CHUYÊN ĐỀ 4
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỊNH MỨC,
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
2
Chuyên đ 4: ề PH NG PHÁP XÁC Đ NH Đ NH M C, Đ N GIÁ ƯƠ Ị Ị Ứ Ơ
XDCT
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
2. Ph ng pháp xác đ nh đ n giá xây d ng công ươ ị ơ ự
trình
3. Ph ng pháp xác đ nh giá v t li u đ n hi n ươ ị ậ ệ ế ệ
tr ng xây d ng, giá nhân công c a công ườ ự ủ
trình
4. Ph ng pháp xác đ nh giá ca máy, giá thuê ươ ị
máy
5. Ph ng pháp xác đ nh đ dài th i gian xây ươ ị ộ ờ
d ng ự
6. Cách s d ng các ch tiêu kinh t -k thu t ử ụ ỉ ế ỹ ậ
trong đ nh giá xây d ngị ự
3
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B c 4: L p các ti t đ nh ướ ậ ế ị
m c trên c s t ng ứ ơ ở ổ
h p các hao phí v v t ợ ề ậ
li u, lao đ ng, máy thi ệ ộ
công
B c 1: L p danh m c công ướ ậ ụ
tác xây d ng ho c k t c u ự ặ ế ấ
m i c a công trình ch a có ớ ủ ư
trong danh m c đ nh m c ụ ị ứ
xây d ng đ c công bự ượ ố
B c 2: Xác đ nh ướ ị
thành ph n công ầ
vi cệ
B c 3: Tính toán xác ướ
đ nh hao phí v t li u, ị ậ ệ
nhân công, máy thi
công
4
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B c 1: L p danh m c công ướ ậ ụ
tác xây d ng ho c k t c u ự ặ ế ấ
m i c a công trình ch a có ớ ủ ư
trong danh m c đ nh m c ụ ị ứ
xây d ng đ c công bự ượ ố
M i danh m c công tác xây ỗ ụ
d ng ho c k t c u m i ự ặ ế ấ ớ
ph i th hi n rõ đ n v ả ể ệ ơ ị
tính kh i l ng và yêu ố ượ
c u v k thu t, đi u ầ ề ỹ ậ ề
ki n, bi n pháp thi công ệ ệ
c a công trủ ình
5
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B c 2: Xác đ nh thành ướ ị
ph n công vi cầ ệ
Thành ph n công vi c ph i nêu rõ ầ ệ ả
các b c công vi c th c hi n c a ướ ệ ự ệ ủ
t ng công đo n theo thi t k t ừ ạ ế ế ổ
ch c dây chuy n công ngh thi ứ ề ệ
công t khi b t đ u đ n khi hoàn ừ ắ ầ ế
thành, phù h p v i đi u ki n, ợ ớ ề ệ
bi n pháp thi công và ph m vi ệ ạ
th c hi n công vi c c a công ự ệ ệ ủ
trình
6
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
Ph ng pháp 2: Tính toán theo s ươ ố
li u th ng kê - phân tíchệ ố
B c 3: Tính toán xác đ nh hao phí v t ướ ị ậ
li u, nhân công, máy thi côngệ
A. Các ph ng pháp ươ
tính toán
Ph ng pháp 1: Tính toán theo các ươ
thông s k thu t trong dây ố ỹ ậ
chuy n công nghề ệ
Ph ng pháp 3: Tính toán theo ươ
kh o sát th c tả ự ế
7
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
- Hao phí v t li u: xác đ nh theo thi t k và đi u ki n, ậ ệ ị ế ế ề ệ
bi n pháp thi công công trình ho c đ nh m c s d ng ệ ặ ị ứ ử ụ
v t t đ c công b .ậ ư ượ ố
- Hao phí nhân công: xác đ nh theo t ch c lao đ ng ị ổ ứ ộ
trong dây chuy n công ngh phù h p v i đi u ki n, ề ệ ợ ớ ề ệ
bi n pháp thi công c a công trình ho c tính toán ệ ủ ặ
theo đ nh m c lao đ ng đ c công b .ị ứ ộ ượ ố
