Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề ôn tập toán thptqg c5 (704)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.4 KB, 5 trang )

Tài liệu Free pdf LATEX

BÀI TẬP ƠN TẬP MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 5 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1

Câu 1. [1231h] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường vng góc chung của hai
x−2 y−3 z+4
x+1 y−4 z−4
đường thẳng d :
=
=
và d0 :
=
=
2
3
−5
3
−2
−1
x−2 y−2 z−3
x y−2 z−3
A.
=
=
.
B. =


=
.
2
3
4
2
3
−1
x y z−1
x−2 y+2 z−3
=
=
.
D. = =
.
C.
2
2
2
1 1
1
Câu 2. Giá trị của lim(2x2 − 3x + 1) là
x→1
A. +∞.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
Câu 3. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) và S A = a. Khoảng cách
giữa hai√đường thẳng BD và S C bằng




a 6
a 6
a 6
.
B. a 6.
.
D.
.
C.
A.
2
6
3
Câu 4. Hình nào trong các hình sau đây khơng là khối đa diện?
A. Hình tam giác.
B. Hình lăng trụ.
C. Hình lập phương.
D. Hình chóp.
x2 − 5x + 6
Câu 5. Tính giới hạn lim
x→2
x−2
A. 0.
B. −1.
2−n
bằng
Câu 6. Giá trị của giới hạn lim
n+1

A. 0.
B. 1.
4x + 1
Câu 7. [1] Tính lim
bằng?
x→−∞ x + 1
A. −1.
B. −4.

C. 1.

D. 5.

C. −1.

D. 2.

C. 2.

D. 4.

Câu 8. Biểu diễn hình học của số phức z = 4 + 8i là điểm nào trong các điểm sau đây?
A. A(4; −8).
B. A(4; 8).
C. A(−4; 8).
D. A(−4; −8)(.
Câu 9. Phát biểu nào sau đây là sai?
1
A. lim k = 0.
n

C. lim qn = 0 (|q| > 1).

1
= 0.
n
D. lim un = c (un = c là hằng số).

B. lim

Câu 10. [4-1121h] Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD là hình vng, biết AB = a, ∠S AD = 90◦ và tam
giác S AB là tam giác đều. Gọi Dt là đường thẳng đi qua D và song song với S C. Gọi I là giao điểm của Dt
và mặt phẳng
(S AB). Thiết diện của hình chóp S .ABCD với√mặt phẳng (AIC) có diện√tích là

a2 5
11a2
a2 2
a2 7
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
16
32
4
8

Câu 11. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số đỉnh
A. 4.
B. 5.
C. 2.
D. 3.
Z 1
6
2
3
Câu 12. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn f (x) = 6x f (x )− √
. Tính
f (x)dx.
0
3x + 1
A. 6.

B. −1.
12 + 22 + · · · + n2
Câu 13. [3-1133d] Tính lim
n3
A. +∞.
B. 0.

C. 2.

C.

2
.
3


D. 4.

D.

1
.
3
Trang 1/5 Mã đề 1


d = 60◦ . Đường chéo
Câu 14. Cho lăng trụ đứng ABC.A0 B0C 0 có đáy là tam giác vng tại A, AC = a, ACB
BC 0 của mặt bên (BCC 0 B0 ) tạo với mặt phẳng (AA0C 0C) một góc 30◦ . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A0 B0C 0





2a3 6
4a3 6
a3 6
3
.
B.
.
C. a 6.
.
A.
D.

3
3
3

Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a 2



2a3 2
3
3
3
A. 2a 2.
.
B. V = 2a .
C. V = a 2.
D.
3
Câu 16. [1225d] Tìm tham số thực m để phương trình log2 (5 x − 1) log4 (2.5 x − 2) = m có nghiệm thực
x≥1
A. m < 3.
B. m ≤ 3.
C. m ≥ 3.
D. m > 3.
Câu 17. Hàm số y = x3 − 3x2 + 3x − 4 có bao nhiêu cực trị?
A. 0.
B. 3.
C. 1.

