ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1 a/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm
71, , 73,……, 75, …, 77,……,79,……, 81, …….,……,…….,…….,86,………,……….,………90,… ,……,……,……,……,…… ,…… ,…….,…… 100
b/ Viết các số
Hai mươi ba:……. Tám nươi ba:……. Năm mươi tư…………Hai mươimốt:…. Một trăm:….
Ba mươi…………… Bốn mươi bảy:…. Chín mươi tám………Mười chín Bảy mươi lăm:…
c/ Viết các số 34,27,92,59:
+ Theo thứ tự từ bé đến lớn :…………………………………………………………………….
+ Theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 30 cm + 8 cm =……. b/ 11 + 5 – 3 =………
c/ 87 42 64 54
65 36 40 23
…. …. …. ….
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a/ Đồng hồ chỉ……giờ b/ Khoanh vào các ngày em đi học:
Chủ nhật , thứ hai, thứ ba, thứ năm , thứ sáu, thứ bảy
Bài 4:a/ Ở hình vẽ bên có:
- ………… hình tam giác
- …………… hình vuông
b/ Viết tên gọi thích hợp vào chỗ chấm ( đoạn thẳng , điểm)
.A M N
…………………. …………………………….
Bài 5: a)Viết tiếp vào bài giải
Tổ Một hái được 23 bông hoa , tổ Hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa?
Bài giải
Số bông hoa cả hai tổ hái được là:
…………………………………………………………………………………….
Đáp số: ………………………………
b) Một cửa hàng có 38 chiếc xe đạp , đã bán đi 25 chiếc . Hỏi cửa hàng còn lại bao nhêu chiếc xe đạp ?
Bài giải
Bài 6 : > , < , =65 – 5………. 90 -20 41 + 32 ……… 70 + 3 20 + 4 …… 45 – 23
Bài 7 ; Số?
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI
NĂM MÔN TOÁN 1
+ = 25 - = 13
1
1.Điền số, Viết số
a) Điền số vào chỗ chấm
60,…… , ……… , 63, 64, 65, 66, 67,……, 69,70,71 , ………, 73, 74, 75, 76, …….,78, …….,80, 81,82 , ……, 84, 85, ….,
……,88, 89,90, 91, 92, 93, …….,……,96 ,97, 98, … , ……
b)Viết các số thích hợp
Ba mươi hai:……. Bốn nươi tám:……. Năm mươi sáu:… Bảy mươi tư :…. Một trăm:….
Bảy mươi chín :…… Tám mươi :…. Tám mươi tám:…. Chín mươi :… Chín mươi chín :…
c/ Viết các số 63, 72, 29, 43
+ Theo thứ tự từ bé đến lớn :…………………………………………………………………….
+ Theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 15 cm + 30 cm =……. b/ 18 – 5 + 3 =………
c/ 79 32 85 64
63 47 25 25
…. …. …. ….
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a/ Đồng hồ chỉ……giờ
b)Các ngày trong tuần là: Thứ hai,………………………………………………………………………………………………
Bài 4 a) Viết tiếp vào bài giải
Lớp 1A có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ . Hỏi lớp 1A có tất cả bao nhiêu học sinh?
Bài giải
Số học sinh 1 A có là:
…………………………………………………………………………………
Đáp số:……………………………………………
b)Bạn Hà có sợi dây dài 85 cm , bạn Hà cắt cho bạn Nam 25 cm.Hỏi sợi dây của Hà còn lại dài bao nhiêu
xăng – ti – mét?
Bài giải
Bài 5: > , < , =
76 – 42 …….30 + 8 47 + 51 …… 81 + 12 36 + 12………….15 + 33
Bài 6: Viết tiếp vào chỗ chấm:
Điểm A ở trong hình ………………… . Q
Điểm Q ở …………… hình……………
Bài 7: Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để có:
- Một hình vuông và một hình tam giác.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1 : a) Điền số vào chỗ chấm
2
.A
67,68, 69,……….,……. , ………, … , 74,…
…., ……,90, 91, 92,……., …….,……, ……, … , ……,…….,100.
b) Trong hình vẽ bên có ……………………hình vuông và có ……… hình tam giác
c)Viết các số
Hai mươi ba :……. Bảy nươi mốt :……. Năm mươi tư:…
Sáu mươi chín :…. Tám mươi lăm :… Một trăm:………
Bài 2:a / Viết các số 70, 50,75,82 theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………………
b/ Viết các số 97, 86, 77, 48 theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………………………
Bài 3: Đặt tính rồi tính.
