C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 1:
i 1:
C Sharp
C Sharp
v
v
à
à
k
k
i
i
ế
ế
n
n
tr
tr
ú
ú
c
c
.NET.
.NET.
C#
C#
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
30.
30.
December
December
2006
2006
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
2
2
M
M
ụ
ụ
c l
c l
ụ
ụ
c
c
M
M
ố
ố
i
i
quan
quan
h
h
ệ
ệ
gi
gi
ữ
ữ
a
a
C#
C#
v
v
à
à
.NET
.NET
The Common Language Runtime
The Common Language Runtime
Assemblies
Assemblies
C
C
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
C#
C#
Nh
Nh
ắ
ắ
c
c
l
l
ạ
ạ
i
i
ki
ki
ế
ế
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
C# (
C# (
c
c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
C++)
C++)
căn
căn
b
b
ả
ả
n
n
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
3
3
M
M
ố
ố
i
i
quan
quan
h
h
ệ
ệ
gi
gi
ữ
ữ
a
a
C#
C#
v
v
à
à
.NET
.NET
C# l
C# l
à
à
m
m
ộ
ộ
t ngôn ng
t ngôn ng
ữ
ữ
l
l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh m
nh m
ớ
ớ
i nh
i nh
ấ
ấ
t, hi
t, hi
ệ
ệ
n đ
n đ
ạ
ạ
i
i
nh
nh
ấ
ấ
t,
t,
đư
đư
ợ
ợ
c thi
c thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
nh
nh
ằ
ằ
m m
m m
ụ
ụ
c tiêu:
c tiêu:
–
–
Ph
Ph
á
á
t tri
t tri
ể
ể
n, tri
n, tri
ể
ể
n khai c
n khai c
á
á
c
c
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng trên n
ng trên n
ề
ề
n .NET
n .NET
–
–
Ph
Ph
á
á
t tri
t tri
ể
ể
n c
n c
á
á
c
c
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng d
ng d
ự
ự
a trên c
a trên c
á
á
ch ti
ch ti
ế
ế
p c
p c
ậ
ậ
n
n
hư
hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng.
ng.
Ch
Ch
ú
ú
ý
ý
: C# l
: C# l
à
à
m
m
ộ
ộ
t ngôn ng
t ngôn ng
ữ
ữ
l
l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh, không ph
nh, không ph
ả
ả
i
i
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t th
t th
à
à
nh ph
nh ph
ầ
ầ
n c
n c
ủ
ủ
a .NET. Tuy nhiên, hi
a .NET. Tuy nhiên, hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
trong l
trong l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh v
nh v
ớ
ớ
i .NET ph
i .NET ph
ụ
ụ
thu
thu
ộ
ộ
c v
c v
à
à
o hi
o hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
l
l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh C#
nh C#
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
4
4
The Common Language Runtime
The Common Language Runtime
H
H
ạ
ạ
t
t
nhân
nhân
c
c
ủ
ủ
a
a
.NET
.NET
l
l
à
à
môi
môi
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
mã
mã
l
l
ệ
ệ
nh
nh
,
,
g
g
ọ
ọ
i
i
l
l
à
à
Common Language Runtime
Common Language Runtime
(
(
CLR
CLR
) hay
) hay
.NET runtime
.NET runtime
.
.
