SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 012
Câu 1. Nghiệm của phương trình
A.
.
là
B.
Câu 2. Cho hàm số
.
C.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
với
A.
.
và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Câu 3. Cho
.
và
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
.
và
.
là các số thực dương tùy ý và
B.
Câu 4. Gọi
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
D.
là tập tất cả các giá trị ngun của tham số
để phương trình
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Tập xác định của hàm số
A.
.
lần lượt là
,
.
cắt đồ thị hàm số
điểm
.
D.
tại hai điểm phân biệt
C.
.
và
có hồnh độ
D.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
đi qua
?
.
B.
.
C.
Câu 8. Biết đồ thị hàm số bậc ba
điểm
.
bằng
B.
Câu 7. Với giá trị nào của tham số
A.
C.
. Giá trị của biểu thức
A.
D.
là
B.
Câu 6. Biết đường thẳng
.
.
, tính
A.
Câu 9. Hàm số
.
D.
.
có một điểm cực trị là
và đi qua
.
.
B.
.
C.
.
là một nguyên hàm của hàm số
trên khoảng
1/6 - Mã đề 012
D.
nếu
.
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Cho
A.
là các số thực dương thỏa mãn
.
B.
.
C.
Câu 11. Cho lăng trụ
có đáy
Biết rằng mặt phẳng
góc
bằng
.
D. .
là hình thoi có cạnh
,
và
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
. Tính thể tích
A.
. Giá trị của
của khối lăng trụ
.
B.
.
,
tạo với nhau
.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 13. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
.
D.
C.
với
B.
.
. Thể tích khối cầu bằng
B.
Câu 14. Rút gọn biểu thức
A.
.
D.
, ta được
.
C.
Câu 15. Một khối chóp có diện tích đáy
.
D.
và thể tích
.
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B. .
C.
.
D.
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
Câu 17. Với
.
B.
.
C.
.
.
D.
.
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
C.
.
B.
.
D.
Câu 18. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A. .
.
.
có nghiệm
B.
.
C.
Câu 19. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
(
.
để phương trình
A. .
------ HẾT ------
2/6 - Mã đề 012
là các số nguyên dương nhỏ hơn
D.
.
có
ĐÁ.P Á.N
B.
.
C.
.
D. .
Câu 20. Tính thể tích
A.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.
Câu 21. Cho hàm số
.
C.
B.
Câu 22. Với
A.
.
;
,
.
C.
và mặt phẳng
B.
,
và
là
. Thể
B.
.
D.
có
và
là
.
và có bảng biến thiên dưới đây
là
C.
.
D.
trên đoạn
.
C.
.
C.
.
.
bằng
.
D. .
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
B.
.
. Thể tích khối lăng trụ
C.
liên tục trên
B.
.
thỏa
là tam giác vng cân tại
Câu 28. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.
. Gọi
D.
thuộc đoạn
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
A. .
.
và
.
bằng
.
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 27. Gọi
?
.
D.
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
B. .
.
.
có đáy
Số nghiệm của phương trình
A.
D.
là tam giác đều cạnh
.
Câu 25. Cho hàm số
A. .
nghịch biến trên khoảng
.
C.
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng
A.
là tham số thực. Hỏi có
bằng
B.
góc giữa đường thẳng
.
bằng
có đáy
trọng tâm của tam giác
A.
C.
.
Câu 23. Cho hình chóp
tích khối tứ diện
D.
để hàm số
.
B.
.
với
là số thực dương tùy ý,
.
.
có đạo hàm
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
và chiều cao là
.
để bất phương trình
bằng
D.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
C.
3/6 - Mã đề 012
.
D.
.
Câu 29. Cho biểu thức
A.
với
.
B.
và
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
Câu 30. Cắt hình nón có chiều cao
.
.
B.
.
. Thể tích của khối nón bằng
C.
Câu 31. Biết phương trình
A.
(
B.
.
.
C.
B.
Câu 33. Cho hàm số
D.
.
.
là tham số) có hai nghiệm
Tính tích
.
D.
Câu 32. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
.
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.
D.
?
C.
.
là hàm đa thức có
D.
và đồ thị
.
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A.
.
B.
.
C. .
D.
Câu 34. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.
.
B.
.
Câu 35. Đạo hàm của hàm số
A.
.
C.
.
Câu 36. Cho hàm số
, với
.
C.
.
.
.
Câu 38. Tìm tập nghiệm
A.
B.
.
Câu 40. Cho hàm số
.
D.
.
.
D.
.
tại điểm
C.
.
là
D.
.
của bất phương trình
B.
C.
Câu 39. Hàm số
A. .
D.
B.
Câu 37. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
là
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
thì có diện tích xung quanh
là
B.
A.
.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
.
xác định trên
C.
.
thỏa mãn
4/6 - Mã đề 012
D.
,
.
,
. Tính
.
A.
.
B.
.
Câu 41. Cho hàm số
C.
với
nhất của hàm số bằng
.
B.
.
.
C. .
Câu 43. Cho hàm số
có
,
tung tại điểm có tung độ bằng
. Tìm được
.
B.
D.
D.
C.
B.
.
C.
Câu 45. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
B.
, tính
.
D.
.
.
.
D.
.
là đường thẳng
.
C.
.
D.
.
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 47. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
.
B.
.
C.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
.
B.
Câu 49. Trên khoảng
A.
cắt trục
bằng
A. .
A.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn
A.
.
và đồ thị của hàm số
với
.
Câu 44. Cho hàm số
Câu 46. Cho
, nếu giá trị lớn
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
A. .
A.
.
là tham số thực. Trên đoạn
A. .
B. .
C.
Câu 42. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A.
D.
.
Câu 50. Cho hàm số
.
.
D.
C.
.
, cạnh bên
.
là
, đạo hàm của hàm số
B.
,
.
D.
.
là
C.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
5/6 - Mã đề 012
D.
.
và
Hàm số
A.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 012
D.
.