Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề Thi Thử Toán 15 (1).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 997

Câu 1. Rút gọn biểu thức

với

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 48.


B.

.

C.

Câu 3. Cho hàm số

.

D. 14.

có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.
. B.
.
C.
.
D.
Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?

.

A.
.
B.
.
C.
.

D.
Câu 5. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 30.
B. 24.
C. 48.
D. 36.
Câu 6. Cho khối chóp

. Trên ba cạnh

lần lượt lấy ba điểm

. Mặt phẳng


lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.

.

B.

Câu 7. Đồ thị hàm số
A. 2.
Câu 8. Cho

.

B.


A.

.

D. 3.

.

C.

.

D.



.
. Giá trị lớn nhất của thể

bằng
B.

.

.

là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

.


C.

Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

là:

D.

có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 0.

B. 1.

Câu 9. Cho khối hộp
tích khối hộp

.

sao cho

thành hai khối. Gọi

. Khi đó tỉ số
C.

là hai số thực dương và

A.


chia khối chóp


.

.

.

D.

?

B.
1/5 - Mã đề 997

.

.


C.

.

D.

Câu 11. Cho số thực

thỏa điều kiện


A.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

.

C.

B.

.

.

.

D.

Câu 12. Cho khối chóp
tích khối chóp

A.

.

.

có đáy


là tam giác đều cạnh

.

C.

B.

. Biết

.



D.

.

D.

.

. Thể

Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.

B. 3.


C.

Câu 14. Hàm số
A. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 15. Cho
A. 9.

có bao nhiêu điểm cực trị?

là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.

Câu 16. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.

B.

Câu 17. Cho hàm số


C. 6.

. Tính


, góc giữa đường thẳng

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau
là:
C. 2.

D. 3.

Câu 18. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
A. 8.
B. 24.
C. 6.
Câu 19. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
.

và mặt phẳng

bằng

.


Số điểm cực trị của hàm số
A. 1.
B. 5.

A.

.
D. 8.



. Thể tích khối lăng trụ

.

.

B.

.

có thể tích bằng
D. 12.

. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện

C.

.


2/5 - Mã đề 997

D.

và khối hộp

.


Câu 20. Cho hàm số
phương trình
A. 5.



. Gọi

. Số phần tử của
B. Vơ số.

Câu 21. Cho hàm số


C. 3.

có bảng biến thiên như hình vẽ sau

để hàm

có giá trị lớn nhất?

D. Vơ số.

C. 4.

Câu 22. Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 3.


C. 0.

Câu 23. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số

đồng biến trên khoảng

B. Hàm số

đạt cực tiểu tại

C. Hàm số

nghịch biến trên khoảng


D. 1.
và đồ thị hàm số

như hình vẽ

.

.

Câu 24. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.

D. 4.

. Biết hàm số

Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 3.
B. 5.

D.

là tập hợp các nghiệm ngun dương của bất

.


là:



B.

Câu 25. Thể tích
A.

là hình vng cạnh

.

C.

của khối lăng trụ có chiều cao bằng

.

B.

.

, tam giác

.

vng cân tại
D.

.

và diện tích đáy bằng




C.

.

D.

. Góc

.

Câu 26. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 27. Cho hàm số bậc năm

C.
có đồ thị đạo hàm

.


D.

.

được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 28. Cho hàm số

A. 2.

.

C.

có đạo hàm
B. 0.

.

B.

.


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
C. 1.

Câu 29. Tập xác định của hàm số
A.

D.

D. 3.


.

C.
3/5 - Mã đề 997

.

D.

.


Câu 30. Cho hàm số
A. 0.

có đồ thị là
B. 2.


Câu 31. Cho hàm số
Gọi


bằng

. Số tiếp tuyến của
C. 3.

liên tục trên đoạn

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn

A. 0.

B. 4.

C. 1.

Câu 32. Cho
A. 11.



. Biết

B. 9.


.

với

C. 12.

B.

.

Câu 35. Cho cấp số cộng

vng góc với mặt đáy.
.

có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.



.

B.

.

B.

. Công sai của cấp số đã cho bằng


C. 8.

C.

Câu 37. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
.

D.

C. 2.

Câu 36. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.

A.

.

để phương trình

có số hạng đầu
B.

A.

, cạnh bên

có đồ thị như hình vẽ bên:


Số giá trị nguyên của tham số
A. 1.
B. 3.

A. 4.

. Tính

D. 8.

C.

Câu 34. Cho hàm số bậc ba

.

D.

.

và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc

.

D.

.

để hàm số


nghịch biến

C.

.

D.

.

Câu 38. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

Câu 39. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. Vơ số.

. Giá trị

D. 2.

Câu 33. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng

Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng
A.

song song với trục hồnh là
D. 1.

C.

.

?
D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số

B. 7.

Câu 40. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi

có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 6.
có mặt đáy
là trung điểm của

là:

4/5 - Mã đề 997

D. 5.
là tam giác vuông tại

. Khoảng cách từ điểm



đến mặt phẳng


A.

.

B.

.

C.

Câu 41. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.

.

B.


có diện tích tam giác
.

Câu 42. Cho hàm số bậc bốn

C.

bằng

A. 1.

B.

.

D.

.

bằng

. Thể tích của khối

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Số nghiệm thực dương của phương trình

A. 1.
B. 4.
Câu 43.

.


C. 3.

.

Câu 44. Hàm số

C.

D. 2.

.

D.

.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
Câu 45. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.

có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.

B.

.

C.

Câu 46. Cho khối chóp

tích khối chóp đã cho bằng
A. 24.
B. 6.
Câu 47. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.

.

B.


Câu 48. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 2.

.

D.

.

dơi một vng góc với nhau và
C. 8.
có tâm
.

. Kí hiệu

. Thể

D. 4.
là phép tịnh tiến theo véctơ

C.

D.

và trục hoành.
C. 1.

D. 3.


. Khẳng định nào
.

Câu 49. Cho khối chóp có diện tích đáy
và thể tích
. Chiều cao của khối chóp đã cho bằng
A. 9.
B. 2.
C. 3
D. 6.
Câu 50. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 997



×