Trư
Trư
ớ
ớ
c
c
khi
khi
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
b
b
ở
ở
i
i
CLR,
CLR,
mã
mã
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
c
c
ầ
ầ
n
n
đư
đư
ợ
ợ
c
c
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
ra
ra
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
trung
trung
gian
gian
g
g
ọ
ọ
i
i
l
l
à
à
Microsoft
Microsoft
Intermediate Language
Intermediate Language
(
(
MS
MS
-
-
IL
IL
)
)
Ưu
Ưu
đi
đi
ể
ể
m
m
:
:
–
–
Không
Không
ph
ph
ụ
ụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
n
n
ề
ề
n
n
(platform): .NET
(platform): .NET
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ch
ch
ạ
ạ
y
y
trên
trên
Windows
Windows
ho
ho
ặ
ặ
c
c
trên
trên
Linux;
Linux;
–
–
Tăng
Tăng
hi
hi
ệ
ệ
u
u
su
su
ấ
ấ
t
t
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
:
:
kh
kh
á
á
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
Java, CLR
Java, CLR
l
l
à
à
b
b
ộ
ộ
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
Just
Just
-
-
In
In
-
-
Time
Time
:
:
mã
mã
IL
IL
đư
đư
ợ
ợ
c
c
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
t
t
ứ
ứ
c
c
th
th
ờ
ờ
i
i
sang
sang
mã
mã
m
m
á
á
y
y
khi
khi
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
chương
chương
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
–
–
Kh
Kh
ả
ả
năng
n
ăng
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
nhi
nhi
ề
ề
u
u
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
: C#, VB.NET,
: C#, VB.NET,
C++ .NET, J#
C++ .NET, J#
Xem
Xem
thêm
thêm
/> />-
-
acea
acea
-
-
4190
4190
-
-
a75f
a75f
-
-
076cb24e13e6/tab.aspx
076cb24e13e6/tab.aspx
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
5
5
Intermediate Language
Intermediate Language
Ki
Ki
ể
ể
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
chung
chung
(
(
Common Type System
Common Type System
–
–
CTS
CTS
):
):
–
–
L
L
à
à
t
t
ậ
ậ
p
p
c
c
á
á
c
c
ki
ki
ể
ể
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
đư
đư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
s
s
ẵ
ẵ
n
n
trong
trong
IL,
IL,
d
d
ù
ù
ng
ng
chung
chung
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
(C#, VB.NET,
(C#, VB.NET,
…
…
).
).
–
–
Chia
Chia
l
l
à
à
m
m
hai
hai
t
t
ậ
ậ
p
p
:
:
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ki
ki
ể
ể
u
u
tham
tham
tr
tr
ị
ị
v
v
à
à
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ki
ki
ể
ể
u
u
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
(
(
value
value
type
type
v
v
à
à
reference type
reference type
)
)
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
t
t
ả
ả
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
chung
chung
(
(
Common Language Specification
Common Language Specification
–
–
CLS
CLS
)
)
–
–
T
T
ậ
ậ
p
p
con
con
c
c
ủ
ủ
a
a
CTS
CTS
m
m
à
à
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
đ
đ
ề
ề
u
u
ph
ph
ả
ả
i
i
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
IL:
IL:
–
–
H
H
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
hư
hư
ớ
ớ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
v
v
à
à
giao
giao
ti
ti
ế
ế
p
p
:
:
b
b
ả
ả
n
n
thân
thân
IL
IL
l
l
à
à
ngôn
ngôn
ng
ng
ữ
ữ
hư
hư
ớ
ớ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
.
.
C
C
ó
ó
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
giao
giao
ti
ti
ế
ế
p
p
(interface)
(interface)
–
–
X
X
ử
ử
lý
lý
t
t
ự
ự
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
tham
tham
bi
bi
ế
ế
n
n
v
v
à
à
tham
tham
tr
tr
ị
ị
(
(
t
t
í
í
nh
nh
năng
năng
c
c
ủ
ủ
a
a
CTS).
CTS).
–
–
É
É
p
p
ki
ki
ể
ể
u
u
t
t
ự
ự
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
à
à
an
an
to
to
à
à
n
n
C
C
á
á
c
c
t
t
í
í
nh
nh
năng
năng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
:
:
–
–
B
B
ộ
ộ
thu
thu
gom
gom
r
r
á
á
c
c
:
:
t
t
ự
ự
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
b
b
ộ
ộ
nh
nh
ớ
ớ
–
–
An
An
to
to
à
à
n
n
:
:
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
ti
ti
ế
ế
n
n
tr
tr
ì
ì
nh
nh
d
d
ự
ự
a
a
trên
trên
t
t
à
à
i
i
kho
kho
ả
ả
n
n
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
6
6
Assemblies
Assemblies
L
L
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
đơn
đơn
v
v
ị
ị
logic
logic
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
mã
mã
đã
đã
đư
đư
ợ
ợ
c
c
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
b
b
ở
ở
i
i
.NET.
.NET.
