tốc hoạt động theo đường
cong S.
7. Truyền tín hiệu ngõ vào : 0 ~10VDC , 4 ~ 20mA.
8. Cổng giao tiếp RS - 485.
9. Trượt tới khi có lệnh dừng.
10. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ và báo lỗi khi khổi động lại.
11. Có thể điều chỉnh độ dốc V/F và tự động điều áp.
12. Tự động điều chỉnh chế độ đặt thời gian tăng, giảm tốc.
* Dãy công suất và điện áp :

Công suất Điện áp Tần số
0.5 ~ 3HP 180 ~ 264VAC 1 Phase 50/60Hz
0.5 ~ 7.5HP 180 ~ 264VAC 3 Phase 50/60Hz
1 ~ 10HP 342 ~ 528VAC 3 Phase 50/60Hz
* Series 230V 1- Phase / 3-Phase :
Mã hàng VFD ººº M
004 007 015 022 037 055
Ngõ
ra
Công suất tối đa của động cơ
(Kw)
0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 5.5
Công suất tối đa của động cơ


(HP)
0.5 1 2 3 5 7.5
Công suất danh đònh (kVA)
1.0 1.9 2.7 3.8 6.5 9.5
Dòng danh đònh (A) 2.5 5.0 7.0 10 17 25
Dãy tần số hoạt động 0.1 ~ 400Hz
Mức chòu quá tải 150% dòng danh đònh trong khoảng thời gian 60 giây
Đ iện áp Tỉ lệ vớiđiện áp ngõ ra
Phase - Điện áp -Tần số 1/3-Phase . 200-240VAC . 50/60Hz 3 - Phase
Tần số và điện áp đáp ứng Đ iện áp : ± 10% ª Tần số : ± 5%
Dòng ngõ vào (A) 6.3/2.9 11.5/7.6 15.7/8.8 27/12.5 19.6 31.5
Dòng ngõ ra 1 phase( ba phase) 3.2 6.3 9.0 10
Phương pháp giải nhiệt cho biến
tần
Qụat gió
Trọng lượng (Kg) 1.5 1.5 1.5 2.2 3.2 3.2

CTy TNHH Kỹ Thuật Tự Động ETEC
ĐC : 139 Lê Đại Hành, P.6, Q.11, TP.HCM
ĐT : (08) 9556676 – Fax : (08) 9556781
Email : etec@ hcm.vnn.vn
* Series 460V 3-Phase :
Mã hàng VFD ººº M
007 015 022 037 055 075
Ngõ
ra
Công suất tối đa của động cơ (Kw) 0.75 1.5 2.2 3.7 5.5 7.5
Công suất tối đa của động cơ (HP) 1 2 3 5 7.5 10
Công suất danh đònh (kVA)
2.3 3.1 3.8 6.2 9.9 13.7

Dòng danh đònh (A) 3.0 4.0 5.0 8.2 13 18
Dãy tần số hoạt động 0.1 ~ 400Hz
Mức chòu quá tải 150% dòng danh đònh trong khoảng thời gian 60 giây
Đ iện áp Tỉ lệ vớiđiện áp ngõ ra
Ngõ
vào
Phase - Điện áp -Tần số 3 – Phase . 380 480VAC . 50/60Hz
Tần số và điện áp đáp ứng Đ iện áp : ± 10% ª Tần số : ± 5%
Dòng ngõ vào (A) 4.2 5.7 7.0 8.5 14 19
Phương pháp giải nhiệt cho biến tần Qụat gió
Trọng lượng (Kg) 1.5 1.5 2.2 3.2 3.2 3.3
* Các đặc điểm kỹ thuật :
Hệ thống điều khiển Điều khiển SPWM theo hình Sine khi có tần só mang cao ( điều khiển V/F )
Dãy tần số ngõ ra 0.10 ~ 400 Hz
Mức đáp ứng cài đặt tần số 0.01 Hz
Mức đáp ứng tần số ngõ ra 0.01 Hz
Tần số mang P.W. M Có thể điều chỉnh từ 1 đên 18kHz
Trượt mô men Bù Momen , bù trượt , khởi động momen : 150 % tại 5Hz
Tần số trượt Ba vùng , dãy cài đặt 0.1 ~ 400 Hz
Thời gian tăng - giảm tốc 0.1 giây đến 600 giây ( 2 chế độ cài đặt thời gian tăng , giảm tốc)
Chống tụt tốc Giới hạn dòng cài đặt từ 50% -200%
Phanh hãm DC Tần số hoạt động 0.1~ 60Hz , ngõ ra 0-100% dòng danh đònh , Thời gian khởi động từ 0- 5 giây, thời
gian dừng từ 0 - 25 giây.
Mô men thắng Khoảng 20% (nếu tới 125 % có thể dùng với điện trở thắng hoặc thiết bò ngoại vi , 1-15HP có sẵn
transitor thắng )
Đặc tuyến V/F Có thể điều chỉnh được
Chế độ
hoạt
động
Cài đặt tần số

