1
Môn h c:ọ
Môn h c:ọ
KINH T NĂNG L NGẾ ƯỢ
KINH T NĂNG L NGẾ ƯỢ
TR NG Đ I H C ĐI N L CƯỜ Ạ Ọ Ệ Ự
TR NG Đ I H C ĐI N L CƯỜ Ạ Ọ Ệ Ự
KHOA QU N LÝ NĂNG L NGẢ ƯỢ
KHOA QU N LÝ NĂNG L NGẢ ƯỢ
2
N i dung môn h cộ ọ
Ch ng 1: Các khái ni m c b nươ ệ ơ ả
Ch ng 2: Ngu n năng l ngươ ồ ượ
Ch ng 3: Năng l ng và tăng tr ng kinh tươ ượ ưở ế
Ch ng 4: Doanh nghi p năng l ng và môi tr ng ươ ệ ượ ườ
ho t đ ng c a doanh nghi pạ ộ ủ ệ
Ch ng 5: Tài chính doanh nghi pươ ệ
Ch ng 6: Nh ng v n đ c b n v đ u t và đánh ươ ữ ấ ề ơ ả ề ầ ư
giá d án đ u t ngành năng l ngự ầ ư ượ
3
Ch ng 1ươ
Các khái ni m c b nệ ơ ả
•
Đ t v n đặ ấ ề
– Kinh t năng l ngế ượ nghiên c u nh ng v n đ c a ứ ữ ấ ề ủ
h th ng năng l ng d i góc đ kinh t .ệ ố ượ ướ ộ ế
–
H th ng năng l ngệ ố ượ là m t h th ng bao g m ộ ệ ố ồ
các khâu t s n xu t, truy n t i, phân ph i và ừ ả ấ ề ả ố
tiêu th năng l ng.ụ ượ
4
Th o lu nả ậ
•
M i quan h gi a kinh t và năng ố ệ ữ ế
l ng?ượ
•
M c đích nghiên c u kinh t ụ ứ ế
năng l ng?ượ
5
•
M c đích nghiên c u:ụ ứ
– Nh n th c quá trìnhậ ứ s n xu t, truy n t i-phân ph i và tiêu th ả ấ ề ả ố ụ
năng l ng.ượ
– Tìm hi u cách th c ể ứ th c hi n quá trìnhự ệ m t cách hi u qu ộ ệ ả
nh t.ấ
→
S n xu t cái gì? S n xu t bao nhiêu? S n ả ấ ả ấ ả
xu t v i giá thành nào? Giá bán ra nh th ấ ớ ư ế
nào?
6
•
Ph ng pháp nghiên c u:ươ ứ
– K t h p nghiên c u ế ợ ứ chi ti t và t ng th .ế ổ ể
–
Nghiên c u ứ t ng kh iừ ố năng l ng riêng bi t trong toàn ngành ượ ệ
năng l ng.ượ
– Nghiên c u mang ứ tính h th ngệ ố .
– Nghiên c u ứ kh năng thay thả ế gi a các d ng năng l ng khác ữ ạ ượ
nhau.
–
Nghiên c u ứ kh năng khai thác và s d ng hi u quả ử ụ ệ ả-ti t ế
ki m năng l ng.ệ ượ
– Nghiên c u d i góc đ ứ ướ ộ b o v môi tr ngả ệ ườ .
7
M t s thu t ng c b nộ ố ậ ữ ơ ả
•
Tìm hi u khể ái ni m năng l ngệ ượ
•
Các lo i đ n v đo năng l ngạ ơ ị ượ
•
Hàm l ng năng l ngượ ượ
•
Nhi t tr nhiên li uệ ị ệ
•
Kh năng phát nhi tả ệ
8
• Everything we do is connected to energy in one form or another
9
– Năng l ng bi u th kh năng sinh công ượ ể ị ả
ho c nhi t.ặ ệ
–
Năng l ng là m t ph m trù v t ch t ượ ộ ạ ậ ấ
ng v i m t ứ ớ ộ quá trình sinh công nào đó.
Quá trình sinh công là quá trình bi n đ i ế ổ
năng l ng m t cách t nhiên ho c nhân ượ ộ ự ặ
t o.ạ
Khái ni m năng l ng ?ệ ượ
Energy is defined as: "the ability to do work."
10
Th o lu nả ậ
•
Năng l ng th c ch t ch là m t ượ ự ấ ỉ ộ
d ng v t ch t nào đó?ạ ậ ấ
•
Có nh ng d ng năng l ng nào ữ ạ ượ
trong t nhiên?ự
•
Các d ng năng l ng khác nhau có ạ ượ
th chuy n hóa l n nhau?ể ể ẫ
11
Sơ đồ các dòng biến đổi năng lượng
ă
Quang n ngă
N ng l îngă
C¬ n ngă
iÖn n ngĐ ă
N ng l îng NTă
Ho¸ n ngă
12
•
Ngu n năng l ng trong t nhiên ồ ượ ự
bao g m nhi u d ng khác nhau:ồ ề ạ
– Năng l ng hoá th ch.ượ ạ
– Năng l ng nhi t.ượ ệ
– Năng l ng b c x .ượ ứ ạ
– Sinh h c và v t ch t khác.ọ ậ ấ
–
C năngơ
13
Năng l ng ượ
hoá th ch.ạ
14
Năng l ng b c x .ượ ứ ạ
Năng l ng nhi t.ượ ệ
15
Năng l ng ượ
c năng.ơ
16
Sinh h c và ọ
v t ch t ậ ấ
khác.
Mùn c aư
Biomass
Rác
C iủ
Tr uấ
17
•
Đo l ng năng l ng nh th ườ ượ ư ế
nào?