Ch
Ch
ứ
ứ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
metadata
metadata
t
t
ự
ự
mô
mô
t
t
ả
ả
:
:
–
–
Type metadata:
Type metadata:
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
mô
mô
t
t
ả
ả
v
v
ề
ề
ki
ki
ể
ể
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
c
c
ó
ó
trong
trong
assembly
assembly
–
–
Manifest:
Manifest:
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
assembly metadata
assembly metadata
l
l
à
à
thông
thông
tin
tin
v
v
ề
ề
assembly
assembly
đ
đ
ó
ó
(version, copyright,
(version, copyright,
…
…
)
)
Private Assemblies:
Private Assemblies:
g
g
ó
ó
i
i
n
n
à
à
y
y
ch
ch
ỉ
ỉ
đư
đư
ợ
ợ
c
c
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
b
b
ở
ở
i
i
ph
ph
ầ
ầ
n
n
m
m
ề
ề
m
m
s
s
ở
ở
h
h
ữ
ữ
u
u
n
n
ó
ó
,
,
thu
thu
ộ
ộ
c
c
thư
thư
m
m
ụ
ụ
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
th
th
ờ
ờ
i
i
ho
ho
ặ
ặ
c
c
thư
thư
m
m
ụ
ụ
c
c
con.
con.
Shared Assemblies:
Shared Assemblies:
chia
chia
s
s
ẻ
ẻ
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ầ
ầ
n
n
m
m
ề
ề
m
m
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
gây
gây
nh
nh
ậ
ậ
p
p
nh
nh
ằ
ằ
ng
ng
v
v
ề
ề
tên
tên
g
g
ó
ó
i
i
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
b
b
ị
ị
ghi
ghi
đ
đ
è
è
b
b
ở
ở
i
i
phiên
phiên
b
b
ả
ả
n
n
m
m
ớ
ớ
i
i
hơn
hơn
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
7
7
.NET Framework Classes
.NET Framework Classes
C
C
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
đư
đư
ợ
ợ
c
c
cung
cung
c
c
ấ
ấ
p
p
b
b
ở
ở
i
i
Microsoft,
Microsoft,
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
h
h
ầ
ầ
u
u
h
h
ế
ế
t
t
c
c
á
á
c
c
t
t
á
á
c
c
v
v
ụ
ụ
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
g
g
ặ
ặ
p
p
–
–
C
C
á
á
c
c
th
th
ủ
ủ
t
t
ụ
ụ
c
c
tri
tri
ệ
ệ
u
u
g
g
ọ
ọ
i
i
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
.
.
–
–
Cho
Cho
ph
ph
é
é
p
p
truy
truy
xu
xu
ấ
ấ
t
t
đ
đ
ế
ế
n
n
c
c
á
á
c
c
h
h
à
à
m
m
Windows
Windows
API
API
m
m
ộ
ộ
t
t
c
c
á
á
ch
ch
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
Namespaces:
Namespaces:
không
không
gian
gian
tên
tên
,
,
ch
ch
ứ
ứ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
nh
nh
ó
ó
m
m
c
c
á
á
c
c
ki
ki
ể
ể
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ho
ho
ặ
ặ
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
c
c
ó
ó
m
m
ố
ố
i
i
liên
liên
quan
quan
qua
qua
l
l
ạ
ạ
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
nhau
nhau
.
.
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
8
8
C
C
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
C#
C#
ASP.NET:
ASP.NET:
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
công
công
ngh
ngh
ệ
ệ
c
c
ủ
ủ
a
a
Microsoft
Microsoft
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
website.
website.
–
–
L
L
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
c
c
ó
ó
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
;
;
–
–
T
T
ố
ố
c
c
đ
đ
ộ
ộ
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
nhanh
nhanh
;
;
–
–
D
D
ễ
ễ
d
d
à
à
ng
ng
b
b
ả
ả
o
o
tr
tr
ì
ì
mã
mã
l
l
ệ
ệ
nh
nh
.
.
