Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 1 (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.73 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 009

Câu 1. Biết đường thẳng
lần lượt là

,

cắt đồ thị hàm số

. Giá trị của biểu thức

A.

A.

C.

B.

.



Câu 4. Cho hàm số
hàm số trên đoạn
A. .

để bất phương trình
bằng

C. .

D.

.

B.

thuộc đoạn

có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

có hoành độ

D.

là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số

.




bằng

B.

Câu 2. Gọi

tại hai điểm phân biệt

.



.

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.

.


C.

Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?

.

để phương trình

A. .
B. .
------ HẾT ------

1/6 - Mã đề 009

D.

.



ĐÁ.P Á.N
C.

.

D.

.


Câu 6. Với giá trị nào của tham số
điểm

thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.

.

B.

Câu 8. Cho hàm số

.

C.

liên tục trên

Số nghiệm của phương trình
A. .


B.

Câu 9. Với

.

.

D.

.

và có bảng biến thiên dưới đây


.

C.

.

.

D. .

B.

C.


.

Câu 10. Cho

với
B.

.

D.


.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

C.

Câu 12. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.

.

B.


C.

.

Câu 14. Cho hình lăng trụ đứng
góc giữa đường thẳng

.

B.

có đáy

(

.

.



D.

.

D.




C.
2/6 - Mã đề 009



Tính tích

D.
và chiều cao là
.

D.



.

là tham số) có hai nghiệm
C.

.

.

. Thể tích khối lăng trụ

của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.

D.


là tam giác vng cân tại

C.

B.

Câu 16. Tính thể tích

.

bằng

.

Câu 15. Biết phương trình
A.

.

thì có diện tích xung quanh

C.

và mặt phẳng

.

D.




Câu 13. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.

Câu 11. Cho biểu thức
.

.

là các số thực dương tùy ý và

B.

A.

.

D.

với

A.

A.


D.

là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

A.

đi qua

.
.

.


Câu 17. Cho hàm số

xác định trên

thỏa mãn

,

,

. Tính

.
A.

.
B.
.
C.
Câu 18. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A. .

B.

.

C.

.

D.

.

D. .

Câu 19. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.

.


B.

.

Câu 20. Cho hàm số

C.
, với

A.

A.

.

D.
B.

C.

.

.

(

C.

bằng
D.


có nghiệm
B.

.

.
. Giá trị của

.

Câu 22. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A. .



.

là các số thực dương thỏa mãn

.

, cạnh bên

D.

B.


.

Câu 21. Cho

,

là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?

.

C.

.

.

là các số nguyên dương nhỏ hơn

.

D.

.

.

D.

.


Câu 23. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. .

B.

.

Câu 24. Hàm số
A.

C.

có bao nhiêu điểm cực trị?

.

B.

.

C. .

D. .

Câu 25. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm

, tính


A.

.

có một điểm cực trị là

.
B.

Câu 26. Cho hàm số

.

C.



D.

.

.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng



C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng




D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
Câu 27. Rút gọn biểu thức
.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng

A.

và đi

với
B.

.

.
.



.

, ta được
C.

3/6 - Mã đề 009

.

D.

.


Câu 28. Cho

là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

.

C.

B.

.

.

D.

.

Câu 29. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số

A.

.

B.

.

Câu 30. Cho hàm số

Hàm số
A.

tại điểm
C.

.


D.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

B.


Câu 31. Tìm tập nghiệm
A.

.

C.

.

D.

.

của bất phương trình
B.

C.

Câu 32. Cho hàm số

D.

là hàm đa thức có

và đồ thị

như hình vẽ bên dưới. Tìm số

điểm cực đại của hàm số
A. .


B.

Câu 33. Gọi

.

C. .

D.

là tập tất cả các giá trị ngun của tham số

.

để phương trình

có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.

.

B.

.

C.

Câu 34. Một khối chóp có diện tích đáy
A.


.

B.

A.

C.

B.

tung tại điểm có tung độ bằng

. Tìm được

B.

tích khối tứ diện

.

D.

;

,

và đồ thị của hàm số
với


C.

có đáy

.

D.

,

.

Câu 37. Cho hình chóp
trọng tâm của tam giác

. Chiều cao của khối chóp đó bằng

C.


.

.

. Thể tích khối cầu bằng

Câu 36. Cho hàm số
A.

D.


và thể tích

.

Câu 35. Cho mặt cầu có bán kính bằng

.

.

, tính

.

là tam giác đều cạnh

lần lượt là hai điểm thuộc cạnh

bằng
4/6 - Mã đề 009

D.
,




thỏa


cắt trục
.

.
. Gọi



. Thể


A.

.

B.

.

C.

Câu 38. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

C.


Câu 39. Cho hàm số

A.

với

B.

C.
có đáy

Biết rằng mặt phẳng

B.

B.

Câu 42. Hàm số

.

C.

.

có đạo hàm

Câu 44. Trên khoảng

để hàm số


.

C.

.

.

B.

.

Câu 47. Với
A.

.

B.

B.

Câu 48. Nghiệm của phương trình

.

nếu

là tham số thực. Hỏi có



.

D.

.

?

C.

.

D.

.

là đường thẳng

.

C.

là số thực dương tùy ý,
.

.

D.


C.

Câu 46. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

tạo với nhau

nghịch biến trên khoảng

.

, đạo hàm của hàm số
B.

.

,

với

Câu 45. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.



D.
trên khoảng

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số


.

,

bằng

là một nguyên hàm của hàm số

B.

.

D.

C. .

D.

A.

.

trên đoạn

C.

.

, nếu giá trị lớn


.

B.

A.

.

D.

là hình thoi có cạnh

A.

Câu 43. Cho hàm số

.

của khối lăng trụ

Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

D.

vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng

. Tính thể tích
.


.

là tham số thực. Trên đoạn

.

Câu 40. Cho lăng trụ

A.

.

thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng

.

góc

D.



B.

nhất của hàm số bằng

.

.


D.

.

bằng

.

C.

5/6 - Mã đề 009

.

D.

.

?


A.

.

B.

.

C.


Câu 49. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.

.

B.

.

.

B.

.

.

D.

.

bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác

vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.

D.

. Tính thể tích khối lập phương đó.

C.

Câu 50. Cắt hình nón có chiều cao

.

.

. Thể tích của khối nón bằng

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 009

D.

.



×