Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 053

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPTQG
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 053

Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

D.

Câu 2. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc


tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

Câu 4. Hàm số

C.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.

Câu 5. Hàm số




C.

D.

B.

Câu 6. Cho hàm số
dưới đây.

C.
liên tục trên

D.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.


B.

C.

.

B.

Câu 9. Gọi
A. .

.

B.

là:
C.

Câu 8. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 10. Trong không gian


D.

đi qua điểm
.

x

D.

Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

.

đồng thời vng góc với giá của
.

D.

. Giá trị

.

, cho mặt phẳng
1/6 - Mã đề 053

D.

.
bằng
.

. Khoảng cách từ điểm

đến


mặt phẳng
A.

bằng

.

B.

.

C. .

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D. .
là:

B.

C.

.

Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số

D.

là:

A.
B.
C.
.
D.
Câu 13. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 14. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .

B. .
Câu 15. Cho hai số phức
A. .
B. .



C.
bằng
C. .

.

B.

Câu 17. Cho hàm số

phần thực của số phức
C. .

.

D.

có bảng biến thiên như hình bên.

C.

Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.


B. .

C.

Câu 20. Hàm số

D.

D.

để hàm số

B.

C.

D.


thỏa mãn

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.

.


nghịch biến trên khoảng nào?

A.

.

bằng

.

B.
D.

.

Câu 21. Tìm các số thực

.

trên khoảng

Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số
.
hoặc

bằng
D. .

là:

C.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

A.
C.

.

D. .

Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

.
với

2/6 - Mã đề 053

là đơn vị ảo.


A.
.

B.
Câu 22. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

.



.

B.

thỏa mãn
C.

thỏa mãn

B.

. Giá trị của
D. .

.

D.


.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
.

C.

.

C.

D.

.
.

.

.

là:

C.

Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


D.

D.

A.
B.
C.
.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

B.

.



Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

bằng

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.


. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

A.
.
B.
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 26. Cho các số thực

A.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)


Câu 25. Cho các số thực dương
A.

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

Câu 23. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. R
Câu 24. Gọi
A. .

.
bi xanh và

.

D.

D.

.

là:

B.



D.

.

Câu 32. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

3/6 - Mã đề 053


-1

O

1

3

2

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng


.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 33. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

có bảng xét dấu của

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.


.

D.

.

Câu 34. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 35. Cho cấp số nhân
A.

.

với
B.

và cơng bội
.

. Tính
C.

.


Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

Câu 37. Cho hàm số bậc bốn

.



Câu 38. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.






C.

.

bằng
.


D.

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

Câu 39. Cho

D.

C. .
C.
. Tích phân
4/6 - Mã đề 053

D. .
.

D.

.


bằng
A. .


B.

.

C.

.

D. .

Câu 40. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

Câu 41. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

Câu 42. Cho hai hàm số




C.

.

D.

.

C.

.

D.



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

bằng

.


thỏa mãn

liên tục trên


.

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 43. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

.


phức
A.

.

B.

.

C. .

D.

.

Câu 49. Hàm số y =

.

B.


là:

B.

C.

Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

D.

B.



.

là các điểm biểu diễn số

đồng biến trên

Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

. Gọi

.



C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình


Câu 46. Hàm số y =
A.

C.

. Tính độ dài đoạn

.

lần

là:

B.

Câu 45. Gọi

. Gọi
bằng


D.

Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

,

D.



C.

nghịch biến trên
5/6 - Mã đề 053

.

D.

.


A.

B.



C.

D.
Câu 50. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

Câu 51. Trong khơng gian


B.

.

C.

, mặt cầu có tâm

A.

.

C.

.

.

học sinh?
D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng
B.

D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 053


có phương trình là:
.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×