Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề kiểm tra thpt môn toán (979)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.63 KB, 5 trang )

Kiểm tra LATEX

ĐỀ KIỂM TRA THPT MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

Câu 1. √Cho hai√ số thực a, bthỏa mãn a > b > 0. Kết luận√ nào sau
đây là sai?

√5

− 3
− 3
a
b
2
2
A. a
B. e > e .
C. a > b .
D. 5 a < b.
Câu 2. Bất đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. 3π < 2π .
C. 3−e > 2−e .



π


e
B. ( √3 + 1) > ( √ 3 + 1) .
e
π
D. ( 3 − 1) < ( 3 − 1) .

Câu 3. Một mặt cầu có diện tích bằng 4πR2 thì thể tích của khối cầu đó là
4
3
B. πR3 .
C. 4πR3 .
A. πR3 .
4
3
Câu 4. Đồ thị hàm số nào sau đây có vơ số đường tiệm cận đứng?
3x + 1
A. y =
.
B. y = sin x.
x−1
3
2
C. y = x − 2x + 3x + 2.
D. y = tan x.
Câu 5. Hàm số nào sau đây khơng có cực trị?
A. y = x3 − 6x2 + 12x − 7.
C. y = cos x.

D. πR3 .


B. y = x2 .
D. y = x4 + 3x2 + 2 .

Câu 6. Số nghiệm của phương trình 9 x + 5.3 x − 6 = 0 là
A. 2.
B. 1.
C. 0.

D. 4.

Câu 7. Cho hình hộp ABCD.A′ B′C ′ D′ có đáy ABCD là hình bình hành. Hình chiếu vng góc của A′
lên mặt phẳng (ABCD)trùng với giao điểm của AC vàBD Biết S ABCD = 60a2 , AB = 10a, góc giữa mặt
bên (ABB′ A′ ) và mặt đáy bằng 450 . Tính thể tích khối tứ diện ACB′ D′ theo a.
A. 60a3 .
B. 30a3 .
C. 20a3 .
D. 100a3 .
Câu 8. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 6.22x − 13.6 x + 6.32x = 0
13
B. 0.
C. 1.
D. −6.
A. .
6
x−2
y
x−1
Câu 9. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz Cho đường thẳng d :
=
=

và điểm
1
−1
2
A(2 ; 0 ; 3). Toạ độ điểm A′ đối xứng với A qua đường thẳng d tương ứng là
10
4 5
8
2 7
2
4 5
A. ( ; − ; ).
B. ( ; − ; ).
C. ( ; − ; ).
D. (2 ; −3 ; 1).
2
3 3
3
3 3
3
3 3

Câu 10. Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y = x, y = 0, x = 0, x = 4. Đường thẳng
x = k (0 < k < 4) chia hình (H) thành hai phần có diện tích là S 1 và S 2 như hình vẽ. Để S 1 = 4S 2 thì giá
trị k thuộc khoảng nào sau đây?
A. (3, 5; 3, 7)·.
B. (3, 7; 3, 9)·.
C. (3, 3; 3, 5)·.
D. (3, 1; 3, 3)·.
Câu 11. Cho hình nón đỉnh S , đường trịn đáy tâm Ovà góc ở đỉnh bằng 120◦ . Một mặt phẳng đi qua

S cắt hình nón theo thiết diện là tam giác S AB. Biết khoảng
cách giữa hai đường thẳng ABvà S Obằng 3,

diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 18π 3. Tính diện tích tam giác S AB.
A. 21.
B. 18.
C. 12.
D. 27.
Câu 12. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh đáy bằng a. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
(S BD) theo a.


a 2
a
A. 2a.
B. a 2.
C.
.
D. .
2
2
4
Câu 13. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = 5x + cos x là
A. 5x5 − sin x + C.
B. 5x5 + sin x + C.
C. x5 − sin x + C.
D. x5 + sin x + C.
Trang 1/5 Mã đề 001



Câu 14. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M(2; 3) là điểm biểu diễn số phức z. Phần thực của z bằng
A. 3.
B. 2.
C. −3.
D. −2.
6
6
6
R
R
R
Câu 15. Nếu f (x) = 2 và g(x) = −4 thì ( f (x) + g(x)) bằng
1

A. −6.

1

B. −2.

1

C. 6.

D. 2.

f (x)dx = sin 3x + C. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
cos 3x
cos 3x
A. f (x) = 3 cos 3x.

B. f (x) = −3 cos 3x.
C. f (x) =
.
D. f (x) = −
.
3
3
Câu 17. Những số nào sau đây vừa là số thực và vừa là số ảo?
A. 0 và 1.
B. Chỉ có số 1.
C. Khơng có số nào.
D. C.Truehỉ có số 0.
(1 + i)(2 − i)
Câu 18. Mơ-đun của số phức z =

√ 1 + 3i

A. |z| = 5.
B. |z| = 5.
C. |z| = 1.
D. |z| = 2.

Câu 16. Biết

R

Câu 19. Số phức z =
A. 1.

4 + 2i + i2017

có tổng phần thực và phần ảo là
2−i
B. -1.
C. 2.

