Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề ôn tập toán thptqg 1 (515)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.41 KB, 5 trang )

Tài liệu Free pdf LATEX

BÀI TẬP ƠN TẬP MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1

Câu 1. Hàm số f có nguyên hàm trên K nếu
A. f (x) có giá trị lớn nhất trên K.
C. f (x) có giá trị nhỏ nhất trên K.

B. f (x) xác định trên K.
D. f (x) liên tục trên K.

Câu 2. Khối đa diện đều loại {4; 3} có số cạnh
A. 20.
B. 12.

C. 30.

D. 10.

Câu 3. Cho khối chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng a 2. Góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
là 300 . Thể
theo a.
√ tích khối chóp S .ABC3 √


3


a 2
a 6
a3 6
a3 6
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
6
6
18
36
Câu 4. Cho lăng trụ đều ABC.A0 B0C 0 có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối lăng trụ
ABC.A0 B0C 0 là


3
3
3
3
a3
a
a
A.
.
B. a3 .

C.
.
D.
.
3
2
6
Câu 5. Tìm m để hàm số y = x3 − 3mx2 + 3m2 có 2 điểm cực trị.
A. m > 0.
B. m = 0.
C. m < 0.

D. m , 0.

Câu 6. Tập các số x thỏa mãn log0,4 (x − 4) + 1 ≥ 0 là
A. [6, 5; +∞).
B. (4; 6, 5].
C. (4; +∞).

D. (−∞; 6, 5).

Câu 7. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số đỉnh
A. 8.
B. 30.

D. 12.

12 + 22 + · · · + n2
n3
2

B. .
3

C. 20.

Câu 8. [3-1133d] Tính lim
A. +∞.

C.

1
.
3

D. 0.

Câu 9. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) ⇔ F 0 (x) = f (x), ∀x ∈ (a; b).
!0
Z
B.
f (x)dx = f (x).
C. Mọi hàm số liên tục trên (a; b) đều có nguyên hàm trên (a; b).
Z
D. Nếu F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) và C là hằng số thì

f (x)dx = F(x) + C.

Câu 10. Tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 8 mặt.

B. 6 mặt.
C. 10 mặt.

D. 4 mặt.

Câu 11. Xét hai câu sau
Z
Z
Z
(I)
( f (x) + g(x))dx =
f (x)dx +
g(x)dx = F(x) + G(x) + C, trong đó F(x), G(x) là các nguyên
hàm tương ứng của hàm số f (x), g(x).
(II) Mỗi nguyên hàm của a. f (x) là tích của a với một nguyên hàm của f (x).
Trong hai câu trên
A. Cả hai câu trên sai.

B. Chỉ có (II) đúng.

C. Chỉ có (I) đúng.

D. Cả hai câu trên đúng.
Trang 1/4 Mã đề 1


log 2x

x2
1

1 − 4 ln 2x
B. y0 = 3
.
C. y0 =
.
2x ln 10
2x3 ln 10

Câu 12. [1229d] Đạo hàm của hàm số y =
A. y0 =

1 − 2 ln 2x
.
x3 ln 10

D. y0 =

1 − 2 log 2x
.
x3

Câu 13. Cho hình chóp S .ABCD
√ có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hai mặt phẳng (S AB) và (S AD)
cùng vng
√ góc với đáy, S C = a3 √3. Thể tích khối chóp S .ABCD là
3
a 3
a 3
a3
A.

.
B.
.
C. a3 .
D.
.
3
9
3
Câu 14.√Thể tích của tứ diện đều √
cạnh bằng a
a3 2
a3 2
A.
.
B.
.
2
6


a3 2
C.
.
4


a3 2
D.
.

12
2

2

Câu 15. [3-c] Giá trị nhỏ nhất và giá√trị lớn nhất của hàm √
số f (x) = 2sin x + 2cos x √
lần lượt là
A. 2 và 3.
B. 2 và 2 2.
C. 2 2 và 3.
D. 2 và 3.
Câu 16. Hàm số y = x3 − 3x2 + 4 đồng biến trên:
A. (−∞; 2).
B. (−∞; 0) và (2; +∞). C. (0; 2).

D. (0; +∞).

Câu 17. Hàm số y = x3 − 3x2 + 3x − 4 có bao nhiêu cực trị?
A. 0.
B. 3.
C. 1.

D. 2.

Câu 18. [1] Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
1
A. log2 a =
.

B. log2 a = − loga 2.
C. log2 a = loga 2.
D. log2 a =
.
log2 a
loga 2
Câu 19. Cho hàm số y = x3 − 3x2 − 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; 2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 0).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 1).
Câu 20. Giá trị của lim (3x2 − 2x + 1)
x→1

A. 1.

B. 2.
4x + 1
Câu 21. [1] Tính lim
bằng?
x→−∞ x + 1
A. 2.
B. 4.

C. 3.

D. +∞.

C. −1.


D. −4.

Câu 22. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AC = 2BD = 2a và tam giác S AD vuông
cân tại S√, (S AD) ⊥ (ABCD). Thể√tích khối chóp S .ABCD là√

a3 3
a3 5
a3 5
a3 5
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
12
12
6
4

Câu 23. √Xác định phần ảo của số
phức
z
=
(
2 + 3i)2

A. −6 2.

B. 6 2.
C. 7.
D. −7.
Câu 24. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số mặt
A. 8.
B. 20.

C. 12.

D. 30.

Câu 25. Khối đa diện thuộc loại {5; 3} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
B. 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
C. 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
D. 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
Câu 26. Khối đa diện đều nào sau đây có mặt khơng phải là tam giác đều?
A. Tứ diện đều.
B. Nhị thập diện đều. C. Bát diện đều.

