PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CỦA CƠNG TY CỔ PHẦN
XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ
DOMESCO
GVHD: Th.S Võ Minh Long
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế DOMESCO
Được thành lập năm 1985
Nhóm ngành: Dược phẩm
Vốn điều lệ: 178.093.360.000 đồng
Website:
Phân tích bảng CĐKT theo chiều ngang:
•Từ 2009 – 2012, tổng TS và tổng NV tăng liên tục.
•Khả năng trả NNH bằng TSNH của DN rất tốt
•Đẩy mạnh đầu tư TSCĐ → bổ sung VLĐ, nâng cao chất lượng sản phẩm
→ tăng sức cạnh tranh.
•Vốn CSH > Nợ phải trả rất nhiều → chủ động trong việc sử dụng vốn
•DN không phát hành thêm cổ phiếu, lợi nhuận hằng năm luôn đạt mức ổn
định
Phân tích bảng CĐKT theo chiều dọc:
•DN đã dùng tồn bộ nợ ngắn hạn và một phần vốn CSH để đầu tư cho TSNH
→ Việc đầu tư rất hợp lý
•Khả năng trả NNH bằng TSNH của DN rất tốt
•Đẩy mạnh đầu tư TSCĐ → bổ sung VLĐ, nâng cao chất lượng sản phẩm
→ tăng sức cạnh tranh.
•Vốn CSH > Nợ phải trả rất nhiều → chủ động trong việc sử dụng vốn
•DN khơng phát hành thêm cổ phiếu, lợi nhuận hằng năm luôn đạt mức ổn
định
Từ năm 2010 – 2012:
•Doanh thu tăng liên tục.
Chỉ tiêu
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
TS ngắn hạn (tr.đồng)
404.659
436.618
503.495
540.648
Nợ ngắn hạn (tr.đồng)
192.917
195.047
244.851
273.231
Tỷ số CR (lần)
2,10
2,24
2,06
1,98
Trung bình ngành (lần)
1,49
1,68
1,13
1,11
Chỉ tiêu
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
TS ngắn hạn (tr.đồng)
404.659
436.618
503.495
540.648
Hàng tồn kho (tr.đồng)
167.377
199.461
188.123
220.829
Nợ ngắn hạn (tr.đồng)
192.917
195.047
244.851
273.231
Tỷ số QR (lần)
1,23
1,22
1,29
1,17
Trung bình ngành (lần)
2,64
2,64
2,06
1,88
Chỉ tiêu
Năm 2009 Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
TS ngắn hạn (tr.đồng)
404.659
436.618
503.495
540.648
Hàng tồn kho (tr.đồng)
167.377
199.461
188.123
220.829
Khoản phải thu (tr.đồng)
200.921
185.120
240.951
271.332
Nợ ngắn hạn (tr.đồng)
192.917
195.047
244.851
273.231
0,19
0,27
0,30
0,18
Tỷ số TT bằng tiền (lần)
• Tỷ số thanh toán bằng tiền:
Từ 2009 – 2012, tỷ số thanh toán bằng tiền của DN rất thấp
Từ 2009 – 2012:
Tỷ số thanh toán ngắn hạn của DN rất tơt, cao hơn trung bình ngành → cần tiếp
tục phát huy hiệu quả.
Chỉ tiêu
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2011
GVHB (tr. đồng)
728.278
758.396
868.891
HTK bình quân (tr.đồng)
HKT đầu kỳ (tr.đồng)
HTK cuối kỳ (tr.đồng)
183.419
167.377
199.461
193.792
199.461
188.123
204.476
188.123
220.829
Vòng quay HTK (vòng)
3,97
3,91
4,25
Số ngày tồn kho (ngày)
91
92
85
13,59
8,18
8,31
Trung bình ngành (vịng)
Chỉ tiêu
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Doanh thu thuần (tr.đồng)
1.043.440
1.132.056
1.260.531
Kpthu bình quân (tr.đồng)
Kpthu đầu kỳ (tr.đồng)
Kpthu cuối kỳ (tr.đồng)
193.021
200.921
185.120
213.036
185.120
240.951
256.142
240.951
271.332
5,41
5,31
4,92
Số ngày thu tiền (ngày)
67
68
73
Trung bình ngành (vịng)
7,29
7,0
6,71
Vịng quay Kpthu (vịng)
Chỉ tiêu
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Doanh thu thuần (tr.đồng)
1.043.440
1.132.056
1.260.531
TSCĐ bình quân (tr.đồng)
TSCĐ đầu kỳ (tr.đồng)
TSCĐ cuối kỳ (tr.đồng)
278.628
243.405
315.851
347.084
315.851
378.317
395.200
378.317
412.082
3,74
3,36
4,27
Vòng quay TSCĐ (vòng)
Chỉ tiêu
Doanh thu thuần (tr.đồng)
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
1.043.440
1.132.056
1.260.531
738.390
709.970
766.809
800.403
766.809
833.996
841.472
833.996
848.948
Vòng quay TS (vịng)
1,41
1,41
1,50
Trung bình ngành (vịng)
1,39
1,37
1,34
TS bình qn (tr.đồng)
TS đầu kỳ (tr.đồng)
TS cuối kỳ (tr.đồng)
Chỉ tiêu
Năm 2009
Năm 2010
Năm2011
Năm 2012
Tổng nợ (tr.đồng)
208.066
220.317
258.578
277.826
Tổng TS (tr.đồng)
709.970
766.809
833.996
848.948
Tỷ số nợ (lần)
0,29
0,29
0,31
0,33
Trung bình ngành (lần)
0,44
0,43
0,48
0,47
Chỉ tiêu
EBIT (tr.đồng)
Chi phí lãi vay (tr.đồng)
Tỷ số trang trải lãi vay (lần)
Năm 2010
Năm2011
Năm 2012
125.412
126.368
121.106
14.033
10.920
8.310
8,94
11,57
14,57
Chỉ tiêu
Lợi nhuận ròng (tr.đồng)
Doanh thu thuần (tr.đồng)
Tỷ số ROS (%)
Năm 2010
Năm2011
Năm 2012
82.792
80.103
90.124
1.043.440
1.132.056
1.260.531
7,93
7,08
7,15