Tải bản đầy đủ (.doc) (49 trang)

Từ điển môi trường từ f đến i

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (276.27 KB, 49 trang )

F
(384 gốc + 91 bổ sung = 475 mục từ)

fabric đc cấu tạo. kiến trúc; kt. xưởng chế tạo
facetted đl. được tạo mặt: ~ boulder tảng lăn có mặt mài nhẵn; ~
pebble cuội có mặt mài nhẵn
facies tướng đá, tướng
~ change sự thay đổi tướng
~ contour đường đẳng tướng
~ evolution sự tiến hóa của tướng
~ fauna hệ động vật (đặc trưng cho) tướng
~ fossil hóa thạch chỉ thị tướng
~ map bản đồ tướng
~ sequence dãy các tướng
~ suite nhóm tướng liên quan
continental ~ tướng lục địa
coralinne ~ tướng san hô
fresh water ~ tướng nước ngọt
lacustrine ~ tướng hồ
marine ~ tướng biển
metamorphic ~ tướng biến chất
neritic ~ tướng biển nông
reef ~ tướng ám tiêu
factor analysis Nhân tố, yêú tố. factor analysis: phép phân tích nhân tố
factorial ecology sinh thái học nhân tố
factory farming chăn nuôi công nghiệp
factory system hệ thống xí nghiệp
fahlerz, fahlore kv fahlerz, fahlor, quặng đồng xám, đn. tetrahedrit
failure chỗ gãy vỡ; sự trượt lở, sự sụt lở đá,đn rock failưure
fairway đường lòng lạch (ở một dòng chảy hay vịnh)
fairy chimney cột đất (nghĩa đen là ống khói của tiên)


fairy stones đá đẹp, song tinh mũi tên staurolit
fall sự rơi (của thiên thạch); thác; sự tụt mực nước
f. line tuyến thác, đới thác (trên một mặt cao nguyên nốí các
điểm từ đó các dòng chảy đổxuống phía dưới). đn fall zone; f.
velocity tốc độ lắng đọng (chât huyền phù), đn settling
velocity
falling sự hạ thấp, sự tụt xuống; sự sụt lở, f. tide triều ròng
fall of stream độ dốc lòng sông
fall wind gió “đổ xuống”, đn gravity wind
falling tide triều xuống, triều ròng, đn ebb-tide, low tide, low water,
reflux
fallow bỏ hoang, bỏ hóa
77
fallow soils đất bỏ hoang hóa
false giả
~ stream dòng chảy giả
~ terraces bậc thềm giả
~ beach bãi biển giả (doi cát gần bờ)
~ bedding sự phân lớp giả, sự phân lớp xiên, đn cross-
bedding
~ bottom đáy giả (của hồ); đckt đáy giả (của một tụ khoáng sa
khoáng)
~ cleavage thớ chẻ giả
~ colour màu giả (không đúng màu cơng nhiên)
~ diamond kim cương giả (zircon, topaz hay thạch anh trong
suốt)
~ dip góc cắm giả, góc căsm biểu kiến. đn apparent dip
~ esker đồi hình rắn giả
~ folding sự uốn nếp giả, sự uốn nếp do momen uốn
~ form dạng giả, giả hình, đn pseudomorph

~ galena sphalerit, galen giả, đn sphalente
~ gossan mũ sắt giả (đới oxyt sắt dịch chuyển không phải mũ
tại chỗ
~ horizon chân trời giả, chân trời nhân tạo. đn artificial h.
~ lapis lazulit, đn lazulite
~ mud crack khe bùn nứt giả (một loại cấu trúc trầm tích)
~ oolith cấu tạo trứng cá giả, đn pseudo-oolith
~ origin gốc giả (của một hệ tọa độ tạo ra đê' kiểm tra các kêt
quả đo)
~ shoreline đường bờ giả (do những đám thực vật nổt nằm ven
bờ tao ra)
Famennian (bậc, kỳ) Famen (Devon thượng – muộn)
famine nạn đói
fan quạt bồi tích, nón phóng vật,
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ apron ngưỡng quạt bồi tích, đồng bằng nghiêng trước núi
do nhiều nón phóng vật kết thành
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ scarp vách chân núi
~ structure cấu trúc dạng quạt
fan of wandering quạt bồi tích quanh co
fanglomerates cuội kết quạt bồi tích
fan-shaped fold Nếp uốn hình quạt
farm fragmentation chia cắt trang trại
farm rent cho thuê trang trại
farming system hệ thống trang trại
fault đứt gãy
78
~ zone đới đứt gãy
~ apron ngưỡng đứt gãy

~ basin bồn đứt gãy, bể đứt gãy
~ bench thềm, vỉa đứt gãy
~ block khối đứt gãy
~ breccia dăm kết đứt gãy, đn dislocation br.
~ cliff vách đá đứt gãy
~ coast bờ biển đứt gãy
~ complex phức hệ đứt gãy
~ escarpment vách đứt gãy, đn cliff of displacement
~ lake basin bồn hồ đứt gãy
~ bundle cụm đứt gãy
~ fissure khe nứt kiến tạo
fault ledge vách đứl gãy, đn fault scarp
fault plane mặt phẳng đứt gẫy
~ rubble dăm vụn đứt gãy
~ saddle yên đứt gãy
fault scarp vách kiến tạo
~ step bậc đứt gãy
~ trench rãnh.đứt gãy
~ valley thung lũng đứt gãy
fault-block valley thung lũng đứt gãy khối tảng
faulted mountains núi đứt gãy
faulted structure cấu trúc bị đứt gãy
fauna hệ động vật; hóa thạch động vật
faunal thuộc về hệ động vật
~ realms tỉnh hệ động vật
~ region khu vực động vật
faunistic thuộc về hệ động vật
~ complex phức hệ động vật
~ element yếu tố động vật
~ kingdom giới động vật

