SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 135
Câu 1. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A. .
B.
Câu 2. Hàm số
.
C. .
là một nguyên hàm của hàm số
trên khoảng
A.
B.
C.
D.
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng
góc giữa đường thẳng
A.
.
có đáy
Câu 4. Với
A.
.
bằng
.
nếu
có
và
. Thể tích khối lăng trụ
C.
là số thực dương tùy ý,
.
là tam giác vuông cân tại
và mặt phẳng
B.
D.
.
là
D.
.
bằng
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 7. Rút gọn biểu thức
A.
.
với
B.
.
B.
A.
Câu 10. Với
A.
,
C.
B.
D.
C.
.
D.
.
D.
tại hai điểm phân biệt
bằng
C.
D.
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
.
.
.
là đường thẳng
cắt đồ thị hàm số
. Giá trị của biểu thức
.
là
, ta được
.
Câu 9. Biết đường thẳng
lần lượt là
C.
.
Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
tại điểm
.
B.
1/6 - Mã đề 135
.
.
và
có hồnh độ
C.
.
D.
Câu 11. Cho hàm số
.
là hàm đa thức có
và đồ thị
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A. .
B. .
C.
Câu 12. Cho hàm số
có
tung tại điểm có tung độ bằng
. Tìm được
A.
.
B.
B.
.
.
và
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
Câu 17. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
.
D.
.
.
.
và
.
và
.
có nghiệm
B.
Câu 18. Cho hàm số
A.
.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Hàm số
D.
C.
và
.
.
bằng
là
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A.
.
C.
B.
Câu 16. Cho hàm số
.
.
. Giá trị của
.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
.
D.
D.
B.
A.
, tính
.
là các số thực dương thỏa mãn
.
cắt trục
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
Câu 14. Cho
A.
với
.
C.
.
và đồ thị của hàm số
C.
, với
A.
D.
,
.
Câu 13. Cho hàm số
.
.
C.
(
là các số nguyên dương nhỏ hơn
.
D. .
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 135
.
D.
.
Câu 19. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.
.
B.
Câu 20. Cho
.
với
A.
C.
.
là các số thực dương tùy ý và
B.
Câu 21. Cho hàm số
thì có diện tích xung quanh
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
xác định trên
là
D.
thỏa mãn
,
,
. Tính
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Với giá trị nào của tham số
điểm
.
D.
.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
đi qua
?
A.
.
B.
.
C.
Câu 23. Một khối chóp có diện tích đáy
A.
.
B.
Câu 24. Tìm tập nghiệm
A.
.
C.
liên tục trên
B.
D.
.
D.
là
C.
.
D. .
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
bằng
A. .
B.
Câu 27. Trên khoảng
.
.
C.
B.
.
B.
C.
.
, tính
A.
.
.
D.
.
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
.
. Thể tích của khối nón bằng
C.
.
Câu 29. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm
D.
là
vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
.
.
, đạo hàm của hàm số
Câu 28. Cắt hình nón có chiều cao
A.
.
và có bảng biến thiên dưới đây
.
Câu 26. Cho hàm số
A.
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
C.
Số nghiệm của phương trình
hàm số trên đoạn
.
của bất phương trình
Câu 25. Cho hàm số
.
D.
và thể tích
B.
A.
.
D.
.
có một điểm cực trị là
và đi
.
B.
.
C.
3/6 - Mã đề 135
.
D.
.
Câu 30. Gọi
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
thuộc đoạn
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
A. .
B.
.
C.
Câu 31. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
A.
.
.
C.
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
A.
D. .
C.
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.
bằng
. Thể tích khối cầu bằng
B.
Câu 32. Tính thể tích
.
để bất phương trình
D.
và chiều cao là
.
để phương trình
.
B. .
------ HẾT ------
4/6 - Mã đề 135
D.
.
.
có
ĐÁ.P Á.N
C.
.
D. .
Câu 34. Tập xác định của hàm số
A.
.
là
B.
.
C.
Câu 35. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.
.
B.
Câu 36. Cho
.
C.
D.
.
nhất của hàm số bằng
.
với
là tham số thực. Trên đoạn
.
C.
B.
Câu 39. Cho hình chóp
trọng tâm của tam giác
tích khối tứ diện
D.
với
;
để hàm số
.
C.
có đáy
là tam giác đều cạnh
,
B.
.
là tham số thực. Hỏi có
nghịch biến trên khoảng
D.
,
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
.
C.
Câu 40. Cho lăng trụ
có đáy
Biết rằng mặt phẳng
. Tính thể tích
.
Câu 41. Gọi
, nếu giá trị lớn
.
và
và
. Gọi
thỏa
.
D.
là hình thoi có cạnh
của khối lăng trụ
B.
.
.
,
và
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
.
,
tạo với nhau
.
C.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
B.
Câu 42. Cho biểu thức
A.
.
là
. Thể
D.
.
để phương trình
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.
?
bằng
.
A.
.
có đạo hàm
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
.
.
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
B.
Câu 38. Cho hàm số
.
D.
Câu 37. Cho hàm số
góc
.
B.
.
A.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
C.
.
A.
D.
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A.
.
.
C.
với
B.
.
và
.
C.
5/6 - Mã đề 135
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
.
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
.
B.
.
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
C.
.
trên đoạn
.
.
B.
C.
.
.
C.
D. .
.
B.
.
Câu 47. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
A. .
.
.
D.
.
.
D.
.
là
C.
.
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
Câu 50. Biết phương trình
A.
và
?
C.
.
Câu 49. Hàm số
D.
C.
.
B.
, cạnh bên
là
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
,
.
Câu 46. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
.
bằng
Câu 45. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
D.
.
C.
(
B.
.
D. .
là tham số) có hai nghiệm
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 135
D.
Tính tích
.