SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 155
Câu 1. Cho điểm
cho
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
có đáy
.
B.
Câu 3. Điểm
.
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
góc
.
. Mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
C.
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
B.
.
sao
.
D.
Câu 2. Cho hình chóp
tại
là
B.
.
khoảng bằng
cắt các trục tọa độ
. Phương trình mặt phẳng
.
C.
A.
đi qua điểm
.
. Khi đó số phức
.
một
bằng
D.
C.
cách
là
D.
.
Câu 4. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ, tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 5. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
để phương trình đó có nghiệm
A. .
B.
.
C.
A. .
.
D.
B.
.
.
D.
với
B.
.
.
?
.
Câu 7. Cho cấp số cộng
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
Câu 6. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
(
.
và công sai
.
. Khi đó
C.
.
bằng
D. .
Câu 8. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.580.000 đồng.
1/6 - Mã đề 155
B. 3.628.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.
.
.
B.
.
Câu 10. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
có đáy
đến mặt phẳng
.
C.
.
D.
là tam giác vng tại
B.
.
.
B.
Câu 12. Cho số phức
A.
C.
.
.
C.
. Tính
D.
.
.
.
D.
.
.
B.
Câu 13. Cho khối chóp
Khoảng
là:
Câu 11. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
C.
có thể tích là
D.
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ
là tâm của mặt cầu
A. .
B.
. Giá trị
chứa
A.
.
và mặt cầu
và tiếp xúc với
. Gọi
là tiếp
bằng
.
C.
Câu 16. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
Hàm số
D. Điểm
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
.
.
D. .
có đồ thị hàm số
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
Câu 17. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
C.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
D.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
?
2/6 - Mã đề 155
bán kính
A. .
B.
.
C. .
Câu 18. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện
A.
B.
Câu 19. Trên đoạn
A.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
và
.
. Gọi
là điểm thuộc cạnh
. Gọi
C.
, hàm số
.
D. .
là giao điểm của
.
D.
sao cho
và
. Thể
.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
B.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 20. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
A.
;
C.
;
có phương trình:
.
.
B.
.
D.
.
Câu 24. Cho hàm số
đã cho là
A.
.
B.
.
B.
B.
có
, khi đó
.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào
D.
.
. Số điểm cực đại của hàm số
C. .
D. .
có đáy
là tam giác vng cân tại
,
và
bằng
.
C.
, cho mặt phẳng
B.
thỏa mãn
.
C.
.
Câu 26. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
Câu 27. Cho hàm số
C.
.
. Thể tích khối lăng trụ
A.
;
có đạo hàm
B.
.
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng
A.
;
là:
Câu 23. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.
. Xác
:
Câu 22. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
D.
.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
C.
và
bằng
3/6 - Mã đề 155
D.
. Biết
là nguyên hàm của
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Bất phương trình
A.
.
có tập nghiệm là
B.
.
.
B.
.
.
B.
với
.
.
D.
.
, cho đường thẳng
C.
. Hỏi
.
D.
C.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 5.
.
D.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.
C. 4.
Câu 33. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
C.
. Diện tích xung
D.
Câu 34. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 35. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
A.
lần lượt tại
lần lượt là
.
A.
và
B.
Câu 36. Cho hàm số
trình
.
liên tục trên
C.
.
tại
D.
B.
.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
C.
. Khi đó
B. .
.
.
4/6 - Mã đề 155
và
là
. Hỏi phương
D. .
bằng:
C.
tại
.
có mấy nghiệm thực phân biệt?
.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
Câu 37. Cho
A.
?
có đồ thị lần lượt là
cắt
tại
đi qua
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
A.
là?
D.
C.
.
Câu 31. Cho
A.
, khi đó
.
là
Câu 30. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
D.
C. .
Câu 29. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
D.
.
Câu 38. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C. .
Câu 39. Cho hai tích phân
A.
.
A.
và
B.
Câu 40. Cho số phức
D.
.
C.
.
.
D.
. Phần thực của số phức
B.
.
Câu 41. Cho hàm số
.
. Tính
thỏa mãn
.
bằng
C.
liên tục trên
.
bằng
.
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
A.
.
, cho các vectơ
.
. Tìm tọa độ của
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
D.
là số thực dương tùy ý,
C.
,
.
Câu 43. Với
B.
D.
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Điểm
A.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
B.
Câu 46. Cho hình chóp
cạnh bằng
A.
.
C.
có
B.
C.
Câu 47. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
A.
.
, tam giác
và
đều
bằng
D.
.
là:
.
Câu 48. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đoạn
bằng
D. .
vng góc với mặt phẳng
.
.
. Phần thực của
.
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
.
C.
.
, cho hai điểm
D.
;
.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
B.
C.
5/6 - Mã đề 155
D.
Câu 49. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
B.
Câu 50. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
A.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
D.
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 155
. Đường thẳng
D.