Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề kiểm tra thpt môn toán (963)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.68 KB, 5 trang )

Kiểm tra LATEX

ĐỀ KIỂM TRA THPT MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

x
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2
trên tập xác định của nó là
x +1
1
1
A. min y = 0.
B. min y = − .
C. min y = −1.
D. min y = .
R
R
R
R
2
2
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = log5 x tại điểm có hồnh độ x = 5 là:
x
1
x
A. y =
+1−
.


B. y =
+ 1.
5 ln 5
ln 5
5 ln 5
1
x
1
x
−1+
.
D. y =

.
C. y =
5 ln 5
ln 5
5 ln 5 ln 5

Câu 3. Cho hình phẳng (D) giới hạn bởi các đường y = x, y = x, x = 2 quay quanh trục hồnh. Tìm
thể tích V của khối tròn xoay tạo thành?
π
10π
A. V = π.
B. V = .
C. V = 1.
D. V =
.
3
3

3
Câu 4. Trong các hình nón (ℵ) nội tiếp mặt cầu (S ) bán kính R = , ((ℵ) có đỉnh thuộc (S ) và đáy
2
là đường trịn nằm hồn tồn trên (S )), hãy tìm diện tích xung quanh của (ℵ) khi thể tích của (ℵ)lớn
nhất.




4 3π
A. √ .
C. 2 3π.
D.
.
B. 4 3π.
3
3
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = xe−x + mx đồng biến trên R.
A. m ≥ e−2 .
B. m > 2.
C. m > 2e .
D. m > e2 .
Câu 6. Cho hìnhqchóp đều S .ABCcó cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng b. Thể tích của khối chóp là:

√ 2
a2 b2 − 3a2
3a b
A. VS .ABC =
.
B. VS .ABC =

.
12
12


3ab2
a2 3b2 − a2
C. VS .ABC =
.
D. VS .ABC =
.
12
12
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho M(2; −3; −1), N(2; −1; 1). Tìm tọa độ điểm E thuộc
trục tung sao cho tam giác MNEcân tại E.
A. (0; −2; 0).
B. (0; 2; 0).
C. (−2; 0; 0).
D. (0; 6; 0).
Câu 8. √Cho hai√ số thực a, bthỏa mãn√ a > b > 0. Kết luận√ nào sau
đây là sai?


5
A. a− 3 < b− 3 .
B. 5 a < b.
C. a 2 > b 2 .
D. ea > eb .
Câu 9. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. .
B. . .
C. .
D. .
Câu 10. Cho hàm số f (x) liên tục trên R. Gọi F(x), G(x) là hai nguyên hàm của f (x) trên R thỏa mãn
Re2 f (ln x)
2F(0) − G(0) = 1, F(2) − 2G(2) = 4 và F(1) − G(1) = −1. Tính
.
2x
1
A. −2.
B. −4.
C. −6.
D. −8.






z


= 1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức zlà một đường
Câu 11. Cho số phức zthỏa mãn



i + 2


trịn (C). √
Tính bán kính rcủa đường
√ trịn (C).
A. r = 5.
B. r = 3.
C. r = 2.
D. r = 1.
Trang 1/5 Mã đề 001


Câu 12. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn log4 (9x2 + 16y2 + 112y) + log3 (9x2 + 16y2 ) <
log4 y + log3 (684x2 + 1216y2 + 720y)?
A. 76.
B. 56.
C. 48.
D. 64.






1
2
1
Câu 13. Cho hàm số f (x) =


− x3 + (2m + 3)x2 − (m2 + 3m)x +



. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
3
2
3
tham số m thuộc [−9; 9] để hàm số nghịch biến trên khoảng (1; 2)?
A. 9.
B. 16.
C. 3.
D. 2.
ax + b
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị
Câu 14. Cho hàm số y =
cx + d
hàm số đã cho và trục hoành là
A. (3; 0 ).
B. (2 ; 0).
C. (0 ; −2).
D. (0 ; 3). .
Câu 15. Cho khối chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng với AB = a, S A⊥(ABCD) và S A = 2a.
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
a3
2a3
A. .
B. 6a3 .
C.
.
D. 2a3 .
3
3

Câu 16. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : x − 2y + 3z − 1 = 0. Một véc tơ pháp tuyến của (P)

−n = (1; 3; −2).
−n = (1; −2; −1).
−n = (1; 2; 3).
−n = (1; −2; 3).
A. →
B. →
C. →
D. →
Câu 17. Với mọi số phức z, ta có |z + 1|2 bằng
A. |z|2 + 2|z| + 1.
B. z2 + 2z + 1.
C. z + z + 1.
4 − 2i (1 − i)(2 + i)
Câu 18. Phần thực của số phức z =
+

2−i
2 + 3i
29
11
11
B.
.
C. − .
A. .
13
13
13

Câu 19. Cho số phức z1 = 3 − 2i. Khi đó số phức w = 2z − 3z là
A. −3 − 10i.
B. −3 + 2i.
C. 11 + 2i.

D. z · z + z + z + 1.

D. −

29
.
13

D. −3 − 2i.





×