Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn tập hình lớp 12 hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 7 trang )

ĐỀ SỐ 2
Câu 1. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng

và chiều cao bằng



A.
B.
C.
Câu 2. Hàm số nào sau đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới

D.

A.
B.
C.
D.
Câu 3. Cho hình chóp


có đáy
vng góc với mặt phẳng

giữa đường thẳng

và mặt phẳng

A.

.



B.

.

C.

.

D.

.

Câu 4. Đồ thị của hàm số

.
C.
.
D.
và có thể tích bằng thì chiều cao bằng :
C. .
D.
. Khi đó

.

C.

.
liên tục trên


Câu 9. Phương trình

B.

.

B.

.

D.

.
như sau:


C.

Câu 8. Bán kính của mặt cầu có diện tích bằng
.

.

bằng

và có bảng xét dấu của

Số điểm cực trị của hàm số
A. .

B. .
A.

(như hình vẽ). Góc
bằng

Câu 6. Cho hàm số

Câu 7. Cho hàm số

,

có đường tiệm cận ngang đi qua điểm nào dưới đây ?

A.
.
B.
Câu 5. Một khối lăng trụ có diện tích đáy
A. .
B. .

A.

là hình vng cạnh

.

D.

.




.

C.
có hai nghiệm

,

.
. Tính giá trị của

D.

.
.
16


A.

.

B.

.

Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số


C.

trên đoạn

.

D.

.



A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 11. Một hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vng, diện tích xung quanh bằng
trụ là
A.

.

B.

Câu 12. Cho

.

C.


.

. Thể tích khối

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

.

C.

B.
.

.

D.

.

Câu 13. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

.


B.

Câu 14. Cho cấp số cộng
A.
Câu 15. Cho
A.
.


.

.

C.

và cơng sai
B.

là các số thực dương,
B.
.

.

D.

.

D.


. Số hạng

.

C.

thỏa mãn
C.

. Tính
.

A.

.

Câu 18. Cho hàm số

B.

D.

C.

.

?

C.
.

D.
và diện tích xung quanh bằng

.

.

?

Câu 16. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 17. Thể tích khối nón có độ dài đường sinh bằng

.

.

D.

.

.

có bảng biến thiên như sau:

Có bao nhiêu giá trị nguyên của
A. .

B. .

để phương trình


C.

.

nghiệm thực phân biệt?
D. .
17


Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



B.

.

C.

.

D.


.

Câu 20. Trong một chặng đua xe đạp có 15 vận động viên cùng xuất phát. Hỏi có bao nhiêu khả năng xếp loại
ba vận động viên nhất, nhì, ba?
A.

B.

C.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.
có chiều cao

A.

B.

.

D.

, diện tích tam giác

C.


.



.

.

D.

Câu 25. Cho hàm số

.

C.

có đồ thị là

.

B.

có hai nghiệm

A. .
B.
Câu 27. Cho lăng trụ tam giác đều
bằng


A.

.

.

.

.

C.

Câu 26. Biết phương trình

phẳng

.

D.

. Điểm cực tiểu của đồ thị

.

.

khi nào?

D.
. Thể tích của khối cầu đã cho là

B.

.

. Tính thể tích khối chóp

B.

C.
.
Câu 24. Cho khối cầu có bán kính

Câu 28. Cho hàm số

.

. Hỏi hàm số luôn đồng biến trên

A.

A.

C.

.

Câu 23. Cho hàm số

A.



.

Câu 22. Hình chóp

D.

.



.

D.
. Giá trị của

.
bằng

C.
.
D. .
có độ dài cạnh đáy bằng a, góc giữa đường thẳng

và mặt

. Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho
B.

.


, biết

điểm cực trị của hàm số
A. .
B. .

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình bên. Số


18


C.
D.

.
.

Câu 29. Nghiệm của bất phương trình
A.
C.


.



B.
D.

.

.
.