~ parcel nhóm động vật
~ province tỉnh động vật
~ region khu vực (tỉnh) động vật
~ subdivision of land phân chia đất theo động vật
fayalite kv fayalit (thuộc nhóm olìvin)
feather nh bao thể dạng lông chim
~ alun phèn lông chim
featherlike dissection of
mountain
địa hình núi bị chia cắt dạng lông chim
feature nét đặc biệt, đặc điểm
fecundity khả năng sinh sản
79
federalism chế độ liên bang
feedback sự phản hồi
feldspar felspat
~ group nhóm felspat
feldspathic (thuộc) felspat, (chứa) felspat
feldspathids kv feldspathid, feldspathoid
feldspathisation sự felspat hóa
feldspathoids (nhóm) felspathoid, dạng felspat
felsite felsit, đá sáng màu
felsitic felsitic (thuộc) felsit, ẩn tinh, đn aphanitic ~
felsitic texture
~ texture kiến trúc ẩn tinh
feminist geography địa lý nữ quyền
fen đầm lầy, đồng than bùn thấp
~ peat than bùn đầm lầy, đn lowmoor
ferns dương xỉ
ferrallitic soils đất feralit

ferrallitization feralit hóa
ferricrete cuội kết xi măng (chứa) sắt
ferricrust lớp vỏ oxit sắt (tầng đất nhiều oxit sắt); vỏ oxit sát (của một kêt
hạch)
ferro ilmenite kv columbit, niobit, dianit, greenlanđit, đn niobite, dianite,
greenlandite
ferroferrite kv magnetit, quặng sắt từ, đn magnetic iron ore, octhedral iron
ore
ferruginous chứa sắt
ferruginous coneretions kết hạch sắt
ferruginous crust lớp vỏ sắt
fertility độ phì nhiêu, khả năng sinh sản
fertility rate độ phì nhiêu
fertilizer bón phân
feudalism chủ nghĩa phong kiến
fiard vụng biển do sông băng tạo thành
fibrous gypsum thach caốic kiến trúc dạng sợi
field cánh đồng, trường
field capacity khả năng ẩm
field geology địa chất thực địa
field ice băng trường
field moisture độ ẩm thực địa
field of force trường lực
field reversal
đảo nghịch trường (địa từ)
field sketching phác thảo thực địa
field work
công tác thực địa
filtering down lọc xuống
filtration sự lọc (một chất huyền phù)

80
fine mịn, thanh, nhỏ
~ rain mưa bụi
~ sand cát hạt mịn
~ admixture tạp chất hạt mịn
~ aggregate cát sỏi hạt nhó
~ clay sét min
~ earth đất min
~ gravel sỏi hạt nhỏ (đường kính 2-12mm)
~ pebble cuội hạt nhỏ (đường kính 4-8 mm)
~ sand cát mịn (đường kítth 0,12-0,25mm)
~ silt bột mịn (đường kítth 8-16micron)
~ grained trt (thuộc) hạt mịn
~ granular mm vi hạt, đn microgranular
fine-grained texture kiến trúc hạt mịn
fine topography địa hình có kiến trúc chia cắt vụn (có mạng tiêu thoát dày
đặc)
fines m than vụn. vật liệu dất đá
finger ngón (ở càng Vỏ cứng. Dạng nhện); ngón (tay: chân) (ở Động
vât có xương sống)
finger lake
hồ xé ngón
finger plan
mặt phẳng xẻ tua, bề mặt xẻ tua
finger-like delta
châu thổ xẻ dạng ngón
finger bar
doi cát chân chim. đn bar finger
finger gully
khe xói chân chim

Finiglacial băng hà Phần Lan
fiord vịnh hẹp kiểu fio (do sông băng cổ tạo thành)
fiorite fiorit. tuf silic, đn sillceous sinter
fire ánh ngọn lửa (trong đá quý)
fire protection chống lửa
fire storm bão lửa
fireball sao bang sáng rực
fireball hypothesis giả thuyết quả cầu lửa. giả thuyết Vụ nổ lớn. đn Big-bang
fireclay
sét chịu lửa
firm chặt, cứng, vững chắc
firn tuyết tái kết tinh (chuyển hóa thành băng)
firn field bãi (vùng) tuyết tái kết tinh
firn line đường ranh giới bãi (vùng) tuyết tái kết tinh
First World chiến tranh thế giới thứ nhất
firth nhánh biển hep: cửa sông
fish kill hiện tượng cá chếl hàng loạt (do giảm oxy, ô nhiễm)
fish farming nghề nuôi cá
fish ranching trang trại nuôi cá, trang trại nuôi thuỷ sản
fishery nghề cá, ngư nghiệp
fishhook dune cồn cát dạng lưỡi câu
81
fishing nghề đánh cá
fission cs sự phân chia, sự tách đôi (sự sinh sản vô tính ở San
hô);đvll sự phân hạch, đn nuclear f.
fission - track vết phân hạch
fission - track dating, fission-track method sự định tuổi
bằng vết phân hạch, phép định tuổi bằng vết phân hạch
fissure khe nứt. khe nẻ. đn open joint
~ eruption sự phun trào qua khe nứt

~ flow dòng (dung nham) qua khe nứt
~- flow volcano núi lửa có dòng dung nham qua khe nứt
~ spring mạch nước khe nứt
~ system hệ thống khe nứt
~ ices băng nứt tách
~ water nước khe nứt
fixation line đường cố định, đường định hướng
fixation map sự định hướng bản đồ
fixed dunes côn cát cố định
fixed ground water nước dưới đất cố định (ớ một chỗ, ít lưu thông)
fixed sand mounds bùn cát cố định
fixed topography địa hình cố định
fixing organisms sinh vật sống cố định
fixism thuyết kiến tạo tĩnh
fjard vịnh nhỏ, lạch
fjord vịnh nhỏ do sông băng tạo thành, fiô
fjord coast bờ biển kiểu fiô
flammable dễ cháy
flammable limits giới hạn dễ cháy
Flandrian (biển tiến) Flandri (cách nay 10 000 năm )
Flandrian transgression biển tiến Flandri
flash đc sự dâng nước đột ngột; m sự sụt lún (do công trình ngầm),
ao hồ sụt lún
~ flood lũ quét, dòng quét, đn flashy stream
flash flood lũ quét
flashy stream lũ quét, dòng quét, đn f. flood
flat đc thề quặng nằm ngang; đl dải đất ngập nước thấp, vùng đất
lầy; đm vùng đất phẳng
barrier ~ bề mặt chắn;
mud ~ bãi bùn (ở cửa sông);

reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn;
tidal ~ bãi thuỷ triều;
flat bed đáy phẳng
flat coast bờ phẳng
flat interfluve đỉnh phân thuỷ bằng phẳng
flat pitch mái dốc phẳng
82
flat-bedded phân lớp ngang
flat-bottom đáy phẳng
flat-bottomed valley thung lũng có đáy bằng phẳng
flattening độ dẹt của elips, đn ellipticity
flattening of flood wave dịu bớt sóng lũ
flattening of slopes san phẳng sườn
flat-topped fold nếp uốn cụt đỉnh
flat-topped seamounts núi ngầm đỉnh bằng (dưới biển)
flatworms giun dẹt
fleet nhánh biển, vịnh nhỏ, cửa sông
flexure nếp oằn, sự uốn, khúc uốn, bản lề
flint đá silic, đá lửa
flint clay sét silic, sét cứng
flinty (gồm) silic, (chứa) silic
~ slate đá phiến silỉc, đn touchstone
flinty concretion kết hạch silic
float vật trôi nổi; phao
floating ice băng nổi
floating island đảo trôi, nổi
floating plant thực vật nổi
flocculation sự lên bông, sự kết bông
floe mảnh băng nổl
flood sự ngập lụt, lũ lụt; dòng triều cờng

