Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tài liệu hướng dẫn sử dụng biến tần delta s

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.2 KB, 4 trang )

BIẾN TẦN HỌ S – NHỎ GỌN, ĐƠN GIẢN , GIÁ THẤP
* Các đặc tính kỹ thuật:
1. Ngõ ra PWM điều khiển vi xử lý 16 bit .
2. Tự động bù trượt .
3. Dãy tần số hoạt động từ 0.1 đến 400Hz.
4. Điều khiển tốc độ 8 bước và điều khiển xử lý 8 bước.
5. Tiếng ồn thấp khi tần số sóng mang đạt tới 10kHz.
6. Hai chế độ đặt thời gian tăng, giảm tốc hoạt động theo đường
cong S.
7. Truyền tín hiệu ngõ vào : 0 ~10VDC , 4 ~ 20mA.
8. Cổng giao tiếp RS - 485.
9. Có khả năng trượt tới khi có lệnh dừng.
10. Tự khởi động lại khi có lỗi bộ nhớ.
11. Có thể điều chỉnh độ dốc V/F và tự động điều áp.
12. Tự động điều chỉnh chế độ đặt thời gian tăng, giảm tốc.
* Dãy công suất và điện áp nguồn cấp :

Công suất Điện áp Tần số
0.25 ~ 1HP 90 ~ 132VAC 1 Phase 50/60Hz
0.25 ~ 2HP 180 ~ 264VAC 1Phase 50/60Hz
0.25 ~ 3HP 180 ~ 264VAC 3 Phase 50/60Hz
0.5 ~ 3HP 342 ~ 528VAC 3 Phase 50/60Hz
* Series 115V 1- Phase :
Mã hàng VFD ººº S11A/B
002 004 007
Ngõ ra
Công suất tối đa của động cơ (Kw) 0.2 0.4 0.75
Công suất tối đa của động cơ (HP) 0.25 0.5 1
Công suất danh đònh (kVA)
0.6 1.0 1.6
Dòng danh đònh (A) 1.6 2.5 4.2


Dãy tần số hoạt động 0.1 ~ 400Hz
Mức chòu quá tải 150% dòng danh đònh trong khoảng thời gian 60 giây
Điện áp tối đa 3 Phase . Tỉ lệ vớiđiện áp ngõ vào
Ngõ
vào
Phase - Điện áp -Tần số 1-Phase . 100-120VAC . 50/60Hz
Tần số và điện áp đáp ứng Điện áp : ± 10% ª Tần số : ± 5%
Dòng ngõ vào (A) 6 9 18
Phương pháp tản nhiệt Tự làm mát
Trọng lượng (Kg) 1.3 1.5 2.0
* Series 230V 1- Phase/3-Phase :
Mã hàng VFD ººº S11A/23A/B
002 004 007 015 022 022
Ngõ ra Công suất tối đa của động cơ (Kw) 0.2 0.4 0.75 1.5 2.2 2.2
Công suất tối đa của động cơ (HP) 0.25 0.5 1 2 3 3
CTy TNHH Kỹ Thuật Tự Động ETEC
ĐC : 139 Lê Đại Hành, P.6, Q.11, TP.HCM
ĐT : (08) 9556676 – Fax : (08) 9556781
Email : etec@ hcm.vnn.vn
Công suất danh đònh (kVA)
0.6 1.0 1.6 2.9 4.4 4.4
Dòng danh đònh (A) 1.6 2.5 4.2 7.5 11.0 11.0
Dãy tần số hoạt động 0.1 ~ 400Hz
Mức chòu quá tải 150% dòng danh đònh trong khoảng thời gian 60 giây
Đ iện áp tối đa 3 Phase . Tỉ lệ vớiđiện áp ngõ vào
Phase - Điện áp -Tần số 1/3 Phase . 200-240VAC . 50/60Hz 3-Phase 1-Phase
Tần số và điện áp đáp ứng Đ iện áp : ± 10% ª Tần số : ± 5%
Dòng ngõ ra (A) 4.9 6.5 9.7 15.7 24
1-phase (vào 3 phase)
2.4 3.0 5.1 8.4 15