Web Forms:
Web Forms:
c
c
á
á
ch
ch
ti
ti
ế
ế
p
p
c
c
ậ
ậ
n
n
design
design
c
c
á
á
c
c
trang
trang
web
web
tương
tương
t
t
ự
ự
như
như
design
design
c
c
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
trên
trên
windows
windows
Web Services:
Web Services:
cung
cung
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
á
á
c
c
d
d
ị
ị
ch
ch
v
v
ụ
ụ
cho
cho
website
website
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
9
9
C
C
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
C#
C#
Windows Forms:
Windows Forms:
hư
hư
ớ
ớ
ng
ng
ti
ti
ế
ế
p
p
c
c
ậ
ậ
n
n
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
vi
vi
ệ
ệ
c
c
l
l
ậ
ậ
p
p
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
trên
trên
n
n
ề
ề
n
n
Windows.
Windows.
C
C
ó
ó
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
tương
tương
t
t
ự
ự
Visual
Visual
C++ hay VB 6
C++ hay VB 6
Windows Services:
Windows Services:
ch
ch
ạ
ạ
y
y
n
n
ề
ề
n
n
dư
dư
ớ
ớ
i
i
d
d
ạ
ạ
ng
ng
d
d
ị
ị
ch
ch
v
v
ụ
ụ
,
,
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
s
s
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
không
không
đư
đư
ợ
ợ
c
c
k
k
í
í
ch
ch
ho
ho
ạ
ạ
t
t
tr
tr
ự
ự
c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
b
b
ở
ở
i
i
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
C
C
á
á
c
c
d
d
ị
ị
ch
ch
v
v
ụ
ụ
n
n
à
à
y
y
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đư
đư
ợ
ợ
c
c
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
d
d
ự
ự
a
a
v
v
à
à
o
o
.NET
.NET
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
10
10
C#
C#
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
C#
C#
c
c
ó
ó
nhi
nhi
ề
ề
u
u
n
n
é
é
t
t
tương
tương
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
C++,
C++,
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
c
c
á
á
c
c
t
t
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
,
,
ki
ki
ể
ể
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
c
c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
,
,
…
…
C
C
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
–
–
Bi
Bi
ế
ế
n
n
:
:
khai
khai
b
b
á
á
o
o
v
v
à
à
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
–
–
if
if
…
…
else, switch
else, switch
–
–
for
for
–
–
while, do
while, do
…
…
while
while
–
–
foreach
foreach
–
–
goto
goto
, break, continue, return
, break, continue, return
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
11
11
C#
C#
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
L
L
ớ
ớ
p
p
(class)
(class)
–
–
Bi
Bi
ế
ế
n
n
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
–
–
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
–
–
Phương
Phương
th
th
ứ
ứ
c
c
Phương
Phương
th
th
ứ
ứ
c
c
–
–
C
C
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
–
–
Ph
Ph
ạ
ạ
m
m
vi
vi
–
–
C
C
á
á
ch
ch
tri
tri
ệ
ệ
u
u
g
g
ọ
ọ
i
i
–
–
Truy
Truy
ề
ề
n
n
tham
tham
s
s
ố
ố
–
–
T
T
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
out
out
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
12
12
C#
C#
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
M
M
ả
ả
ng
ng
:
:
khai
khai
b
b
á
á
o
o
v
v
à
à
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
To
To
á
á
n
n
t
t
ử
ử
É
É
p
p
ki
ki
ể
ể
u
u
an
an
to
to
à
à
n
n
Ki
Ki
ể
ể
u
u
li
li
ệ
ệ
t
t
kê
kê
Không
Không
gian
gian
tên
tên
:
:
t
t
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
using
using
V
V
à
à
o
o
ra
ra
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
d
d
ự
ự
a
a
trên
trên
console
console
Ch
Ch
ú
ú
th
th
í
í
ch
ch
mã
mã
l
l
ệ
ệ
nh
nh
C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b
ả
ả
n
n
-
-
Editor:
Editor:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
13
13
T
T
à
à
i li
i li
