Gi i thi u môn gi i ph u b nhớ ệ ả ẫ ệ
(Pathology)
Ch c năng c a gi i ph u ứ ủ ả ẫ
b nh là gì?ệ
•
Ch n đoán b nhẩ ệ
•
Gi ng d y ả ạ
•
Nghiên c u c ch b nh ứ ơ ế ệ
lý.
Phân chuyên ngành
(Fellowship Training)
Gi i ph u b nh: ả ẫ ệ
•
T bào h c ế ọ
•
S n ph khoa ả ụ
•
Th n kinhầ
•
Ngo i khoa ạ
•
Nhi khoa
•
Tiêu hóa
•
X ng kh p và ph n ươ ớ ầ
m m ề
•
H ch b ch huy t ạ ạ ế
•
Ph iổ
•
N i ti t…ộ ế
Phân chuyên ngành
(Fellowship Training)
•
Pháp y
•
B nh h c máu.ệ ọ
•
Sinh h c phân t .ọ ử
Th i gian h c?ờ ọ
Đ i s ng c a bs gpb?ờ ố ủ
•
Th i gian trung bình 44-55 gi /tu nờ ờ ầ
•
M c đ th a mãn ngh nghi p (70%)ứ ộ ỏ ề ệ
•
M c đ th a mãn gia đình tbứ ộ ỏ
•
Tri n v ng phát tri n ngh nghi p tbể ọ ể ề ệ
•
Stress th pấ
C h i t ng laiơ ộ ươ
•
H c ti p.ọ ế
•
C h i công vi c cao.ơ ộ ệ
•
…
Môi tr ng làm viêcườ
Th c hành:ự
•
M t mìnhộ 7%
•
Theo nhóm 67%
•
Nhóm nhi u chuyên viênề 7%
• Tr ng y khoa ườ 10%
• B nh vi nệ ệ 10%
•
Labo đ c l p ộ ậ 9%
College of American Pathologists Survey, N=940
Phân b th i gianố ờ
Gi trung bình trong tu nờ ầ 48
hrs
•
Gpb ngo i khoa ạ 25.0
•
T bào h cế ọ 5.9
•
Thăm khám lâm sàng 7.4
•
Gi ng d y và nckhả ạ 1.9
•
Gi i ph u t thiả ẫ ử 2.1
•
khác 3.1
Mean Total, Other Medical
Specialties 55 hrs
College of American Pathologists Survey, N=940
B ba hình thái h cộ ọ
Gi i ph u h cả ẫ ọ
Mô phôi
Gi i ph u b nhả ẫ ệ
Gi i ph u h cả ẫ ọ
Mô học
Free powerpoints at
nhân
Màng
Bào tương
Tế bào gan
Tiểu quản mật
mô gan
Mô hay tổ chức
Gi i ph u b nhả ẫ ệ
UNG THƯ GAN DI CĂN TỪ MELANÔM
Bệnh Paget vú
loét núm-quầng vú
Đỏ, loét, và tiết dịch
núm vú.