Phương pháp tản nhiệt
Đ ối lưu không khí Có sẵn
Trọng lượng (Kg) 1.3 1.5 1.5 2.2 2.5 2.5

* Series 460V 3-Phase :
Mã hàng VFD ººº S43A/B
004 007 015 022
Ngõ
ra
Công suất tối đa của động cơ (Kw) 0.4 0.75 1.5 2.2
Công suất tối đa của động cơ (HP) 0.5 1 2 3
Công suất danh đònh (kVA)
1.2 2.0 3.3 4.4
Dòng danh đònh (A) 1.5 2.5 4.2 5.5
Dãy tần số hoạt động 0.1 ~ 400Hz
Mức chòu quá tải 150% dòng danh đònh trong khoảng thời gian 60 giây
Đ iện áp tối đa Tỉ lệ vớiđiện áp ngõ vào
Ngõ
vào
Phase - Điện áp -Tần số 3-Phase . 380 - 480VAC . 50/60Hz
Tần số và điện áp đáp ứng Đ iện áp : ± 10% ª Tần số : ± 5%
Dòng ngõ vào (A) 1.7 2.9 5.1 6.9
Phương pháp giải nhiệt cho biến tần Đối lưu không khí Có sẵn
Trọng lượng (Kg) 1.5 1.5 2.0 2.2
* Các đặc tính kỹ thuật chuẩn:
Hệ thống điều khiển Điều khiển SPWM theo hình Sine khi có tần só mang cao ( điều khiển V/F )
Dãy tần số ngõ ra 0.10 ~ 400 Hz
Mức đáp ứng cài đặt tần số 0.01 Hz
Mức đáp ứng tần số ngõ ra 0.01 Hz
Tần số mang P.W. M Có thể điều chỉnh từ 3 đên 10kHz

Trượt mô men Bù Momen , tự động bù trượt , khởi động momen : 150 % tại 5Hz
Tần số trượt Ba vùng , dãy tần số cài đặt từ 0.1 ~ 400 Hz
Thời gian tăng - giảm tốc Từ 0.1 giây đến 600 giây ( 2 chế độ cài đặt thời gian tăng , giảm tốc độc lập)
Chống tụt tốc Giới hạn dòng cài đặt từ 20% -250%
Phanh hãm DC Tần số hoạt động 0 ~ 400Hz , ngõ ra 0 - 30% điện áp ngõ ra tối đa
Thời gian khởi động từ 0- 60 giây, thời gian dừng từ 0 - 60 giây.
Mô men thắng Khoảng 20% (nếu đạt tới 125 % có thể dùng với điện trở thắng hoặc thiết bò ngoại vi , 1-15HP
có sẵn transitor thắng ).
Đặc tuyến V/F Có thể điều chỉnh được
Chế độ
hoạt
động
Cài đặt tần số
Phiếm
Cài bằng biểu tượng Hoặc gắn thêm chiết áp
Ngoài 0 ~ 10VDC , 4 ~ 20mADC, cổng giao tiếp RS 485
Tính hiệu hoạt động
Phiếm Cài đặt bằng phiếm
Ngoài Tới /Dừng , Trở lại/Dừng (Chạy /Dừng , Tới/ trở lại), Cổng giao tiếp RS 485, điều khiển 3 giây
Các chức năng ngõ vào Có thể chọn được tốc độ từ 1 đến 7 , chọn thời gian tăng giảm tốc lần 1/2 , có chức năng chống
tăng , giảm tốc , lỗi ngoài, ứng dụng chức năng đếm ,có thể xử lý điều khiển 8 bước , hoạt
động jog , lệnh tần số lên /xuống .
Ngõ ra đa chức năng Hoạt động drive , tính hiệu đạt được tần số , tốc độ khác 0, trợ giúp cài đặt, phát hiện quá mo
men, phát hiện khoá phiếm ngoài, phát hiện thấp áp , tín hiệu thao tác bên ngoài hoặc bằng
phiếm, báo động .
Ngõ ra Analog Chọn tần số ngõ ra hoặc giám sát dòng .
Tương tác ngõ ra Alarm Tương tác C hình thức 1
Các chức năng hoạt động Gíới hạn tần số , khởi động lại khi báo lỗi bộ nhớ, AVR, lỗi ngoại vi, kiểm tra lại lỗi , hiệu
chỉnh lỗi ,tăng giảm tốc theo S, AVR,tự động điều chỉnh tăng ,giảm tốc , ghi lỗi , giới hạn tần
số , Lockout tham số ,chống chạy ngược, chống tụt tốc khi quá tải và quá dòng.