flood caused by snowmelt lũ tuyết tan
flood currents dòng chảy lũ
flood flows dòng chảy lũ
flood frequency analysis Phân tích tần xuất lũ lụt
flood resulting from rains lũ lụt do mưa
flood tuff lũ tuf
flood plain đồng bằng bãi bối
flood-plain đồng bằng bị ngập lũ hàng năm
flood-plain deposits trầm tích bãi bồi
flood-plain forest rừng bãi bồi
flood-plain lake hồ sót trên bãi bồi
flood'plain meadow đồng cỏ bãi bồi
flood-plain swamp đầm lầy trên bãi bồi
flood-plain valley thung lũng sông trưởng thành, thung lũng có bãi bồi
floor đáy
floor of bed đáy lớp, đáy lòng sông
floor of ocean đáy đại dương
floor of sea đáy biển
flora hệ thực vật
flora reserve bảo tồn thực vật
83
floral (thuộc) thực vật
floral element yếu tố thực vật
floristic element yếu tố của hệ thực vật
floristic kingdom giới thực vật
floristic maps Bản đồ hệ thực vật
floristic provinee tỉnh địa lý thực vật
floristic realms tỉnh hệ thực vật
floristic region khu hệ thực vật
floristic subdivision of land phân chia đất theo thực vật

flotation sự nổi, trôi
flow dòng, lưuồng
flow chart hải đồ thể hiện dòng chảy
flow folds nếp uốn chảy. đn flowage f.
flow line lưu tuyến, đn flowage f.
flow structure cấu tạo dạng dòng chảy
flow texture kiến trúc dòng chảy
flowage dòng. dòng chảy; sự chảy
flowage folds nếp uốn chảy, đn . đn flow f.
flowering plant cây có hoa, thực vật hạt kín
flowing water nước lưu thông
flowline
fluctuation sự dao động lên xuống (của mặt nước)
~ of river discharge sự dao động lên xuống lưu lượng sông
~ of sea level sự dao động lên xuống lưu mực biển
~ or glaciers sự dao động tiến, lưui của rìa sông băng
fluid chất lỏng, thửê lỏng
~ inclưusion bao thể chất lỏng
fluidal texture kiến trúc dòng chảy, đn flow t.
flume máng dẫn nước; đl khe suối, thung lũng hẹp
fluorite, fluorspar kv fluorit
fluor-spar kv fluorit
fluvial (thuộc) dòng chảy sông
fluvial cycle of erosion chu kỳ xâm thực bình thờng (của
sông), đn normưal cycle
fluvial deposits trầm tích sông, alưuvi
fluvial erosion xói mòn do dòng chảy
fluvial hydrology thuỷ văn lục địa
fluvial landforms địa hình dòng chảy
fluvial plains đồng bằng alưuvi

fluvial terrace above flood-
plain
bậc thềm sông
fluviatile (thuộc) dòng chảy sông
fluvio-glacial băng - thủy
84
fluvioglacial deposits trầm tích băng thuỷ
fluvioglacial processes các quá trình băng - thủy
fluvioglacial terraces bậc thềm băng - thủy
fluxion structure dòng, lưuồng, dòng chảy (dùng ở Anh)
flying reptiles cs bò sát bơi (dạng bò sát sống trong kỷ Jura)
flysch, flysches flysh
foam-stone bọt (nước);đá bọt, đn pumice
focal area vùng tiêu điểm
focus tiêu điểm; chấn tiêu (động đất), đn hypocenter, seismic f.,
centrum
focus of earthquake chấn tâm động đất
foehn wind gió phơn
fog sương mù
fold nếp uốn
fold belt đai uốn nếp. đai tao núi. đn orogenic b.
fold mountain núi uốn nếp
fold system hệ thống uốn nếp
folded block-mountains núi uốn nếp - khối tảng
folded-fault đứl gãy biến dạng do uốn nếp
folding sự uốn nếp
folding epoch thời kì uốn nếp
folding movements vận động uốn nếp
folding phases pha uốn nếp
folding zone đới uốn nếp

foliated structure cấu trúc phân phiến
food chain chuỗi thức ăn
food chain efficiency năng suất của chuỗi thức ăn
food poisoning đầu độc thức ăn
food technology công nghệ thức ăn
foot cave hang ở chân vách đá, hang hàm ếch; đn cliff-foot c.
foot of mountain chân núi
foot of slope chân sườn
foothills vùng đồi chân núi
footloose industry công nghiệp tự do
foraminifer, foraminifera (bô) Trùng lỗ, Foraminifera. đn foram.
forecast maps bản đồ dự báo
foredeep trũng trước cung đảo
foredune cồn cát tiền tiêu
foreign aid ngoại viện
foreign exchange trao đổi đối ngoại
foreland mũl đất (nhô ra biển): kt đới trước đai tạo núi, đới tiền duyên
forerunners of earthquake đch xung báo hiệu (of earthquake - động đâí); hd sóng báo
hiệu (chạy trước sóng bão)
85
foreset bed lớp dãy trước
foreshocks sốc báo hiệu (động đâí)
forest rừng
forest peat than bùn vùng rừng
forest-moss peat than bùn rêu rừng
forest climate khí hậu miền rừng
forest in poor soil rừng trên đất nghèo kiệt
forest melioration cải tạo rừng
forest park công viên rừng
forest product lâm sản

forest reclamation sự phục hồi rừng???
forest resources tài nguyên rừng
forest vegetation thực vật rừng
forested lowland vùng đất thấp có rừng
forested terrace bậc thêm có rừng
forestry lâm nghiệp
forest-steppe rừng-thảo nguyên
forest-tundra zone đới rừng-đài nguyên
foretrough trũng trước
formal unit đt phân vị chính thức
formation cs sự hình thành (một quần thể); đm thành tạo; đc hệ tầng,
thành tạo
former river meander khúc uốn sông cổ
forms of the Earth surface các dạng địa hình trên bề mặt Trái đất
forsterite kv forsterit
foss kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn fosse
fossa trũng dạng tuyến (trên sao Hỏa)
fosse kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn foss
fossil hóa thạch
fossil coals than đá
fossil community quần xã hóa thạch, phức hệ hóa thạch tại chỗ, đn in-place
assemblage
fossil droppings phân chim hoá thạch
fossil fuel nhiên liệu hóa thạch
fossil ice băng hóa thạch
fossil plants thực vật hóa thạch
fossil soils thổ nhưỡng bị chôn vùi
fossil water nước hóa thạch
fossilization quá trình hóa đá
foundering sự lún xuống, sự sụt xuống