46 + 20 43 + 34 85 – 42 98 - 48
Bài 4:Tính
a) 11 + 4 – 5 =…… b) 24cm – 4cm + 30 cm =…………………………
24 + 5 – 9 = …… 30 cm + 7 cm – 37 cm =…………………………
Bài 5: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
………… + 24 = 24 ; 35 - …………= 35 ; 30 + …… < 32 ; 15 + ……….> 25
Bài 6 a)Viết tiếp vào bài giải
Một sợi dây dài 75 cm, anh Hải cắt đi 40 cm. Hỏi sợi dây còn l dài bao nhiêu xăng- ti-
mét?
Bài giải
Độ dài sợi dây còn lại dài là :
…………………………………………………………………………………
Đáp số : ………………………………………… ………………….
b) Nhà em nuôi 23 con gà và 15 con vòt . Hỏi nhà em có tất cả bao nhiêu con gà và con vòt?
Bài giải
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1: a) Điền số thích hợp dưới mỗi vạch của tia số
3
35 … …… 38 …… ……. 41
b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 66, …., ……., ……, 71, ……., ……., 74,……, ……. 77
c/ Viết các số 53, 86,100, 84 theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………………………
Bài 2 : Đặt tính rồi tính.
43 + 26 35 + 12 86 – 36 74 - 21
Bài 3 : > , <, =
37 + 42 …… 81 ; 86 – 24 ……… 60 + 2 ;40 + 8 ……… 25 + 24 ; 67 – 23 …… 21 + 15
Bài 4 : Tính
a) 34 + 3 – 2 = …………… b) 18 cm + 20 cm = …………………………….
58 – 30 – 3 = …………… 59 cm – 42 cm + 10 cm =………………………
Bài 5 Vẽ đoạn thẳng có độ dài 4 cm:
Bài 6 :a) Viết tiếp vào lời giải
Lớp em có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ . Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu học sinh?
Bài giải
Tất cả số học sinh của lớp em là :
…………………………………………………………………………………………………………………………
Đáp số :………………………………………………………………………….
b)Quyển vở của Lan có 48 trang. Lan đã viết hết 25 trang. Hỏi quyển vở còn bao nhiêu
trang chưa viết ?
Bài giải
Bài 7 : Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng:
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1: Tính
85 48 98 35 59 68
- - - - - -
64 25 72 15 53 15
= 47
4
Bài 2: Tính nhẩm
66 – 60 = 98 – 90 = 72 – 70 = 58 – 4 =
78 – 50 = 59 – 30 = 43 – 20 = 58 – 8 =
Bài 3: Đặt tính rồi tính.
67 – 22 56 – 16 94 – 92 42 – 42 99 – 66
Bài 4:
> 35 – 5 35 – 4 43 + 3 43 – 3
<
= 30 – 20 40 – 30 31 + 42 41 + 3
Bài 5: Viết (theo mẫu):
35 = 30 + 5 29 = 20 + ………. 88 = ………+ ………….
45 = 40 + ……. 57 = 50 + ………. 98 = ……….+ ………….
95 = 90 + ……. 97 = 90 + ………. 28 = ……….+ ………….
Bài 7: Nhà em có 34 con gà, đã bán đi 12 con gà. Hỏi nhà em còn lại bao nhiêu con gà?
Bài giải
Bài 8 :hình bên có:ù …………hình tam giác
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1: a/ Khoanh vào số lớn nhất: 55 ; 47 ; 60 ; 39
b/ Khoanh vào số bé nhất: 69 ; 70 ; 59 ; 66
Bài 2: a) Điền số thích hợp vào chỗ châm:
86 ,………… , 88 ,……… ,90 ,………. , 92 ,…………
94 ,…………. , 96 , ……… ,……………… , 99 , ………
5
b) Viết các số:28, 76, 54, 74 theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………………………………………………………
Bài 3: Tính 40 cm + 30 cm =………… 84 – 2 – 2 =…………………
12 giờ + 5giờ = ………… 23 + 2 + 1 =……………….