- Hao phí máy thi công: xác đ nh theo thông s k thu t ị ố ỹ ậ
c a t ng máy trong dây chuy n ho c đ nh m c năng ủ ừ ề ặ ị ứ
su t máy xây d ng đ c công b và có tính đ n hi u ấ ự ượ ố ế ệ
su t do s ph i h p c a các máy thi công trong dây ấ ự ố ợ ủ
chuy n.ề
B c 3: Tính toán xác đ nh hao phí v t ướ ị ậ
li u, nhân công, máy thi côngệ
A. Các
phươ
ng
pháp
tính
toán
Ph ng pháp 1: Tính toán theo các thông ươ
s k thu t trong dây chuy n công nghố ỹ ậ ề ệ
8
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
Ph ng pháp 2: Tính toán theo s ươ ố
li u th ng kê - phân tíchệ ố
B c 3: Tính toán xác đ nh hao phí v t ướ ị ậ
li u, nhân công, máy thi côngệ
A. Các ph ng ươ
pháp tính
toán
Phân tích, tính toán xác đ nh các m c hao phí v t li u, nhân công, ị ứ ậ ệ
máy thi công t các s li u t ng h p, th ng kê nh sau:ừ ố ệ ổ ợ ố ư
- T s l ng hao phí v v t li u, nhân công, máy thi công th c hi n ừ ố ượ ề ậ ệ ự ệ
m t kh i l ng công tác theo m t chu kỳ ho c theo nhi u chu kỳ ộ ố ượ ộ ặ ề
c a công trình đã và đang th c hi n.ủ ự ệ
- T hao phí v t t , s d ng lao đ ng, năng su t máy thi công đã ừ ậ ư ử ụ ộ ấ
đ c tính toán t các công trình t ng t .ượ ừ ươ ự
- T s li u công b theo kinh nghi m c a các chuyên gia ho c t ừ ố ệ ố ệ ủ ặ ổ
ch c chuyên môn nghi p v .ứ ệ ụ
9
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B c 3: Tính toán xác đ nh hao phí v t ướ ị ậ
li u, nhân công, máy thi côngệ
A. Các
ph ng ươ
pháp
tính
toán
Tính toán xác đ nh các m c hao phí t tài li u thi t k , s ị ứ ừ ệ ế ế ố
li u kh o sát th c t c a công trình (theo th i gian, đ a ệ ả ự ế ủ ờ ị
đi m, kh i l ng th c hi n trong m t ho c nhi u chu kỳ ) ể ố ượ ự ệ ộ ặ ề
và tham kh o đ nh m c s d ng v t t , lao đ ng, năng ả ị ứ ử ụ ậ ư ộ
su t máy đ c công b .ấ ượ ố
- Hao phí v t li u: tính toán theo s li u kh o sát th c t và ậ ệ ố ệ ả ự ế
đ i chi u v i thi t k , quy ph m, quy chu n k thu t.ố ế ớ ế ế ạ ẩ ỹ ậ
- Hao phí nhân công: tính theo s l ng nhân công t ng khâu ố ượ ừ
trong dây chuy n s n xu t và t ng s l ng nhân công ề ả ấ ổ ố ượ
trong c dây chuy n, tham kh o các quy đ nh v s d ng ả ề ả ị ề ử ụ
lao đ ng.ộ
- Hao phí máy thi công: tính toán theo s li u kh o sát v ố ệ ả ề
năng su t c a t ng lo i máy và hi u su t ph i h p gi a ấ ủ ừ ạ ệ ấ ố ợ ữ
các máy thi công trong cùng m t dây chuy n, tham kh o ộ ề ả
các quy đ nh v năng su t k thu t c a máy.ị ề ấ ỹ ậ ủ
Ph ng pháp 3: Tính toán theo kh o sát th c tươ ả ự ế
10
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B.2. Tính toán đ nh m c hao phí v ị ứ ề
lao đ ngộ
B c 3: Tính toán xác đ nh hao phí v t ướ ị ậ
li u, nhân công, máy thi côngệ
B. N i dung tính ộ
toán các thành
ph n hao phíầ
B.1. Tính toán đ nh m c hao phí v ị ứ ề
v t li uậ ệ
B.3. Tính toán đ nh m c hao phí v ị ứ ề
máy thi công
11