fracture khe nứt, vết vỡ; sự gãy vỡ
fracturing sự hình thành vết nứt
fragmental limestone đá vôi mảnh vụn
86
fragmental texture kiến trúc vỡ vụn
fragmentation sự vỡ thành mảnh, tác dụng phá vỡ
Frasnian (bậc, kỳ) Frasni (Devon thượng – muôn)
frazil gai băng, đĩa băng
free atmosphere khí quyển tự do
free atmosphere climate khí hậu khí quyển tự do
free face mặt lộ, mặt tự do
free groundwater nước dưới đất tự do; nước dưới đất không áp. đn unconfined
gr.
free meanders khúc uốn tự do, thứ sinh
free surface bề mặt tự do
free trade thương mại tự do
free trade zone khu vực thương mại tự do
free water nước tự do, nước trọng lực,
nước thấm lọc (trong đất), đn gravity
w. infiltration w.; nước tự do. độ ẩm tự do (có thể di chuyển
từ chất khác), đn
free moisture
freezing quá trình đóng băng
freezing fog sương giá
freezing front front lạnh giá
freezing nucleus nhân lạnh giá
frequency distribution sự phân bố tần số
freshet dòng nước ngọt (chảy ra biển)
fresh-water lake hồ nước ngọt
freshwater meadow đônngf cỏ nước ngọt

friable giòn, dễ vỡ vụn
friction sự mưa sát, lực mưa sát
frictional force lực ma sát
periphery model
mô hình ngoại vi
fringing forest rừng ven
fringing reef ám tiêu diềm, ám tiêu ven bờ. đn shore r.
fringing sea biển ven
front front (kh íđoàn), mặt trước, phía trước; măt giới hạn
frontal moraine băng tích phía trước lưỡi băng
frontal moraine lakes hồ băng tích trước lưỡi băng
frontal precipitations mưa front
frontal thunderstorm bão tố front
frontal waves sóng trước
frontal zone đới front
frontier biên giới
frontier region vùng biên giới
frontogenesis phát sinh front
87
frontolysis sự tiêu front
frost sương giá, sương muối, đn hoarfrost
frost crack khe nứt rạn do băng giá, khe nứt rạn băng, khe nứt co rút do
nhiệt. đn ice crack, thermal contraction crack
frost cracking sự nứt rạn do băng giá
frost creep sự trượt do bâng giá (của đất)
frost heaving sự phồng lên do băng giá (của mặt đất)
frost hollow trũng sương giá
frost mound đồi sương giá
frost pocket túi sương giá
frost thrusting thâm nhập bănng giá

frost weathering phong hóa do băng giá, đn congelifraction
frost wedging sự tạo nêm do băng giá, sự vỡ vụn do bang giá. đn
congelifraction
frozen rain mưa lạnh
fuel nhiên liệu, chất đốt
full moon trăng tròn
fully mature shoreline bờ biển trưởng thành
fumarole lồ phun khí hậu hỏa sơn (trên núi lửa đã tắt), fumarol
fume cloud mây khí núi lửa
fumigation sự phun khói
function of economic system chức năng của hệ kinh tế
functional classification of
cities
sự phân loại chức năng của đô thị
functional linkage liên kết chức năng
functional region khu vực chức năng
functionalism thuyết chức năng
functions of wetlands chức năng của các miền đất ướt
fundament móng, nền tảng, cơ sở
fungi (lớp) Nấm, Fungi
fungicide thuốc diệt nấm
fungus nấm. sn fungi
funnel phễu, họng núi lửa
G
(387gốc + 28 bổ sung = 415 mục từ)
gabbro gabro
Gaia hypothesis giả thuyết Gaia (Trái Đất là một thực thể cộng sinh, trong đó sinh vật giữ
vai trò điều chỉnh khí hậu và thành phần khí quyển, thuỷ quyển và vỏ
Trái Đất)
gaining river đn sông nhánh effluent river

gaize cát kết glauconit xi măng silic
galactic nebula ngân hà
88
Galaxy thiên hà, ngân hà
galena kv galen, galenit, chì xanh. đn lead glance. blue lead,
galenite galenit
galeria forest rừng hành lang, đn fringing forest
galmyrolysis phong hóa ngầm dưới nước
game trò chơi
game theory lý thuyết trò chơi
gamma index chỉ số gamma
gangue mạch quặng ít giá trị
gap khe hẻm, thung lòng hẹp
gap in the succession of strata gián đoạn địa tầng
gaping fault đứt gãy toác (tạo khe hở)
gaping fissures khe nứt toác (mở)
garbage hao hụt bình thường (khi đun nấu thực phẩm)
garden city đô thị nhà vườn
garden suburb ngoại ô nhà vườn
garigue (garrigue) quần xã cây bụi thưa chịu hạn
gas cloud mây khí
Gastropod (lớp) Chân bông, đn Gasteropod
GATT, The General Agreement
on Tariffs and Trade
Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch
Gauss-Krỹger projection Phép chiếu hình Gauss-Krỹger
GDP, gross domestic product Tổng sản phẩm nội địa, GDP
geanticlinal đại địa vồng
geanticline địa vồng
Gedinnian bậc, kỳ Gedin (Devon hạ – sớm)

geest lớp phủ bồi tích cổ
gelifluction sự trượt đất trên móng băng giá, đn congelifluction
gem stones đá quý, đn precious stones, jewels
gemeinschaft society hội cộng đồng
gendarme sen đầm; hiến binh
gender giống (masculine: giống đực; feminine: giống cái)
gene pool quỹ gien
General Agreement on Tariffs and
Trade
Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch, GAAT
general atmospheric circulation Hoàn lưu chung khí quyển
general base level gốc cơ sở xâm thực, mức cơ sở chung, đn ultimate b. 1.
general cartography Bản đồ đại cương
general circulation of the
atmosphere
Hoàn lưu chung của khí quyển
general maps hệ bản đồ đại cương
general scale (of lengths or of
areas)
tỉ lệ chung của bản đồ tại điểm hoặc đường có biến dạng bằng 0.
89
generalization sự khái quát hóa
generation of relief Thế hệ dạng địa hình (cùng thời với nhau)
genetic adaptation sự thích nghi di truyền
genetic diversity đa dạng nguồn gien
genetic homogeneity đồng nhất về nguồn gốc
genetic resource nguồn gien
genetically modified food thực phẩm biến đổi gien
geo tiếp đầu ngữ: về địa học
geobotany Địa thực vật