Bài 4:
> 72 …… 76 66 ………60 + 6
< 85 …… 51 18……….10 + 7
= 47 …… 45 17 ………12 + 4
Bài 5: Nối đồng hồ với số chỉ giờ đúng:
1 giờ 3 giờ 6 giờ 12 giờ
Bài 6:
a/ Trong vườn nhà Lan có 45 cây chanh và hồng xiêm , trong đó có 23 cây chanh . Hỏi
ttrong vườn nhà Lan có bao nhiêu cây hồng xiêm?
Bài giải
b/ Lớp em có 22 bạn trai và 16 bạn gái. Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu bạn?
Bài giải
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1. Khoanh trước câu trả lời đúng:
a/ Phép tính 79 – 64 có kết quả là:
a. 35 b. 34 c. 33
b/ 43cm + 15cm =……
a. 58 b. 58cm c. 85cm
Bài 2. Đặt tính rồi tính
48 – 6 7 + 42 96 – 35 33 + 66
6
B ài 3 . Tính :
32 + 3 + 30 = … 57 – 30 – 3 = …
17cm + 20cm = … 58cm – 41cm + 10cm = …
Bài 4. Ghi lại cách đọc các số sau:
- 66 đọc là:…………………………………………………………
- 85 đọc là:………………………………………………………….
Bài 5 a/ Có 68 quả trứng,đã ăn hết 20 quả trứng.Hỏi còn lại bao nhiêu quả trứng ?
Bài giải
b/ Nh à em nu ơi 23 con g à v à 15 con v ịt . H ỏi nhà em nu ơi bao nhi êu con g à v à v ịt?
Bài giải
Bài 6: Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bµi 1. §óng ghi §, sai ghi Svµo « trèng
a/ Sè bÐ nhÊt cã mét ch÷ sè lµ 1 c, Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ 99
b, Sè bÐ nhÊt cã mét ch÷ sè lµ 0 d, Sè ín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ 90
Bµi 2: ViÕt sè tõ 20 ®Õn 35:
Bµi 3: §Ỉt tÝnh råi tÝnh:
98 - 2
………………
35 + 42
……………
79 - 53
………………
43 + 21
……………
Bµi 3: S¾p xÕp c¸c sè 15, 70, 85, 90, 63.theo thø tù
-tõ bÐ ®Õn lín…………………………………………….
= 64
= 64
7
O
A
B
C
D
- tõ lín ®Õn bÐ:……………………………………………
Bµi 4: §iỊn dÊu >, <, =
76 – 42 … 30 + 8 47 + 51… 81 + 12 36 + 12 15 + 33
Bµi 5: Gi¶i to¸n:
a- Líp 1B cã 17 b¹n n÷ vµ 20 b¹n nam. Hái líp 1B cã tÊt c¶ bao nhiªu b¹n ?
Bµi gi¶i
b/ B¹n Hµ cã sỵi d©y dµi 85cm , b¹n Hµ c¾t cho b¹n Nam 25cm . Hái sỵi d©y cđa b¹n Hµ cßn l¹i
bao nhiªu x¨ng- ti- mÐt?
Bµi gi¶i
Bµi 6. H×nh bªn
- Cã …. ®iĨm lµ :
……………………………………
- Cã … h×nh tam gi¸c
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bài 1. Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng :Số 85 đọc là:
A: Tám năm B: Tám mươi C: Tám mươi lăm
Bài 2. Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng Số bé nhất có hai chữ số là :
A: 10 B: 11 C: 20
Bài 3. 2. C¸c sè 58, 85, 27, 67, ,xÕp theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ lµ:
A. 58, 67, 27, 85 B. 27, 58, 67, 85 C. 85, 67, 58, 27
Bài 4 : Só liền sau của 99 là A : 98 B: 89 C: 100
Bài 4.a/ Tính 40 cm + 30 cm = …………… 29 – 5 – 4 = ……… 85 + 12 – 36 =…………
b/ Đặt tính rồi tính.
67 + 22 56 – 16 94 – 92 42 + 45
8
Bài 5.
