Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần đầu tư quốc tế VNPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.12 KB, 12 trang )

Bài kiểm tra giữa kỳ: kiểm toán tài chính
Phân tích báo cáo tài chính của công ty Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế VNPT
Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế VNPT
Phòng 602, Số 105, Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà
Phân tích xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài sản trên Bảng cân đối kế toán Đơn vị: VNĐ
TÀI SẢN

số
31/12/2012 31/12/2011 Chênh lệch
+/- %
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 93,835,558,667 67,102,373,951 26,733,184,716 40%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 2,196,179,809 4,137,996,043 (1,941,816,234) -47%
1. Tiền 111 2,196,179,809 4,137,996,043 (1,941,816,234) -47% *
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 19,817,324,642 19,817,324,642 0 0%
1. Đầu tư ngắn hạn 121 19,817,324,642 19,817,324,642 0 0%
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 66,958,885,340 38,693,111,874 28,265,773,466 73%
1. Phải thu khách hàng 131 55,255,767,673 30,549,653,492 24,706,114,181 81% *
2. Trả trước cho người bán 132 1,376,498,242 1,889,350,644 (512,852,402) -27%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 400,000,000 200,000,000 200,000,000 100%
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 10,307,517,515 6,192,356,087 4,115,161,428 66%
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (380,898,090) (138,248,349) (242,649,741) 176% *
IV. Hàng tồn kho 140 1,391,681,941 919,785,461 471,896,480 51%
1. Hàng tồn kho 141 1,391,681,941 919,785,461 471,896,480 51% *
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 3,471,486,935 3,534,155,931 (62,668,996) -2%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 492,088,712 399,610,071 92,478,641 23%
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 47,343,690 47,273,043 70,647 0% *
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 0 3,000 (3,000) -100%


4. Tài sản ngắn hạn khác 158 2,932,054,533 3,087,269,817 (155,215,284) -5%
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 87,422,826,744 87,790,831,264 (368,004,520) 0%
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213
4. Phải thu dài hạn khác 218
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 12,897,740,670 13,136,751,554 (239,010,884) -2%
1. Tài sản cố định hữu hình 221 12,737,200,597 12,969,655,930 (232,455,333) -2%
- Nguyên giá 222 16,417,050,847 16,364,823,574 52,227,273 0%
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (3,679,850,250) (3,395,167,644) (284,682,606) 8%
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 152,501,787 159,057,338 (6,555,551) -4%
- Nguyên giá 228 269,800,000 269,800,000 0%
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (117,298,213) (110,742,662) (6,555,551) 6%
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 8,038,286 8,038,286 0%
III. Bất động sản đầu tư 240
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 60,610,392,092 60,610,392,092 0%
1. Đầu tư vào công ty con 251 60,610,392,092 60,610,392,092 0%
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 13,914,693,982 14,043,687,618 (128,993,636) -1%
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 8,773,429,686 8,902,423,322 (128,993,636) -1%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262

3. Tài sản dài hạn khác 268 5,141,264,296 5,141,264,296 0%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 181,258,385,411 154,893,205,215 26,365,180,196 17%
-Tổng tài sản tăng, quy mô về vốn tăng!
- Kiểm tra khoản mục tiền, kiểm kê tiền mặt tồn quỹ
-Liệu có hiện tượng khai khống Nợ phải thu hay không?
-Xem xét, kiểm tra việc trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi
-Có hiện tượng khai không hàng tồn kho hay không? Kiểm kê hàng tồn kho
- Cần xem xét khoản mục thuế GTGT được khấu trừ
Phân tích xu hướng biến động của các chỉ tiêu nguồn vốn trên Bảng cân đối kế toán Đơn vị: VNĐ
NGUỒN VỐN