•
Các đ n v đo l ng năng l ng ơ ị ườ ượ
g m 2 nhóm chính:ồ
– Đ n v t ng minhơ ị ườ
– Đ n v không t ng minhơ ị ườ
18
•
Đ n v t ng minh: ơ ị ườ bi u di n các ể ễ ở
đ n v v t lý theo các h đo chu n c a ơ ị ậ ệ ẩ ủ
riêng t ng n cừ ướ .
•
Đ n v không t ng minh:ơ ị ườ th ng ườ
do có lý do thu n ti n trong nghiên c u ậ ệ ứ
th ng m i nên ng i ta có th s d ng ươ ạ ườ ể ử ụ
các quy c, quy đ i cho phù h p v i m c ướ ổ ợ ớ ụ
đích riêng
19
Đ n v khoa h c hay “đ n ơ ị ọ ơ
v t ng minh”ị ườ
Đ n v th ng m i hay “đ n v ơ ị ươ ạ ơ ị
không t ng minh”ườ
Calo (cal) T n d u t ng đ ng TOEấ ầ ươ ươ
Jun (J) Đ ng l ng d u (t n, thùng, ươ ượ ầ ấ
lít)
Đ n v nhi t Anh (BTU)ơ ị ệ T n than tham chi u CRT, t n ấ ế ấ
than t ng đ ng TCEươ ươ
20
• Các đ n v khoa h c có khái ni m th ng ơ ị ọ ệ ố
nh t trên toàn th gi i.ấ ế ớ
• Các đ n v th ng m i không th ng ơ ị ươ ạ ố
nh t trên toàn th gi i.ấ ế ớ
Ví d : ụ
T n d u t ng đ ng là đ n v th ng ấ ầ ươ ươ ơ ị ươ
m i ph bi n; jun là đ n v đo nhi t l ng đ c ạ ổ ế ơ ị ệ ượ ượ
s d ng r ng rãi.ử ụ ộ
21
•
Các đ n v th ng dùng t i m t s n cơ ị ườ ạ ộ ố ướ
Trung Qu cố T n đ ng l ng thanấ ươ ượ
n ĐẤ ộ T n than tham chi uấ ế
Indonexia T n than t ng đ ngấ ươ ươ
Malayxia
J, t n d u t ng đ ng (thùng d u ấ ầ ươ ươ ầ
t ng đ ng/ngày)ươ ươ
Philippine Thùng d u t ng đ ngầ ươ ươ
Thái Lan
T n đ ng l ng d u (kcal, barel đ ng ấ ươ ượ ầ ươ
l ng d u thô, lít đ ng l ng d u thô)ượ ầ ươ ượ ầ
Vi t Namệ T n d u t ng đ ngấ ầ ươ ươ
Các đ n v trong ngo c là đ n v đã đ c s d ng tr c kia.ơ ị ặ ơ ị ượ ử ụ ướ
22
•
Các đ ng l ng c a đ n v năng l ng khoa h cươ ượ ủ ơ ị ượ ọ
Calo Kilocalo Megacalo
1 calo 1 10
-3
10
-6
1 Gcal 10
9
10
6
10
3
Btu 252 0.252 252 x 10
-6
Therm 25.2 x 10
6
25.2 x 10
3
25.2
Jun (J) 0.238 238.8 x 10
-6
238.8 x 10
-9
Terajun (TJ) 238.8 x 10
9
238.8 x 10
6
238.8 x 10
3
kWh 860 x 10
3
860 0.86
GWh 860 x 10
9
860 x 10
6
860 x 10
3
23
!" ##$$%&'( ) "'"*(%' +%"'"*(' ",& %''# +%+",& '- *+%"(,$, *+"(,$-$%#
."/0
.1 &'& ) *+++ +%+* *+''%&,-( +%++*+''&# +%&$"+&" &$"+&"%&'-
2 *(*(%$# ) '-*' +%+'-*' '$&'%",-$ +%++'$&'"# *%-('"&- *-('"&'%'#
3 #%#$'- ) "'%" ) ",%&'*&'- ) +%+*+"(( *+"("%,&+$
45 *+6 *+ "$-#&'"$%, "$-%#&'( (*#,-+(, (*%#,-+(-$ **-&,%$* +%+**-&,$*
05 ,6 , &,,,,,,,%# &,,%,,,# &$"*"&"" &$%"*"&"&# #*"$%'"' +%++#*"$'"
24
•
Hàm l ng năng l ng:ượ ượ là đ i l ng ạ ượ
bi u di n l ng năng l ng trong m t đ n ể ễ ượ ượ ộ ơ
v th tích ho c trên m t đ n v kh i ị ể ặ ộ ơ ị ố
l ng.ượ
•
Hàm l ng năng l ng c a các s n ph m ượ ượ ủ ả ẩ
năng l ng th ng m i có giá tr khác ượ ươ ạ ị
nhau tuỳ thu c cách đánh giá c a các t ộ ủ ổ
ch c năng l ng, các qu c gia khác nhau.ứ ượ ố
25
•
Nhi t trệ ị c a nhiên li u tính b ng nhi t ủ ệ ằ ệ
l ng trong m t đ n v th tích ho c đ n ượ ộ ơ ị ể ặ ơ
v kh i l ng.ị ố ượ
•
Nhi t tr c a cùng m t d ng nhiên li u có ệ ị ủ ộ ạ ệ
giá tr bi n đ ng theo th i gian, không ị ế ộ ờ
gian, theo vùng lãnh th , theo h n h p c a ổ ỗ ợ ủ
kh i l ng s n ph m…ố ượ ả ẩ