Phiếm
Cài bằng biểu tượng Hoặc gắn thêm chiết áp
Ngoài 0 ~ 10VDC , 4 ~ 20mADC, cổng giao tiếp RS 485
Tính hiệu hoạt động
Phiếm Cài đặt bằng phiếm
Ngoài Tới /Dừng , Trở lại/Dừng (Chạy /Dừng , Tới/ trở lại), Cổng giao tiếp RS 485, điều khiển 3 giây
Các chức năng ngõ vào Có thể chọn được tốc độ từ 1 đến 7 , chọn thời gian tăng giảm tốc lần 1,2, Có chức năng chống tăng ,
giảm tốc , khoá tốc ngoài,có các ứng dụng đếm ,có thể xử lý điều khiển 7 bước , hoạt động jog , lệnh
tần số lên /xuống .
Các chức năng ngõ ra Thao tác biến tần , tính hiệu có được tần số , tốc độ khác 0, Trợ giúp cài đặt, , phát hiện quá mo men,
phát hiện khoá phiếm ngoài, phát hiện thấp áp , tín hiệu thao tác bên ngoài hoặc bằng phiếm, báo
động .
Ngõ ra Analog Chọn tần số ngõ ra hoặc giám sát dòng
Tương tác ngõ ra Alarm Tương tác C hình thức 1
Các chức năng hoạt động Gíoi hạn tần số , khởi động lại khi báo lỗi bộ nhớ,AVR, lỗi ngoại vi, kiểm tra lại lỗi , hiệu chỉnh lỗi ,tăng
giảm tốc theo S, AVR,tự động điều chỉnh tăng ,giảm tốc , ghi lỗi , giới hạn tần số , Lockout tham số
,chống chạy ngược, chống tụt tốc khi quá tải và quá dòng.
Các chức năng bảo vệ Qúa tải , quá dòng , thấp áp, trip ngoài , quá tải motor, dòng rò, quá tải , quá nhiệt, ngắn mạch
Phiếm hiển thò 6 ký tự , 4 số, 7 đoạn LED, 4 trạng thái LEDs , Tần số chủ, tần số ngõ ra, dòng ngõ ra , custom units, giá
trò tham số để cài đặt , xem lại và báo lỗi.
RUN, STOP,RESET, FWD/REV
Nhiệt độ
Độ nhiễu Từ - 10 độ C đến + 50 độ C (không đông ) 5.5Kw , 7.5ïkW tới 40 độ C
Nhiệt độ lưu nơi lắp đặt Từ -20độ C đến + 60 độ C
Mức ô nhiễm 2
Độ ẩm ≤ 90% RH ( không đông)
Vò trí nơi lắp đặt Độ cao ≤ 1000m , để xa gas, chất lỏng ăn mòn và bụi
Độ sốc 9.80665m/s2 (1G) < 20Hz, 5.88m/s2(0.6G) tại tần số từ 20 đến 50Hz
RUNRUN
RUN

STOP
* Kích thước sản phẩm :
Series Mã hàng W W1 H H1 D Qụat gió
VFD004M21A 118 108 185 173 145 Có
VFD007M21A (4.65) (4.25) (7.28) (6.81) (5.71) Có
VFD015M21A 118 108 185 173 145 Có
VFD004M23A (4.65) (4.25) (7.28) (6.81) (6.30) Có
VFD007M23A Có
VFD015M23A Có
VFD004M21B 118 108 185 173 145 Có
VFD007M21B (4.65) (4.25) (7.28) (6.81) (5.71) Có
VFD015M21B Có
VFD022M23B Có
VFD007M43B 150 135 260 244.3 160.2 Có
VFD015M43B (5.91) (5.31) (10.24) (9.62) (6.31) Có
VFD022M43B Có
VFD022M21A Có
VFD037M23A Có
VFD037M43B 150 135 260 244.3 160.2 Có
VFD075B23/43B (5.91) (5.31) (10.71) (9.67) (7.55) Có
VFD055B23/43A 200 185.6 323 303 183.2 Có
*Sơ đồ đấu dây:

×