Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Campylobacters ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.58 KB, 9 trang )

CAMPYLOBACTERS
CAMPYLOBACTERS
Phân loại thay
Phân loại thay
đ
đ
ổi : 18 loài
ổi : 18 loài
Campylobacters Helicobacters
Campylobacters Helicobacters
Campylobacter jejuni &
Campylobacter jejuni &
Campylobacter coli
Campylobacter coli

Gây viêm ruột và
Gây viêm ruột và
đ
đ
ôi khi gây nhiễm trùng hệ
ôi khi gây nhiễm trùng hệ
thống
thống

Lâm sàng : khó phân biệt bệnh do C.coli hay
Lâm sàng : khó phân biệt bệnh do C.coli hay
C.jejuni
C.jejuni

Gây tiêu chảy ít nhất cũng có tần suất nh
Gây tiêu chảy ít nhất cũng có tần suất nh


ư
ư


salmonella và shigella
salmonella và shigella
I. HÌNH DẠNG, TÍNH CHẤT
I. HÌNH DẠNG, TÍNH CHẤT

Trực khuẩn Gram (-), dấu phẩy, chữ S
Trực khuẩn Gram (-), dấu phẩy, chữ S
hay cánh hải âu
hay cánh hải âu

Di
Di
đ
đ
ộng với 1 flagella ở
ộng với 1 flagella ở
đ
đ
ầu
ầu

Không sinh bào tử
Không sinh bào tử
I. HÌNH DẠNG, TÍNH CHẤT
I. HÌNH DẠNG, TÍNH CHẤT


Cấy : Môi tr
Cấy : Môi tr
ư
ư
ờng chọn lọc Skirrow :
ờng chọn lọc Skirrow :


BA+vanco+polymyxin B+Trimethoprim
BA+vanco+polymyxin B+Trimethoprim

Khí tr
Khí tr
ư
ư
ờng 5% 0
ờng 5% 0
2 +
2 +
10% C0
10% C0
2
2
: bình ủ kỵ khí
: bình ủ kỵ khí
không có chất xúc tác.
không có chất xúc tác.

Nhiệt
Nhiệt

đ
đ
ộ : 42-43
ộ : 42-43
0
0
C. Mọc tốt ở 36-37
C. Mọc tốt ở 36-37
0
0
C :
C :
đ
đ
ịnh danh C.jejuni.
ịnh danh C.jejuni.

Khúm : không màu hoặc xám,
Khúm : không màu hoặc xám,
ư
ư
ớt, lan
ớt, lan
rộng hoặc tròn phồng
rộng hoặc tròn phồng

Đặc
Đặc
đ
đ

iểm :
iểm :

Gram (-), cánh chim hải âu
Gram (-), cánh chim hải âu

Oxidase (+) Catalase (+)
Oxidase (+) Catalase (+)

Không oxide hóa hoặc lên men
Không oxide hóa hoặc lên men
đư
đư
ờng
ờng

Khử Nitrate
Khử Nitrate

Sinh H
Sinh H
2
2
S
S

Thử nghiệm Hipurates & nhạy cảm
Thử nghiệm Hipurates & nhạy cảm
kháng sinh :
kháng sinh :

đ
đ
ịnh danh loài
ịnh danh loài
CẤU TRÚC KN VÀ TOXIN
CẤU TRÚC KN VÀ TOXIN

Nội
Nội
đ
đ
ộc tố : Endotoxin: lipopolysaccharide
ộc tố : Endotoxin: lipopolysaccharide

Ngoại
Ngoại
đ
đ
ộc tố : Exotoxin : (cytopathic
ộc tố : Exotoxin : (cytopathic
extracellular toxins) : ngoại
extracellular toxins) : ngoại
đ
đ
ộc tố gây
ộc tố gây
đ
đ
ộc cho
ộc cho

tế bào
tế bào

Độc tố ruột : Enterotoxin
Độc tố ruột : Enterotoxin
KHẢ NĂNG GÂY BỆNH
KHẢ NĂNG GÂY BỆNH

Lây nhiễm :
Lây nhiễm :
đư
đư
ờng tiêu hóa qua n
ờng tiêu hóa qua n
ư
ư
ớc và thực
ớc và thực
phẩm
phẩm

C.jejuni nhạy cảm h
C.jejuni nhạy cảm h
ơ
ơ
n với dịch vị acid dạ
n với dịch vị acid dạ
dày : 10
dày : 10
4

4

VK nhân lên trong ruột non, xâm lấn vào tế
VK nhân lên trong ruột non, xâm lấn vào tế
bào biểu mô, gây viêm Có nhiều HC và
bào biểu mô, gây viêm Có nhiều HC và
BC/phân
BC/phân

Xâm lấn vào máu và có bệnh cảnh viêm ruột
Xâm lấn vào máu và có bệnh cảnh viêm ruột
có sốt
có sốt
LÂM SÀNG
LÂM SÀNG

Khởi bệnh cấp tính với
Khởi bệnh cấp tính với
đ
đ
au bụng, tiêu
au bụng, tiêu
chảy có máu,
chảy có máu,
đ
đ
au
au
đ
đ

ầu, lạnh run, sốt
ầu, lạnh run, sốt

Th
Th
ư
ư
ờng tự giới hạn trong 5-8 ngày
ờng tự giới hạn trong 5-8 ngày

VK nhạy cảm với ERY : rút ngắn thời
VK nhạy cảm với ERY : rút ngắn thời
gian thải VK còn 5-7 ngày
gian thải VK còn 5-7 ngày

Phần lớn các tr
Phần lớn các tr
ư
ư
ờng hợp có thể
ờng hợp có thể
đ
đ
iều trị
iều trị
không cần KS
không cần KS
DỊCH TỄ HỌC VÀ KIỂM SOÁT
DỊCH TỄ HỌC VÀ KIỂM SOÁT


Viêm ruột do Campylobacter cũng giống
Viêm ruột do Campylobacter cũng giống
nh
nh
ư
ư
các bệnh tiêu chảy do vi khuẩn khác,
các bệnh tiêu chảy do vi khuẩn khác,
nhất là Shigella dysenteriae
nhất là Shigella dysenteriae

Thực phẩm : sữa cũng có thể bị nhiễm vi
Thực phẩm : sữa cũng có thể bị nhiễm vi
khuẩn cần phải thanh trùng bằng
khuẩn cần phải thanh trùng bằng
ph
ph
ươ
ươ
ng pháp Pasteurilize
ng pháp Pasteurilize

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×