geocentric coordinates tọa độ địa tâm
geocentric system of the universe Hệ thống Vũ trụ địa tâm
geochemical anomaly dị thường địa hóa
geochemical barriers mặt chắn địa hóa
geochemical landscape Cảnh quan học địa hóa
geochemical maps bản đồ địa hóa
geochemical survey đo vẽ địa hóa
geochemistry Địa hóa học
geochemistry of landscapes Địa hóa học cảnh quan
geochronology Địa niên biểu
geocratic periods Thời kỳ lục địa mở rộng
geocryology Khoa học về đất đá bị đóng băng
geode tinh hốc, hốc tinh thể
geodesy Trắc địa
geodetic coordinates tọa độ trắc đia, tọa độ địa lí. đn geographic c.
geodetic datum gốc quy chiếu. gốc trắcđịa, đn datum
geodelic engineering kỹ thuật trắc địa, sự đo vẽ trắc đ!a. đn geodetic surveying
geodetic equator xích đạo trắc địa
geodelic levelling sự đo cao trắc địa
geodelic longitude kinh độ trắc địa (ở)
geodetic meridian kinh tuyến trac địa, kinh tuyến địa lí. đn geographic m.
geodetic parallel vĩ tuyến trắc địa
geodetic position vi trí trắc địa
geodetic sea level mùc nước biển trắc địa
geodetic survey sự đo vẽ trắc địa; sở Trắc địa
geodetlc surveying việc đo vẽ trắc địa, kỹ thuật trắc địa, đn geodetic engineering
geodic (thuộc) tinh hốc
geodynamics Địa động lực
geoecology môn địa sinh thái, môn địa môi trường, đn nvironmental geology
geology Địa chất học

geoevolutiomsm thuyết đia tiến hóa
geoflexure địa nếp oằn (tầm cỡ đại lục)
geographic (thuộc) địa lí
90
geographic cycle Chu trình địa lí
Geographic Information System
(GIS)
Hệ thông tin địa lí
geographic latitude vĩ độ địa lí
geographic longitude kinh độ địa lí
geographic range sự phân bố địa lí
geographical belt Vành đai địa lí, đới địa lí
geographical complex phức hệ địa lí
geographical components các hợp phần địa lí
geographical coordinates tọa độ địa lí
geographical cycle Chu trình địa lí
geographical distribution sự phân bố địa lí
geographical landscape cảnh quan địa lí
geographical maps bản đồ địa lí
geographical pole cực địa lí
geographical zonality tính phân đới địa lí
geographical zone đới địa lí
geography Địa lí học
geohydrology Thủy văn dịa chất
geoid hình Trái Đất
geological column cột địa tầng địa chất
geological group đc loạt
geological maps bản đồ địa chất
geological period thời kì (kỉ) địa chất
geological profil mặt cắt địa chất đn geological section

geological prospecting thăm dò địa chất
geological section mặt cắt địa chất, đn geological profil
geological series đc loạt
geological stage đc bậc
geological structure cấu trúc địa chất
geological survey đo vẽ địa chất
geological system đc Hệ
geology Địa chất học
geolygical age tuổi địa chất
geomagnetic reversal sự nghịch đảo địa từ, đảo từ, sự nghịch đảo cực tính, đn field
reversal, polanty reversal
geomagnetism địa từ, từ tính Trái Đất. đn terrestrial magnetism; Địa từ học
geometric mean số trung bình hình học
geomorphic contrasts tương phản hình thái
geomorphic levels mức địa mạo
geomorphic maps bản đồ địa mạo
geomorphological maps bản đồ địa mạo
geomorphological profile mặt cắt địa mạo
91
geomorphological regionalisation phân vùng địa mạo
geomorphology Địa mạo học
geomorphology of land địa mạo lục địa
geophysics Địa vật lý
geophytes thực vật địa sinh, cây trồi ngầm
geopolitics Địa chính trị
geosophy môn Địa thức
geosphere địa quyển
geostationary satellite vệ tinh địa tĩnh
geostrophic current dòng chảy địa chuyển
geostrophic wind gió địa chuyển

geosyncline địa máng
geosynelinal area miền địa máng
geosynelinal belt đai địa máng
geosynelinal system hệ thống địa máng
geotechnical system hệ thống địa kĩ thuật
geotexture địa kiến trúc
geothermal energy năng lượng địa nhiệt
geothermal flux dòng địa nhiệt
geothermal gradient gradien địa nhiệt
geothermal heat địa nhiệt
geothermic step bậc địa nhiệt
geothermics Địa nhiệt học
gerrymandering gian lận khu vực bầu cử
gestalt theory lý thuyết cấu trúc hình thức
geyser geyser, mạch phun nước nóng (ở vùng hoạt động núi lửa)
geyserite geyserit, tuf silic. đn sillceous sinter
ghetto khu nhà ổ chuột (ở nam Phi)
giant's causeway “đường lát gạch của người khổng lồ” (trên cao nguyên bazan, đôi
khi andezit, với những thớ chẻ đa diện khổng lồ)
gipfelflur mực bào mòn giới hạn trên
Givetian bậc, kỳ Givet (Devon trung)
glacial băng hà, sông băng
glacial age Kỷ băng hà
glacial anticyclone xoáy nghịch trên các khiên băng, đn glacial high-pressure region
glacial complex phức hệ sông băng
glacial cycle chu kỳ băng hà
glacial denudation bào mòn băng hà
glacial deposition tích tụ băng tích
glacial deposits băng tích, đn. glacial drift
glacial destruction phá huỷ bới băng hà