>
< 85 – 30 …… 51 18 + 38……….10 + 7
= 47 + 20 …… 79 17 + 31 ………12 + 43
Bài 6: Một sợò dây dài 75cm ,bạn Lan cắt đi 4 chục cm. Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu xăng-
ti-mét?
Bài giải
b/ Hà có 22 con tem , Lan có 15 con tem . Hỏi cả hai bạn có bao nhiêu con tem?
Bài giải
Bài 7 :hình bên có:ù …………hình tam giác
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
A: Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1 : Số 81 đọc là:
A. tám một B. tám mươi mốt C. tám mươi một D: tám mốt
Câu 2 : Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè kh¸c nhau lµ:
A : 90 B : 98 C : 99 D : 89
Câu 3 Kết quả của phép tính 57 cm – 12cm là :
A. 57cm B: 12cm C : 45cm D : 45
B .PhÇn tù ln
BÀI 1. Điền dấu vào ơ trống < , > , =
41 + 32 …. 70 + 3 25 – 5 … 45 – 23 40 + 8 … 35 + 22
BÀI 2 : Đặt tính rồi tính
39 – 23 56 – 14 47 + 52 2 + 34
… … ……… ……… ………
… … ……… ……… ………
……… ……… ……… ………
……….…… ……….…… ………….… …………….…
BÀI 3 : Tính :
a. 12 + 5 – 3 = 29 - 4 - 5 =
b. 38cm – 6cm + 20cm = 40 cm + 7cm – 47cm =
9
BÀI 4 :
a/ Nhà em có ni 24 con gà và 15 con ngan . Hỏi nhà em có tất cả bao nhiêu con gà và ngan?
Bài giải
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
b/ Qun vë cđa Hång cã 96 trang, Hång ®· viÕt hÕt 4 chơc trang. Hái qun vë cßn bao nhiªu
ttrng cha viÕt?
Bài giải
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
BÀI 5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
………….+ 34 = 34 76 - …………= 76
40 + …… < 42 25 +…………> 35
Bài 6 Viết vào chỗ chấm
Điểm H ở trong hình ………………… . Q
Điểm Q ở …………… hình…………….
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
1. Khoanh vµo ch÷ c¸i tríc ®¸p ¸n ®óng
a/Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ:
A : 90 B : 98 C : 99
b/Mét tn lƠ cã tÊt c¶ :
A : 6 ngµy B : 7 ngµy C : 8 ngµy
c/ H×nh vÏ sau cã mÊy ®o¹n th¼ng ?
A
E
C
D
B
A : 8 đoạn thẳng B : 9 đoạn thẳng C : 10 đoạn thẳng
d/ Sè lín nhÊt cã mét ch÷ sè lµ :
A : 0 B : 9 c : 8
2. §Ỉt tÝnh råi tÝnh
41 + 27 5 6 + 12 96 - 26 75 - 22
……………. ……………… …………… ………………
……………. ……………… ……………… ………………
……………. ……………… …………… ………………
……………. ……………… ……………… ……………….
3. §iỊn dÊu >,<,=
37 + 42 … 82 86 - 24 ……60 + 2 41 + 8……24 + 25
10
.H
4,. TÝnh
12 + 4 - 6 =… 23 + 56 - 17 =……
24 cm + 3cm + 30 cm =… 20 cm + 6cm - 6cm =…
5. a/ ViÕt tiÕp vµo bµi gi¶i:
Líp 1A cã 35 häc sinh , líp ®ã cã 20 b¹n nam .Hái líp 1A cã bao nhiªu b¹n n÷ ?
Bµi gi¶i
Sè b¹n n÷ líp 1A cã lµ :
………………………………………………………
§¸p sè :……………………………
b/ B¹n Hµ cã 15 viªn bi ®á vµ 23 viªn bi vµng . Hái Hµ cã tÊt c¶ bao nhiªu viªn bi ?
Bµi gi¶i
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
A. H·y khoanh vµo ch÷ c¸i tríc c©u tr¶ lêi ®óng
1. Sè liỊn sau cđa sè 99 lµ:
A. Sè 89 B. sè 98 C. sè 100
2. C¸c sè 58, 85, 47, 67, 74,xÕp theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín lµ:
A. 58, 67, 47, 74, 85 B. 47, 58, 67, 74, 85 C. 85, 74, 67, 58, 47
B. Lµm bµi tËp
Bµi 1 : §Ỉt tÝnh råi tÝnh:
15 + 33
…………….