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B.1. Tính toán đ nh m c hao phí v v t li uị ứ ề ậ ệ
1. Hao phí v t li u ch y u:ậ ệ ủ ế VL = (QVx Khh + QVLC x KLC) x KVcd x Ktđ
Trong đó:
+ QV: S l ng v t li u s d ng cho t ng thành ph n công vi c trong đ nh m c ố ượ ậ ệ ử ụ ừ ầ ệ ị ứ
(tr v t li u luân chuy n)ừ ậ ệ ể
+ QVLC: S l ng v t li u luân chuy n (ván khuôn, giàn giáo, c u công tác ) s ố ượ ậ ệ ể ầ ử
d ng cho t ng thành ph n công vi c trong đ nh m c.ụ ừ ầ ệ ị ứ
+ Khh: Đ nh m c t l hao h t v t li u đ c phép trong thi công:ị ứ ỷ ệ ụ ậ ệ ượ
Khh = 1 + Ht/c
Ht/c: Đ nh m c hao h t v t li u trong thi công.ị ứ ụ ậ ệ
+ KLC: H s luân chuy n c a lo i v t li u c n ph i luân chuy n quy đ nh trong ệ ố ể ủ ạ ậ ệ ầ ả ể ị
đ nh m c s d ng v t t .ị ứ ử ụ ậ ư
Trong đó: - h: T l đ c bù hao h t t l n th 2 tr đi.ỷ ệ ượ ụ ừ ầ ứ ở
- n: S l n s d ng v t li u luân chuy n (n > 1).ố ầ ử ụ ậ ệ ể
+ KVcd: H s chuy n đ i đ n v tính v t li u theo tính toán, th c t ho c kinh ệ ố ể ổ ơ ị ậ ệ ự ế ặ
nghi m thi công sang đ n v tính v t li u trong đ nh m c xây d ng.ệ ơ ị ậ ệ ị ứ ự
+ Ktđ: H s s d ng th i gian do ti n đ thi công công trình.ệ ố ử ụ ờ ế ộ
n
nh
K
LC
2
2)1( +−
=
12
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông
trình
B.1. Tính toán đ nh m c hao phí v v t li uị ứ ề ậ ệ
2. Hao phí v t li u khácậ ệ
Đ i v i các lo i v t li u khác (ph ) đ c đ nh m c b ng ố ớ ạ ậ ệ ụ ượ ị ứ ằ
t l ph n trăm so v i t ng chi phí các lo i v t li u ỷ ệ ầ ớ ổ ạ ậ ệ
chính đ nh l ng trong đ nh m c xây d ng và đ c ị ượ ị ứ ự ượ
xác đ nh theo lo i công vi c theo s li u kinh nghi m ị ạ ệ ố ệ ệ
c a t v n ho c đ nh m c trong công trình t ng ủ ư ấ ặ ị ứ ươ
t .ự
13
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
- Đ n v tính c a đ nh m c lao đ ng c s là gi công.ơ ị ủ ị ứ ộ ơ ở ờ
- Đ n v tính c a đ nh m c lao đ ng trong đ nh m c xây d ng là ơ ị ủ ị ứ ộ ị ứ ự
ngày công.
Trong đó:
+ t
g
đm
: Đ nh m c lao đ ng c s : là m c hao phí lao đ ng tr c ị ứ ộ ơ ở ứ ộ ự
ti p xây d ng cho m t đ n v tính kh i l ng công tác ho c ế ự ộ ơ ị ố ượ ặ
k t c u xây d ng c th .ế ấ ự ụ ể
+ K
cđđ
: H s chuy n đ i đ nh m c xây d ng. ệ ố ể ổ ị ứ ự
+ K
V
cđ
: H s chuy n đ i đ n v tính: là h s chuy n đ i đ n v ệ ố ể ổ ơ ị ệ ố ể ổ ơ ị
tính t th c t ho c kinh nghi m thi công sang đ nh m c d ừ ự ế ặ ệ ị ứ ự
toán.
B.2. Tính toán đ nh m c hao phí v lao đ ngị ứ ề ộ
8
)**(
∑
=
V
cdcdd
g
dm
KKt
NC
14
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B.3. Tính toán đ nh m c hao phí v máy thi cị ứ ề ông
1. Tính toán hao phí máy thi công ch y uủ ế
Trong đó:
+ QCM: Đ nh m c năng su t thi công m t ca máy xác đ nh theo m t trong ba ị ứ ấ ộ ị ộ
ph ng pháp trên.ươ
+ K
cđđ
: H s chuy n đ i đ nh m c, th ng trong kho ng t 1,05 ệ ố ể ổ ị ứ ườ ả ừ ÷1,3.