D. 2.


Câu 18. Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 12. G là trọng tâm của tam giác BCD. Tính thể tích V của
khối chóp A.GBC
A. V = 5.
B. V = 4.
C. V = 3.
D. V = 6.
Câu 19. Cho hàm số f (x) xác định trên khoảng K chưa a. Hàm số f (x) liên tục tại a nếu
A. lim+ f (x) = lim− f (x) = a.
B. lim+ f (x) = lim− f (x) = +∞.
x→a

x→a

x→a

C. lim f (x) = f (a).
x→a



a = 2 thì log6 a bằng
B. 6.

C. 4.

Câu 21.
Z Các khẳng định nào sau
Z đây là sai?


Z

Câu 20. [1] Biết log6
A. 36.

A.
Z
C.

x→a

D. f (x) có giới hạn hữu hạn khi x → a.

f (x)dx = F(x) +C ⇒
!0
f (x)dx = f (x).

f (u)dx = F(u) +C. B.

Z
D.

D. 108.
Z

f (x)dx = F(x) + C ⇒
f (t)dt = F(t) + C.
Z
k f (x)dx = k
f (x)dx, k là hằng số.


Câu 22. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x2 − 3)e x trên đoạn [0; 2].
Giá trị của biểu thức P = (m2 − 4M)2019
A. e2016 .
B. 0.
C. 1.
D. 22016 .
Câu 23. [3-1211h] Cho khối chóp đều S .ABC có cạnh bên bằng a và các mặt bên hợp với đáy một góc 45◦ .
Tính thể√tích của khối chóp S .ABC√ theo a

a3 5
a3 15
a3
a3 15
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
25
5
3
25
Câu 24. [2-c] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x2 − 2)e2x trên đoạn [−1; 2] là
A. 2e4 .
B. −e2 .
C. 2e2 .

D. −2e2 .

Câu 25. Cho khối chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng a 2. Góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
là 300 . Thể
theo a.

√ tích khối chóp S .ABC3 √

3
a 6
a 6
a3 2
a3 6
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
18
6
6
36
d = 30◦ , biết S BC là tam giác đều
Câu 26. [3] Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC
cạnh a √
và mặt bên (S BC) vng √
góc với mặt đáy. Khoảng cách

√ từ C đến (S AB) bằng√
a 39
a 39
a 39
a 39
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
26
9
16
13
Trang 2/5 Mã đề 1


Câu 27. Cho lăng trụ đều ABC.A0 B0C 0 có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối lăng trụ
ABC.A0 B0C 0 là


a3 3
a3 3
a3
3
.
B. a .

C.
.
D.
.
A.
3
6
2
!4x
!2−x
3
2


Câu 28. Tập các số x thỏa mãn
"
!
#
" 3 ! 2
#
2
2
2
2
A. −∞; .
; +∞ .
C. − ; +∞ .
D. −∞; .
B.
5

5
3
3
Câu 29. Một chất điểm chuyển động trên trục với vận tốc v(t) = 3t2 − 6t(m/s). Tính quãng đường chất điểm
đó đi được từ thời điểm t = 0(s) đến thời điểm t = 4(s).
A. 12 m.
B. 16 m.
C. 8 m.
D. 24 m.
Câu 30. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng biết S A ⊥ (ABCD), S C = a và S C hợp với
đáy một√góc bằng 60◦ . Thể tích khối

√ chóp S .ABCD là

3
3
a 3
a3 3
a3 2
a 6
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
48
48

24
16
x−3 x−2 x−1
x
Câu 31. [4-1213d] Cho hai hàm số y =
+
+
+
và y = |x + 2| − x − m (m là tham
x−2 x−1
x
x+1
số thực) có đồ thị lần lượt là (C1 ) và (C2 ). Tập hợp tất cả các giá trị của m để (C1 ) cắt (C2 ) tại đúng 4 điểm
phân biệt là
A. (−∞; 2].
B. (−∞; 2).
C. (2; +∞).
D. [2; +∞).
Câu 32. Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = −x3 + 3mx2 + 3(2m − 3)x + 1 nghịch biến trên khoảng
(−∞; +∞).
A. [1; +∞).
B. [−3; 1].
C. (−∞; −3].
D. [−1; 3].
Z 1
Câu 33. Cho
xe2x dx = ae2 + b, trong đó a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b
0

A. 0.


B. 1.

C.

x−3
Câu 34. [1] Tính lim
bằng?
x→3 x + 3
A. −∞.
B. 0.

1
.
2

C. +∞.

D.

