TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Cơ sở sinh lý động vật
• MÃ HỌC PHẦN: SH2118
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Sinh lý học người và động vật : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học,
Công nghệ Sinh học và Giáo viên Sinh học Trung học phổ thông / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn
Hồng Hạnh . - H. : Giáo dục, 2007 .- 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 08B033704,08B033705,08M086347-08M086349
2. Thực tập sinh lý người và động vật / Trịnh Hữu Hằng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 .- 105
tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612.007 8 TR-H
o Đăng ký cá biệt:
03B031357,03B031358,03C004208,03M077517,03M077534,03M077581,03M077582,
03M077606,03M091406,03M091407
3. Sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Quỳnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2001 .- 408 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 03C004144,03M077500-03M077502,03M077556-
03M077558,03M091404,03M091405
4. Sinh học cơ thể động vật / Trịnh Hữu Hằng, Trần Công Yên . - H. : Đại học Quốc gia, 2007 .-
311 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .
o Số định danh: 591 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 08B033780,08B033781,08M086591-08M086593
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Applied Physiology / Samson Wright; with the collaboration of Montague Maizels, John B.
Jepson . - London : Oxford University Press, 1952 .- xvi, 1190 p. ; 22 cm .
o Số định danh: 612 WR-S
o Đăng ký cá biệt: 10L000863
2. Chuyên đề sinh lý học / Nguyễn Tấn Gi Trọng,..[và những người khác] . - H. : Y học, 1980 .-
189 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 Chu
o Đăng ký cá biệt: 81M035792,81M035796
1
3. Thực hành giải phẫu và sinh lý người / Nguyễn Quang Vinh (chủ biên); Nguyễn Tử Thư . - H. :
Giáo dục, 1984 .- 123 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-V
o Đăng ký cá biệt: 89A006390
4. Man and his body / Benjamin F. Miller, Ruth Goode . - New York : Simon and Schuster, 1960 .-
375 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 MI-B
o Đăng ký cá biệt: 10L000527
5. The Physiological Basis of Medical Practice ; A Text in Applied Physiology / Charles Herbert
Best, Norman Burke Taylor . - Baltimore : Williams & Wilkins Co., 1961 .- xvi, 1554 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 612 BE-C
o Đăng ký cá biệt: 10L000571,10L000572
6. Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Bộ Y tế . - H. : Giáo dục, 2009 .- 322 tr. :
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 612 BOY
o Đăng ký cá biệt: 09B034889,09B034890,09M091107-09M091112
7. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . -
7th ed .- Boston, Mass : McGraw-Hill, c2000 .- 360 p. : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 08C010365
8. Understanding human anatomy and physiology / Sylvia S. Mader ; special contributions by
susannah N. Logenbaker, Michael W. Squires, Dianne M. Jedlicka . - 5th ed .- Boston :
McGraw-Hill Higher Education, c2005 .- xx, 444 p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 MA-S
o Đăng ký cá biệt: 08C010302
9. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . -
7th ed .- Boston, Mass : McGraw-Hill, c2000 .- xxiv, 613 p. : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 08C010253
10. Sinh lý học người và động vật : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học,
Công nghệ Sinh học và Giáo viên Sinh học Trung học phổ thông / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn
Hồng Hạnh . - H. : Giáo dục, 2007 .- 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 08B033704,08B033705,08M086347-08M086349
11. 190 câu hỏi lý thú về sinh học : Giải đáp bí ẩn của con người / Xuân Trường biên soạn . - H. :
Văn hoá Thông tin, 2007 .- 386 tr. : minh hoạ ; 19 cm .
o Số định danh: 612 Cau
2
o Đăng ký cá biệt: 08B033694,08B033695
12. Human physiology / Stuart Ira Fox . - 9th ed .- Boston : McGraw-Hill, c2006 .- xxix, 770 p. : col.
ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 FO-S
o Đăng ký cá biệt: 08C009811
13. Anatomy & physiology : laboratory textbook / Harold J. Benson ... [et al.] . - 8th ed., complete
version .- Boston : McGraw Hill Higher Education, c2005 .- x, 655 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 Ana
o Đăng ký cá biệt: 08C009568,08C009569,08C009571
14. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 5th ed .-
Boston : McGraw-Hill, c2005 .- xxi, 610, [56] p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 SE-R
o Đăng ký cá biệt: 07C009381
15. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . -
8th international ed .- Boston : McGraw-Hill, c2003 .- xvi, 592 p. : col. ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 07C009364
16. Anatomy & physiology : the unity of form and function / Kenneth S. Saladin with Leslie Miller . -
3rd ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2004 .- xviii, 1120, 9, 19, 3, 36 p. : ill. ; 29 cm
.
