SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 598
Câu 1. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
trên khoảng
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Cho
là các số thực dương thỏa mãn
A. .
B.
A.
.
. Giá trị của
.
C.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
B.
.
.
.
B.
Câu 5. Cho hàm số
A.
.
.
liên tục trên
với
A.
.
.
C. .
D.
D.
là các số thực dương tùy ý và
.
có đáy
D.
là tam giác vng cân tại
bằng
.
C.
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
và mặt phẳng
B.
.
là
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng
A.
D.
và có bảng biến thiên dưới đây
B.
góc giữa đường thẳng
.
?
C.
B. .
Câu 6. Cho
D.
C.
.
Số nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 4. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
nếu
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
để phương trình
A. .
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 598
D.
và
là
.
có
ĐÁ.P Á.N
B.
.
C.
.
D. .
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
A.
.
là
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho biểu thức
A.
tại điểm
C.
với
.
B.
, tính
A.
.
C.
.
D.
.
và đi
.
B.
.
C.
với
nhất của hàm số bằng
.
D.
.
là tham số thực. Trên đoạn
, nếu giá trị lớn
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
.
Câu 14. Với
.
có một điểm cực trị là
Câu 13. Cho hàm số
A.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 12. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm
là
.
và
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
C.
.
Câu 15. Cho
B.
.
D.
.
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
C.
B.
.
Câu 16. Cho hàm số
.
D.
xác định trên
.
thỏa mãn
,
,
. Tính
.
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
B.
.
.
.
.
. Thể tích khối cầu bằng
D.
có nghiệm
B.
D.
C.
Câu 18. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A.
C.
(
C. .
Câu 19. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
là các số ngun dương nhỏ hơn
D.
.
thì có diện tích xung quanh
2/6 - Mã đề 598
là
A.
.
B.
Câu 20. Tìm tập nghiệm
.
C.
.
B.
C.
Câu 21. Cắt hình nón có chiều cao
D.
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
.
B.
.
Câu 22. Biết đường thẳng
độ lần lượt là
,
.
.
C.
có đáy
A.
.
D.
là hình thoi có cạnh
của khối lăng trụ
B.
.
,
và
tạo với nhau
.
.
B.
Câu 26. Cho hàm số
C.
.
D.
.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.
đi qua
C.
.
và
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Câu 28. Cho hàm số
.
.
và
và
.
.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
Câu 27. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A. .
D.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B.
.
.
,
?
.
có hồnh
D.
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
Câu 25. Với giá trị nào của tham số
điểm
và
bằng
Biết rằng mặt phẳng
A.
tại hai điểm phân biệt
bằng
B. .
. Tính thể tích
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
Câu 24. Cho lăng trụ
góc
D.
C.
Câu 23. Cho hàm số
A.
.
cắt đồ thị hàm số
B.
hàm số trên đoạn
. Thể tích của khối nón bằng
C.
. Giá trị của biểu thức
A.
.
của bất phương trình
A.
A.
D.
.
C. .
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
3/6 - Mã đề 598
D.
.
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 29. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
.
B.
.
Câu 30. Cho hình chóp
có đáy
trọng tâm của tam giác
tích khối tứ diện
A.
;
,
,
.
, cạnh bên
D.
là tam giác đều cạnh
,
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
.
và
và
. Gọi
thỏa
B.
.
C.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
B.
.
C.
Câu 32. Hàm số
A. .
D.
.
để phương trình
B.
C.
Câu 33. Cho hàm số
có
,
tung tại điểm có tung độ bằng
. Tìm được
.
B.
.
B.
(
B.
Câu 37. Trên khoảng
A.
.
và đồ thị của hàm số
C.
B.
.
.
D. .
.
.
D.
là tham số) có hai nghiệm
trên đoạn
.
.
Tính tích
bằng
C. .
.
.
D.
, đạo hàm của hàm số
B.
cắt trục
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
C.
.
, tính
D.
và thể tích
.
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
C.
Câu 35. Biết phương trình
A.
D.
với
.
Câu 34. Một khối chóp có diện tích đáy
A.
.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
.
A.
là
. Thể
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.
và
bằng
.
Câu 31. Gọi
C.
.
D. .
là
C.
4/6 - Mã đề 598
.
D.
.
.
Câu 38. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
là đường thẳng
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 40. Gọi
.
C.
.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
thuộc đoạn
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
A.
.
B.
.
A.
.
với
B.
.
Câu 43. Với
.
C.
B.
.
A.
.
B.
Câu 44. Tính thể tích
Câu 46. Cho hàm số
.
.
D.
và chiều cao là
.
D.
C.
.
D.
Câu 47. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
Câu 48. Cho hàm số
.
.
.
D.
B.
.
.
C.
B.
.
.
.
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
A.
D.
là
, với
A.
C.
.
C.
.
Câu 45. Nghiệm của phương trình
B.
.
bằng
.
B.
.
D.
C.
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
.
A.
.
là
là số thực dương tùy ý,
A.
D. .
, ta được
Câu 42. Tập xác định của hàm số
A.
để bất phương trình
bằng
C. .
Câu 41. Rút gọn biểu thức
.
.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
C.
là hàm đa thức có
.
và đồ thị
D.
.
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A.
.
Câu 49. Cho hàm số
B. .
C. .
có đạo hàm
D.
với
5/6 - Mã đề 598
.
là tham số thực. Hỏi có
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
để hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 50. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 598
.
D.
.
?