Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 1 (149)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 768

Câu 1. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.

, cho mặt phẳng

B.

C.

Câu 2. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.

.

D.


có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

B.

.

C.

Câu 3. Trong khơng gian với hệ tọa độ
vectơ

. Vectơ nào sau đây không là vectơ

đồng biến trên khoảng nào

.

D.

, cho các vectơ

.

,

. Tìm tọa độ của

.

A.


.

B.

.

Câu 4. Cho hàm số

C.

liên tục trên

.

D.

thỏa mãn

.
,

. Giá trị


A.

B.

Câu 5. Trên đoạn

A.

.

C.

, hàm số
B.

đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.

C.

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ

.

D.

, cho hai điểm

;

.
và đường thẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?


đoạn
A.

B.

C.

Câu 7. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.

.

C.

.

D.
có đạo hàm
B.

.

D.

?
B.

.

Câu 8. Cho hàm số

đã cho là
A.

D.

.
.
. Số điểm cực đại của hàm số

C. .
1/6 - Mã đề 768

D. .


Câu 9. Cho hình lăng trụ đứng

có đáy

. Thể tích khối lăng trụ
A.

.

,



bằng


B.

Câu 10. Cho khối chóp

là tam giác vng cân tại

.

C.

có thể tích là

.

D.

, đáy là hình vng cạnh

.

. Độ dài chiều cao khối chóp

bằng.
A.

.

B.

Câu 11. Cho hàm số

thỏa mãn
A.

.

C.





, khi đó

bằng

B.

Câu 12. Cho hàm số
trình

.

.

. Biết

.

C.


liên tục trên

D.

.

là ngun hàm của

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Đặt

. Hỏi phương

có mấy nghiệm thực phân biệt?

A.

.

B.

Câu 13. Cho số phức

.

C.


. Tính

A.

.

C.

.

C.

Câu 15. Tính đạo hàm của hàm sớ
.

.

D.
, khi đó

là?

.

D. .

.

B.


.

Câu 16. Cho

với

A.

D.

có tập nghiệm là
B.

A.

.

.

B.

Câu 14. Bất phương trình
A.

.

C.

.


D.

.

là các số thực lớn hơn 1. Tính

B.

C.

D.

Câu 17. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

Câu 18. Trong không gian

cho mặt cầu

định tọa độ tâm

của mặt cầu


A.
C.

và bán kính
;
;

.

D. Điểm

có phương trình:

. Xác

:

.

B.

.

D.

;

.
;


Câu 19. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2/6 - Mã đề 768

.

.
.


A.

.

B.

.

C.

Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

.

D.

, điểm

. Có bao nhiêu điểm


.

biểu diễn nghiệm của bất phương trình

có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm

bán kính

?
A. .

B. .

C. .

Câu 21. Trong không gian với hệ toạ độ

D.

, cho đường thẳng

. Hai mặt phẳng
điểm và

là tâm của mặt cầu

A. .

B.


. Giá trị

.

.

C. .

B.

.

B.

.

C.

B.

.

của

.

quanh một trong những đường kính, ta được khối

D.
có đồ thị lần lượt là


lần lượt tại

lần lượt là

A.

.



B.

.

C.

A.

.

A.

D.

.

.



B.

C.

.

B.

.
Khoảng

D.

vng góc với mặt phẳng

.

C.
.

C.
3/6 - Mã đề 768

.
, tam giác



.


trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.





là tam giác vng tại

(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng

Câu 28. Điểm
A.

.

tại

tại

là:

B.

Câu 27. Cho hình chóp
cạnh bằng

có đáy

đến mặt phẳng


.

. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của

Câu 26. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm

.

D. .

C.

cắt

tại

là tiếp

.

D.

Câu 25. Cho các hàm số
Đường thẳng

. Gọi


bằng:

Câu 24. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.

D.

C.

. Khi đó

.

và tiếp xúc với

là:

Câu 23. Cho
A.

chứa

và mặt cầu

bằng

Câu 22. Tập xác định của hàm số
A.


.

bằng
D.

. Khi đó số phức
.

D.

.

.

đều


Câu 29. Với
A.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

bằng
.

C.


.

D.

Câu 30. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
A.

để phương trình đó có nghiệm

.

B. .

(
C. .

D.

.

có đồ thị hàm số

Hàm số

là đường cong như

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.


B.

C.

D.

Câu 32. Tính tổng các nghiệm của phương trình
.

B.

Câu 33. Điểm

B.

Câu 34. Cho hình chóp
khoảng bằng

bằng

.

C. .

D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A. .


A.

là tham số thực). Có bao

thỏa mãn

Câu 31. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:

A.

.

.

C.
có đáy

.

B.

góc

.

.

A.

; ,
tích khối đa diện

.

. Thể tích của khối chóp
.

cách

một

bằng
D.

.

.

D.

.

, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.

. Đường thẳng


C.
có tất cả các cạnh bằng

lần lượt là trung điểm của
bằng



D.
. Gọi
. Gọi

là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 38. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.

B.

C.

D.


Câu 39. Cho điểm

.

. Mặt phẳng

C.

B.

Câu 37. Cho tứ diện đều

D.

bằng



B.

Câu 36. Trong không gian
đi qua , vng góc với

.

C.

Câu 35. Ngun hàm của hàm số
A.


. Phần thực của

là tam giác đều,

và hợp với mặt phẳng

.

. Mặt phẳng

D.

đi qua điểm
cắt các trục tọa độ
4/6 - Mã đề 768



sao cho
. Thể

.

tại

sao


cho


là trực tâm tam giác

A.

. Phương trình mặt phẳng

.

C.



B.

.

.

D.

.

Câu 40. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.

.


B.

.

C.

. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm

.

D.

.

Câu 41. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.

.

B.

Câu 42. Cho cấp số cộng
A.

.


C.

với

và công sai

B. .

Câu 43. Cho số phức
A.

.

.

B.

C.

Câu 44. Nguyên hàm của hàm số

là:

.

B.

.


.

bằng

.

D. .

. Phần thực của số phức

.

A.

D.

. Khi đó
C.

thỏa mãn

.

.

bằng
D.

C.


.

.

D.

.

Câu 45. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.628.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.580.000 đồng.
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.

.


B.

.

, cho đường thẳng
C.

. Hỏi
.

D.

.

Câu 47. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.

.

B.

.

C.

.

5/6 - Mã đề 768

D.


?
.

đi qua


Câu 48. Cho hai tích phân
A.

.


B.

.

Câu 49. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.

B.

Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 4.
B. 2.

. Tính
C.


.

.
D.

và khoảng cách giữa hai đáy bằng
C.

C. 3.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 768

.
. Diện tích xung

D.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 5.



×