Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tiến hóa và đa dạng sinh học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.65 KB, 5 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Tiến hóa và đa dạng sinh học
• MÃ HỌC PHẦN: SH1112
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Đa dạng sinh học / Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .-
159 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 570 PH-Q
o Đăng ký cá biệt: 04A010259,04C004884,04M060472-04M060474
2. Học thuyết tiến hoá : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ Giáo dục giới thiệu làm sách
dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1988 .- 203 tr. ; 29
cm .
o Số định danh: 576.82 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 02A003683-02A003685,02M047825,02M047826
3. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học
Quốc gia, 2004 .- 146 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06M077078-06M077082
4. Sách đỏ Việt Nam. t.II, Thực vật = Vietnam red data book / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. :
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007 .- 611 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .
o Số định danh: 581.529 BOK
o Đăng ký cá biệt: 09B034762,09B034763,09C010766,09M090768
5. Sách đỏ Việt Nam. t.I, Động vật = Vietnam red data book / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. :
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007 .- 515 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .
o Số định danh: 581.529 BOK
o Đăng ký cá biệt: 09B034760,09B034761,09C010765,09M090767
6. Sách đỏ Việt Nam = Read data book of Vietnam. Vol.I, Phần động vật / Bộ khoa học, Công
nghệ và Môi trường . - Có sửa chữa và bổ sung .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000 .- 408 tr.[20]
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 591.529 BOK


o Đăng ký cá biệt: 03C003840,03M091384,03M091385
7. Sách đỏ Việt Nam - Phần thực vật = Red data book of Vietnam : vol. II . - Hà Nội : Khoa học và
Kỹ thuật , 1996 .- 484 tr.; 27 cm .
1
o Số định danh: 581.529 BOK
o Đăng ký cá biệt: 97A006855,97A006856,97M044898,97M044899,97M051771
8. Sách đỏ Việt Nam : Phần động vật = Red Data Book of Vietnam :Animals. vol.I . - Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật, 1993 .- 396 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 591.529 BOK
o Đăng ký cá biệt: 94A006620-94A006622,94A206620,94M044371-94M044377
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 - Đa dạng sinh học / Bộ Tài nguyên và Môi
trường . - H. : Lao động, 2005 .- 77 tr. : minh hoạ màu ; 30 cm .
o Số định danh: 333.95 BO-T
o Đăng ký cá biệt: 07C009191
2. Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam = Biodiversity and living
resources of the coral reef fishes in Vietnam marine waters / Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Văn
Quân . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 119 tr. : minh hoạ màu ; 24 cm .
o Số định danh: 597.177 89 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 07B032015,07B032016
3. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc
gia, 2005 .- 218 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06B030789,06B030790,06M075869-06M075876
4. Bài giảng đa dạng sinh học / Phạm Nhật . - H. : Nông nghiệp, 2001 .- 112 tr. : minh hoạ ; 27 cm
.
o Số định danh: 570 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 06B031034,06C006495,06M076570,06M076571
5. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 247
tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 570 LE-C
o Đăng ký cá biệt: 06M074201-06M074205
6. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 247
tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 570 LE-C
o Đăng ký cá biệt: 05A014532,05A014533,05M073791-05M073793
7. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc
gia, 2005 .- 218 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 581 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A014417,05A014418,05M073319-05M073321
2
8. Bảo vệ tài nguyên sinh học đa dạng sinh học / Trung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công
nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin - Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 1999 .-
46 tr. ; 29 cm .
o Số định danh: 333.95 TRU
o Đăng ký cá biệt: 05T001122
9. Đa dạng sinh học / Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .-
159 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 570 PH-Q
o Đăng ký cá biệt: 04M061233-04M061237
10. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 247
tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 570 LE-C
o Đăng ký cá biệt: 04M061157-04M061161
11. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 247
tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 570 LE-C
o Đăng ký cá biệt: 04A010260,04C004883,04M060480-04M060482
12. Hoàn thiện thể chế và tăng cường năng lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo vệ =
Institutional strengthening and capacity building for biodiversity conservation in protected