+ K
V
cđ
: H s chuy n đ i đ n v tínhệ ố ể ổ ơ ị
+ K
cs
: H s s d ng năng su t là h s ph n ánh vi c s d ng hi u qu năng ệ ố ử ụ ấ ệ ố ả ệ ử ụ ệ ả
su t c a t h p máy trong dây chuy n liên h p.ấ ủ ổ ợ ề ợ
2. Tính toán hao phí máy và thi t b xây d ng khác ế ị ự
Đ i v i các lo i máy và thi t b xây d ng ph đ c đ nh m c b ng t l ph n ố ớ ạ ế ị ự ụ ượ ị ứ ằ ỷ ệ ầ
trăm so v i t ng chi phí các lo i máy chính đ nh l ng trong đ nh m c xây ớ ổ ạ ị ượ ị ứ
d ng và đ c xác đ nh theo lo i công vi c theo kinh nghi m c a t v n ự ượ ị ạ ệ ệ ủ ư ấ
ho c đ nh m c trong công trình t ng t .ặ ị ứ ươ ự
CM
cs
V
cdcdd
Q
KKK
M
**
=
15
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.1. Ph ng pháp l p đ nh m c xây d ng m i c a cươ ậ ị ứ ự ớ ủ ông trình
B c 4: L p các ti t đ nh m c trên c s t ng h p các ướ ậ ế ị ứ ơ ở ổ ợ
hao phí v v t li u, lao đ ng, máy thi côngề ậ ệ ộ
T p h p các ti t đ nh m c trên c s t ng h p các kho n m c hao ậ ợ ế ị ứ ơ ở ổ ợ ả ụ
phí v v t li u, nhân công và máy thi công.ề ậ ệ
M i ti t đ nh m c g m 2 ph n:ỗ ế ị ứ ồ ầ
- Thành ph n công vi c: qui đ nh rõ, đ y đ n i dung các b c ầ ệ ị ầ ủ ộ ướ
công vi c theo th t t khâu chu n b ban đ u đ n khi k t ệ ứ ự ừ ẩ ị ầ ế ế
thúc hoàn thành công tác ho c k t c u xây d ng, bao g m c ặ ế ấ ự ồ ả
đi u ki n và bi n pháp thi công c th .ề ệ ệ ụ ể
- B ng đ nh m c các kho n m c hao phí: mô t rõ tên, ch ng lo i, ả ị ứ ả ụ ả ủ ạ
qui cách v t li u ch y u trong công tác ho c k t c u xây ậ ệ ủ ế ặ ế ấ
d ng, và các v t li u ph khác; lo i th ; c p b c công nhân xây ự ậ ệ ụ ạ ợ ấ ậ
d ng bình quân; tên, lo i, công su t c a các lo i máy, thi t b ự ạ ấ ủ ạ ế ị
thi t b ch y u và m t s máy, thi t b khác trong dây chuy n ế ị ủ ế ộ ố ế ị ề
công ngh thi công đ th c hi n hoàn thành công tác ho c k t ệ ể ự ệ ặ ế
c u xây d ng.ấ ự
16
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.2. Đi u ch nh các thành ph n hao phí v t li u, nhân công, ề ỉ ầ ậ ệ
máy thi công khi v n d ng các đ nh m c xây d ng công bậ ụ ị ứ ự ố
a. C s đi u ch nhơ ở ề ỉ
- Đi u ki n, bi n pháp thi công c a công trình.ề ệ ệ ủ
- Yêu c u v k thu t và ti n đ thi công c a công ầ ề ỹ ậ ế ộ ủ
trình
b. Ph ng pháp đi u ch nhươ ề ỉ
b1. Đi u ch nh hao phí v t li uề ỉ ậ ệ
- Đ i v i hao phí v t li u c u thành nên s n ph m theo ố ớ ậ ệ ấ ả ẩ
thi t k thì căn c qui đ nh, tiêu chu n thi t k c a ế ế ứ ị ẩ ế ế ủ
công trình đ tính toán hi u ch nh.ể ệ ỉ
- Đ i v i v t li u bi n pháp thi công thì hi u ch nh các ố ớ ậ ệ ệ ệ ỉ
y u t thành ph n trong đ nh m c công b theo tính ế ố ầ ị ứ ố
toán hao phí t thi t k bi n pháp thi công ho c ừ ế ế ệ ặ
theo kinh nghi m c a chuyên gia và các t ch c ệ ủ ổ ứ
chuyên môn.
