SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 583
Câu 1. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A. .
B.
.
C. .
Câu 3. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Điểm
A.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
B.
Câu 5. Cho điểm
cho
.
C.
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
C.
. Phần thực của
.
.
Câu 7. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
C.
.
.
.
A.
B.
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
Hàm số
C.
.
B.
.
.
D.
.
?
D.
Câu 8. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
sao
.
D.
B.
tại
là
Câu 6. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
bằng
cắt các trục tọa độ
B.
.
.
D. .
. Phương trình mặt phẳng
.
D.
.
đi qua điểm
?
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
C.
. Diện tích xung
D.
có đồ thị hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
1/6 - Mã đề 583
là đường cong như
A.
B.
C.
Câu 10. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
là:
B.
.
C.
Câu 11. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
D.
B.
.
C.
A.
để phương trình đó có nghiệm
.
B.
.
Câu 13. Cho hình chóp
D.
khoảng bằng
A.
B.
góc
.
.
D. .
.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
. Mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
C.
Câu 14. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
.
(
C.
có đáy
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
Câu 12. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
D.
cách
một
bằng
D.
.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A.
.
B. .
C. .
D. .
Câu 15. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.580.000 đồng.
B. 3.439.000 đồng.
C. 3.628.000 đồng.
D. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
Câu 16. Cho hình chóp
cạnh bằng
A.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
B.
Câu 17. Cho khối chóp
.
có thể tích là
C.
.
, đáy là hình vng cạnh
, tam giác
và
đều
bằng
D.
.
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
Câu 18. Trong không gian với hệ trục tọa độ
C.
.
, cho đường thẳng
2/6 - Mã đề 583
D.
.
. Hỏi
đi qua
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
B.
.
Câu 19. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.
C.
.
, cho mặt phẳng
B.
D.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
là tâm của mặt cầu
A. .
. Giá trị
A.
.
chứa
C.
và tiếp xúc với
.
D.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
B.
và mặt cầu
. Gọi
là tiếp
bằng
B. .
Câu 21. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
C.
Câu 20. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm và
D.
.
C.
.
đồng biến trên khoảng nào
.
D.
.
Câu 22. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
Câu 23. Cho hàm số
trình
A.
.
liên tục trên
C. Điểm
.
D. Điểm
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
có mấy nghiệm thực phân biệt?
.
B.
.
C.
Câu 24. Cho
. Khi đó
A. .
B.
C.
với
A.
B.
.
.
C.
.
D.
.
D.
.
B.
Câu 27. Cho hàm số
D.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
bằng:
.
Câu 25. Cho
.
C.
liên tục trên
.
D.
thỏa mãn
A.
B.
Câu 28. Cho số phức
. Tính
B.
C.
D.
C.
D.
.
3/6 - Mã đề 583
.
,
là
A.
.
. Giá trị
Câu 29. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
A.
và bán kính
;
C.
;
B.
.
D.
.
với
và cơng sai
B. .
A.
;
.
.
B.
.
.
.
.
A. .
B.
Câu 35. Với
là số thực dương tùy ý,
.
. Khi đó số phức
C.
.
D.
C.
.
D.
A.
A.
.
.
.
.
D.
.
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
C.
và
B.
Câu 38. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện
D.
C.
B.
.
.
bằng
.
Câu 37. Cho hai tích phân
A.
là
bằng
C. .
B.
Câu 36. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
.
là
B.
.
Khoảng
D.
Câu 34. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
là tam giác vuông tại
C.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số
A.
bằng
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
là:
B.
Câu 32. Điểm
.
. Khi đó
có đáy
đến mặt phẳng
.
;
C. .
Câu 31. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
. Xác
:
.
Câu 30. Cho cấp số cộng
A.
có phương trình:
D.
. Tính
.
C.
.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
B.
.
. Đường thẳng
D.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
4/6 - Mã đề 583
.
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
D.
và
.
sao cho
. Thể
Câu 39. Cho hàm số
thỏa mãn
A.
có
và
, khi đó
bằng
.
B.
Câu 40. Cho số phức
thỏa mãn
A.
.
.
B.
C.
.
C.
D.
B.
A.
.
.
D.
và đường thẳng
.
C.
, hàm số
.
B.
.
.
B.
.
C.
.
.
là tam giác vuông cân tại
,
.
C.
.
D.
.
C.
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.
C. 4.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
.
D.
, cho các vectơ
.
,
. Tìm tọa độ của
.
.
Câu 48. Bất phương trình
B.
và
bằng
Câu 46. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
B.
.
D.
có đáy
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 5.
.
D.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
. Thể tích khối lăng trụ
A.
D.
là:
Câu 44. Cho hình lăng trụ đứng
A.
.
;
C.
B.
Câu 43. Trên đoạn
vectơ
.
bằng
, cho hai điểm
Câu 42. Tập xác định của hàm số
A.
là nguyên hàm của
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
A.
A.
.
. Phần thực của số phức
Câu 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đoạn
. Biết
.
C.
có tập nghiệm là
5/6 - Mã đề 583
.
, khi đó
D.
.
là?
A.
.
B.
Câu 49. Cho hàm số
đã cho là
A. .
.
C.
.
D. .
có đạo hàm
B.
. Số điểm cực đại của hàm số
.
C.
.
D. .
Câu 50. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
A.
có đồ thị lần lượt là
cắt
tại
lần lượt tại
lần lượt là
.
B.
và
.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 583
.
D.
tại
tại
là
.
và