Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề ôn tập toán thptqg c8 (780)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.39 KB, 5 trang )

Tài liệu Free pdf LATEX

BÀI TẬP ƠN TẬP MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1

ln x p 2
Câu 1. Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm y =
ln x + 1 mà F(1) =
x
1
8
8
A. .
B. .
C. .
9
9
3
!x
1
1−x

Câu 2. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 3 = 2 +
9
A. − log3 2.
B. 1 − log2 3.
C. − log2 3.


√3
4
Câu 3. [1-c] Cho a là số thực dương .Giá trị của biểu thức a 3 : a2 bằng
5
7
5
A. a 8 .
B. a 3 .
C. a 3 .

1
. Giá trị của F 2 (e) là:
3
1
D. .
3

D. log2 3.
2

D. a 3 .

Câu 4. Tổng diện tích các mặt của một khối lập phương bằng 54cm2 .Thể tích của khối lập phương đó là:
A. 46cm3 .
B. 72cm3 .
C. 64cm3 .
D. 27cm3 .
Câu 5. [1] Tập nghiệm của phương trình log2 (x2 − 6x + 7) = log2 (x − 3) là
A. {5; 2}.
B. {2}.

C. {5}.

D. {3}.

Câu 6.
mệnh đề sau, mệnh đềZ nào sai? Z
Z Cho hàm số f (x),
Z g(x) liên
Z tục trên R. Trong các Z
A.
f (x)g(x)dx =
f (x)dx g(x)dx.
B.
( f (x) − g(x))dx =
f (x)dx − g(x)dx.
Z
Z
Z
Z
Z
C.
k f (x)dx = f
f (x)dx, k ∈ R, k , 0.
D.
( f (x) + g(x))dx =
f (x)dx + g(x)dx.
Câu 7. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số đỉnh
A. 12.
B. 30.


C. 8.

D. 20.

Câu 8. [4-c] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2 x + 2y = 4. Khi đó, giá trị lớn nhất của biểu thức
P = (2x2 + y)(2y2 + x) + 9xy là
27
.
A. 18.
B. 27.
C. 12.
D.
2
1
Câu 9. [3-12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình |x−1| = 3m − 2 có nghiệm duy
3
nhất?
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 10. Cho hàm số y = x3 − 3x2 + 1. Tích giá trị cực đại và giá trị cực tiểu là
A. −6.
B. −3.
C. 0.
D. 3.


Câu 11. [2] Thiết diện qua trục của một hình nón trịn xoay là tam giác đều có diện tích bằng a2 3. Thể
tích khối nón đã




√ cho là
πa3 3
πa3 3
πa3 6
πa3 3
A. V =
.
B. V =
.
C. V =
.
D. V =
.
2
3
6
6
Câu 12.
Z Các khẳng định
Z nào sau đây là sai?
Z
Z
k f (x)dx = k

A.
Z
C.


f (x)dx, k là hằng số.
B.
f (x)dx = F(x) +C ⇒
!0
Z
Z
f (x)dx = F(x) + C ⇒
f (t)dt = F(t) + C. D.
f (x)dx = f (x).

f (u)dx = F(u) +C.

Câu 13. Cho hai hàm số f (x), g(x) là hai hàm số liên tục và lần lượt có nguyên hàm là F(x), G(x). Xét các
mệnh đề sau
(I) F(x) + G(x) là một nguyên hàm của f (x) + g(x).
Trang 1/4 Mã đề 1


(II) kF(x) là một nguyên hàm của k f (x).
(III) F(x)G(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)g(x).
Các mệnh đề đúng là
A. Cả ba mệnh đề.

B. (II) và (III).

C. (I) và (III).


Câu 14. [12215d] Tìm m để phương trình 4 x+

3
3
B. 0 < m ≤ .
A. 0 ≤ m ≤ .
4
4

1−x2



− 4.2 x+

1−x2

D. (I) và (II).

− 3m + 4 = 0 có nghiệm

C. m ≥ 0.

9
D. 0 ≤ m ≤ .
4

Câu 15. [3-1122d] Trong kỳ thi THPTQG có mơn thi bắt buộc là mơn Tốn. Mơn thi này dưới hình thức
trắc nghiệm 50 câu, mỗi câu có 4 phương án trả lời, trong đó có 1 phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng
được cộng 0, 2 điểm, mỗi câu trả lời sai bị trừ 0, 1 điểm. Bạn An học kém mơn Tốn nên quyết định chọn
ngẫu nhiên hết 50 câu trả lời. Xác suất để bạn An đạt 4 điểm mơn Tốn là
C 20 .(3)20