88 - 26
………………
60 + 35
……………
79 - 5
………………
8 + 20
……………
73 + 4
…………
Bµi 2: §iỊn dÊu >, <, =
43 + 3 56
35 - 5 31
37 + 2 50
54 + 5 45 + 4
69 - 9 96 - 6
40 + 5 55 - 5
Bµi 3: TÝnh
32 + 3 - 2 = …… 23 + 14 – 15 =……. 34cm + 1 cm + 3cm =……….
Bµi 4: Gi¶i to¸n:
a) Líp 1A trång ®ỵc 35 c©y, líp 2A ttrång ®ỵc 50
c©y. Hái hai líp trång ®ỵc tÊt c¶ bao nhiªu c©y ?
Bµi gi¶i
b- MĐ nu«i gµ vµ thá , tÊt c¶ cã 65 con ,trong ®ã
cã 23 con thá . Hái mĐ nu«i bao nhiªu con gµ?
Bµi gi¶i
11
……………………………………………
…………………………………………………….
Bµi 5 ViÕt vµo chç chÊm
-C¸c ®iĨm ë trong h×nh tam gi¸c lµ :
………………………………………
-C¸c diĨm ë ngoµi h×nh tam gi¸c lµ:
………………………………………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
Bµi 1 : §Ỉt tÝnh råi tÝnh:
32 + 23 96 - 45 60 + 25 87 - 7
Bài 2
11 + 4 – 5 =…… 24cm – 4cm + 30 cm =…………………………
24 + 5 – 9 = …… 30 cm + 7 cm – 37 cm =…………………………
Bµi 3: §iỊn dÊu >, <, =
23 + 41 …… 21 + 43 ; 46 + 3 …… 46 – 3 ; 36 - 6 …… 36 - 4 ; 50 - 40 …… 30 - 20
Bài 4: Đúng ghi Đ , sai ghi S vào ô trống
100 - 30 -20 = 50 24 cm + 34 cm = 58 cm
77 + 10 - 17 = 60 56 cm - 23 cm > 32 cm
Bài 4: Nhà bà ngoạiï nuôi vừa gà vừa vòt có 56 con , trong đó có 3 chục con gà . Hỏi nhà bà ngoạiï nuôi
mấy con vòt?
Bài giải
Bài 5: Trong mỗi tuần lễ:
12
A
H
M
Q
S
.
.
.
.
.
a/ Em đi học vào các ngày: Thứ hai,………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ Em được nghỉ các ngày: …………………………………………………………………………………………………………………………………….
Bài 6: Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để có: Hai hình tam giác
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
1/ Điền số vào chỗ chấm : (1đ) .
a- 79 , …… , 81 , …… , …… , ……. , 85 , …… , …… , …… , 89 , ……. , ……… .
b- 10 , 20 , , , 50 , , 70 , , 90 ,
2/ Đúng ghi Đ , sai ghi S : ( 1 đ) .
3/ Khoanh vào trước số nào em cho là đúng : (1đ)
a) Số liền trước của 40 là :
A. 41 B. 40 C. 39
b) Số liền sau của 99 là
A. 100 B. 99 C. 98
4/ Viết các số :(1đ) 72, 38, 64, 40
a- Theo thứ tự từ bé đến lớn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b- Theo thứ tự từ lớn đến bé: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5/ Tính nhẩm : (2đ)
75 – 4 + 20 =. . . . . . 50 + 37 – 40 =. . . . . .
65 – 5 – 30 = . . . . . 40 + 30 + 4 = . . . . . .
6/ Điền dấu > , < , = vào ô trống: (1đ)
60 – 20 10 + 30 53 + 3 53 – 3
7/-Đặt tính rồi tính: (1đ)
53 + 14 85 + 4 96 – 36 67 – 5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
8/ Một thanh gỗ dài 97 cm, bố em cưa bớt đi 22 cm. Hỏi thanh gỗ còn lại dài bao nhiêu xăng ti mét?