o Số định danh: 612 SA-K
o Đăng ký cá biệt: 07C009360-07C009362
17. Trail guide to the body : how to locate muscles, bones and more / Andrew Biel ; illustrations by
Robin Dorn . - Boulder, CO : Andrew Biel, c1997 .- 297 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 BI-A
o Đăng ký cá biệt: 07C008805,07C008857
18. Anatomy & physiology : laboratory textbook / Harold J. Benson ... [et al.] . - 8th ed., complete
version .- Boston : McGraw Hill Higher Education, c2005 .- x, 655 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 Ana
o Đăng ký cá biệt: 07C008718
19. Human physiology : the mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman,
Dorothy Luciano . - 8th ed .- Boston : McGraw-Hill, 2001 .- xviii, 800 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 VA-A
o Đăng ký cá biệt: 06C007139
20. Human physiology / Stuart Ira Fox . - 8th ed .- Boston : McGraw-Hill, 2004 .- xxv, 726 p. : col. ill.
; 28 cm .
o Số định danh: 612 FO-S
3
o Đăng ký cá biệt: 06C007137
21. 1001 chi tiết về cơ thể con người = 1001 facts about the human body / Sarha Brewer; Sinh
Phúc, Công Bình biên dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 384 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 612 BR-S
o Đăng ký cá biệt: 06B030837
22. Sinh lý học động vật và người / Nguyễn Quang Mai . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 .- 587
tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 06B030450,06B030451,06M074607-06M074609
23. Giáo trình thực tập sinh lý học người và động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2004 .- 224 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 MA-H
o Đăng ký cá biệt: 05C005762,05M091401-05M091403
24. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 316
tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 05C005855,05M077612,05M077625,05M091399,05M091400
25. Sinh lý học người và động vật / Nguyễn Đình Giậu, Nguyễn Mai Chi, Trần Thị Việt Hồng . - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2000 .- 665 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 612 NG-G
o Đăng ký cá biệt: 05B029693-05B029697,05M068896-05M068910
26. Giáo trình giải phẫu sinh lý : đối tượng : điều dưỡng đa khoa : dùng trong các trường THCN /
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà nội; Nguyễn Hồng Yến chủ biên . - H. : Nxb. Hà nội, 2005 .- 233
tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 SOG
o Đăng ký cá biệt: 05M067112-05M067116
27. Giáo trình giải phẫu sinh lý : đối tượng : điều dưỡng đa khoa : dùng trong các trường THCN /
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà nội; Nguyễn Hồng Yến chủ biên . - H. : Nxb. Hà nội, 2005 .- 233
tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 SOG
o Đăng ký cá biệt: 05B029153,05B029154,05M065734-05M065736
28. Giáo trình thực tập sinh lý học người và động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2004 .- 224 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 MA-H
o Đăng ký cá biệt: 05B029113,05B029114,05M065655-05M065657
29. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 316
tr. ; 27 cm .
4
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 05B027770,05B027771,05M064972-05M064974
30. Hole's human anatomy & physiology. [Đĩa CD-ROM] . - 9th ed. / David Shier, Jackie Butler,
Ricki Lewis .- Boston : McGraw-Hill, c2002 .- xxvi, 1094 p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 SH-A
o Đăng ký cá biệt: 05E000679,05E000680
31. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 177 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M061241-04M061243
32. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc
gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M061224-04M061226
33. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 177 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M060569-04M060573
34. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc
gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04A007967,04A007968,04M060132-04M060134
35. Sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Quỳnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2001 .- 408 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 03C004144,03M077500-03M077502,03M077556-
03M077558,03M091404,03M091405
36. Anatomy and physiology. vol.II, Urinary, Respiratory, and Nervuos systems, sensations and
sense organs, endocrine and reproductive systems/ Edwin B. Steen, Ashley Montagu Ph.D . -
USA : Neu York, 1959 .- 314 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 612 ST-E
o Đăng ký cá biệt: 03A007678
37. Thực tập sinh lý người và động vật / Nguyễn Chi Mai, Trần Thị Việt Hồng, Phan Kim Ngọc . -
Tp.HCM : ĐHQG, 2001 .- 122 tr. : minh hoạ; 20 cm .
o Số định danh: 612 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 03A007600,03A007601,03M059085-03M059087
5