C 20 .(3)30
C 10 .(3)40
C 40 .(3)10
A. 50 50 .
B. 50 50 .
C. 50 50 .
D. 50 50 .
4
4
4
4
Câu 16. [3-1121d] Sắp 3 quyển sách Toán và 3 quyển sách Vật Lý lên một kệ dài. Tính xác suất để hai
quyển sách cùng một môn nằm cạnh nhau là
1
2
1
9
.
B.
.
C. .
D. .
A.
10
10
5
5
Câu 17. [1] Tập xác định của hàm số y = 2 x−1 là
A. D = R \ {1}.
B. D = R \ {0}.


C. D = (0; +∞).

D. D = R.

Câu 18. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh đáy bằng 2a. Mặt bên của hình chóp tạo với đáy một góc 60◦ .
Mặt phẳng (P) chứa cạnh AB và đi qua trọng tâm G của tam giác S AC cắt S C, S D lần lượt tại M, n. Thể
tích khối √
chóp S .ABMN là



5a3 3
a3 3
4a3 3
2a3 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
3
3
2
3
Câu 19. Nhị thập diện đều (20 mặt đều) thuộc loại
A. {3; 4}.

B. {5; 3}.
C. {3; 5}.

D. {4; 3}.

Câu 20. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z2 là số ảo là
A. Hai đường phân giác y = x và y = −x của các góc tọa độ.
B. Trục thực.
C. Đường phân giác góc phần tư thứ nhất.
D. Trục ảo.
 π π
3
Câu 21. Cho hàm số y = 3 sin x − 4 sin x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng − ;
2 2
A. 3.
B. −1.
C. 1.
D. 7.
Câu 22. Khối đa diện đều loại {3; 4} có số cạnh
A. 10.
B. 12.

C. 6.

D. 8.

Câu 23. Cho a là số thực dương α, β là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. aαβ = (aα )β .

B. aα+β = aα .aβ .


Câu 24. [2] Phương trình log4 (x + 1)2 + 2 = log √2
A. Vô nghiệm.
B. 1 nghiệm.
Câu 25. [1-c] Giá trị của biểu thức
A. −4.

B. −2.

log7 16
log7 15 − log7

α

C. aα bα = (ab)α .
D. β = a β .
a

4 − x + log8 (4 + x)3 có tất cả bao nhiêu nghiệm?
C. 3 nghiệm.
D. 2 nghiệm.

15
30

bằng
C. 2.

D. 4.
Trang 2/4 Mã đề 1



Câu 26. Cho hàm số f (x) xác định trên khoảng K chưa a. Hàm số f (x) liên tục tại a nếu
A. lim f (x) = f (a).
B. lim+ f (x) = lim− f (x) = +∞.
x→a
x→a
x→a
C. lim+ f (x) = lim− f (x) = a.
D. f (x) có giới hạn hữu hạn khi x → a.
x→a

x→a

Câu 27. Cho hàm số y = −x3 + 3x2 − 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 2).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; +∞).
Câu 28. [1-c] Giá trị của biểu thức 3 log0,1 102,4 bằng
A. 7, 2.
B. −7, 2.
C. 72.

D. 0, 8.

0

Câu 29. Cho hai đường thẳng phân biệt d và d đồng phẳng. Có bao nhiêu phép đối xứng qua mặt phẳng
biến d thành d0 ?

A. Có hai.
B. Khơng có.
C. Có một.
D. Có một hoặc hai.
Câu 30. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để f (x) = −x3 + 3x2 + (m − 1)x + 2m − 3 đồng biến trên khoảng
có độ dài lớn hơn 1.
5
5
B. m ≥ 0.
C. m ≤ 0.
D. − < m < 0.
A. m > − .
4
4
2
Câu 31. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 − x và y = x.
11
9
.
B. 7.
C. .
D. 5.
A.
2
2
Câu 32. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số đỉnh
A. 30.
B. 12.
C. 8.
D. 20.