số
31/12/2012 31/12/2011
Chênh lệch
Nghi
ngờ
+/- %
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 48,815,961,338 33,538,327,423 15,277,633,915 46%
I. Nợ ngắn hạn 310 47,978,404,079 32,690,356,164 15,288,047,915 47%
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 16,662,400,000 16,662,400,000 0 0%
2. Phải trả người bán 312 25,683,649,143 14,895,279,607 10,788,369,536 72% *
3. Người mua trả tiền trước 313 53,856,001 (53,856,001) -
100%
*
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 3,145,299,827 286,595,875 2,858,703,952 997% *
5. Phải trả người lao động 315 1,840,146,457 2,522,358,231 (682,211,774) -27%
6. Chi phí phải trả 316 186,217,551 80,226,150 105,991,401 132% *
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 460,691,101 711,998,531 (251,307,430) -35% *

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 330 837,557,259 847,971,259 (10,414,000) -1%
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 333 447,847,838 458,261,838 (10,414,000) -2%
4. Vay và nợ dài hạn 334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 389,709,421 389,709,421 0 0%
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 132,442,424,073 121,354,877,792 11,087,546,281 9%
I. Vốn chủ sở hữu 410 132,116,031,634 121,016,485,353 11,099,546,281 9%
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 100,000,000,000 100,000,000,000 0 0%
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 12,456,010,000 12,456,010,000 0 0%
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 (140,000,000) (140,000,000) 0 0%
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 19,800,021,634 8,700,475,353 11,099,546,281 128% *
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 326,392,439 338,392,439 (12,000,000) -4%
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 326,392,439 338,392,439 (12,000,000) -4%
2. Nguồn kinh phí 432
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 181,258,385,411 154,893,205,215 26,365,180,196 17%
- Có khai khống nợ phải trản người bán hay không? Gửi thư xác nhận.
- Xem xét khoản mục người mua ứng truóc?
- Xem xét khoản mục Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước tại sao lại có sự biến động mạnh như thế? Tìm hiểu nguyên

nhân.
- Xem xét khoản mục Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Lợi nhuận chưa phân phối tăng hơn 2 lần?
Phân tích xu hướng biến động của các chỉ tiêu nguồn vốn trên Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu

số
31/12/2012 31/12/2011 Chênh lệch
Nghi
ngờ
%
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1
470,406,542,93
7
388,822,963,18
1 81,583,579,756 21%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 659,838,830 659,838,830 Ω *
Chiết khấu thương mại 3
Giảm giá 4
Hàng bán bị trả lại 6
Thuế TTĐB, Thuế XK, Thuế GTGT phải nộp 7
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 469,746,704,107
388,822,963,18
1 80,923,740,926 21%
4. Giá vốn hàng bán 11 438,427,262,108
369,015,877,38
9 69,411,384,719 19%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 31,319,441,999 19,807,085,792 11,512,356,207 58%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 9,048,203,819 4,496,602,650 4,551,601,169 101% *
7. Chi phí tài chính 22 129,930,351 23,938,950 105,991,401 443% *

Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 7,982,258,539 6,184,984,624 1,797,273,915 29%
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 12,476,238,159 9,627,476,831 2,848,761,328 30%
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 19,779,218,769 8,467,288,037 11,311,930,732 134% *
11. Thu nhập khác 31 1,080,704,838 957,553,327 123,151,511 13%
12. Chi phí khác 32 9,485,673 15,762,957 -6,277,284 -40%
13. Lợi nhuận khác 40 1,071,219,165 941,790,370 129,428,795 14%
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 20,850,437,934 9,409,078,407 11,441,359,527 122%
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5,212,609,484 2,352,269,602 2,860,339,882 122%
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 15,637,828,451 7,056,808,805 8,581,019,645 122%
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
- Danh thu tăng, xem xét khoản mục các khoản giảm trừ doanh thu.
- Xem xét khoản mục doanh thu hoạt động tài chính, tìm hiểu nguyên nhân của sự biến đông bất thường đó.
- Xem xét khoản mục chi phí tài chính, nghi ngờ có khai khống
- Xem xét khoản mục chi phí bán hàng
*Phân tích vòng quay nợ phải thu
Chỉ tiêu 2012 2011 Chênh lệch
+/- %
Doanh thu thuần 469,746,704,107 388,822,963,181 80,923,740,926 20.81%
Nợ phải thu 66,958,885,340 38,693,111,874 28,265,773,466 73.05%
Số vòng quay nợ phải thu 7 10 (3) -30.19%
Số dư nợ năm nay tăng 73.05% so với năm trước trong khi chỉ tăng 20.81% => Bất hợp lí, KTV cần kiểm tra chi tiết giấy xác nhận nợ
*Phân tích vòng quay hàng tồn kho
Chỉ tiêu 2012 2011
Chênh lệch
Nghi ngờ
+/- %
Giá vốn hàng bán 438,427,262,108 369,015,877,389 69,411,384,719 18.81%
HTK bình quân 1,391,681,941 919,785,461 471,896,480 51.31%