ệ
ệ
u tham kh
u tham kh
ả
ả
o
o
Professional C#, Second Edition
Professional C#, Second Edition
http
http
://www.asp.net
://www.asp.net
/> />
Đ
Đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
download t
download t
à
à
i li
i li
ệ
ệ
u
u
/> />-
-
day/tab.aspx
day/tab.aspx
Di
Di
ễ
ễ
n đ
n đ
à
à
n C# & .NET
n C# & .NET
/> />ory/hoc
ory/hoc
-
-
tap
tap
-
-
nghien
nghien
-
-
cuu/dot
cuu/dot
-
-
net/tab.aspx
net/tab.aspx
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 2:
i 2:
Hư
Hư
ớ
ớ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
trong
trong
C#
C#
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
30. December 2006
30. December 2006
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
2
2
M
M
ụ
ụ
c l
c l
ụ
ụ
c
c
K
K
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
,
,
h
h
à
à
m
m
ả
ả
o
o
Qu
Qu
á
á
t
t
ả
ả
i
i
h
h
à
à
m
m
H
H
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
,
,
h
h
à
à
m
m
h
h
ủ
ủ
y
y
C
C
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
Qu
Qu
á
á
t
t
ả
ả
i
i
to
to
á
á
n
n
t
t
ử
ử
Ch
Ch
ỉ
ỉ
s
s
ố
ố
Giao
Giao
ti
ti
ế
ế
p
p
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
3
3
L
L
ớ
ớ
p
p
v
v
à
à
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
(class & inherit)
(class & inherit)
Đ
Đ
ị
ị
nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a m
a m
ộ
ộ
t l
t l
ớ
ớ
p: t
p: t
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a class
a class
K
K
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a đơn gi
a đơn gi
ả
ả
n: c
n: c
ú
ú
ph
ph
á
á
p.
p.
–
–
Không h
Không h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
đa k
đa k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
–
–
Không h
Không h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
ph
ph
ạ
ạ
m k
m k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a (gi
a (gi
ả
ả
m ph
m ph
ứ
ứ
c t
c t
ạ
ạ
p)
p)
–
–
B
B
ắ
ắ
t bu
t bu
ộ
ộ
c ph
c ph
ả
ả
i k
i k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a: l
a: l
ớ
ớ
p System.Object
p System.Object
Qu
Qu
á
á
t
t
ả
ả
i h
i h
à
à
m: c
m: c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
–
–
Không h
Không h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
tham s
tham s
ố
ố
m
m
ặ
ặ
c đ
c đ
ị
ị
nh
nh
–
–
H
H
à
à
m
m
ả
ả
o: t
o: t
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a virtual v
a virtual v
à
à
override
override
H
H
à
à
m b
m b
ị
ị
che
che
–
–
Lý do ra đ
Lý do ra đ
ờ
ờ
i: c
i: c
ù
ù
ng tên h
ng tên h
à
à
m nhưng kh
m nhưng kh
á
á
c ý ngh
c ý ngh
ĩ
ĩ
a
a
–
–
T
T
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a new
a new
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
4
4
L
L
ớ
ớ
p
p
v
v
à
à
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
(class & inherit)
(class & inherit)
H
H
à
à
m
m
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
,
,
l
l
ớ
ớ
p
p
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
–
–
T
T
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
abstract
abstract
–
–
Kh
Kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
C++
C++
L
L
ớ
ớ
p
p
đư
đư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
ó
ó
ng
ng
k
k
í
í
n
n
–
–
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
–
–
T
T
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
sealed
sealed
Ph
Ph
ạ
ạ
m
m
vi
vi
truy
truy
c
c
ậ
ậ
p
p
–
–
public, protected, private
public, protected, private
–
–
internal, protected internal
internal, protected internal
L
L
ớ
ớ
p
p
c
c
ụ
ụ
c
c
b
b
ộ
ộ
–
–
L
L
à
à
l
l
ớ
ớ
p
p
m
m
à
à
mã
mã
l
l
ệ
ệ
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
n
n
ó
ó
đư
đư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
ặ
ặ
t
t
ở
ở
nhi
nhi
ề
ề
u
u
nơi
nơi
.
.