Z 1
Câu 33. Cho
xe2x dx = ae2 + b, trong đó a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b
1
A. .
2

0

B.

1
.
4

Câu 34. [3-1132d] Cho dãy số (un ) với un =
1
A. lim un = .
2
C. lim un = 1.

C. 1.

D. 0.

1 + 2 + ··· + n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n2 + 1
B. lim un = 0.
D. Dãy số un khơng có giới hạn khi n → +∞.


Câu 35. [2-c] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 ln x trên đoạn [e−1 ; e] là
1
1
1
C. − 2 .
D. − .
A. −e.
B. − .
e
e
2e
2
x
Câu 36. Gọi M, m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x trên đoạn [−1; 1]. Khi đó
e
1
1
A. M = , m = 0.
B. M = e, m = 1.
C. M = e, m = 0.
D. M = e, m = .
e
e
2
Câu 37. [1] Cho a > 0, a , 1. Giá trị của biểu thức log a1 a bằng
1
1
A. − .
B. .

C. −2.
D. 2.
2
2
Câu 38. [1224d] Tìm tham số thực m để phương trình log23 x + log3 x + m = 0 có nghiệm
1
1
1
1
A. m > .
B. m < .
C. m ≥ .
D. m ≤ .
4
4
4
4
2
x − 3x + 3
Câu 39. Hàm số y =
đạt cực đại tại
x−2
A. x = 1.
B. x = 0.
C. x = 2.
D. x = 3.
Câu 40. Tổng diện tích các mặt của một khối lập phương bằng 96cm2 . Thể tích của khối lập phương đó
là:
A. 91cm3 .
B. 64cm3 .

C. 48cm3 .
D. 84cm3 .
Trang 3/4 Mã đề 1


Câu 41. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = ln(x2 + x + 2) trên đoạn [1; 3] là
A. ln 14.
B. ln 12.
C. ln 4.
D. ln 10.
Câu 42. Bát diện đều thuộc loại
A. {4; 3}.
B. {5; 3}.

C. {3; 3}.

D. {3; 4}.

Câu 43. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và D; AD = CD = a; AB = 2a;
tam giác√S AB đều và nằm trong mặt phẳng vng góc với (ABCD).
Thể tích khối chóp

√ S .ABCD là
3
3

a
2
a
3

a3 3
.
B. a3 3.
C.
.
D.
.
A.
2
2
4
Câu 44. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 6.4 x − 13.6 x + 6.9 x = 0 là
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 45. [3-12212d] Số nghiệm của phương trình 2 x−3 .3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + 6 = 0 là
A. Vô nghiệm.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 46. [1] Giá trị của biểu thức 9log3 12 bằng
A. 144.
B. 4.

C. 24.

D. 2.

Câu 47. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số mặt

A. 20.
B. 30.

C. 8.

D. 12.

Câu 48. [4-1242d] Trong tất cả các số phức z thỏa mãn |z − 1 + 2i| = |z + 3 − 4i|. Tìm giá trị nhỏ nhất của
mơđun √
z.



5 13
A.
.
B. 2 13.
C. 26.
D. 2.
13
tan x + m
nghịch biến trên khoảng
Câu 49. [2D1-3] Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y =
m tan x + 1
 π
0; .
4
A. (−∞; −1) ∪ (1; +∞). B. [0; +∞).
C. (1; +∞).
D. (−∞; 0] ∪ (1; +∞).

Câu 50. Cho hình chóp S .ABCD
√ có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hai mặt phẳng (S AB) và (S AD)
cùng vng góc với đáy, S C = a 3. Thể tích khối chóp S .ABCD



3
3
a 3
a3 3
a
3
.
C.
.
D.
.
A. a .
B.
3
9
3
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1

1.

2.

B
D

3.

6. A

7. A

8. A

9.
11.

D
B

13.

D

10.

B

12.


B

14. A

15. A

16. A
D

17.

18.

19.

C

20. A

21.

C

22.

23.
C

28.

D

B
D

32.

C

34. A
D

35.

C

36.

D

38.

C

39. A

40.

41. A


42.

43. A

44. A

45.

D

46. A

47.

D

48. A

49.

D

30. A

33. A
37.

B

26. A


29.
31.

C

24.

D

25. A
27.

D

4.

C

5.

C

C

50.

1

B

D

B



×