Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

Nhà máy nước BOO Thủ Đức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.95 MB, 42 trang )

Nha
Nha
ø
ø
Ma
Ma
ù
ù
y N
y N
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c BOO Thu
c BOO Thu
û
û
Ñöù
Ñöù
c
c
300.000
300.000
m
m
3
3
/ng


/ng
a
a
ø
ø
y
y
• Tên: Công Ty Cổ Phần B.O.O NướcThủĐức
• Vốn đầutư: 500 tỷđồng
• Địachỉ: 479 Xa Lộ Hà Nội, phường Linh Trung,
quậnThủĐức, Tp.HCM
• Điệnthoại: (84) 8 37 22 46 72
• Fax: (84) 8 37 22 46 83
• Số ĐKKD: 4103002962 cấpbởiSở KH-ĐT TP.HCM
• Logo công ty:
• Khẩuhiệu công ty:
Better Service for Life
Better Service for Life
Better Service for Life
THÔNG TIN CÔNG TY
THÔNG TIN CÔNG TY
Kế Toán
Trưởng
Kế Toán
Trưởng
Nhân viên
hành chánh
Nhân viên
hành chánh
Nhân viên

vận hành
Nhân viên
vận hành
GĐ SảnXuất
GĐ SảnXuất
GĐ Phát Triển
Kinh Doanh
GĐ Phát Triển
Kinh Doanh
GĐ Hành Chánh –
QuảnTrị
GĐ Hành Chánh –
QuảnTrị
Kế toán tổng
hợp, XDCB
Kế toán tổng
hợp, XDCB
Trưởng ban
Vận Hành
Trưởng ban
Vận Hành
Tổ bảotrì
điệnvàđo
lường
Tổ bảotrì
điệnvàđo
lường
Trưởng ban
Bảotrì
Trưởng ban

Bảotrì
Trưởng ban
Hóa nghiệm
Trưởng ban
Hóa nghiệm
Nhân viên
hóa nghiệm
Nhân viên
hóa nghiệm
Tổ bảotrì
cơ khí
Tổ bảotrì
cơ khí
Đạihội đồng cổ đông
Đạihội đồng cổ đông
Kế toán vật
tư, doanh thu
XDCB
Kế toán vật
tư, doanh thu
XDCB
Kế toán thanh
toán công nợ
Kế toán thanh
toán công nợ
Thủ quỹ
Thủ quỹ
Hội đồng quảntrị
Hội đồng quảntrị
Tổng giám đốc

Tổng giám đốc
GĐ Kế Hoạch -
Kỹ Thuật
GĐ Kế Hoạch -
Kỹ Thuật
Công tác
công nghệ
Công tác
công nghệ
Công tác
thiếtbị
Công tác
thiếtbị
Công tác
tự động
Công tác
tự động
Công tác
điện
Công tác
điện
Công tác
mua sắm
Công tác
mua sắm
Nhân viên
nhân sự
Nhân viên
nhân sự
Kho

Kho
Y tế / An
toàn
Y tế / An
toàn
Tổ lái xe
Tổ lái xe
Better Service for Life
SƠ Đ
SƠ Đ


T
T


CH
CH


C
C
Better Service for Life
C
C
Á
Á
C C
C C



T M
T M


C QUAN TR
C QUAN TR


NG
NG
• 11/2004, Thành lập công ty
• 03/2005, Đệ trình Nghiên CứuKhả Thi
• 05/2005, Chuẩnbị công tác thiếtkế
• 19/05/2005, Thủ tướng Chính Phủ phê duyệtdự án đầutư
• 31/08/2005, Hợp đồng BOO đượckýkếtbởiUBND TPHCM
• 05/09/2005, Ký kếthợp đồng EPC với Hyundai
• 21/09/2005, Ký kếthợp đồng mua bán vớiSawaco
• 30/09/2005, Khởi công dự án
• 06/2007, Vận hành thử nghiệm nhà máy
Better Service for Life
C
C
Á
Á
C C
C C