1
.
4

D. 1.

Câu 35. [2] Cho hàm số f (x) = x ln x. Giá trị f (e) bằng
2
A. 3.
B. .

C. 2e.
D. 2e + 1.
e
Câu 36. [3-1213h] Hình hộp chữ nhật khơng có nắp có thể tích 3200 cm3 , tỷ số giữa chiều cao và chiều
rộng bằng 2. Khi tổng các mặt của hình nhỏ nhất, tính diện tích mặt đáy của hình hộp
A. 160 cm2 .
B. 120 cm2 .
C. 160 cm2 .
D. 1200 cm2 .
2

0

Câu 37. Hàm số y = −x3 + 3x − 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (1; +∞).
B. (−∞; 1).
C. (−∞; −1).

D. (−1; 1).

Câu 38. [2] Cho chóp đều S .ABCD có đáy là hình vng tâm O cạnh a, S A = a. Khoảng cách từ điểm O
đến (S AB) bằng




a 6
A. a 6.
B.
.

C. a 3.
D. 2a 6.
2
3
Câu 39. Cho hàm số y = x − 3x2 − 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 1).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 0).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; 2).
Câu 40. [4-1245d] Trong tất cả các số phức z thỏa mãn hệ
√ min |z − 1 − i|.
√ thức |z − 1 + 3i| = 3. Tìm
A. 2.
B. 1.
C. 10.
D. 2.
Trang 3/5 Mã đề 1


Câu 41. Cho a là số thực dương α, β là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?

α

A. a = (a ) .
B. a = a .a .
C. a b = (ab) .
D. β = a β .
a
x
Câu 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

√ y = xe , y = 0, x = 1.
1
3
3
A. .
B. .
C.
.
D. 1.
2
2
2
ln2 x
m
Câu 43. [3] Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y =
trên đoạn [1; e3 ] là M = n , trong đó n, m là các
x
e
số tự nhiên. Tính S = m2 + 2n3
A. S = 24.
B. S = 32.
C. S = 135.
D. S = 22.

αβ

α β

α+β


α

β

α α

α

Câu 44. Cho hình chóp S .ABCD
√ có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hai mặt phẳng (S AB) và (S AD)
cùng vng góc với đáy, S C = a √3. Thể tích khối chóp S .ABCD


3
3
a
3
a
3
a3
A. a3 .
B.
.
C.
.
D.
.
3
9
3

1 − xy
Câu 45. [12210d] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log3
= 3xy + x + 2y − 4. Tìm giá trị nhỏ nhất
x + 2y
Pmin của P = x√+ y.



2 11 − 3
18 11 − 29
9 11 + 19
9 11 − 19
A. Pmin =
.
B. Pmin =
. C. Pmin =
. D. Pmin =
.
3
21
9
9
Câu 46. [12212d] Số nghiệm của phương trình 2 x−3 .3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + 6 = 0 là
A. Vô nghiệm.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
cos n + sin n
Câu 47. Tính lim
n2 + 1

A. 1.
B. 0.
C. −∞.
D. +∞.
Câu 48. Tổng diện tích các mặt của một khối lập phương bằng 96cm2 . Thể tích của khối lập phương đó
là:
A. 84cm3 .
B. 48cm3 .
C. 64cm3 .
D. 91cm3 .
Câu 49. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = x3 − mx2 + 3x + 4 đồng biến trên R.
A. m ≤ 3.
B. m ≥ 3.
C. −2 ≤ m ≤ 2.
D. −3 ≤ m ≤ 3.
Câu 50. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số mặt
A. 5.
B. 3.

C. 2.

D. 4.

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/5 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ

Mã đề thi 1
1.

D

3.
5.

2.
4. A

C
B

C

6.

7.

D

9.

C

8.

C


11. A
D

13.

B

10.

D

12.

D

14.

C

15. A

16.

C

17. A

18.

19.


C

20.

21. A
23.

D

27.

D
D

33.

C

35. A
D

24.

B
D
C

30.


B

32.

B

34.

B

38. A

39. A

40.

41.

D
B

45. A
49.

B

36. A

37.


47.

22.

28.

B

31.

43.

C

26.

25. A
29.

B

B
D

42.

D

44.


D

46.

C

48.

C

50.

1

B

D



×