RUNRUN
RUN
STOP
Các chức năng bảo vệ Qúa tải , quá dòng , thấp áp, trip ngoài , quá tải motor, dòng rò, quá tải , quá nhiệt, ngắn mạch
Phiếm hiển thò 6 ký tự , 4 số, 7 đoạn LED, 4 trạng thái LEDs , Tần số chủ, tần số ngõ ra, dòng ngõ ra , custom
units, giá trò tham số để cài đặt , xem lại và báo khi có lỗi.
RUN, STOP,RESET, FWD/REV
Nhiệt độ
Độ nhiễu Từ - 10 độ C đến + 50 độ C (không đông ) 5.5Kw , 7.5ïkW tới 40 độ C
Nhiệt độ lưu nơi lắp đặt Từ -20 độ C đến + 60 độ C
Mức ô nhiễm 2
Độ ẩm ≤ 90% RH ( không đông)
Vò trí nơi lắp đặt Độ cao ≤ 1000m , để xa gas, chất lỏng ăn mòn và bụi
Độ sốc 9.80665m/s2 (1G) < 20Hz, 5.88m/s2(0.6G) tại tần số từ 20 đến 50Hz
* Sơ đồ đấu dây:
* Kích thước sản phẩm:
Đơn vò tính: mm
Series Mã hàng Rộng (W) W1 Cao (H) H1 SÂU (D) Qụat gió
S
VFD002S11A 85 74 148 132.2 93.8 Không
VFD002S21A (3.35) (2.91) (5.83) (5.20) (3.69) Không
VFD002S23A
VFD004S11A 107.8 Không
VFD004S21A (4.24) Không
VFD004S23A
VFD004S43A 129.8 Không
VFD007S21A (5.11) Không
VFD007S23A
VFD007S43A 131.8/(5.19) Có
VFD002S11B 85 74 164 132.2 93.8 Không

VFD002S21B (3.35) (2.91) (6.46) (5.20) (3.69) Không
VFD002S23B
VFD004S11B 107.8 Không
VFD004S21B (4.24) Không
VFD004S23B
VFD004S43B 129.8 Không
VFD007S21B (5.11) Không
VFD007S23B
VFD007S43B 131.8/(5.19) Có
VFD007S11A 100 86.5 186 173 134.4/(5.19) Không
VFD015S21A (3.94) (3.41) (7.32) (6.81) 148.4 Không
VFD015S23A (5.48) Không
VFD015S43A 134.4 Có
VFD022S23A (5.29) Có
VFD022S23A Có
VFD022S43A 100 86.5 186 173 129 Không
VFD007S11B (3.94) (3.41) (7.95) (6.81) (5.08) Có
VFD015S21B Có
VFD015S23B Có
VFD015S43B Có
VFD022S23B Có
VFD022S43B Có
VFD022S21A 118 1.05.5 220/(8.67) 207 130.9 Có
VFD022S21B (4.65) (4.15) 236/(9.29) (8.15) (5.15) Có

×