Số vòng quay HTK 315 401 (86) -21.48%
Số ngày lưu kho 1.16 0.91 0.25 27.35%
GVHB hàng bán tăng mạnh, HTK cũng tăng mạnh => Có khả năng sai phạm
*Phân tích các hệ số khả năng thanh toán
Chỉ tiêu 2012 2011 Chênh lệch
Hệ số thanh toán tổng quát 3.778 4.738 0.960
Hệ số khả năng TT hiện hành 1.956 2.053 0.097
Hệ số khả năng TT nhanh 1.927 2.025 0.098
Hệ số khả năng TT tức thời 0.046 0.127 0.081
Khả năng thanh toán hiện hành và khả năng thanh toán nhanh giảm so với năm trước nhung nhìn chung vẫn đảm bảo
Khả năng thanh toán tức thời quá thấp => Rủi ro mất khả năng thanh toán, nguy cơ thiếu tiền mặt để trả nợ.
*Phân tích các tỷ suất sinh lời
Chỉ tiêu 2012 2011 Chênh lệch
Tỷ suất sinh lời doanh thu (ROS) 0.033 0.018 0.015
Tỷ suất tổng tài sản (ROA) 0.086 0.046 0.041
Tỷ suất vốn chủ sở hữu(ROE) 0.118 0.058 0.060
Các tỷ suất sinh lời đều tăng so với năm trước cho thấy tình tài chính của đơn vị được cải thiện
*Giả sử mức trọng yếu vơi Tổng tài sản là 5% , với Doanh thu là 7% , với Lợi nhuận trước thuế là 3% yêu cầu phân bổ các ước
lượng ban đàu cho các khoản mục

Chỉ tiêu Số tiền % Mức trọng yếu
Tổng tài sản 181,258,385,411 5% 9,062,919,271
Doanh thu 469,746,704,107 7% 32,882,269,287
Lợi nhuận trước thuế 20,850,437,934 3% 625,513,138

Phân bổ theo Lợi nhuận trước thuế với mức trọng yếu là: MTY= 625,513,138
Phân bổ cho các khoản mục
TÀI SẢN

số

Số dư Hệ số Mức trọng yếu
từng khoản mục
(1) (2) (3) (4)=(3)/∑TS (5)=(4)*MTY
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 93,835,558,667 0.5177 323,821,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 2,196,179,809 0.0121 7,578,901
1. Tiền 111 2,196,179,809 0.0121 7,578,901
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 19,817,324,642 0.1093 68,388,543
1. Đầu tư ngắn hạn 121 19,817,324,642 0.1093 68,388,543
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 66,958,885,340 0.3694 231,071,585
1. Phải thu khách hàng 131 55,255,767,673 0.3048 190,684,743
2. Trả trước cho người bán 132 1,376,498,242 0.0076 4,750,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 400,000,000 0.0022 1,380,379
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 10,307,517,515 0.0569 35,570,700
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (380,898,090) (0.0021) (1,314,459)
IV. Hàng tồn kho 140 1,391,681,941 0.0077 4,802,621
1. Hàng tồn kho 141 1,391,681,941 0.0077 4,802,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 3,471,486,935 0.0192 11,979,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 492,088,712 0.0027 1,698,172
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 47,343,690 0.0003 163,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 2,932,054,533 0.0162 10,118,366
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 87,422,826,744 0.4823 301,691,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213