(2đ)
Bài giải
13
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6. H×nh vÏ bªn :
Cã …….h×nh tam gi¸c
Cã …….h×nh vu«ng
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
1/ §äc sè, viÕt sè (1đ)
§äc sè ViÕt sè §äc sè ViÕt sè
ChÝn mươi hai
65
57
Hai mươi mèt
2/ a) Khoanh vµo sè lín nhÊt : (1đ)
19 45 90 67 76
b) Khoanh vµo sè bÐ nhÊt :
31 29 50 15 20
3/ ViÕt c¸c sè (1đ) : 83, 30 , 19 , 50
- Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín :
- Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ :
4/ §Ỉt tÝnh råi tÝnh: ( 2đ)
23 + 52 75 - 25 92 + 7 78 - 42
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5/ Tính nhẩm: (1đ)
42 + 30 + 5 = . . . . 56 cm - 16 cm + 8 cm = . . . .
6/ §iỊn sè thÝch hỵp vµo « trèng : (1đ)
+7 - 30 - 5
7/ Lớp 1A có 35 bạn, trong đó có 21 bạn nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nữ? ( 2đ)
14
42
Bài giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
8/ Viết số: (1đ)
Số bé nhất có hai chữ số là: . . . . .
Số lớn nhất có hai chữ số là: . . . . .
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN CUỐI NĂM LỚP 1
I. Trắc nghiệm: (2đ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
1/ Số lớn nhất có hai chữ số là:
A. 100 B. 99 C. 98
2/ A B C
A. Có 1 đoạn thẳng B. Có 2 đoạn thẳng C. Có 3 đoạn thẳng
3/ Lúc 5 giờ, kim ngắn chỉ số:
A. 6 B. 5 C. 4
4/ Đúng ghi Đ, sai ghi S
a) Số 96 đọc là chín mươi sáu b) Số 96 gồm 9 và 6
II. Tự luận:
1/ Đặt tính rồi tính: (2đ)
14 + 53 26 + 2 38 - 8 64 - 23
2/ Tính : (1,5 đ)
71 + 6 -13 = . . . 32 cm + 4 cm -10 cm = . . . 80 - 70 + 60 = . . .
3/ (1,5đ) Điền số và chữ vào chỗ chấm:
a) Một tuần lễ có . . . . . ngày.
b) Em đi học những ngày: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4/ Nhà bác An nuôi 48 con vừa gà và vòt, trong đó có 20 con gà. Hỏi nhà bác An nuôi bao nhiêu con
vòt?
Bài giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
15
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5/ Hình vẽ bên có 1d
điểm hình tam giác
đoạn thẳng hình chữ nhật
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
1/ Viết số
a) Viết các số từ 89 đến 100 :
b) Viết số vào chỗ chấm :
Số liền trước của 45 là ………… ; 70 gồm ………… chục và …………đơn vị
Số liền sau của 39 là ………… ; 81 gồm ………… chục và …………đơn vị
2/ (3đ)
a) Tính nhẩm :
3 + 36 = …… 45 – 20 = …… 36 cm – 10cm + 2 cm= …………
b) Đặt tính rồi tính :
51 + 27 78 – 36 34 + 10 69 - 25
3/ 79 ……… 74 56 …… 50 + 6
(1đ) 60 ……… 95 32 – 2 …… 32 + 2
4/ (1đ)
Hình vẽ bên có : …… hình tam giác
…… hình vng
5/ Trong vườn nhà em có 26 cây cam và cây bưởi, trong đó có 15 cây cam. Hỏi trong vườn nhà em có bao
nhiêu cây bưởi ?
Bài giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………. . . . . . . .
16
>
<
=
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ………………………….
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN
Bài 1: Viết các số
a/ Từ 48 đến 51:…………………………………………………………
b/ Từ 69 đến 78:…………………………………………………………
Bài 2: Trên hình bên có:
Có …… đoạn thẳng.
Có…… hình vuông.
Có ……. hình tam giác.
Bài 3: Viết số.
