Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 12 (20)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 066

Câu 1. Cho hình chóp
bằng



.

B.

.

Câu 2. Cho

C.

. Khi đó

.



; ,
tích khối đa diện
A.

.

C.

lần lượt là trung điểm của
bằng
.

Câu 4. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.

D.

.

D.
. Gọi



. Gọi

.

C.


.

D.
, cho mặt phẳng

B.

Câu 6. Cho
B.

.

là điểm thuộc cạnh

D.



sao cho
. Thể

.

.
.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ

C.
với


.

là giao điểm của

B.

Câu 5. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?

bằng

?

.

C.

A.

.

có tất cả các cạnh bằng

B.



đều cạnh


bằng:

B. .

Câu 3. Cho tứ diện đều

A.

, tam giác

(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng

A.

A.

vng góc với mặt phẳng

D.

là các số thực lớn hơn 1. Tính
C.

D.

Câu 7. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh

(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.628.000 đồng.
B. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
C. 3.580.000 đồng.
1/6 - Mã đề 066


D. 3.439.000 đồng.

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ

, cho các vectơ

,

.

A.

.

B.


Câu 9. Trong không gian
đi qua , vng góc với

.

C.

, cho điểm
và cắt trục

A.

.

D.

B.

nhiêu giá trị của

. Đường thẳng

C.

để phương trình đó có nghiệm

A. .

B.


Câu 11. Điểm

D.

B.

Câu 12. Với
A.

.

C.

.

C.

B.

A.

.

D.

. Phần thực của

.

D.


C.

. Mặt phẳng

.

đi qua điểm

tại

A.

lần lượt tại

lần lượt là

.



B.

.

C.

A.

liên tục trên


.

D.

, cho đường thẳng

.

C.

.

B.

.

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
C. .
2/6 - Mã đề 066

tại

tại





.
. Hỏi

đi qua

.
. Hỏi phương

có mấy nghiệm thực phân biệt?
.

.

. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của

.

B.

Câu 16. Cho hàm số
trình

sao

có đồ thị lần lượt là

Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.


tại

.

D.

cắt
.

.



Câu 14. Cho các hàm số

của

.

D.

B.
.

Đường thẳng

bằng

cắt các trục tọa độ


. Phương trình mặt phẳng

.

C.

.

bằng
.

là trực tâm tam giác

là tham số thực). Có bao

thỏa mãn

.

là số thực dương tùy ý,

Câu 13. Cho điểm
cho

(

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.


.

và đường thẳng
có phương trình là.

Câu 10. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình

A.

. Tìm tọa độ của

D. .


Câu 17. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.

có đáy

là tam giác đều,

và hợp với mặt phẳng

.

B.

góc


.

. Thể tích của khối chóp
C.

Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

. Mặt phẳng

.

. Có bao nhiêu điểm

một

bằng
D.

, điểm

cách

.

biểu diễn nghiệm của bất phương trình

có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm

bán kính


?
A.

.

B. .

Câu 19. Cho khối chóp

C. .

có thể tích là

D. .

, đáy là hình vng cạnh

. Độ dài chiều cao khối chóp

bằng.
A.

.

B.

.

C.


Câu 20. Tập xác định của hàm số
A.

.

.

D.

.

là:

B.

.

C.

.

Câu 21. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:

D.

.

có đồ thị hàm số


Hàm số

là đường cong như

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.

B.

C.

D.

Câu 22. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

Câu 23. Cho hai tích phân
A.

.



B.

Câu 24. Cho số phức
A.

C. Điểm

C.

.

B.

B.

.

C.

D.

.

D.
đồng biến trên khoảng nào

.

D.


.

bằng

.

Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng
. Thể tích khối lăng trụ

.

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

Câu 26. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.

.

C.

Câu 25. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.

.

.

B.


A.

D. Điểm

. Tính

.
. Tính

.

C. .
có đáy
bằng
3/6 - Mã đề 066

D. .
là tam giác vng cân tại

,




A.

.

B.


Câu 28. Điểm

C.

.

B.

Câu 29. Cho hàm số
thỏa mãn
.

.


, khi đó

bằng
.

định tọa độ tâm

của mặt cầu

A.

;
;

.


D.

Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ

.

.

.

B.

cách từ điểm
A.

.

Câu 33. Cho hàm số
đã cho là
A. .

.
;

.

chứa

và tiếp xúc với


.

C.

.

có đạo hàm
.

C.

C.

D.
, hàm số
B.

Khoảng

D.

.

. Số điểm cực đại của hàm số

B.

.


là tiếp

D. .

là tam giác vng tại

A.

A.

. Gọi

bằng

.

D.

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 4.
B. 5.
C. 3.
Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Câu 36. Trên đoạn

và mặt cầu

là:


B.

B.

.

, cho đường thẳng

có đáy

đến mặt phẳng

là nguyên hàm của

. Xác

C. .

Câu 32. Một hình lăng trụ đứng

.

D.

;

. Hai mặt phẳng

A.


D.

:
B.

. Giá trị



có phương trình:

.

là tâm của mặt cầu

. Khi đó số phức
.

C.

cho mặt cầu

và bán kính

.

. Biết

Câu 30. Trong khơng gian


điểm và

D.

C.



B.

C.

.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A.

A.

.

.

chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.

đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.


C.
4/6 - Mã đề 066

.

D.

.


Câu 37. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.

.

B.

.

C.

Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.


.

.

.

C.

.

D.

.

D.

.



B.

.

Câu 40. Cho hàm số

D.

.


Câu 39. Nguyên hàm của hàm số
A.

.

C.

liên tục trên

.
thỏa mãn

,

. Giá trị


A.

B.

C.

Câu 41. Bất phương trình
A. .

D.

có tập nghiệm là
B.


.

C.

, khi đó
.

là?
D.

.

Câu 42. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.

.

B.

Câu 43. Cho cấp số cộng
A.

.

.

C.

với

B.

và cơng sai

.

.

D.

. Khi đó

.

B.

.

C.

Câu 45. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.

D. .

.

D.


C.

Câu 46. Ngun hàm của hàm số
.

. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm

.

là:

B.

Câu 48. Cho số phức

B.
thỏa mãn

. Diện tích xung

D.

.

C.

.


D.

Câu 47. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

và khoảng cách giữa hai đáy bằng

B.

A.

.

bằng

C. .

Câu 44. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.

?

.


C.

.

. Phần thực của số phức
5/6 - Mã đề 066

.
.

D.
bằng

.


A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.


B.

Câu 50. Trong khơng gian với hệ tọa độ

đoạn
A.

.

D.

.

quanh một trong những đường kính, ta được khối

C.
, cho hai điểm

D.
;

và đường thẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
B.

C.
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 066

D.



×