glacial drift băng tích, đn. glacial deposits
92
glacial erosion xâm thực băng hà
glacial eustatism dao động lên xuống của mùc sông băng, đn glacio-eustasy
glacial fluctuations sự dao động thu hẹp hoặc mở rông của băng hà
glacial forms of relief các dạng địa hình băng hà, đn. glacial landforms
glaciology Băng hà học
glacial high-pressure region vùng áp cao trên khiên băng, đn glacial anticyclone
glacial lake hồ trước rìa sông băng, đn glacier lake
glacial landforms các dạng địa hình băng hà, đn. glacial forms of relief
glacial mill cối xay băng, đn. glacial moulin
glacial moulin cối xay băng, đn. glacial mill
glacial movement sự di động (chảy) của thân sông băng
glacial outwash trầm tích băng thuỷ, đn. fluvioglacial deposits
glacial period kỷ băng hà
glacial polish mặt đá mài nhẵn do băng hà
glacial stage giai đoạn băng hà (ngắn, trong phạm vi kỷ băng hà)
glacial stria vết sước trên mặt đá do bằng hà, đn glacial striation
glacial striation đn glacial stria
glacial surge giai đoạn sông băng chảy nhanh
glacial tectonics biến vị do vận động của băng hà
glacial theory thuyết băng hà, đn glacier theory
glacial trough lòng sông băng dạng chữ U, đn glacial-cerved valley
glacial valley thung lòng sông băng
glacial-cerved valley đn glacial trough
glaciation sự đóng băng, thời kỳ băng hà, băng kỳ
glaciation boundary ranh giới băng, ranh giới băng hà
glacier sông băng
glacier bed đáy sông băng
glacier breeze gió brizơ sông băng

glacier budget cán cân bằng sông băng
glacier burst lũ quét băng tan, đn. glacier outburst flood
glacier cave hang sông băng
glacier fissures khe nứt trên mặt sông băng
glacier flood đn. glacier burst
glacier flow dòng sông băng. đn. ice flow
glacier ice dòng sông băng. đn. glacier flow
glacier karst karst băng
glacier lake hồ trước rìa sông băng
glacier milk sữa sông băng, đn glacier ice
glacier of the Alaskian type sông băng kiểu Alasca
glacier of volcanic cone sông băng trên chóp núi lửa
glacier stairway bậc đấu băng
glacier table bàn băng (trên mặt sông băng do băng tan vào mùa hè)
glacier tongue lưỡi băng
93
glacier-dammed lake hồ băng hà có đập chắn
glacio-eustasy dao động mực băng, đn glacio-eustatism
glacio-fluvial (thuộc) băng thuỷ
glacio-isostasy biến dạng đẳng tĩnh mặt đất do băng hà
glaciology Băng hà học
glass porphyry đá porphyr thuỷ tinh, vitrophyr, đn. vitrophyre
glassy feldspar felspat thuỷ tinh, sanidin, đn. sanidine
glassy texture kiến trúc thuỷ tinh
glauber's salt kv. mirabilit đn. mirabilite
glauconite kv. glauconit
glauconitic sand cát glauconit
glaze băng phủ đường (hình thành từ những giọt mưa lạnh dưới 0
o
), đn.

glazed frost
glazed frost đn. glaze
glen khe hẻm đáy bằng
gley soils đất gley, đn. gley, còn viết là glei
gleyic horizon tầng gêyy,
gleying sự tạo đất gley đn. gleization
gleyization đn. gleying
gley-podzolic soils đất podzon bi gley
glide plane sự trượt
glint vách đá dốc
global circulation hoàn lưu toàn cầu
global economy nền kinh tế toàn cầu
global energy and water cycle chu trình toàn cầu năng lượng và nước
global energy balance cán cân năng lượng toàn cầu
global environmental information
exchange network
mạng thông tin môi trường toàn cầu
Global Environmental Monitoring
Systems (GEMS)
Hệ thống quản lý môi trường toàn cầu
Global Ozone Observing System
(GOOS)
Hệ thống quan sát ozôn toàn cầu
global pollution ô nhiễm lan truyền toàn cầu
global radiation bức xạ tổng số
global warming cảnh báo toàn cầu
globalization toàn cầu hóa
globe Địa cầu
globe lightning sét hòn
Globigerina ooze bùn trùng cầu

globular jointing thớ nứt dạng cầu
glowing avalanche dòng tro cháy sáng(núi lửa), đn. ash flow
glowing cloud đám mây cháy sáng (núi lửa)
glyptogenesis tạo chạm trổ - hình thái (ít dùng)
gneiss (đá) gneis
94
gneissic structure cấu tạo gneis
gneissose granite granito-gneis
gnomonic projection phép chiếu tâm cầu
gross national product (GNP ) tổng sản phẩm nội địa
goethite kv. gơtit, goethit, alcharit, xanthosiđerit. đn allcharite,
xanthosiderite
gold ores quặng vàng
golets đỉnh núi trọc (do băng giá)
golets terraces bặc thềm đá do đất chảy vì phong hóa băng giá trên sườn núi
Golitsin's layer Lớp Golitsin (độ sâu 400-900km)
Gondwana, Gondwanaland (lục địa) Gondwana
goose-foot delta châu thổ dạng chân ngỗng
gorge khe hẻm
Gotian folding Uốn nếp Got
Gotiglacial stage Giai đoạn băng Got
government incentives khích lệ của Chính phủ
government intervention sự can thiệp của Chính phủ
graben địa hào
graben lake hồ địa hào
graben-valley thung lòng địa hào
grade loại (than, phân theo độ sạch); độ biến chất; độ chứa quặng; độ cân
bằng (giữa xói mòn và tích tụ); độ nghiêng (của con đường, con đê,
ống dẫn); cấp bậc (tiến hóa); đn. tenor
graded bedding sự phân lớp theo cấp hạt

graded coasts bờ biển san phẳng
graded profile trắc diện cân bằng. đn.profile of equlibrium
graded river sông có trắc diện cân bằng
graded sediments trầm tích chọn lọc tốt
graded slope sườn có độ dốc cân bằng
gradicent of river độ dốc của dòng sông
gradient độ biến thiên trên một đơn vị chiều dài
gradient currents dòng gradien (do chênh lệch mật độ nước, khí áp, độ cao cột nước
do nước dồn, nước rút)
gradlent wind gió gradien, gió địa chuyển
Gramineae Họ Hòa thảo (thực vật)
grammatite kv. gramatit, tremolit
granite đá granit
granite layer lớp granit (vỏ Trái Đất)
granite-gneiss dome vòm gneis granit
granitic texture kiến trúc granit
granitization granit hóa
đá granodiorit
granular disintegration sự phân rã hạt, sự phân rã khoáng vật (do phong hóa), đn. mineral
disintegration
95
granular ice băng hạt
granulometric composition thành phần độ hạt
graph biểu đồ, giản đồ, đồ thị
graphic (kiểu) vân chữ (vê kiên trúc đá) đn runic
graphic model mô hình đồ thị, mô hình đồ hoạ
graphical scale thước tỉ lệ
graphite kv. graphit
Graptolites cs Bút đá, Glaptolithina
grass fen đầm lầy thấp nhiều cỏ, lau sậy, đn. grass moor

