SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 016
Câu 1. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
?
.
C.
B.
.
Câu 2. Trên đoạn
A.
D.
, hàm số
.
.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
B.
.
C.
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
, cho hai điểm
A.
B.
Câu 4. Cho hàm số
đã cho là
;
.
C.
và đường thẳng
. Số điểm cực đại của hàm số
B. .
A.
D.
có đạo hàm
C. .
Câu 5. Cho
với
D.
B.
A. .
C.
B.
.
Câu 7. Bất phương trình
.
D.
Câu 8. Cho hàm số
bằng
C. .
D.
có tập nghiệm là
B.
.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
Câu 6. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
đoạn
A.
.
.
liên tục trên
C.
, khi đó
.
.
là?
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương trình
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A.
.
Câu 9. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
B.
.
, cho điểm
và cắt trục
C.
.
và đường thẳng
có phương trình là.
1/6 - Mã đề 016
D.
.
. Đường thẳng
A.
B.
Câu 10. Với
A.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
Câu 11. Cho cấp số cộng
A. .
bằng
.
C.
với
B.
D.
.
và cơng sai
.
. Khi đó
C.
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 4.
D.
bằng
.
D.
.
B.
C. 5.
Câu 14. Cho số phức
A.
.
. Tính
C.
.
D.
C.
Câu 15. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
D.
C.
để phương trình đó có nghiệm
.
B.
.
(
của
tại
A.
C.
.
D. .
có đồ thị lần lượt là
cắt
lần lượt tại
lần lượt là
.
và
B.
.
C.
. Khi đó
B.
.
A.
.
B. .
D.
C. .
. Giá trị
và
là
.
D.
.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
là tâm của mặt cầu
.
tại
tại
bằng:
Câu 19. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm và
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
Câu 18. Cho
A.
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
Câu 17. Cho các hàm số
Đường thẳng
. Diện tích xung
D.
Câu 16. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
A.
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
nhiêu giá trị của
.
.
B.
A.
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.
Câu 13. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
chứa
và mặt cầu
và tiếp xúc với
. Gọi
bằng
C. .
2/6 - Mã đề 016
D.
.
là tiếp
Câu 20. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
có đồ thị hàm số
Hàm số
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B.
C.
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
D.
.
B.
.
Câu 22. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
C.
.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
D.
.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B.
.
Câu 23. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.
C. .
có đáy
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
.
B.
A.
góc
.
Câu 24. Trong khơng gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
Câu 26. Điểm
A.
B.
.
C.
.
.
.
D.
là:
.
C.
.
. Mặt phẳng
A.
một
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
C.
B.
là trực tâm tam giác
cách
bằng
D.
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
Câu 27. Cho điểm
cho
.
, cho mặt phẳng
B.
.
. Mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
C.
Câu 25. Tập xác định của hàm số
A.
D. .
D.
. Khi đó số phức
C.
đi qua điểm
. Phương trình mặt phẳng
B.
D.
.
.
là
D.
.
cắt các trục tọa độ
tại
sao
là
.
.
Câu 28. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.628.000 đồng.
B. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
C. 3.439.000 đồng.
3/6 - Mã đề 016
D. 3.580.000 đồng.
Câu 29. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
có đáy
đến mặt phẳng
.
.
C.
Câu 30. Trong khơng gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
;
C.
;
A.
có
và
, khi đó
bằng
.
B.
A.
.
. Xác
B.
;
.
D.
;
.
C.
và
B.
.
. Biết
.
Câu 32. Cho hai tích phân
D.
:
.
thỏa mãn
.
có phương trình:
.
Câu 31. Cho hàm số
Khoảng
là:
B.
A.
là tam giác vuông tại
.
là nguyên hàm của
D.
.
. Tính
.
.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
Câu 33. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
Câu 34. Cho hình chóp
cạnh bằng
A.
có
.
B.
.
C.
, tam giác
B.
Câu 36. Cho khối chóp
.
C.
có thể tích là
và
.
.
. Phần thực của
.
đều
bằng
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
.
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
Câu 35. Điểm
A.
.
bằng
D. .
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
A.
.
B.
A.
.
B.
D.
, cho các vectơ
.
Câu 38. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.
,
C.
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
.
C.
4/6 - Mã đề 016
.
.
. Tìm tọa độ của
D.
.
đồng biến trên khoảng nào
D.
.
Câu 39. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 40. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
A.
B.
D. Điểm
.
D.
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
Câu 42. Cho hàm số
.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
C.
Câu 41. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
.
liên tục trên
D.
thỏa mãn
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 43. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 44. Cho số phức
A.
thỏa mãn
.
B.
. Phần thực của số phức
.
C.
Câu 45. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
; ,
tích khối đa diện
A.
.
.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
.
B.
Câu 48. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
có tất cả các cạnh bằng
B.
A.
D.
C.
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
.
B.
bằng
.
là
B.
Câu 46. Cho tứ diện đều
D.
.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
D.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
D.
, cho đường thẳng
C.
.
sao cho
và
. Thể
.
. Hỏi
.
D.
.
là:
.
C.
5/6 - Mã đề 016
.
D.
.
đi qua
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
A.
.
B.
là tam giác vng cân tại
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
,
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 016
D.
?
.
và