17
1. Ph ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ngươ ự ị ứ ự
1.2. Đi u ch nh các thành ph n hao phí v t li u, nhân công, ề ỉ ầ ậ ệ
máy thi công khi v n d ng các đ nh m c xây d ng công bậ ụ ị ứ ự ố
b. Ph ng pháp đi u ch nhươ ề ỉ
b2. Đi u ch nh hao phí nhân côngề ỉ
Tăng, gi m thành ph n nhân công trong đ nh m c công b và tính ả ầ ị ứ ố
toán hao phí theo đi u ki n t ch c thi công ho c theo kinh ề ệ ổ ứ ặ
nghi m c a chuyên gia và các t ch c chuyên mônệ ủ ổ ứ
b3. Đi u ch nh hao phí máy thi côngề ỉ
- Tr ng h p thay đ i do đi u ki n thi công (đi u ki n đ a hình, ườ ợ ổ ề ệ ề ệ ị
khó, d , ti n đ nhanh ch m c a công trình, ) thì tính toán ễ ế ộ ậ ủ
đi u ch nh tăng, gi m tr s đ nh m c theo đi u ki n t ch c thi ề ỉ ả ị ố ị ứ ề ệ ổ ứ
công ho c theo kinh nghi m c a chuyên gia và các t ch c ặ ệ ủ ổ ứ
chuyên môn.
- Tr ng h p thay đ i do tăng ho c gi m công su t máy thi công ườ ợ ổ ặ ả ấ
thì đi u ch nh theo nguyên t c: công su t tăng thì gi m tr s và ề ỉ ắ ấ ả ị ố
ng c l i.ượ ạ
18
2. Ph ng pháp xác đ nh đ n giá xây d ng công ươ ị ơ ự
trình
Khái ni m v đ n giáệ ề ơ :
Đ n giá xây d ng công trình là ơ ự
chi phí đ hoàn thành m t ể ộ
đ n v kh i l ng công tác ơ ị ố ượ
xây l p ho c đ n v k t c u, ắ ặ ơ ị ế ấ
b ph n c a công trìnhộ ậ ủ
Phân lo i đ n giá ạ ơ :
a. Phân lo i theo y u t chi phíạ ế ố
b. Phân lo i theo c c u chi phíạ ơ ấ
c. Phân lo i theo m c đ t ng ạ ứ ộ ổ
h pợ
Phân lo i theo y u ạ ế
t chi phí:ố
- Đ n giá v t li uơ ậ ệ
- Đ n giá nhân côngơ
- Đ n giá máy thi ơ
công
Phân lo i theo c ạ ơ
c u chi phí:ấ
- Đ n giá ch a đ y ơ ư ầ
đủ
- Đ n giá đ y đ ơ ầ ủ
Phân lo i theo m c ạ ứ
đ t ng h p ộ ổ ợ
c a đ n giá:ủ ơ
- Đ n giá chi ti tơ ế
- Đ n giá t ng h p ơ ổ ợ
19
2. Ph ng pháp xác đ nh đ n giá xây d ng công ươ ị ơ ự
trình
1. Đ n giá v t li uơ ậ ệ
)1(*
1
VL
m
j
VL
j
VL
ij
VL
i
KgDMD +=
∑
=
D
i
VL
: Đ n giá v t li u c a công tác iơ ậ ệ ủ
DM
ij
VL
: Đ nh m c tiêu hao v t li u j cho công tác Iị ứ ậ ệ
g
j
VL
: Giá v t li u j đ n hi n tr ng xây d ngậ ệ ế ệ ườ ự
m: S lo i v t li u ch y u dùng cho công tác Iố ạ ậ ệ ủ ế
K
VL
: H s v t li u khácệ ố ậ ệ
20
2. Ph ng pháp xác đ nh đ n giá xây d ng công ươ ị ơ ự
trình
2. Đ n giá nhơ ân công
∑
=
=
m
j
NC
j
NC
ij
NC
i
gDMD
1
*
Tính theo các lo i thạ ợ
Tính theo b c th trung bìnhậ ợ
∑
=
=
1
1
*
j
NC
j
NC
ij
NC
i
gDMD
21
2. Ph ng pháp xác đ nh đ n giá xây d ng công ươ ị ơ ự
