Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề luyện thi thpt môn toán (939)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.56 KB, 5 trang )

Free LATEX

ĐỀ LUYỆN THI THPT QG MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

Câu 1. Bất đẳng thức nào sau đây là đúng?
π
A. 3√
< 2π .

e
π
C. ( 3 − 1) < ( 3 − 1) .

−e
B. 3√
> 2−e .

π
e
D. ( 3 + 1) > ( 3 + 1) .

Câu 2. Cho hai số thực a, bthỏa√mãn a >
b > 0. Kết luận nào√sau đây là sai?





5
A. ea > eb .
B. a− 3 < b− 3 .
C. 5 a < b.
D. a 2 > b 2 .
Rm
dx
Câu 3. Cho số thực dươngm. Tính I =
theo m?
2
0 x + 3x + 2
m+2
m+2
m+1
2m + 2
A. I = ln(
).
B. I = ln(
).
C. I = ln(
).
D. I = ln(
).
2m + 2
m+1
m+2
m+2
ax + b
Câu 4. Cho hàm số y =
có đồ thị như hình vẽ bên. Kết luận nào sau đây là sai?

cx + d
A. ac < 0.
B. ab < 0 .
C. bc > 0 .
D. ad > 0 .
Câu R5. Công thức nào sai?
A. R sin x = − cos x + C.
C. a x = a x . ln a + C.

R
B. R cos x = sin x + C.
D. e x = e x + C.

Câu 6. Một mặt cầu có diện tích bằng 4πR2 thì thể tích của khối cầu đó là
3
4
A. πR3 .
B. 4πR3 .
C. πR3 .
D. πR3 .
4
3
2x
x
2x
Câu 7. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 6.2 − 13.6 + 6.3 = 0
13
A. −6.
B. 0.
C. 1.

D. .
6


Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho u (2; −2; 1),√kết luận nào sau đây là đúng?
−u | = 1.
−u | = 3
−u | = 3.
−u | = 9.
A. |→
B. |→
C. |→
D. |→
.
Câu 9. Cho x, y, z là ba số thực khác 0 thỏa mãn 2 x = 5y = 10−z . Giá trị của biểu thức A = xy + yz +
zxbằng?
A. 3.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : x = 1 + 2ty = 2 + (m − 1)tz = 3 − t.
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để d có thể viết được dưới dạng chính tắc?
A. m , 1.
B. m , 0.
C. m , −1.
D. m = 1.
Câu 11. Cho a > 0 và a , 1. Giá trị của alog
A. 3.
B. 6.


√ 3
a

bằng?
C. 9.

D.


3.

Câu 12. Cho a, b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
ln a
A. ln( ) =
.
B. ln(ab) = ln a. ln b .
b
ln b
C. ln(ab2 ) = ln a + (ln b)2 .
D. ln(ab2 ) = ln a + 2 ln b.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 0) và B(1; 0; 4). Tìm tọa độ trung
điểm I của đoạn thẳng AB.
A. I(1; 1; 2).
B. I(0; 1; 2).
C. I(0; 1; −2).
D. I(0; −1; 2).
Câu 14. Cho hình lập phương ABCD.A′ B′C ′ D′ có cạnh bằng a. Tính thể tích khối chóp D.ABC ′ D′ .
a3
a3

a3
a3
A. .
B. .
C. .
D. .
9
6
3
4
Trang 1/5 Mã đề 001


Câu 15. Đạo hàm của hàm số y =
A. y′ =

6
.
(3x − 1) ln 2

log √








3x − 1



là:
2




2


.
B. y′ =




3x − 1


ln 2





6


C. y′ =



.

×