D. Thập nhị diện đều.

Câu 27. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số đỉnh
A. 5.
B. 4.

D. 3.

C. 2.


Trang 2/4 Mã đề 1


Câu 28. [2] Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) vng góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến ∆. Lấy A, B
thuộc ∆ và đặt AB = a. Lấy C và D lần lượt thuộc (P) và (Q) sao cho AC và BD vng góc với ∆ và
AC = BD
√ = a. Khoảng cách từ A√đến mặt phẳng (BCD) bằng


a 2
a 2
D. a 2.
.
B.
.
C. 2a 2.
A.
2
4

2
x + 3x + 5
Câu 29. Tính giới hạn lim
x→−∞
4x − 1
1
1
A. 0.
B. .
C. 1.

D. − .
4
4
Câu 30. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng?
A. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
B. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại −x0 .
C. Nếu hàm số có đạo hàm trái tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
D. Nếu hàm số có đạo hàm phải tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
Câu 31. Cho hàm số y = x3 + 3x2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; 0) và (2; +∞).
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−2; 1).
Câu 32. Khối đa diện đều loại {4; 3} có số mặt
A. 6.
B. 8.

C. 10.

Câu 33. Tập xác định của hàm số f (x) = −x3 + 3x2 − 2 là
A. [−1; 2).
B. [1; 2].
C. (−∞; +∞).

D. 12.
D. (1; 2).

Câu 34. Cho hình chóp S .ABC có S B = S C = BC = CA = a. Hai mặt (ABC) và (S AC) cùng vng góc
với (S BC).


√ là

√ Thể tích khối chóp S 3.ABC
3
a 3
a3 3
a3 2
a 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
12
4
6
12
8
Câu 35. [3-c] Cho 1 < x < 64. Tìm giá trị lớn nhất của f (x) = log42 x + 12 log22 x. log2
x
A. 64.
B. 82.
C. 81.
D. 96.
Câu 36. Cho hình chữ nhật ABCD, cạnh AB = 4, AD = 2. Gọi M, N là trung điểm các cạnh AB và CD.
Cho hình chữ nhật quay quanh MN ta được hình trụ trịn xoay có thể tích bằng
A. 16π.

B. 32π.
C. 8π.
D. V = 4π.
Câu 37. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại B với AC = a, biết S A ⊥ (ABC) và
S B hợp √
với đáy một góc 60◦ . Thể √
tích khối chóp S .ABC là √

3
3
a 3
a 6
a3 6
a3 6
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
24
8
48
24
Câu 38. Hàm số y = 2x3 + 3x2 + 1 nghịch biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào dưới đây?
A. (0; 1).
B. (−1; 0).
C. (−∞; 0) và (1; +∞). D. (−∞; −1) và (0; +∞).

Câu 39. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. Ba mặt.
B. Hai mặt.
C. Một mặt.
1
Câu 40. Hàm số y = x + có giá trị cực đại là
x
A. −1.
B. 1.
C. −2.

D. Bốn mặt.

D. 2.

Câu 41. [2D4-4] Cho số phức z thỏa mãn |z + z| + 2|z − z| = 2 và z1 thỏa mãn |z1 − 2 − i| = 2. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi hai quỹ tích biểu diễn hai số phức z và z1 gần giá trị nào nhất?
A. 0, 4.
B. 0, 3.
C. 0, 2.
D. 0, 5.
Trang 3/4 Mã đề 1


Câu 42. [2-c] (Minh họa 2019) Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn
hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ
liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng
5 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số
tiền mỗi tháng ơng ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây ?
A. 2, 25 triệu đồng.

B. 2, 22 triệu đồng.
C. 2, 20 triệu đồng.
D. 3, 03 triệu đồng.
Câu 43. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) và S A = a. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng S B và AD bằng




a 2
a 2
B. a 2.
C.
.
D.
.
A. a 3.
2
3
Câu 44. Khối đa diện đều loại {4; 3} có số đỉnh
A. 4.
B. 6.
C. 8.
D. 10.
x−3
Câu 45. [1] Tính lim
bằng?
x→3 x + 3
A. −∞.
B. 1.

C. 0.
D. +∞.
2n + 1
Câu 46. Tìm giới hạn lim
n+1
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 47. Một chất điểm chuyển động trên trục với vận tốc v(t) = 3t2 − 6t(m/s). Tính quãng đường chất điểm
đó đi được từ thời điểm t = 0(s) đến thời điểm t = 4(s).
A. 12 m.
B. 8 m.
C. 16 m.
D. 24 m.
Câu 48. Bát diện đều thuộc loại
A. {4; 3}.
B. {3; 3}.

C. {5; 3}.

Câu 49. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 3
A. 2 − log2 3.
B. 1 − log3 2.
Câu 50.√Biểu thức nào sau đây khơng có nghĩa
B. (−1)−1 .
A. (− 2)0 .

x−1


x2

D. {3; 4}.

.2 = 8.4 là
C. 3 − log2 3.

D. 1 − log2 3.

C. 0−1 .

D.

x−2


−1.

−3

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.


D

3.

2.
4.

C
D

5.

6.

C

7.

10.

11.

D

12. A

13.

D


14.

C

16.

19.

D

C
B
D
B
D

20.

B
B

21.

B

22.

23.

B


24.

C

26.

25. A
B

D

28. A

29.
31.

B

18.

17. A

27.

C

8.

9. A


15.

B

D

30. A

B

32. A

33.

C

34. A

35.

C

37.

D

39.

D


38.

B

40.
42.
44.

C

41.

B
C

43.

C

45.

C
C

46.

D

47.


48.

D

49. A

50.

C

1

B



×