Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Hình học lớp 12 cơ bản hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (831.11 KB, 7 trang )

ĐỀ SỐ 1
Câu 1. Thể tích của khối cầu bán kính
A.

.



B.

.

C.

Câu 2. Nghiệm của phương trình

.

D.

.



A.
.
B.
.
C.
.
D.


.
Câu 3. Khối trụ trịn xoay có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng 2a. Thể tích khối trụ bằng:
A.
.
B.
.
Câu 4. Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị?
A.

.

B.

Câu 5. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.

.

.

C.

D.
.


.

D.

.



Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

C.

B.

.

C.
trên đoạn

.

D.

.

là:

.


C.
.
D.
.
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên
dưới?
A.
B.

.
.

C.
D.
Câu 8. Cho hàm số

.
.
có bảng biến biên dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là sai ?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng

.
.
3


C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng


.

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
Câu 9. Tập xác định của hàm số
A.

.

.


B.

.

Câu 10. Cho khối trụ có chiều cao bằng

C.

.

B.

C.
.
và chiều cao bằng

.


C.

Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.
.

Câu 14. Cho hàm số

B.

D.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã

.

D.

.

C. .

D.

.


C.

.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Câu 15. Cho khối cầu thể tích
.

, bán kính
B.

.

.

B.

Câu 17. Tất cả các giá trị thực của tham số

D.

của khối cầu trên theo
C.


Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. .
B. .
C. .
A.

.

bằng

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

và bán kính đáy bằng 2. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. .
B.
.
Câu 11. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vng cạnh
cho bằng

A.

.

.



.

D.

.


.

C.
để hàm số

A.
.
B.
.
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng
nón đã cho bằng

.

D.


.

khơng có cực trị là

C.
.
D.
.
và bán kính đáy bằng . Diện tích xung quanh của hình
4


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 19. Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên
của tham số
để đường thẳng
cắt đồ thị hàm số đã
cho tại ba điểm phân biệt là
A.Vô số.
B. .
C. 0.
D. .
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
A.

.

C.

.

B.

.

D.

Câu 21. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp
A.




.

.

có đáy

là hình vng cạnh

.

C.

liên tục trên

.

D.

và có bảng xét dấu của

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .

D.

với trục hồnh là
C. 2.

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình

.

lần lượt
A.

.

C.

cắt đồ thị hàm số

Khi đó giá trị của
B.

,
B.1.

. Bán kính
B.

.

D.

tại hai điểm phân biệt
C.

có tam giác
,


D. 4.

có hồnh độ

bằng

Câu 26. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A. .
B. .
Câu 27. Cho hình chóp

.



B.

Câu 25. Biết đường thẳng

.

như sau

C. .

Câu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.1.
B. 3.

A.


,

bằng
B.

Câu 22. Cho hàm số

. Biết cạnh bên

.

C.
vuông tại

D.
song song với đường thẳng
.
D. .
,

vng góc với mặt phẳng

mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
C.

.

?
,


bằng
D. 2.
5


Câu 28. Cắt khối nón trịn xoay có chiều cao bằng bởi mặt phẳng vng góc và đi qua trung điểm của trục
khối nón, thiết diện thu được là hình trịn có diện tích
. Thể tích khối nón bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho hàm số
. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Câu 30. Cho khối lập phương có thể tích bằng
,diện tồn tồn phần của khối lập phương đã cho bằng
A.
.
B.
.
C. .

D.
.
Câu 31. Cho hình hộp
tích của khối chóp
A.

. Gọi
. Khi đó,

.

B.

lần lượt là thể tích của khối hộp

.

C.

Câu 32. Số tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B. .

C.
với

.

D.


là tâm của đáy,

.

.

. Góc giữa cạnh



bằng
B.

.

C.

Câu 34. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.

D.



Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều
mặt phẳng
A.
.

.


và thể

.

.

D.

.

có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 35. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vng cân và có cạnh góc vng bằng
Diện tích xung quanh của một hình nón bằng
A.

.


B.

.

C.

Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

B.

C.
để phương trình
C. .

Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
.

B.

Câu 39. Cho hàm số
,
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

.

B.


D.

.

bằng

Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A. .
B. .

A.

.

.

D.
có nghiệm?
D. .

là:
.

C.

.

D.

.


có đồ thị như hình vẽ bên.
.
6


C.

.

D.

.

Câu 40. Cho hàm số

. Số các giá trị nguyên của

khoảng
A. .


B.

.

C.

Câu 41. Cho hình trụ có hai đáy là hình trịn
, tam giác

một góc
A.

B.

B.

Câu 43. Cho biết phương trình
chữ số?
A.
.

A.

.

là một dây cung của đường tròn
tạo với mặt phẳng chứa đường trịn

C.

.

. Khoảng cách từ

.

C.

B.


.

D.

C.

.

đến

.

bằng
D. .

có nghiệm là
.

, hỏi

có tất cả bao nhiêu
D.

.

có bảng biến thiên như sau:

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
.


Câu 45. Cho hình chóp

B.

.

.

Câu 46. Biết rằng hàm số
điểm cực trị của hàm số
A. .

C.

có đáy

Biết rằng hai mặt phẳng
chóp
bằng
A.

. Cho

.
có cạnh

.

Hàm số




D.

. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

Câu 42. Cho hình lập phương

Câu 44. Cho hàm số

.

là tam giác đều và mặt phẳng

.

A.

để hàm số đồng biến trên

D.

.

là hình chữ nhật,


B.


.

vng góc với nhau và

.

C. 1.

. Thể tích khối

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên. Số


7


B.
C.
D.

.
.
.

Câu 47. Cho


là hai số thực dương thỏa mãn



2

2

x +3 y
xy− y 2 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
13
9
min P= .
min P= .
2
2
A.
B.
P=

Câu 48. Xét các số thực dương

thỏa mãn

biểu thức
A. 58.




có dạng
B. 54.

Câu 49. Cho hàm số

(với

D. min P=6 .
. Biết giá trị nhỏ nhất của

là các số tự nhiên), tính
C. 56.
D. 60.

.

có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm thuộc đoạn
A. .
Câu 50. Cho hàm số


C. min P=−2 .

B.

.

của phương trình

C. .

liên tục trên
đồ

thị

như

hình


D. .

có đồ thị hàm số
vẽ.

Hàm

số

đồng biến trên khoảng nào?
A.

.

B.
C.
D.


.
.
.

8


________________HẾT________________

9



×