–
–
T
T
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
partial
partial
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
5
5
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
(property)
(property)
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
–
–
L
L
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ộ
ộ
t
t
c
c
ặ
ặ
p
p
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
,
,
m
m
à
à
th
th
ể
ể
hi
hi
ệ
ệ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
n
n
ó
ó
như
như
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
–
–
C
C
ặ
ặ
p
p
t
t
ừ
ừ
kh
kh
ó
ó
a
a
get / set
get / set
–
–
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ọ
ọ
c
c
,
,
ch
ch
ỉ
ỉ
ghi
ghi
–
–
Ph
Ph
ạ
ạ
m
m
vi
vi
truy
truy
c
c
ậ
ậ
p
p
:
:
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
get
get
v
v
à
à
set
set
luôn
luôn
c
c
ó
ó
c
c
ù
ù
ng
ng
ph
ph
ạ
ạ
m
m
vi
vi
truy
truy
c
c
ậ
ậ
p
p
.
.
–
–
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
khai
khai
b
b
á
á
o
o
t
t
ừ
ừ
kho
kho
á
á
m
m
à
à
không
không
c
c
ó
ó
thân
thân
h
h
à
à
m
m
, do
, do
đ
đ
ó
ó
l
l
ớ
ớ
p
p
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
b
b
ắ
ắ
t
t
bu
bu
ộ
ộ
c
c
ph
ph
ả
ả
i
i
ghi
ghi
đ
đ
è
è
–
–
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
ả
ả
o
o
:
:
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
l
l
ớ
ớ
p
p
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
ghi
ghi
đ
đ
è
è
.
.
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
6
6
L
L
ớ
ớ
p
p
Object
Object
L
L
à
à
l
l
ớ
ớ
p
p
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
.NET,
.NET,
m
m
ặ
ặ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
m
m
ọ
ọ
i
i
l
l
ớ
ớ
p
p
n
n
ế
ế
u
u
không
không
n
n
ó
ó
i
i
g
g
ì
ì
th
th
ì
ì
hi
hi
ể
ể
u
u
l
l
à
à
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
Object
Object
C
C
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
Object
Object
–
–
public
public
virutal
virutal
string
string
ToString
ToString
()
()
–
–
public
public
virutal
virutal
int
int
GetHashTable
GetHashTable
()
()
–
–
public
public
virutal
virutal
bool
bool
Equals(object
Equals(object
obj
obj
)
)
–
–
public static
public static
bool
bool
Equals(object
Equals(object
objA
objA
, object
, object
objB
objB
)
)
–
–
public static
public static
bool
bool
ReferenceEquals(object
ReferenceEquals(object
objA
objA
, object
, object
objB
objB
)
)
–
–
public Type
public Type
GetType
GetType
()
()
–
–
protected object
protected object
MemberwiseClone
MemberwiseClone
()
()
–
–
protected virtual void Finalize()
protected virtual void Finalize()
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
7
7
Giao
Giao
ti
ti
ế
ế
p
p
(interface)
(interface)
interface:
interface:
–
–
M
M
ộ
ộ
t
t
interface
interface
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
như
như
m
m
ộ
ộ
t
t
“
“
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
”
”
, do
, do
đ
đ
ó
ó
,
,
n
n
ế
ế
u
u
m
m
ộ
ộ
t
t
class
class
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ộ
ộ
t
t
struct
struct
c
c
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
t
t
m
m
ộ
ộ
t
t
interface
interface
th
th
ì
ì
ph
ph
ả
ả
i
i
c
c
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
t
t
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
t
t
í
í
nh
nh
năng
năng
đư
đư
ợ
ợ
c
c
khai
khai
b
b
á
á
o
o
trong
trong
interface
interface
đ
đ
ó
ó
.
.
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
hi
hi
ể
ể
u
u
interface
interface
như
như
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
l
l
ớ
ớ
p
p
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
(
(
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ề
ề
u
u
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
).
).
Khi
Khi
m
m
ộ
ộ
t
t
class
class
c
c
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
t
t
m
m
ộ
ộ
t
t
interface,
interface,
th
th
ì
ì
coi
coi
như
như
n
n
ó
ó
đư
đư
ợ
ợ
c
c
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
l
l
ớ
ớ
p
p
tr
tr
ừ
ừ
u
u
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
k
k
ể
ể
trên
trên
Khai
Khai
b
b
á
á
o
o
:
:
–
–
[
[
attributes
attributes
] [
] [
modifiers
modifiers
]
]
interface
interface
identifier
identifier
[
[
:
:
base
base
-
-
list
list
]
]
{
{
interface
interface
-
-
body
body
}
}
[
[
;
;
]
]
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
8
8
Giao
Giao
ti
ti
ế
ế
p
p
(interface)
(interface)
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
:
:
–
–
M
M
ộ
ộ
t
t
interface
interface
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
namespace
namespace
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ộ
ộ
t
t
class.
class.
