Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi thptqg môn toán (14)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 520

Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 2. Cho cấp số nhân
A.

.

.



C.

với

và cơng bội

B.

Câu 3. Hàm số

.

.

. Tính
.

C.

Câu 4. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1

D.

C.

B.


O



lần

D.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

-1

.

. Gọi
bằng

2

D.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

3

-2


-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 5. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 6. Hàm số
A.

.


C.

.

D.

.

D.



đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.

.

Câu 7. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

Câu 8. Cho hai số phức

B.


.


C.

.

phần thực của số phức
1/6 - Mã đề 520

D.
bằng

thỏa mãn
.




A. .

B. .

Câu 9. Gọi
A. .



C. .


lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 10. Hàm số y =
A.

B.



hoặc
hoặc

.
.

A. .
Câu 13. Cho hàm số

phức
A.

Câu 15. Cho
bằng
A. .

hoặc

bằng


C. Khơng tồn tại.

có bảng xét dấu của

D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

.

trên khoảng

.


. Tính độ dài đoạn
.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

B.

Câu 14. Gọi

bằng



để hàm số

Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số

Hàm số
A.
.

. Giá trị của
D. .

D.

Câu 11. Tìm tất cả các giá trị của tham số

A.
C.

.

đồng biến trên



C.

D.

D.
. Gọi

.
là các điểm biểu diễn số

.
.



C. .

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 17. Trong một hộp có bi đỏ,

đủ màu là

.

. Tích phân

B. .

Câu 16. Cho hàm số bậc bốn

D.

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình bên.


bi xanh và

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

2/6 - Mã đề 520



A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

D.

Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.

B.
.
Câu 20. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .


C.
bằng
C. .

B.

.

Câu 23. Cho hàm số
dưới đây.

D.

D.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

Câu 25. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 26. Cho hàm số

x

D.
là:

C.


D.


C.

.

D.

.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


.

là:
C.

liên tục trên

.

là:
C.

B.

D.
D. .

Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng
.

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.


là:
C.

3/6 - Mã đề 520

D.


Câu 28. Cho các số thực
A.

.

thỏa mãn
B.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 30. Trong khơng gian


.

D.

.



.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 31. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

bằng

.

Câu 32. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. R

C.

.


B.

là:
C.

D.

Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.

B.

.

.

là:

A.
B.
.
C.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?

B. (-1;3)
D. ( 3; + )

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

C.

.

D.

D.

.

Câu 36. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.

.
C. .
D. .
Câu 37. Tìm các số thực



thỏa mãn

A.
.
B.
Câu 38. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 39. Hàm số y =
A.
C.




với

là đơn vị ảo.

.
C.

.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

nghịch biến trên
B.
D.
4/6 - Mã đề 520

D.
D.

.
.


Câu 40. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

.

là:

.

B.


C.



D.

Câu 43. Cho các số thực dương
A.

.

thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

D.

.

Câu 44. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng


B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 45. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.

Câu 46. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

.

, cho mặt phẳng

. Khoảng cách từ điểm

A. .
B. .

C. .
Câu 47. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.

C.

Câu 48. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.


D. .
học sinh?

.

D.

đi qua điểm

.

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

D.

.


C.
5/6 - Mã đề 520

đến


.

D.

.


Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
Câu 51. Gọi
A. .

B.

.

là:
C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 520

D.
. Giá trị


bằng
D.

.



×