grass moor đn. grass fen
grass steppe đồng cỏ Hòa thảo
grassland đồng cỏ, bãi cỏ
graticule lưới (tọa độ)
grauwacke đá grauwack, graywack
gravel cuội sỏi (đường kính >2 mm)
gravelly (có) cuội sỏi
gravelly soil đất chứa nhiều cuội sỏi (35-60%)
gravelstone sỏi kết
gravelly mud bùn chứa cuội sói
gravelly sand cát chứa cuội sỏi
Gravettian Văn hóa Gravet (khảo cổ: đồ đá cũ muộn ở Pháp, ứng với phần
chuyển tiếp giai đoạn Vurm II-III)
gravimetry phép đo trọng lực
gravitation trọng lực
gravitation processes các quá trình trọng lực
gravitational field of the Earth trọng trường Trái đất
gravitational water nước trọng lực
gravity anomaly dị thường trọng lực
gravity folds nếp uốn trọng lực
gravity model mô hình trọng lực
gravity slope sườn trọng lực
gravity waters nước trọng lực, nước tự do. đn free w. (không cần bơm)
gravity wave sóng trọng lực
gravity wind gió trọng lực, gió thổi xuống, đn katabatic w.
gray desert soils đất xám sa mạc
gray forest soils đất xám rừng
gray-brown desert soils đất nâu-xám sa mạc
graywacke đn grauwacke
grease ice lớp báng ánh mỡ. lớp bàng bùn (trên mặt biển), đn ice slush

great circle vòng tròn lớn (cắt qua tâm Trái đất), đn orthodrome
Great Discoveries Những phát kiến vĩ đại
great plains đồng bằng tích tụ vĩ đại (trên các võng sụt KZ)
great soil groups nhóm đất lớn
96
green algae (ngành) Tảo lục, Chlorophyla
Green Alliance Liên minh Xanh
green belt vành đai xanh
green manure phân xanh
green movement phong trào xanh
green revolution cách mạng xanh
green rocks đá lục
green schist đá phiến lục
greenhouse effect hiệu ứng nhà kính
greenhouse gases khí gây hiệu ứng nhà kính
Greenland high cao áp Greenland
greenpeace hoà bình xanh
greenstones bc đá lục; kv đá quý màu lục, nephrit, đn nephrite
Greenwich meridian kinh tuyến Greenwich
Gregorian calendar Lịch mới, công lịch
greisen (đá) greisen
greisening greisen hóa, đn greisenization
greisenization đn greisening
Grerivillian folding chuyển động tạo núi Grerivil (Canada)
greywacke đn grauwacke
grid mạng, ô, lưới (tọa độ)
grid azimuth (góc) phương vi lưới tọa độ
grike khe nứl hòa tan, đn solution fissure
Grimaldi regression biển thoái Grimaldi
grit sạn (cỡ 2-4 mm)

gritrock sạn kết đn gritstone
gritstone đn gritrock
grivas đồi hẹp, thẳng và dài nguồn gốc khác nhau
grèzes litées sườn tích sắp xếp đồng hướng do quá trình băng giá
gross accessibility index chỉ số tổng quát có thể đạt
gross domestic product tổng sản phẩm nội địa
gross national product tổng sản phẩm quốc nội
gross reproduction rate tỷ lệ tái sản xuất tông quát
grossularite kv grossular, grossularit, granat nhôm calci (thuộc nhóm granat), đn
calcium aluminium garnet
grotto hang nhỏ, khoang trong hang
ground đất, mặt đất; đáy, nền móng
ground failure sự sụt đất
ground avalanche sự lở tuyết đến mặt đất, sự lở tuyết đến đáy lớp, đn full-depth
avalanche
ground fog sương mù sát đất, sương mù bức xạ. đn radiation f.
ground frost kht sương giá sát đất: bh đất đông giá
ground ice kht băng phủ mặt đất; bh băng trong đất, đn subsurface i.,
subterranean ice
97
ground moraine báng tích trên mặt, băng tích đáy. đn bottom m.
ground moraine plain đồng bằng băng tich nguyên thủy
ground vegetational cover tầng thực vật sát mặt đất
ground vein nêm tích tụ trầm tích bề mặt do băng giá
ground water nước dưới đất, nước ngầm, còn viết là groundwater, đn plerotic
water, underground water.
ground water budget cán cân nước dưới đất
ground water divide đường phân thủy nước dưới đất
ground water table mặt nước dưới đất, gương nước, đn water table
grounded ice hummock khối băng trên bãi nông (biển) do dồn nén cao trên 10m

ground-ice wedges băng đông kết ngầm trong khe nứt
ground-water flow dòng nước dưới đất
group of convergent faults chùm đứt gãy hội tụ
Group of Seven Nhóm G 7
grouped data tư liệu gộp
growing delta châu thổ mở rộng
growing season múa sinh trưởng
growth sự sinh trưởng, sự mọc. sự tăng trưởng
growth pole cực tăng trưởng
groyne đê biển
grus, grush, gruss tàn tích granit, arkos tàn tích, đn residual arkose, slack
Gschnitz stage Giai đoạn băng hà lùi Gschnitz
guano guano, phân chim hoai môc
Guinea current dòng Hải lưu Ghinê
gulch khe hẻm
gulf vịnh; đm hẻm vực; hđ giếng karst
gullied landscape kiểu địa hình chia cắt khe rãnh
gully đm khe xói
gully erosion xói mòn khe rãnh, đn ravinement
gully reclamation chống xói mòn khe rãnh
Gỹnz Ice Age băng hà Gunz
Gỹnz-Mindel Interglacial gian băng Gunz - Mindel
Gurian basin lưu vực Guria
gust of wind chảo hiến tế
Gutenberg discontinuity mặt (gián đoạn) Gutenberg (ở độ sâu 2900 trong lòng đất), đn
Oldham-Gutenberg discontinuity
guyot núi mặt bàn dưới biển, đn tablemount
Gymnosperms (thực vật) Hại trần, đn Gymnospemae
gypcrete đá có xi măng thạch cao
gypsic horizon tầng tích tụ thạch cao