–
–
Interface
Interface
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
sau
sau
:
:
Methods
Methods
Properties
Properties
Indexers
Indexers
Events
Events
–
–
M
M
ộ
ộ
t
t
interface
interface
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
m
m
ộ
ộ
t
t
hay
hay
nhi
nhi
ề
ề
u
u
interface
interface
kh
kh
á
á
c
c
T
T
ì
ì
nh
nh
hu
hu
ố
ố
ng
ng
th
th
ự
ự
c
c
t
t
ế
ế
:
:
–
–
Gi
Gi
ả
ả
thi
thi
ế
ế
t
t
ch
ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta
c
c
ầ
ầ
n
n
cung
cung
c
c
ấ
ấ
p
p
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
T
T
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
cho
cho
hai
hai
lo
lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
l
l
à
à
văn
văn
b
b
ả
ả
n
n
v
v
à
à
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
.
.
Rõ
Rõ
r
r
à
à
ng
ng
hai
hai
lo
lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
n
n
à
à
y
y
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
,
,
nên
nên
không
không
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
chung
chung
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
T
T
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
.
.
–
–
S
S
ẽ
ẽ
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
hơn
hơn
n
n
ế
ế
u
u
c
c
ả
ả
hai
hai
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
n
n
à
à
y
y
đ
đ
ề
ề
u
u
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
interface
interface
ISearch
ISearch
:
:
ch
ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
é
é
p
p
ki
ki
ể
ể
u
u
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
v
v
ề
ề
interface,
interface,
vi
vi
ệ
ệ
c
c
g
g
ọ
ọ
i
i
h
h
à
à
m
m
Search()
Search()
s
s
ẽ
ẽ
không
không
ph
ph
ụ
ụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
ban
ban
đ
đ
ầ
ầ
u
u
.
.
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
9
9
Giao
Giao
ti
ti
ế
ế
p
p
(interface)
(interface)
interface
interface
IPoint
IPoint
{
{
int
int
x { get; set; }
x { get; set; }
int
int
y { get; set; }
y { get; set; }
}
}
class
class
MyPoint
MyPoint
:
:
IPoint
IPoint
{
{
private
private
int
int
myX
myX
;
;
private
private
int
int
myY
myY
;
;
public
public
MyPoint(int
MyPoint(int
x,
x,
int
int
y) {
y) {
myX
myX
= x;
= x;
myY
myY
= y; }
= y; }
public
public
int
int
x { get { return
x { get { return
myX
myX
; } set {
; } set {
myX
myX
= value; } }
= value; } }
public
public
int
int
y { get { return
y { get { return
myY
myY
; } set {
; } set {
myY
myY
= value; } }
= value; } }
}
}
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
10
10
H
H
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
v
v
à
à
h
h
à
à
m
m
h
h
ủ
ủ
y
y
(Construction and Disposal)
(Construction and Disposal)
H
H
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
(Construction)
(Construction)
–
–
Đ
Đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
v
v
à
à
c
c
ú
ú
ph
ph
á
á
p
p
:
:
như
như
C++
C++
–
–
Kh
Kh
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
C++:
C++:
không
không
nên
nên
kh
kh
ở
ở
i
i
t
t
ạ
ạ
o
o
bi
bi
ế
ế
n
n
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
trong
trong
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
.
.
–
–
Ch
Ch
ú
ú
ý
ý
v
v
ớ
ớ
i
i
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
c
c
ó
ó
tham
tham
s
s
ố
ố
:
:
hãy
hãy
luôn
luôn
luôn
luôn
c
c
ó
ó
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
m
m
ặ
ặ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
đ
đ
ể
ể
tr
tr
á
á
nh
nh
l
l
ỗ
ỗ
i
i
biên
biên
d
d
ị
ị
ch
ch
.