Ba mươi:……… Ba mươi tư:……… Ba mươi tám:……… Ba mươi mốt:…
Bài 4: Viết (theo mẫu).
a/ Số 86 gồm 8 chục và 6 đơn vò. b/ Số 91 gồm….…chục và ………đơn vò.
c/ Số 73 gồm….…chục và ………đơn vò. d/ Số 60 gồm….…chục và ………đơn vò.
Bài 5: a/ Khoanh vào số lớn nhất: 55 , 47 , 60 , 39
b/ Khoanh vào số bé nhất: 69 , 70 , 59 , 66
Bài 6: Viết số thích hợp vào chố chấm:
a/ Số liền sau của 32 là…………., Số liền sau của 86 là:……………
b/ Số liền trước của 59 là:……….,Số liền trước của 51 là:………….
Bài 7: Viết (theo mẫu) : Mẫu : 86 = 80 + 6
84 = …………… 42 = …… ……. 77 = …………… 91 = ………….
BÀI 8 :
a/ Nhà em có ni 2 chơc con gà và 35 con vịt . Hỏi nhà em có tất cả bao nhiêu con gà và con
vịt.
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
b/ Lan có sợi dây dài 76cm, Lan cắt đi 40cm . Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu xăngtimet?
17
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN 1
B i 1:à ( 2 điểm ) Khoanh vµo ch÷ c¸i tríc ®¸p ¸n ®óng
a/Sè lín nhÊt cã hai ch÷ sè lµ:
A : 90 B : 98 C : 99
b/Mét tn lƠ cã tÊt c¶ :
A : 6 ngµy B : 7 ngµy C : 8 ngµy
c/ C¸c sè 58, 85, 47, 67, 74,xÕp theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín lµ:
A. 58, 67, 47, 74, 85 B. 47, 58, 67, 74, 85 C. 85, 74, 67, 58, 47
b/ 43cm + 15cm =……
A. 58 B. 58cm C. 85cm
B i 2à : ( 2 điểm) §Ỉt tÝnh råi tÝnh
42 + 27 36 + 12 86 - 26 75 - 22
B i 3:(à 1, 5 điểm) §iỊn dÊu >,<,=
37 + 42 … 82 86 - 24 ……60 + 2 41 + 8……24 + 25
B i 4à :( 2điểm) TÝnh
12 + 4 - 6 =… 23 + 56 - 17 =……
24 cm + 3cm + 30 cm =… 20 cm + 6cm - 6cm =…
B i 5à : ( 1, 5 điểm) Lớp em có 20 học sinh nam và 17 học sinh nữ . Hỏi lớp em có tất cả bao
nhiêu học sinh?
Bµi gi¶i
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Bµi 6: ( 1 điểm) H×nh vÏ sau cã mÊy ®o¹n th¼ng ?
A
E
C
D
B
Cã ®o¹n th¼ng
18
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TOÁN
1/ §äc sè, viÕt sè (1đ)
§äc sè ViÕt sè §äc sè ViÕt sè
B¶y mươi chÝn
65
57
Bèn mươi mèt
2/ (1đ) a) Khoanh vµo sè lín nhÊt : 19 ; 45 ; 90 ; 67 ; 76
b) Khoanh vµo sè bÐ nhÊt : 31 ; 29 ; 50 ; 15 ; 20
3/ ViÕt c¸c sè (1đ) : 83, 30 , 19 , 50
- Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín :
- Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ :
4/ §Ỉt tÝnh råi tÝnh: ( 2đ)
23 + 52 75 - 25 92 + 7 78 - 42
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5/ Điền dấu > , < , = vào ô trống: (1đ)
65 – 20 10 + 30 ; 73 + 3 73 – 3 ; 38 – 20 10 + 8 ; 13 + 4 23 – 3
6/ Tính (1đ)
42 + 30 + 5 = . . . . 86 - 30 - 4 =……
13 + 4 – 6 =… 56 cm - 16 cm + 8 cm = . . . .
7/ §iỊn sè thÝch hỵp vµo « trèng : (0.5 đ)
+7 - 30
8/ Lớp 1A có 37 bạn, trong đó có 21 bạn nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nữ? ( 1.5 đ)
Bài giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
9/ Cho các chữ số 8,3,5. Hãy viết tất cả các số có hai chữ số khác nhau được lập từ các số đã cho.(1đ)
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
19
52
20