T M

T M


C QUAN TR
C QUAN TR


NG
NG
• 05/2009, phát nướcgiaiđoạn 1 công suất 100,000m
3
/ngày
• 07/2010, phát nướcgiaiđoạn 2 công suất 200,000m
3
/ngày
• 20/09/2010, phát nướcgiaiđoạn 3 công suất 300,000m
3
/ngày
Tổng vốn đầutư: 1,665 tỷđồng
Niên hạnsử dụng: 25 năm
Trạmbơmnướcthôvới công suất 315,000 m
3
/ngày
Nhà máy xử lý nước, công suất 315,000m
3
/ngày
Đường ống truyềntải dài 25.7 km từ Nhà máy đếncầuBà
Chiêm (quận7)
Mỗi ngày cung cấp 300.000 m
3

nướcsạch
Cung cấpnướcsạch cho các quận: 2, 9, 7, Nhà Bè
Better Service for Life
T
T


NG QUAN V
NG QUAN V


NH
NH
À
À
M
M
Á
Á
Y
Y
Better Service for Life
C
C
Á
Á
C M
C M



C TIÊU
C TIÊU
1
Ho
Ho


t
t
đ
đ


ng
ng
s
s


n
n
xu
xu


t
t
v
v



i
i
tiêu
tiêu
ch
ch
í
í
s
s


n
n




ng
ng




t
t
ch
ch



tiêu
tiêu
v
v
à
à
ch
ch


t
t




ng
ng
đ
đ


t
t
chu
chu


n

n
2
H
H


n
n
ch
ch
ế
ế
đ
đ
ế
ế
n
n
m
m


c
c
t
t


i
i

thi
thi


u
u
c
c
á
á
c
c
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng


nh
nh





ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
môi
môi
trư
trư


ng
ng
Đ
Đ


t
t
v
v


n
n

đ
đ


an
an
to
to
à
à
n
n
lao
lao
đ
đ


ng
ng
,
,
s
s


c
c
kh
kh



e
e
v
v
à
à
ph
ph
ú
ú
c
c
l
l


i
i
c
c


a
a
nhân
nhân
viên
viên

lên
lên
h
h
à
à
ng
ng
đ
đ


u
u
3
Vôi

Cl
2
Khử trùng
PAC

Cl
2
Clo hóa s
ơ
b


Tiền xử lý

Cl
2
Bể tiếp nhận
Bể lắng Bể lọc
Bể tiếp xúc,
bể chứa
Fluor

Trạm bơm

nước s

ch

Hầm giao liên
Sông Đồng Nai
Nguồn nước
Công trình thu
và trạm
1
2
Trộn nhanh
3 4
Mạng lưới
phân phối
Nhà máy BOO Nước Thủ Đức
Ranh giới
5 6 7
Ngăn phản ứng
8 9

Bể chứa bùn
11
10
Bể tuần hoàn nước rửa lọc
Suối Cái
Trộn

cấ
p

Trộn
thứ
cấ
p

Better Service for Life
QUY TRÌNH X
QUY TRÌNH X




Better Service for Life
TR
TR


M BƠM NƯ
M BƠM NƯ



C THÔ
C THÔ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểubơm Trục đứng
Số lượng 4
Lưulượng 1.55m
3
/s
Cộtáp 55m
Công suất động cơ 900kW
Tốc độ 740 RPM
Hiệusuất 85%
Điện áp (3 pha, 50Hz) 6600V
Better Service for Life
TR
TR


M BƠM NƯ
M BƠM NƯ


C THÔ
C THÔ
9 Công suất: 315,000m
3
/ngày
9 Vận chuyểnnướcthôvề nhà máy xử lý
Cửathunướcthô

Trạmbơmnướcthô
M
M


T B
T B


NG T
NG T


NG TH
NG TH


NH
NH
À
À
M
M
Á
Á
Y
Y
Better Service for Life
NH
NH

À
À
M
M
Á
Á
Y X
Y X




THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểulắp đặt Lắptrênmương dẫn
Số lượng 1
Cường độ khuấytrộnG 300 – 1000/s
Thờigiantrộn t= 1 – 5s
Kích thướcmương trộn 1.8mW x 1.6mH
Vậtliệu SS 316L
Hóa chất
PAC lỏng 10%
Vôi bột
Clo lỏng
Polymer
Better Service for Life
MƯƠNG TR
MƯƠNG TR


N

N
9Trộn đều các hóa chấtvớinướcthô
Bể tiếpnhậnvàmương trộn
THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Sốđơn nguyên 6
Số ngăntạo bông 2
Cường độ tạo bông G 10 – 60/s
Thờigianlưutổng cộng t=22 phút (20 – 40 phút)
Kích thước1 ngăn 15.3mW x 6mL x 4mH
Số máy tạo bông 2 máy / ngăn
Đường kính cánh 2007mm
Số vòng quay /công suất
• Sơ cấp: 3.5 – 34.6 RPM /2.2kW
• Thứ cấp: 2 – 19.9 RPM /0.75kW
Better Service for Life
B
B