Câu 30. Cho lăng trụ tam giác
khối chóp

A.

.

có diện tích đáy bằng

B.

Câu 31. Tập xác định

.

C.


của hàm số

.

. Thể tích

D.

.



A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 32. Cho hàm số
A.

và chiều cao bằng




với mọi

. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
C.
D.

B.

Câu 33. Số lượng của loại vi khuẩn

.

trong một phịng thí nghiệm được tính theo cơng thức

,

trong đó
là số vi khuẩn
ban đầu,
là số vi khuẩn có sau phút. Biết sau phút thì số
lượng vi khuẩn

nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn

triệu con?
A.
phút.
B. phút.
C. phút.

D.
phút.
Câu 34. Gọi và
Khi đó
A.
.

là nghiệm ngun lớn nhất và nhỏ nhất của bất phương trình
có giá trị bằng
B. .
C.
.

Câu 35. Xét các số thực và
A.
.
Câu 36. Cho hàm số

thoả mãn
B.
có đồ thị

đường thẳng
A.

.

.

C.

. Gọi

,

Câu 37. Số giá trị nguyên của tham số
trên khoảng

A.
B.
Câu 38. Cho lăng trụ đứng
Thể tích
của khối lăng trụ là

.

là tiếp tuyến của đồ thị

C.

thuộc đoạn

có đáy

D.

.

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
.
D.


. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.

.

vng góc với

,

.

D.

.

sao cho hàm số
C.
là hình thoi, biết

.

đồng biến
D.
,

,

.


19


A.

.

B.

.

Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trên ?
A. .
B. .

C.

D.

C.

nghịch biến

.

D.

C.


.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

D. 2.
. Tam giác

trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm
.

Câu 43. Cho

.

?

Số nghiệm của phương trình

A. 5.
B. 4.
C. 3.
Câu 42. Cho hình chóp
có đáy là hình chữ nhật, cạnh

A.


.

sao cho hàm số

Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn
A. .
B. Vô số.
Câu 41. Cho hàm số

.

B.

.

C.

đều và nằm

đến mặt phẳng

.

D.

bằng

.

là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số


Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của

A.
.
Câu 44. Cho hình chóp
đáy
là điểm

trên đoạn

bằng

.
.

B.
.
C.
.
D.
.
có đáy là hình vng cạnh
. Hình chiếu vng góc của trên mặt phẳng
thuộc cạnh
sao cho
. Cạnh
hợp với mặt phẳng đáy góc

. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp

20


A.

.

B.

Câu 45. Cho hình nón đỉnh
điểm



.

có chiều cao bằng

sao cho

Thể tích
A.

C.
Mặt phẳng

.
có đồ thị

B.


C.

cắt đường trịn đáy tại hai

.

D.

. Tìm tất cả các giá trị

để đồ thị

.

C.

Câu 47. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình trịn



.

bằng

B.

.

cắt trục hồnh

.

đi qua trung điểm của

là hình vng cạnh

C.

.

D.

. Một mặt phẳng

tại
và cắt
tại
. Biết
. Khi đó, thể tích khối trụ bằng
.

Câu 48. Cho

đi qua

.

Biết khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến

B.


Câu 46. Cho hàm số
tại một điểm duy nhất.
A.
.

A.

D.

của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng

.

cắt
một góc

.

.



tạo với đáy

D.

là các số thực dương thỏa mãn

.


. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức


A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Cho hàm số
liên tục trên
Số giá trị nguyên của tham số


.

D.

.

và có đồ thị như hình bên.
sao cho phương trình

nghiệm phân biệt thuộc đoạn




A.
B.
C.
D.
Câu 50. Gọi



tập

hợp

tất

cả

các

giá

trị

của

tham

số


để

đồng biến trên
tất cả các phần tử thuộc
A.

.

hàm

số

. Tổng của

bằng:
B.

.

C.

.

D.

.

__________________HẾT__________________
21



22



×