Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

nhiệt động hóa học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.45 MB, 7 trang )







1

Nhi t đ ng hóa h cệ ộ ọ

Kh o sát tr ng thái đ u và tr ng thái cu i c a h .ả ạ ầ ạ ố ủ ệ

Đi u ki n đ p di n ra: ề ệ ể ư ễ ∆G = ∆H - T.∆S <0

M c đ di n ra c a quá trình : K ; ứ ộ ễ ủ ∆G
0
T
= -RTlnK
T

Đ ng hóa h cộ ọ

Nghiên c u giai đo n trung gian : c ch ph n ngứ ạ ơ ế ả ứ

Ph n ng di n ra nhanh hay ch m: t c đ ph n ngả ứ ễ ậ ố ộ ả ứ

Các y u t nh h ng t i t c đ ph n ngế ố ả ưở ớ ố ộ ả ứ







2
2N
2
O
5
= 4NO
2
+ O
2
N
2
O
5
= N
2
O
3
+ O
2
N
2
O
5
+ N
2
O
3
= 4NO

2
Ph n ng đ n gi nả ứ ơ ả – p di n raư ễ có 1 giai đo nạ
Ph n ng ph c t pả ứ ứ ạ –
p di n ra qua nhi u giai đo nư ễ ề ạ
M i giai đo n – g i là m t ỗ ạ ọ ộ tác d ng c b n ụ ơ ả
∑ giai đo n ( tác d ng c b n ): ạ ụ ơ ả c ch c a p .ơ ế ủ ư
H2 (k) + I2(k) = 2HI(k)
Ví dụ
Có hai giai
đo n:ạ






3
Đ nh lu t tác d ng kh i l ngị ậ ụ ố ượ (M.Guldberg và P.
Waage )
nhi t đ không đ i, p đ ng th , Ở ệ ộ ổ ư ồ ể đ n gi nơ ả :
aA + bB = cC + dD
T c đ ph n ng : ố ộ ả ứ v = k.C
aA
.C
bB

Đ nh lu t tác d ng kh i l ng c a Guldberg-waage ị ậ ụ ố ượ ủ
nghi m đúng cho các p đ n gi n và cho t ng tác ệ ư ơ ả ừ
d ng c b n c a p ph c t p.ụ ơ ả ủ ư ứ ạ







4
Phân t sử ố
Phân t s - là s ti u phân ( ng t , phân t , ion ) c a ử ố ố ể ử ử ủ
ch t p t ng tác gây nên bi n đ i hoá h c trong 1 tác ấ ư ươ ế ổ ọ
d ng c b n.(PTS = 1,2,3)ụ ơ ả
EOS
Đ n phân tơ ử
L ng phân tưỡ ử
Tam phân tử
Đ i v i p đ n gi n ố ớ ư ơ ả
PTS=1 → p đ n phân t Iư ơ ử 2 (k) = 2I(k)
PTS=2 → p l ng phân t Hư ưỡ ử 2(k) + I2(k) = 2HI (k)
PTS=3 → p tam phân t 2NO (k) + Oư ử 2(k) = 2NO2(k)






5
M t ph n ng bao g m nhi u giai đo n n i ti p nhau, ộ ả ứ ồ ề ạ ố ế
t c đ pố ộ ư đ c quy t đ nhượ ế ị b i t c đ c a giai đ an ch m ở ố ộ ủ ọ ậ
nh tấ
Ch m ậ → quy t đ nh t c đế ị ố ộ
EOS

nhanh






35
Xúc tác d thị ể
Xúc tác d thị ể






36

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×