T
T


O BÔNG
O BÔNG
9Kếtdínhcácchấtlơ lửng thành bông cặncókíchthướclớn
Ưu điểm
¾ Hiệuquả tạo bông cao
¾ Có khả năng vận hành ở tảitrọng cao
¾ Vận hành đơngiản, linh hoạt

¾ Bảotrìdễ dàng, chi phí thấp
¾ Tổnthấtáplựcthấp
Better Service for Life
B
B


T
T


O BÔNG
O BÔNG
Bể tạo bông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sốđơn nguyên 6
Tảitrọng bề mặt 4.9m/h
Máng thu nước
• Loại: máng thu chữ V
• Chiều dài: 28.5m x 5 máng
• Vậtliệu: FPR
Thờigianlưunước t=1.29h
Kích thước 15.3mW x 40mL x 4.6mH
Ống lắng
• Ống lắng nghiêng 60
o
• Diện tích: 446m
2
• Chiều cao: 610mm
• Vậtliệu: PVC

Hệ thống thu bùn
• Loại: siphon (VSD)
• Công suất: 1,320m
3
/ngày.bể
• 2 ống/bể
Better Service for Life
B
B


L
L


NG T
NG T


I TR
I TR


NG CAO
NG CAO
9Tách các bông cặnrakhỏinước
Ưu điểm
¾ Các bể lắng có lắp đặt ống lắng có thể hoạt động vớilưulượng gấp2–
4 lầnso vớibể lắng không lắp đặt ống lắng
¾ Tảitrọng xử lý cao (6 ~ 11m/h) so vớibể lắng ngang (0.8 ~ 2.5m/h)

¾ Hiệuquả lắng tốt(< 5NTU)
¾ Giảmkhốilượng nướcrửalọc
¾ Dễ dàng nâng công suất
¾ Chi phí xây dựng thấp
¾ Hệ thống hút bùn điềukhiểntựđộng, chi phí vận hành và bảotrìthấp
¾ Hiệusuất hút bùn cao, không gây xáo trộnbể
Better Service for Life
B
B


L
L


NG T
NG T


I TR
I TR


NG CAO
NG CAO
Bể lắng tảitrọng cao
Ống lắng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loạibể lọc Lọc nhanh trọng lực/ mộtlớpvậtliệu

Hoạt động Tựđộng và bán tựđộng
Sàn thu nước • Đan lọc Leopold S, lớpsỏi đỡ
• Vậtliệu: HDPE
Khả năng tăng công suất Min. 30%
Sốđơn nguyên 10
Kích thước 5mW x 14.6mL x 2 ngăn (146m
2
)
Tốc độ lọc • Bình thường: 9.0m/h
• Tăng cường: 10.0m/h
Vậtliệulọc
• Cát thạch anh
• Chiều dày: 1.3m
• Tỷ trọng: 2.6
• Kích thước: 0.7 - 2mm
• Hệ số không đồng dạng: 1.2 ≤U/C≤1.4
9Loạibỏ các bông cặncònlạisaubể lắng
Better Service for Life
B
B


L
L


C NHANH
C NHANH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp rửalọc Gió / nước

Lưulượng gió rửalọc 1.0m/phút
Lưulượng nướcrửalọc
• Rửachậm: 0.2m/phút
• Rửa nhanh: 0.4m/phút
Chu kỳ lọc
• Độ đục< 1NTU
• Thờigianlọc: 72h
• Tổnthất áp: 2.5m
Chấtlượng nướcsaulọc Độ đục: ≤0.5 NTU
Better Service for Life
B
B


L
L


C NHANH
C NHANH
HỆ THỐNG RỬA LỌC
Thông số Bơmrửalọc
Ly tâm trục ngang
3
2037m
3
/h
8m
75kW
380V

590 RPM
Máy thổikhí
Kiểubơm
Số lượng
Lưulượng
Cộtáp
Công suất động cơ
Điện áp (3 pha, 50Hz)
Tốc độ
Trụcxoắn
3
5858m3/h
4200 mmAqG
110kW
380V
1994 RPM
Better Service for Life
B
B


L
L


C NHANH
C NHANH

×