SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOASN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN 12 – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 205
Câu 1. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 2. Trong khơng gian
là
C.
, mặt cầu có tâm
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
, cho mặt phẳng
B. .
Câu 4. Cho hai hàm số
và
. Khoảng cách từ điểm
C.
liên tục trên
.
và
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn
là:
B.
D.
có đồ thị như hình bên.
là
C. .
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D. .
C.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
D. .
là:
C.
1/6 - Mã đề 205
đến
D.
.
Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
bằng
B.
.
C.
.
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
D.
.
là:
A.
.
B.
C.
Câu 10. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. .
B.
.
C.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
D.
D.
.
A. .
B. .
C. .
D.
.
Câu 12. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 13. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
Câu 14. Gọi
phức
B.
.
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
B.
.
A. .
C.
. Gọi
.
A.
B.
C.
D.
đồng biến trên
và
C.
B.
và
D.
và
Câu 17. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 18. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
Câu 19. Cho các số thực dương
A.
.
B.
Câu 20. Cho hàm số
Hàm số
.
là:
.
Câu 16. Hàm số y =
.
là các điểm biểu diễn số
D.
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
.
có bảng xét dấu của
D.
đi qua điểm
.
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
như sau.
đạt cực đại tại điểm
2/6 - Mã đề 205
là
đồng thời vng góc với giá của
C.
thỏa mãn
.
.
thỏa mãn
.
D.
.
A.
.
B.
Câu 21. Tìm các số thực
A.
.
và
.
C.
.
thỏa mãn
B.
D.
với
.
.
là đơn vị ảo.
C.
.
D.
.
Câu 22. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 23. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
Câu 24. Hàm số
C.
B.
Câu 25. Cho cấp số nhân
.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
A.
và
với
C.
và công bội
B.
.
D.
C.
B.
Câu 27. Gọi
A. .
và
.
.
C.
.
B.
. Giá trị của
D. .
bằng
là
.
C.
Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
B.
D.
là:
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
. Tính
Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
x
.
D.
.
là:
C.
D.
Câu 30. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
3/6 - Mã đề 205
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 31. Cho
bằng
A. .
.
và
. Tích phân
B. .
C. .
D.
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
.
C.
Câu 33. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
.
B.
.
C.
Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
.
Câu 37. Cho hàm số
B. Khơng tồn tại.
là:
C.
và
.
có bảng biến thiên như hình bên.
4/6 - Mã đề 205
. Gọi
bằng
và
D.
trên khoảng
.
,
D.
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D.
.
B.
C.
D.
.
Câu 34. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
bằng
D. .
.
lần
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 38. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
bi xanh và
.
C.
.
D.
Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
A.
là:
B.
Câu 40. Hàm số
C.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
.
B.
C.
D.
Câu 41. Gọi
A. .
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
. Giá trị
.
A.
.
B.
Câu 43. Cho các số thực
.
.
C.
B.
.
B.
D.
.
A.
Câu 47. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
D.
.
hoặc
hoặc
C.
.
.
D.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( 3; + )
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
là
5/6 - Mã đề 205
.
đồng biến trên khoảng
là:
B.
Câu 46. Hàm số
D.
.
để hàm số
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
bằng
.
C.
.
hoặc
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
và
thỏa mãn
bằng
D.
Câu 42. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
D.
A.
.
B.
Câu 49. Hàm số y =
A.
.
C.
.
D.
nghịch biến trên
và
B.
C.
D.
và
Câu 50. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 51. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
phần thực của số phức
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 205
bằng
D. .
.