trình
3. Đ n giá mơ áy thi
công
)1(*
1
M
m
j
M
j
M
ij
M
i
KgDMD +=
∑
=
D
i
M
: Đ n giá máy thi công c a công tác iơ ủ
DM
ij
M
: Đ nh m c tiêu hao máy thi công j cho công tác iị ứ
g
j
M
: Giá ca máy thi công j
m: S lo i máy thi công ch y u dùng cho công tác iố ạ ủ ế
K
M
: H s máy thi công khácệ ố
22
3. Ph ng pháp xác đ nh giá v t li u đ n hi n ươ ị ậ ệ ế ệ
tr ng xây d ng, giá nhân công c a công ườ ự ủ
trình
Ph ng pháp xác đ nh giá v t li u đ n hi n tr ng ươ ị ậ ệ ế ệ ườ
xây d ng, giá nhân công c a công trìnhự ủ
g
VL
= g
m
+ g
VC
+ g
BX
+ g
BQLK
+ h + t
g
m
: Giá mua v t li uậ ệ
g
VC
: Giá v n chuy nậ ể
g
BX
: Chi phí b c x pố ế
g
BQLK
: Chi phí b o qu n + l u kho bãiả ả ư
h: Hao h t trong khâu v n chuy nụ ậ ể , b c x p, l u kho ố ế ư
bãi
t: Thu và phí các lo iế ạ
23
4. Ph ng pháp xác đ nh giá ca máy, giá thuê máyươ ị
4.1. N i dung chi phí trong giá ca máyộ
Chi phí kh u haoấ
Chi phí s a ch aử ữ
Chi phí nhiên li u, năng l ngệ ượ
Ti n l ng th đi u khi n máyề ươ ợ ề ể
Chi phí khác c a máy. ủ
24
4. Ph ng pháp xác đ nh giá ca máy, giá thuê máyươ ị
4.2. Ph ng pháp xác đ nh giá ca máy ươ ị
Công th c t ng quát xác đ nh giá ca máy (gM):ứ ổ ị
g
M
= C
KH
+ C
SC
+ C
NL
+ C
TL
+ C
K
Trong đó:
g
M
: Giá ca máy (đ ng/ca)ồ
C
KH
: Chi phí kh u hao (đ ng/ca)ấ ồ
C
SC
: Chi phí s a ch a (đ ng/ca)ử ữ ồ
C
NL
: Chi phí nhiên li u, năng l ng (đ ng/ca)ệ ượ ồ
C
TL
: Chi phí ti n l ng th đi u khi n máy ề ươ ợ ề ể
(đ ng/ca)ồ
C
K
: Chi phí khác (đ ng/ca)ồ
25
4. Ph ng pháp xác đ nh giá ca máy, giá thuê máyươ ị
Chi phí kh u hao (Cấ
KH
)
Trong đó:
- K: Nguyên giá c a máy và thi t b thi công.ủ ế ị
- H: Giá tr thu h i c a máy và thi t b khi thanh lý xác đ nh nh ị ồ ủ ế ị ị ư
sau:
Giá tr thu h i đ i v iị ồ ố ớ máy và thi t b có nguyên giá t 10.000.000 ế ị ừ
đ ng (m i tri u đ ng) tr lên thì đ c tính nh h n (ho c ồ ườ ệ ồ ở ượ ỏ ơ ặ
b ng)ằ 5%
giá tính kh u haoấ
. Không tính giá tr thu h i v i máy ị ồ ớ
và thi t b có nguyên giá nh h n 10.000.000 đ ng.ế ị ỏ ơ ồ
- ĐM
KH
: Đ nh m c kh u hao năm c a máy và thi t b thi công. Đ nh ị ứ ấ ủ ế ị ị
m c kh u hao năm tính theo t l % so v i giá tr ph i kh u hao.ứ ấ ỷ ệ ớ ị ả ấ
- n: S ca ho t đ ng trong năm c a máy và thi t b thi công. Nó là ố ạ ộ ủ ế ị
s ca máy làm vi c bình quân trong m t năm đ c tính t s ca ố ệ ộ ượ ừ ố
máy làm vi c trong c đ i máy và s năm trong đ i máy.ệ ả ờ ố ờ
n
ĐMHK
C
KH
KH
*)( −
=