EpiInfo
EpiInfo
Ths Lê Minh Hữu
EpiInfo?
EpiInfo?
Bộ phần mềm máy tính
Bộ phần mềm máy tính
Do CDC/WHO xây dựng
Do CDC/WHO xây dựng
Sử dụng trong các phân tích dịch tễ nói
Sử dụng trong các phân tích dịch tễ nói
riêng và YTCC nói chung
riêng và YTCC nói chung
Khởi động EPI_Info 6.4
Khởi động EPI_Info 6.4
c1.Nháy kép vào biểu tượng EPI_INFO
c1.Nháy kép vào biểu tượng EPI_INFO
6.4 trên màn hình
6.4 trên màn hình
c2: Start/program/Epi 6.4 english
c2: Start/program/Epi 6.4 english
version
version
Thoát khỏi EPI_INFO
Thoát khỏi EPI_INFO
-
-
Ấn phím F10
Ấn phím F10
QUI TRÌNH
QUI TRÌNH
Tạo bộ câu hỏi
Tạo bộ câu hỏi
EPED
EPED
.QES
.QES
Nhập số liệu
ENTER .REC
Đặt kiểm tra
CHECK .CHK
Phân tích số liệu
ANALYSIS
(REC, PGM)
Các chương
trình hỗ trợ
EPED - Tạo bộ câu hỏi
EPED - Tạo bộ câu hỏi
Ch
Ch
ương trình soạn thảo văn bản
ương trình soạn thảo văn bản
M
M
ục tiêu: Tạo khung cơ sở dữ liệu
ục tiêu: Tạo khung cơ sở dữ liệu
Sử dụng các quy định đặc biệt
Sử dụng các quy định đặc biệt
B
B
ộ câu hỏi
ộ câu hỏi
tệp QES
tệp QES
EPED - Tạo bộ câu hỏi
EPED - Tạo bộ câu hỏi
Vào chương trình EPED :
Vào chương trình EPED :
Từ cửa sổ epi 6.4/program/Eped
Từ cửa sổ epi 6.4/program/Eped
Ghi tệp vào đĩa
Ghi tệp vào đĩa
: F9
: F9
(tên tệp .QES)
(tên tệp .QES)
–
Lưu vào ổ đĩa
Lưu vào ổ đĩa
E
E
–
Cú pháp lệnh:
Cú pháp lệnh:
E:\CNSS.QES
E:\CNSS.QES
Mở tệp
Mở tệp
: F2
: F2
Chọn kiểu dữ liệu: F4
Chọn kiểu dữ liệu: F4
(ctrl*QQ)
(ctrl*QQ)
EPED - Tạo bộ câu hỏi
EPED - Tạo bộ câu hỏi
Cấu trúc
Cấu trúc
:
:
{
{
tên biến
tên biến
}
}
<
<
giaithich
giaithich
>
>
kiểu biến
kiểu biến
–
T
T
ên biến viết liền nhau
ên biến viết liền nhau
–
Độ dài không quá 8 ký tự
Độ dài không quá 8 ký tự
Ví dụ
Ví dụ
{
{
q1
q1
}
}
ma benh nhan
ma benh nhan
####
####
{q2} ten benh nhan _____________
{q2} ten benh nhan _____________
{q3} ngay nhap vien <dd/mm/yyyy>
{q3} ngay nhap vien <dd/mm/yyyy>
Kiểu dữ liệu của trường
Kiểu dữ liệu của trường
Số : #
Số : #
–
Có bao nhiêu dấu # là có bấy nhiêu chữ số
Có bao nhiêu dấu # là có bấy nhiêu chữ số
–
Kiểu số dạng thập phân #.##
Kiểu số dạng thập phân #.##
Kiểu dữ liệu của trường
Kiểu dữ liệu của trường
–
Ký tự
Ký tự
: ______
: ______
(s
(s
ố ký tự cho phép nhập bằng số dấu _)
ố ký tự cho phép nhập bằng số dấu _)
–
Ngày tháng
Ngày tháng
: <dd/mm/yyyy>
: <dd/mm/yyyy>
–
Logic
Logic
: <Y>
: <Y>
–
Chữ in
Chữ in
: <A >
: <A >
ENTER - Nhập số liệu
ENTER - Nhập số liệu
M
M
ở tệp cũ
ở tệp cũ
:
:
chọn 1
chọn 1
Tạo tệp mới
Tạo tệp mới
:
:
chọn 2
chọn 2
Sửa cấu trúc
Sửa cấu trúc
:
:
chọn 3
chọn 3
Về bản ghi sau
Về bản ghi sau
:
:
F7
F7
Về bản ghi trước
Về bản ghi trước
:
:
F8
F8
Xoá bản ghi
Xoá bản ghi
:
:
F6
F6
Khôi phục bản ghi
Khôi phục bản ghi
:
:
F6
F6
CHECK - Đặt kiểm tra
CHECK - Đặt kiểm tra
Cực tiểu/đại
Cực tiểu/đại
:
:
F1/F2
F1/F2
Số liệu hợp lệ
Số liệu hợp lệ
:
:
F6
F6
–
xoá Ctrl F6
xoá Ctrl F6
Nhảy trường
Nhảy trường
:
:
F7
F7
–
xoá Ctrl F7
xoá Ctrl F7
Bắt buộc nhập
Bắt buộc nhập
:
:
F4
F4
Lặp lại
Lặp lại
:
:
F3
F3
Sửa check
Sửa check
:
:
F9
F9
Các chương trình hỗ trợ
Các chương trình hỗ trợ
EXPORT
EXPORT
MERGE
MERGE