.
H
H
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
–
–
L
L
à
à
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
,
,
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
th
th
ờ
ờ
i
i
l
l
à
à
h
h
à
à
m
m
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
.
.
–
–
Đư
Đư
ợ
ợ
c
c
g
g
ọ
ọ
i
i
khi
khi
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
.
.
G
G
ọ
ọ
i
i
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
khi
khi
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
–
–
Thông
Thông
qua
qua
t
t
ừ
ừ
kho
kho
á
á
base.
base.
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
truy
truy
ề
ề
n
n
tham
tham
s
s
ố
ố
cho
cho
l
l
ớ
ớ
p
p
base.
base.
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
11
11
H
H
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o
v
v
à
à
h
h
à
à
m
m
h
h
ủ
ủ
y
y
(Construction and Disposal)
(Construction and Disposal)
H
H
à
à
m
m
h
h
ủ
ủ
y
y
(Disposal)
(Disposal)
–
–
Không
Không
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
như
như
C++, do
C++, do
b
b
ộ
ộ
nh
nh
ớ
ớ
t
t
ự
ự
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
đư
đư
ợ
ợ
c
c
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
b
b
ở
ở
i
i
b
b
ộ
ộ
thu
thu
gom
gom
r
r
á
á
c
c
.
.
–
–
N
N
ế
ế
u
u
c
c
ó
ó
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
,
,
h
h
à
à
m
m
h
h
ủ
ủ
y
y
s
s
ẽ
ẽ
đư
đư
ợ
ợ
c
c
g
g
ọ
ọ
i
i
b
b
ở
ở
i
i
b
b
ộ
ộ
thu
thu
gom
gom
r
r
á
á
c
c
,
,
nhưng
nhưng
không
không
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
đư
đư
ợ
ợ
c
c
th
th
ờ
ờ
i
i
đi
đi
ể
ể
m
m
g
g
ọ
ọ
i
i
.
.
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
giao
giao
ti
ti
ế
ế
p
p
IDisposable
IDisposable
.
.
–
–
Hay
Hay
d
d
ù
ù
ng
ng
khi
khi
gi
gi
ả
ả
i
i
ph
ph
ó
ó
ng
ng
c
c
á
á
c
c
t
t
à
à
i
i
nguyên
nguyên
kh
kh
á
á
c
c
b
b
ộ
ộ
nh
nh
ớ
ớ
(
(
k
k
ế
ế
t
t
n
n
ố
ố
i
i
CSDL,
CSDL,
t
t
ậ
ậ
p
p
tin,
tin,
…
…
)
)
Hư
Hư
ớ
ớ
ng đ
ng đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong C#
ng trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
12
12
C
C
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
(
(
Structs
Structs
)
)
C
C
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
(
(
struct
struct
)
)
–
–
Ch
Ch
ỉ
ỉ
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
bi
bi
ế
ế
n
n
,
,
không
không
ch
ch
ứ
ứ
a
a
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
–
–
Khai
Khai
b
b
á
á
o
o
v
v
à
à
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
:
:
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
d
d
ù
ù
ng
ng
ho
ho
ặ
ặ
c
c
không
không
d
d
ù
ù
ng
ng
to
to
á
á
n
n
t
t
ử
ử
new
new
struct
struct
v
v
à
à
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
–
–
struct
struct
không
không
th
th
ể
ể
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
đư
đư
ợ
ợ
c
c
.
.
–
–
Ngo
Ngo
ạ
ạ
i
i
l
l
ệ
ệ
:
:
m
m
ộ
ộ
t
t
struct
struct
coi
coi
như
như
đư
đư
ợ
ợ
c
c
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
l
l
ớ
ớ
p
p
Object
Object
Kh
Kh
ở
ở
i
i
t
t
ạ
ạ
o
o
struct
struct
–
–
Không
Không
th
th
ể
ể
kh
kh
ở
ở
i
i
t
t
ạ
ạ
o
o
c
c
á
á
c
c
bi
bi
ế
ế
n
n
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
khi
khi
khai
khai
b
b
á
á
o
o
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
h
h
à
à
m
m
t
t
ạ
ạ
o
o