D. 3.

Câu 20. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?
A. (1 + i)2018 = −21009 i. B. (1 + i)2018 = 21009 i. C. (1 + i)2018 = −21009 . D. (1 + i)2018 = 21009 .
Câu 21. Cho A = 1 + i2 + i4 + · · · + i4k−2 + i4k , k ∈ N∗ . Hỏi đâu là phương án đúng?
A. A = 2ki.
B. A = 2k.
C. A = 0.
D. A = 1.
Câu 22. Cho z là một số phức. Xét các mệnh đề sau :
I. Nếu z = z thì z là số thực.
II. Mô-đun
√ của z bằng độ dài đoạnOM, với O là gốc tọa độ và M là điểm biểu diễn của số phức z.
III. |z| = z · z
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Câu 23. Số phức z thỏa mãn điều kiện (3 + i)z + (1 − 2i)2 = 8 − 17i. Khi đó hiệu phần thực và phần ảo
của z là
A. 7.
B. 3.
C. −7.
D. −3.
Câu 24. Cho hai số phức z1 = 1 + i và z2 = 2 − 3i. Tính mơ-đun của


√ số phức z1 + z2 .
A. |z1 + z2 | = 5.
B. |z1 + z2 | = 1.
C. |z1 + z2 | = 13.
D. |z1 + z2 | = 5.
Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn
√ z(1 + 3i) = 17 + i. Khi đó mô-đun của số phức√w = 6z − 25i là
A. 5.
B. 2 5.
C. 13.
D. 29.
Câu 26. Cho hàm số y = ax4 + bx2 + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị
hàm số đã cho có tọa độ là
A. (1; 0).
B. (0; 1).
C. (−1; 2).
D. (1; 2).
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log(x − 2) > 0 là
A. (−∞; 3).
B. (2; 3).
C. (12; +∞).

D. (3; +∞).

Câu 28. Cho hình chóp đều S .ABCD có chiều cao a, AC = 2a (tham khảo hình bên).
Khoảng
cách từ B đến mặt √phẳng (S CD) bằng




2
3
2 3
A.
a.
B.
a.
C. 2a.
D.
a.
2
3
3
Câu 29. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z2 − 2(m + 1)z + m2 = 0 ( m là


tham




số


thực). Có bao







nhiêu giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn

z1

+

z2


= 2?
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D. 3 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : x + y + z + 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là:




A. →
n2 = (1; −1; 1).
B. →
n4 = (1; 1; −1).
C. →
n3 = (1; 1; 1).
D. →
n1 = (−1; 1; 1).
Trang 2/5 Mã đề 001



Câu 31. Cho tập hợp A có 15 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng
A. 225.
B. 210.
C. 30 .
D. 105 .
R2
R2 1
Câu 32. Nếu 0 f (x) = 4 thì 0 [ f (x) − 2] bằng
2
A. 8.
B. −2.
C. 6.
D. 0 .
Câu 33. Cho số phức z = 2 + 9i, phần thực của số phức z2 bằng
A. 4 .
B. 36 .
C. 85 .
D. −77.


√ 

2 42 √
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn 1 − 5i |z| =
+ 3i+ 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
z
1
3

5
A. 3 < |z| < 5.
B. < |z| < 2.
C. < |z| < 3.
D. < |z| < 4.
2
2
2

2 2
Câu 35. Cho z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 + z2 + z3 = 0 và |z1 | = |z2 | = |z3 | =
. Mệnh đề nào dưới đây
3
đúng?


2 2
2
2
2
A. |z1 + z2 | + |z2 + z3 | + |z3 + z1 | =
.
B. |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = 2 2.
3
8
C. |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = 1.
D. |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = .
3

Câu 36. Xét số phức z thỏa mãn 2|z − 1| + 3|z − i| ≤ 2 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

3
1
3
1
B. |z| > 2.
C. |z| < .
D. ≤ |z| ≤ 2.
A. < |z| < .
2
2
2
2
2
Câu 37. Gọi z1 ; z2 là hai nghiệm của phương trình z − z + 2 = 0.Phần thực của số phức
[(i − z1 )(i − z2 )]2017 bằng bao nhiêu?
A. 22016 .
B. −22016 .
C. 21008 .
D. −21008 .

1
3
i. Giá trị của (a + bz + cz2 )(a + bz2 + cz) bằng
Câu 38. Cho a, b, c là các số thực và z = − +
2
2
A. a2 + b2 + c2 + ab + bc + ca.
B. a + b + c.
C. 0.
D. a2 + b2 + c2 − ab − bc − ca.

Câu 39. (Đặng Thức Hứa – Nghệ An) Cho số phức z = a + bi(a, b ∈ R) thỏa mãn điều kiện|z2 + 4| = 2|z|.
Đặt P = 8(b2 − a2 ) − 12. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2

2
A. P = |z|2 − 2 .
B. P = |z|2 − 4 .
C. P = (|z| − 2)2 .
D. P = (|z| − 4)2 .
Câu 40. Cho số phức z , 0 sao cho z không phải là số thực và w =

z
là số thực. Tính giá trị biểu
1 + z2

|z|
bằng?
1 + |z|2

2
1
1
A. .
B.
.
C. 2.
D. .
2
3

5
2
Câu 41. Cho biết |z1 | + |z2 | = 3.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức.P = |z1 + z2 | + |z1 − z2 |2
A. 4.
B. 9.
C. 18.
D. 8.
z+1
Câu 42. Cho số phức z , 1 thỏa mãn
là số thuần ảo. Tìm |z| ?
z−1
1
A. |z| = 2.
B. |z| = 1.
C. |z| = .
D. |z| = 4.
2
Câu 43. Với a là số thực dương tùy ý, log5 (5a) bằng
A. 1 − log5 a.
B. 5 + log5 a.
C. 1 + log5 a.
D. 5 − log5 a.
thức

3
Câu 44. Tìm đạo hàm của hàm số: y = (x + 1) 2
1
1
1
3 −

3 2
3
A. x 4 .
B. (x + 1) 2 .
C. (2x) 2 .
4
2
2
2

1
D. 3x(x2 + 1) 2 .
Trang 3/5 Mã đề 001