4. Phải thu dài hạn khác 218
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 12,897,740,670 0.0712 44,509,424
1. Tài sản cố định hữu hình 221 12,737,200,597 0.0703 43,955,408
- Nguyên giá 222 16,417,050,847 0.0906 56,654,377
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (3,679,850,250) (0.0203) (12,698,969)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 152,501,787 0.0008 526,276
- Nguyên giá 228 269,800,000 0.0015 931,066
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (117,298,213) (0.0006) (404,790)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 8,038,286 0.0000 27,740
III. Bất động sản đầu tư 240
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 60,610,392,092 0.3344 209,163,270
1. Đầu tư vào công ty con 251 60,610,392,092 0.3344 209,163,270
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 13,914,693,982 0.0768 48,018,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 8,773,429,686 0.0484 30,276,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 -
3. Tài sản dài hạn khác 268 5,141,264,296 0.0284 17,742,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 181,258,385,411 1.0000 625,513,138
Múc trọng yếu
từng khoản mục
(1) (2) (3) (4)=(3)/∑DT (5)=(4)*MTY
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 48,815,961,338 0.2693 168,461,311

I. Nợ ngắn hạn 310 47,978,404,079 0.2647 165,570,945
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 16,662,400,000 0.0919 57,501,064
2. Phải trả người bán 312 25,683,649,143 0.1417 88,632,920
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 3,145,299,827 0.0174 10,854,264
5. Phải trả người lao động 315 1,840,146,457 0.0102 6,350,248
6. Chi phí phải trả 316 186,217,551 0.0010 642,627
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 460,691,101 0.0025 1,589,821
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 330 837,557,259 0.0046 2,890,366
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 333 447,847,838 0.0025 1,545,499
4. Vay và nợ dài hạn 334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 389,709,421 0.0022 1,344,867
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 132,442,424,073 0.7307 457,051,827
I. Vốn chủ sở hữu 410 132,116,031,634 0.7289 455,925,464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 100,000,000,000 0.5517 345,094,731
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 12,456,010,000 0.0687 42,985,034
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 (140,000,000) (0.0008) (483,133)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 19,800,021,634 0.1092 68,328,831
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 326,392,439 0.0018 1,126,363
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 326,392,439 0.0018 1,126,363
2. Nguồn kinh phí 432
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 181,258,385,411 1.0000 625,513,138
Chỉ tiêu

số
Số tiền
Hệ số Mức trọng yếu
từng khoản mục
(1)
(2) (3) (4)=(3)/∑DT (5)=(4)*MTY
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 470,406,542,937 1.0000 625,513,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 659,838,830 0.0014 877,407
Chiết khấu thương mại 3
Giảm giá 4
Hàng bán bị trả lại 6
Thuế TTĐB, Thuế XK, Thuế GTGT phải nộp 7
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 469,746,704,107 0.9986 624,635,731
4. Giá vốn hàng bán 11 438,427,262,108 0.9320 582,989,367
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 31,319,441,999 0.0666 41,646,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 9,048,203,819 0.0192 12,031,657
7. Chi phí tài chính 22 129,930,351 0.0003 172,772
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 7,982,258,539 0.0170 10,614,239
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 12,476,238,159 0.0265 16,590,013
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 19,779,218,769 0.0420 26,300,997

11. Thu nhập khác 31 1,080,704,838 0.0023 1,437,044
12. Chi phí khác 32 9,485,673 0.0000 12,613
13. Lợi nhuận khác 40 1,071,219,165 0.0023 1,424,431
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 20,850,437,934 0.0443 27,725,428
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5,212,609,484 0.0111 6,931,357
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 15,637,828,451 0.0332 20,794,071
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

×