Ch ng 6ươ
Chi n l c đ nh giá c a hãng có ế ượ ị ủ
th l c th tr ngế ự ị ườ
T ng quanổ
I. Các chi n l c đ nh giá c b n ế ượ ị ơ ả
•
Đ c quy n và c nh tranh đ c quy nộ ề ạ ộ ề
•
C nh tranh nhóm theo ki u Cournotạ ể
II. Khai thác th ng d tiêu dùng ặ ư
•
Phân bi t giá ệ
•
Đ nh giá hai ph nị ầ
•
Đ nh giá kh i ị ố
•
Đ nh giá g pị ộ
III. Đ nh giá cho các c u trúc chi phí và c u đ c bi t ị ấ ầ ặ ệ
•
Đ nh giá gi cao đi m ị ờ ể
•
Price matching
•
Tr c p chéoợ ấ
•
Trung thành v i th ng hi uớ ươ ệ
•
Đ nh giá chuy n giao ị ể
•
Đ nh giá ng u nhiênị ẫ
IV. Đ nh giá trong nh ng th tr ng có c nh tranh giá ị ữ ị ườ ạ
m nh m ạ ẽ
Đ nh giá chu n và l i nhu nị ẩ ợ ậ
Giá
L i nhu n t vi c đ nh giá ợ ậ ừ ệ ị
chu n = $8 ẩ
10
8
6
4
2
MC
P = 10 - 2Q
1 2 3 4 5
L ngượ
MR = 10 - 4Q
M t ví d đ i s ộ ụ ạ ố
• P = 10 - 2Q
• C(Q) = 2Q
• N u hãng ch tính m t giá cho t t c các ế ỉ ộ ấ ả
khách hàng, giá t i đa hóa l i nhu n có ố ợ ậ
đ c b ng cách đ t MR = MC ượ ằ ặ
• 10 - 4Q = 2, do đó Q* = 2
• P* = 10 - 2(2) = 6
• L i nhu n = (6)(2) - 2(2) = $8 ợ ậ
M t quy t c đ nh giá c b n ộ ắ ị ơ ả
• Gi s h s co giãn c a c u đ i v i s n ả ử ệ ố ủ ầ ố ớ ả
ph m c a m t hãng là Eẩ ủ ộ
F
• MR = P[1 + E
F
]/ E
F
• Đ t MR = MC và đ n gi n ta có công th c ặ ơ ả ứ
đ nh giá c b n nh sau: ị ơ ả ư
• P = [E
F
/(1+ E
F
)]*MC
• Giá t i u là kho n l i c ng vào t ng ố ư ả ờ ộ ổ
các chi phí liên quan!
• C u càng co giãn, kho n l i càng th p.ầ ả ờ ấ
• C u càng ít co giãn, kho n l i càng ầ ả ờ
cao.
M t ví d ộ ụ
• H s co giãn c a c u đ i v i phim ệ ố ủ ầ ố ớ
Kodak là -2
• P = [E
F
/(1+ E
F
)]*MC
• P = [-2/(1 - 2)]*MC
• P = 2*MC
• Giá g p đôi chi phí biên ấ
• 50% giá c a phim Kodak là kho n l i ủ ả ờ
so v i chi phí s n xu t. ớ ả ấ
Quy t c c ng l i vào giá trong tr ng h p c nh ắ ộ ờ ườ ợ ạ
tranh nhóm theo mô hình Cournot
• C nh tranh nhóm Cournot v i s n ph m ạ ớ ả ẩ
đ ng nh tồ ấ
• N = T ng s hãng trong ngànhổ ố
• Đ co giãn c a c u th tr ng Eộ ủ ầ ị ườ
M
• Đ co giãn c a c u c a hãng v i Eộ ủ ầ ủ ớ
F
= N*E
M
• P = [E
F
/(1+ E
F
)]*MC, do đó
• P = [NE
M
/(1+ NE
M
)]*MC
• S hãng càng nhi u, h s c ng l i vào giá ố ề ệ ố ộ ờ
càng th p ấ
Ví d ụ
• Ngành có s n ph m đ ng nh t c nh tranh ả ẩ ồ ấ ạ
nhóm theo mô hình Cournot, v i 3 hãng ớ
• MC = $10
• H s co giãn c a c u th tr ng = - 1/2 ệ ố ủ ầ ị ườ
• Giá t i đa hóa l i nhu n? ố ợ ậ
• E
F
= N E
M
= 3(-1/2) = -1.5
• P = [E
F
/(1+ E
F
)]MC
• P = [-1.5/(1- 1.5]∗$10
• P = 3*$10 = $30
Các chi n l c giúp mang l i l i ế ượ ạ ợ
nhu n nhi u h n là đ nh giá t i ậ ề ơ ị ạ
m c MR=MC ứ
• Phân bi t giáệ
• Đ nh giá hai ph n ị ầ
• Đ nh giá kh i ị ố
• Đ nh giá g p ị ộ
Phân bi t giá c p m t hay ệ ấ ộ
phân bi t giá hoàn h oệ ả
• Tính các m c giá khác nhau cho nh ng khách ứ ữ
hàng khác nhau
• Áp cho m i khách hàng giá t i đa mà h tr cho ỗ ố ọ ả
m i đ n v tăng thêm ỗ ơ ị
• Cho phép hãng khai thác t t c nh ng ấ ả ữ
th ng d tiêu dùng c a khách hàng ặ ư ủ
• Khó th c hi nự ệ
• Ví d : bán xe h i ụ ơ