gypsophilous plants thực vật ưa thạch cao
gypsum crust vỏ thạch cao
gypsum thạch cao
98
gyre vòng hoàn lưu nước trong đại dương
H
(332 + 54 bổ sung = 386 mục từ)
habitat nơi cư trú, nơi ở, sinh cảnh
habitat diversification đa dạng hóa nơi sống
habitat evaluation procedure quy trình đánh giá sinh cảnh
habitat restoration phục hồi sinh cảnh
habitat structure cấu trúc nơi sinh sống
haboob bão cát (ở Châu Phi)
hachure method phương pháp nét chải, đn hachuring
hachuring đn hachure method
hacienda đồn điền (ở Nam Mỹ)
hackly fracture vết võ nham nhở (của khoáng vật và đá)
hadal vực sâu biển thẳm
hadal zone đới vực sâu biển thẳm
Hadean Haden (nguyên đại giả định của lịch sử Trái Đất, trước Arkei –
từ trước 3,8 tỷ năm)
hail mưa đá
hairpin dune cồn cát bán nguyệt
half-desert bán hoang mạc, bán sa mạc
half-interval contour lines đường bình độ phụ
half-life chu kỳ bán phân rã, chu kỳ bán huỷ
half-oranges đồi bát úp (đồi dạng nửa quả cam)
halite halit, muối, muối mỏ, đn comôn salt, rock salt
halo quầng. vành
halo of dispersion vành phân tán, đn dispersion halo

halocline tăng mặn đột biến (ở lớp dưới của nước biển)
halogenic rocks đá halogen, đá muối, evaporit
halogenous soils đất mặn
halokinesis lớp vỏ muối
halophyte thực vật ưa mặn, đn halophytic plants
halophytic plants đn halophyte
hamada hoang mạc đá, đn hammada
hamlet làng nhỏ, xóm, thôn
hammada, hamada hoang mạc đá, đn hamada, nejd
hammock gò, đồi. đn hummock, tn vùng đất nhiều mùn
hammock jointing thơ chẻ hình gối
hanging valley thung lũng treo
haplont sinh vật đơn bội
harbour vụng (biển, hồ)
harbour bar doi cát chắn vịnh
99
harbour oscillation dao động sóng do cộng hưởng ở cảng hoặc vụng
hard coal than anthracit
hard copy bản in trên giấy (từ máy vi tính)
hard water nước cứng
hardness độ cứng, độ rắn
hardness of water độ cứng của nước
hardpan lớp, tầng rắn
hardware phần cứng (ở máy tính)
hardwood gỗ cứng (ở cảy Hạt kín )
hardwood forest rừng cây lá rộng
Harmattan Harmattan
harmonic fold nếp uốn điều hòa
hause đèo, hẽm núi
Hauterivian bậc, kỳ Hauteriv (Creta hạ – sớm)

Hawaiian eruption sự phun trào kiểu Hawai
Hawaiian high cao áp Hawai
Hawaiian-type eruption phun trào kiểu Hawai
hazadous chemical hóa chất nguy hại
hazard nguy cơ (tai biến)
hazard analysis (HAZAN) phân tích nguy cơ (tai biến)
hazard assessment đánh giá nguy cơ (tai biến)
hazard indices chỉ số nguy cơ (tai biến)
hazard perception nhận thức về nguy cơ (tai biến)
hazard survey đánh giá nguy cơ
hazardous waste chất thải nguy hại
haze sương mù khô
hazrad and risk assessment đánh giá nguy cơ và rủi ro
HDI (human development index) chỉ số phát triển con người
head mũi (mũi đất, mũi biển), đỉnh (châu thổ), đỉnh (nếp uốn, núi),
mực thuỷ tĩnh, áp lực cột nước, đầu nguồn (dòng chảy).
head dike thể tường nhọn đỉnh
head dune cồn cát đầu gió
head erosion bào mòn giật lùi, bào mòn về phía nguồn. đn headward erosion
head of bed đỉnh lớp đá có thế nằm dốc (uốn nếp)
headland mũi đất (biển, hồ)
headward erosion bào mòn giật lùi, bào mòn về phía nguồn đn head erosion
headward erosion xâm thực giật lùi
headwater(s) thượng nguồn, khúc thượng lưu đn waterhead
heartland khu trung tâm
heat nhiệt, sức nóng
heat balance cân bằng nhiệt
heat balance of the Earth -
Atmosphere system
cân bằng nhiệt của hệ Trái đất - Khí quyển

100
heat balance of the Earth surface cân bằng nhiệt trên bề mặt Trái đất
heat equator xích đạo nhiệt
heat exchange in atmosphere sự trao đổi nhiệt trong khí quyển
heat exchange in sea sự trao đổi nhiệt ở biển
heat exchange in soil sự trao đổi nhiệt trong đất
heat flow dòng nhiệt lượng địa nhiệt, đn geothemưal heat flow
heat treatment xử lí nhiệt
heath truông, trảng, vùng hoang
heath barrens khoảng đất hoang giữa rừng, đn heathland
heathland đn heath barrens
heavy concentrate mẫu đãi
heavy industry công nghiệp nặng
heavy metals (toxic metals) kim loại nặng
heavy rain mưa rào
heavy snow-storm bão tuyết mạnh
heavy spar baryt, đn baryte
hebraic granite granit vân chữ
hedenbergite kv hedenbergit (thuộc nhóm pyroxen nghiêng)
hegemony quyền bá chủ, bá quyền
hekistothermal plants thực vật lạnh giá (sống ở nhiệt độ trung bình năm dưới 0
o
)
hekistotherms đn hekistothermưal plants
helical flow dòng chảy xoắn ốc, đn helicoidal flow
helicoidal xoắn ốc
helictites nhũ đá dạng cành cong (tronghang)
heliocentric coordinates tọa độ nhật tâm
heliocentric system of the Universe Hệ thống Vũ trụ nhật tâm
Heliolitid (họ) San hô mặt trời

heliophilous ưa nắng (về sinh vật)
heliophobes kị nắng (về sinh vật)
heliophyte thực vật ưa ánh sáng
Helvetian bậc, kỳ Helvet (Neogen hạ – sớm) (ở châu Âu)
hematite kv hemưatit, đn red iron ore, rhombohedral iron ore
hemianticline mũi cấu trúc (nếp lồi thoải trên cánh đơn nghiêng)
hemicryptophytes thực vật nửa ẩn
hemimorphite kv hemimorphit, calamin, calamin dẫn điện, galmel, đn
calamine, electric calamine. galmei
HEP (hydro-electric power) thuỷ điện
hepatic cinnabar kv cinnabar màu gan. quăng màu gan. đn liver ore
herb layer tầng thực vật thân cỏ đn herbaceous stratum
herbaceous plants thực vật thân cỏ
herbaceous stratum đn herb layer
herbaceous swamp đầm lầy thấp thực vật thân cỏ
herbicide thuốc diêt cỏ
101

×