SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 006
Câu 1. Biết phương trình
A.
(
B.
C.
Câu 2. Biết phương trình
giá trị của
bằng
A.
là tham số) có hai nghiệm
.
.
(
C.
.
B.
Câu 4. Cho hàm số
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Câu 5. Biết đường thẳng
và
Câu 7. Cho biểu thức
A.
.
và
.
tại hai điểm phân biệt
trên đoạn
C. .
với
và
.
.
có đáy
;
,
có hồnh độ
D.
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
, đạo hàm của hàm số
B.
và
bằng
.
B.
Câu 9. Cho hình chóp
trọng tâm của tam giác
.
C.
B.
Câu 8. Trên khoảng
.
và
B.
.
.
bằng
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D.
.
cắt đồ thị hàm số
. Giá trị của biểu thức
A. .
.
và
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A.
?
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
,
),
D. .
C.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
lần lượt là
là các số nguyên dương nhỏ hơn
.
Câu 3. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
.
D.
có nghiệm
B.
Tính tích
.
D.
.
là
C.
là tam giác đều cạnh
.
D.
,
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
1/6 - Mã đề 006
và
và
.
. Gọi
thỏa
là
. Thể
tích khối tứ diện
A.
.
Câu 10. Gọi
bằng
B.
.
C.
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
A. .
B.
.
D.
thuộc đoạn
để bất phương trình
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
bằng
C. .
D.
.
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
để phương trình
A. .
------ HẾT ------
2/6 - Mã đề 006
.
.
có
ĐÁ.P Á.N
B.
.
C.
.
D. .
Câu 12. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B.
Câu 13. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
.
C. .
B.
C.
.
B.
.
.
B.
.
.
D.
.
.
D.
.
là
B.
.
C.
.
D.
.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
đi qua
?
A.
.
B.
.
Câu 18. Cho lăng trụ
góc
. Tính thể tích
A.
.
.
B.
.
.
,
và
.
,
tạo với nhau
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.
.
C. .
liên tục trên
Số nghiệm của phương trình
Câu 21. Cho hàm số
D.
là hình thoi có cạnh
của khối lăng trụ
Câu 20. Cho hàm số
A. .
.
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
Câu 19. Cho hàm số
hàm số trên đoạn
C.
có đáy
Biết rằng mặt phẳng
A.
.
C.
Câu 17. Với giá trị nào của tham số
điểm
.
là đường thẳng
Câu 16. Tập xác định của hàm số
A.
D.
. Thể tích của khối nón bằng
C.
Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
bằng
.
Câu 14. Cắt hình nón có chiều cao
D.
B.
D.
.
và có bảng biến thiên dưới đây
là
.
C. .
có
,
3/6 - Mã đề 006
D.
.
và đồ thị của hàm số
cắt trục
tung tại điểm có tung độ bằng
A.
.
. Tìm được
B.
.
C.
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng
góc giữa đường thẳng
A.
.
với
.
có đáy
và mặt phẳng
B.
D.
.
B.
C.
.
.
có
và
. Thể tích khối lăng trụ
.
C.
là
D.
Câu 23. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
.
là tam giác vng cân tại
bằng
.
, tính
.
,
.
, cạnh bên
D.
và
.
Câu 24. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 25. Gọi
.
C.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
D.
.
để phương trình
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.
.
B.
.
C.
Câu 26. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
C.
với
A.
Hàm số
C.
.
.
B.
B.
Câu 30. Cho
.
C.
.
.
C.
.
B.
.
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
D.
. Giá trị của
C.
.
D.
.
là các số thực dương thỏa mãn
B.
.
.
và thể tích
Câu 31. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Câu 29. Một khối chóp có diện tích đáy
A.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
A.
.
D.
là các số thực dương tùy ý và
B.
Câu 28. Cho hàm số
D.
. Thể tích khối cầu bằng
B.
Câu 27. Cho
.
.
.
.
bằng
D.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
C.
4/6 - Mã đề 006
.
D.
.
Câu 32. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.
.
Câu 33. Cho
B.
.
thì có diện tích xung quanh
C.
.
là
D.
.
D.
.
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
A.
.
C.
với
B.
.
.
C.
.
.
C.
.
Câu 38. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
.
B.
Câu 39. Cho hàm số
.
D.
.
là
B.
A.
D.
, ta được
.
Câu 37. Nghiệm của phương trình
A.
là
.
Câu 36. Rút gọn biểu thức
.
.
tại điểm
C.
xác định trên
D.
.
thỏa mãn
.
là
D.
,
.
,
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 40. Cho hàm số
.
C.
.
B.
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 42. Tìm tập nghiệm
A.
Câu 43. Hàm số
A.
D.
có đạo hàm
với
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
.
để hàm số
.
C.
.
là tham số thực. Hỏi có
nghịch biến trên khoảng
D.
.
D.
.
là
.
C.
.
của bất phương trình
B.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
D.
trên khoảng
B.
C.
D.
Câu 44. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
5/6 - Mã đề 006
nếu
?
A. .
B.
.
C.
Câu 45. Cho hàm số
A.
, với
B.
.
Câu 46. Tính thể tích
A.
.
D.
.
D.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.
.
và chiều cao là
C.
.
Câu 47. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm
, tính
A.
.
Câu 48. Với
.
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
.
.
D.
.
có một điểm cực trị là
và đi
.
B.
.
C.
.
D.
.
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
C.
B.
.
Câu 49. Cho hàm số
.
D.
.
là hàm đa thức có
và đồ thị
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A.
.
B. .
C.
Câu 50. Cho hàm số
nhất của hàm số bằng
A.
.
với
.
D. .
là tham số thực. Trên đoạn
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
B.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 006
D.
.
, nếu giá trị lớn