SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 007
Câu 1. Cắt hình nón có chiều cao
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông
cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 2. Cho biểu thức
A.
.
C.
với
B.
Câu 3. Cho hàm số
và
.
B.
A.
.
.
D.
C. .
(
B.
có đáy
Biết rằng mặt phẳng
. Tính thể tích
.
.
là hình thoi có cạnh
của khối lăng trụ
Câu 7. Cho hàm số
C.
.
C.
B.
A.
Câu 9. Cho hàm số
.
,
tạo với nhau
D.
,
D.
để hàm số
.
C.
.
, cạnh bên
.
và
.
là tham số thực. Hỏi có
nghịch biến trên khoảng
.
Câu 8. Biết đồ thị hàm số bậc ba
, tính
và
với
bao nhiêu giá trị ngun của tham số
điểm
,
.
có đạo hàm
.
.
.
.
B.
Tính tích
D.
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
B.
.
là tham số) có hai nghiệm
Câu 6. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
.
D.
C.
Câu 5. Cho lăng trụ
A.
.
bằng
.
A.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
Câu 4. Biết phương trình
góc
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn
A.
. Thể tích của khối nón bằng
?
D.
có một điểm cực trị là
và đi qua
.
.
B.
.
C.
là hàm đa thức có
.
và đồ thị
1/6 - Mã đề 007
D.
.
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A.
.
B.
Câu 10. Với
.
C. .
D.
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 11. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A. .
B.
Câu 12. Tính thể tích
A.
.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.
.
B.
.
.
C. .
.
C.
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
A.
.
D.
và chiều cao là
.
để phương trình
C. .
------ HẾT ------
2/6 - Mã đề 007
D.
.
.
.
có
ĐÁ.P Á.N
D. .
Câu 14. Tìm tập nghiệm
A.
của bất phương trình
B.
C.
Câu 15. Cho hàm số
nhất của hàm số bằng
A.
.
với
B.
.
.
C.
B. .
.
.
B.
Câu 19. Cho hàm số
A. .
.
liên tục trên
(
là các số nguyên dương nhỏ hơn
D.
.
B.
.
.
D. .
và có bảng biến thiên dưới đây
là
.
C.
B.
.
B.
.
D.
.
là
D.
.
là đường thẳng
.
C.
Câu 22. Với giá trị nào của tham số
.
thì có diện tích xung quanh
C.
Câu 21. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
D.
.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
đi qua
?
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho hình lăng trụ đứng
góc giữa đường thẳng
.
và mặt phẳng
B.
B.
C.
có đáy
.
Câu 24. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
D. .
C. .
Câu 20. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.
.
C. .
Số nghiệm của phương trình
điểm
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
.
A.
D.
có nghiệm
B.
A.
, nếu giá trị lớn
bằng
C.
Câu 18. Hàm số
A.
.
trên đoạn
Câu 17. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A.
là tham số thực. Trên đoạn
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
Câu 16. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D.
.
D.
.
là tam giác vng cân tại
bằng
có
. Thể tích khối lăng trụ
C.
.
D.
. Thể tích khối cầu bằng
C.
3/6 - Mã đề 007
D.
và
là
.
Câu 25. Cho
với
A.
B.
Câu 26. Cho
C.
.
C.
D.
B.
.
Câu 27. Cho
.
D.
.
là các số thực dương thỏa mãn
.
B.
Câu 28. Gọi
. Khẳng định nào sau đây đúng?
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A.
là các số thực dương tùy ý và
. Giá trị của
.
C.
bằng
.
D.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
để phương trình
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.
.
B.
.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
.
là một nguyên hàm của hàm số
D.
C.
D.
Câu 32. Cho hàm số
có
tung tại điểm có tung độ bằng
. Tìm được
B.
.
.
D.
trên khoảng
B.
.
.
C.
A.
A.
.
là
B.
Câu 31. Hàm số
D.
C.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
,
C.
nếu
và đồ thị của hàm số
với
.
.
cắt trục
, tính
.
.
D.
.
Câu 33. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 34. Cho hàm số
.
C. .
xác định trên
D.
thỏa mãn
,
.
,
. Tính
.
A.
.
B.
.
Câu 35. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
D.
.
là
.
Câu 36. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
.
B.
.
.
?
C.
4/6 - Mã đề 007
.
Câu 37. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
và
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
.
và
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
và
.
.
.
Câu 38. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 39. Biết đường thẳng
độ lần lượt là
,
C.
B.
.
B.
.
.
B.
C.
tích khối tứ diện
C.
có đáy
;
,
D.
.
D.
.
Câu 45. Cho hàm số
Hàm số
.
D.
.
.
là tam giác đều cạnh
D.
,
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
.
và
và
. Gọi
thỏa
.
B.
.
C.
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
5/6 - Mã đề 007
.
D.
là
. Thể
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 44. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
có hồnh
, ta được
.
Câu 43. Cho hình chóp
và
là
với
trọng tâm của tam giác
tại hai điểm phân biệt
C.
Câu 42. Rút gọn biểu thức
A.
.
là
.
Câu 41. Nghiệm của phương trình
A.
D.
C.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
.
là
bằng
B.
A.
.
cắt đồ thị hàm số
. Giá trị của biểu thức
A.
tại điểm
.
.
A.
.
B.
Câu 46. Gọi
.
C.
.
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
D.
thuộc đoạn
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
A.
.
B.
Câu 47. Với
A.
.
.
B.
.
B.
Câu 49. Trên khoảng
A.
.
C.
C.
.
và thể tích
.
C.
.
B.
.
, với
.
D.
.
D.
.
là
C.
.
D.
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
.
.
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
, đạo hàm của hàm số
Câu 50. Cho hàm số
A.
D. .
bằng
Câu 48. Một khối chóp có diện tích đáy
A.
để bất phương trình
bằng
C. .
là số thực dương tùy ý,
.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 007
.
.
.