areas / Bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam (SPAM project) . - H. : [knxb], 2002 .- iv, 48; iv, 48 tr. ;
30 cm .
o Số định danh: 333.72 SPA
o Đăng ký cá biệt: 03C600076
13. Nhu cầu điều tra, giám sát và đào tạo về bảo tồn đa dạng sinh học ở các khu rừng đặc dụng =
Biodiversity conservation survey, monitoring and training needs for special use forests / Dự án
tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam (SPAM project) . -
H. : [knxb], 2002 .- iv, 57; iv, 59 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 333.95Nhu
o Đăng ký cá biệt: 03C600077
14. Sinh học đại cương : Sự đa dạng sinh học và sự phát triển ở thực vật / Nguyễn Thanh Tùng . -
Tp.HCM : Đại học Khoa học tự nhiên , 2000 .- 65 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 570 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 03A007628,03A007629,03M059124-03M059126
15. Sinh học đại cương : Sự đa dạng, sự sinh sản và phát triển của động vật / Nguyễn Tường Anh
. - Tp.HCM : ĐHQG, 2002 .- 126 tr. minh hoạ; 20 cm .
o Số định danh: 590 NG-A
o Đăng ký cá biệt: 03A007624,03A007625,03M059118-03M059120
16. Quy hoạch đa dạng sinh học quốc gia : Đường lối chỉ đạo dựa trên những kinh nghiệm ban
đầu trên thế giới . - Hà Nội : Cục Môi trường, 1995 .- 161 tr. ; 30 cm .
3
o Số định danh: 333.95 VIE
o Đăng ký cá biệt: 98C004813,98M045213-98M045215,98M091283
17. Kế hoạch hành động đa dạng sinh học ở Việt Nam . - Hà Nội : Văn phòng Chính phủ, 1995 .-
208 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 333.95 VIE
o Đăng ký cá biệt: 98C004812,98M045212,98M091284
18. Insect biodiversity : science and society / edited by Robert G. Foottit and Peter H. Adler . -
Chichester, UK ; Hoboken, NJ : Wiley-Blackwell, 2009 .- xxi, 632 p., [8] p. of plates : ill. (some
col.), maps ; 26 cm .

o Số định danh: 595.717 Ins
o Đăng ký cá biệt: 09C011231
19. Biodiversity in agricultural production systems / edited by Gero Benckiser, Sylvia Schnell . -
Boca Raton, FL : CRC Taylor & Francis, c2007 .- 429 p., [8] p. of plates : ill. (some col.) ; 27 cm
.
o Số định danh: 631.58 Bio
o Đăng ký cá biệt: 09C010561
20. Charles Darwin cha đẻ của thuyết tiến hoá / Mã Quan Phục . - H. : Văn hoá Thông tin, 2003 .-
115 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 570.92 MA-P
o Đăng ký cá biệt: 03A007388,03M058706,03M058707
21. Darwin - Ông hoàng sinh học / Trần Phương Hạnh . - H. : Thanh niên, 2005 .- 377 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 570.92 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 06M075162-06M075166
22. Charles Darwin cha đẻ của thuyết tiến hoá / Mã Quan Phục . - H. : Văn hoá Thông tin, 2003 .-
115 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 570.92 MA-P
o Đăng ký cá biệt: 03A007388,03M058706,03M058707
23. 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá, sinh thái học, cơ sở chọn giống / Lê Đình Trung . -
H. : Đại học Quốc gia, 2001 .- 251 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 576.8 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 02A005579-02A005581,02M056941-02M056947
24. A dictionary of ecology, evolution, and systematics / Roger Lincoln, Geoff Boxshall, Paul Clark .
- 2nd ed .- Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 1998 .- ix, 361 p. : ill., maps ;
26 cm .
o Số định danh: 570.3 LI-R
o Đăng ký cá biệt: 02C003078
4
25. Adaptive evolution of genes and genomes / Austin L. Hughes . - New York : Oxford University
Press, 1999 .- ix, 270 p. : ill. ; 24 cm .

o Số định danh: 572.838 HU-A
o Đăng ký cá biệt: 02C002741
26. The Meaning of Evolution / George Gaylord Simpson . - New Haven : Yale University, 1949 .-
X, 364 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 575 SI-G
o Đăng ký cá biệt: 95C000262
27. The Science of Genetics : An Introduction to Heredity / George W. Burns . - New York :
Macmillan, 1976 .- IX, 564 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 575 BU-G
o Đăng ký cá biệt: 95C000259
5

×