Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Chuyên đề đạo hàm 1 11 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (744.8 KB, 5 trang )

Tính đạo hàm tổng qt khơng chứa tham số
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

.

C.

.

Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

D.

.

.

?
C.

là các hàm số có đạo hàm trên tập

A.

.



B.

Câu 5. Cho hai hàm số
thức đạo hàm đúng.
A.

.

Câu 6. Hàm số
A.

.

tại

B.

Câu 4. Giả sử

B.

.
,

.

D.

. Khẳng định nào sau đây là đúng ?


C.

.

là các hàm số có đạo hàm trên

B.

.

C.

.

B.

A.

.

.



.

, chọn công

D.


.

C.

.

D.

B.

C.

xác định trên

D.

. Đạo hàm của hàm số

A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 10. Hàm số

.



Câu 9. Cho hàm số

là:

có đạo hàm là
.

B.

Câu 12. Cho hàm số
A.
.

.

.

C.


. Thì
B.

B.

.

bằng:
C. .

.

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
A.

D.

có đạo hàm là

Câu 7. Đạo hàm của hàm số

A.

.

D.

D.

.


.

.
.

C.

.

D.

.
VO DANH

1


Câu 14. Đạo hàm của hàm số



A.

.

B.

C.


.

D.

Câu 15. Cho hai hàm số
A.



.

B.

.

.

có đạo hàm lần lượt là
.

Câu 17. Đạo hàm của hàm số
A.

.



. Khẳng định nào sau đây sai?

C.


.

D.

.



B.

.

Câu 18. Cho hàm số

C.

. Khi đó

.

D.

.

bằng

A.

.


B.

C.

.

D.

.
.

Câu 19. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng:
A.

.

C.

B.

.

D.

Câu 20. Hàm số
A.

có đạo hàm trên


.

B.

Câu 21. Hàm số
A.



.

.

B.

.

tại
.

Câu 23. Cho các hàm số
nào sau đây sai?

C.

.

D.

C.


.

D.

.

.

.
;

A.

.

B.

.
với

?
.
.

bởi

. Giá trị
C.


. Mệnh đề

.

D.

xác định trên
B. .

Câu 26. Đạo hàm của hàm số

với

B.

.

Câu 25. Cho hàm số
A.
.



D.

. Tính
.

C.


D. .

B.

C.
Câu 24. Cho


C. .

có đạo hàm trên khoảng

A.

2

.

có đạo hàm.

Câu 22. Đạo hàm của hàm số
A.
.
B.

A.

.

.


bằng:
D. .

là:
.

C.

.

D.

.


Câu 28. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
A.

.

B.

?

.

C.

Câu 29. Đạo hàm của hàm số

A.

.

.

D.

.



B.

.

C.

.

D.

.

Câu 30. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
A.

.

B.


C.

.

Câu 31. Hàm số
A.

D.

.

.

C.

.

.

C.

có đạo hàm là:
.

B.

Câu 32. Đạo hàm của hàm số

A.


.

B.

.

B.

C.

.

D.

Câu 34. Cho hàm số

. Đạo hàm
B.

B.

Câu 36. Đạo hàm của hàm số
A.
C.

.

.


.

D.

.

.

C.

.

C.

.
.

D.

.



.

B.
.

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số


D.

.

. Tính

.

.

bằng

Câu 35. Cho
A.

.

.

A.

.

D.



Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số

A.


.

D.

.
.

.
3


A.

.

B.

.

C.

.

D.

C.

.


D.

B.

.

.

Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

Câu 39. Đạo hàm của hàm số
A.



.

C.

.

Câu 40. Cho hàm số
A.

C.

.

Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số
.

B.

.

.

.

B.

.

D.

.

C.

.

C.

. Giá trị của

B.

.

Câu 45. Đạo hàm của hàm số

.

.

C.

.

D.

C.

D.

Câu 47. Cho hàm số

. Giá trị của
B.

.

.
. Khi đó


D.

.

D.

bằng
B.

4

D.

.



A.

A. .

.

bằng biểu thức có dạng
B.

.

C.


.

Câu 44. Cho hàm số
A.

B.



Câu 43. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

Câu 42. Đạo hàm của hàm số

A.

D.

có đạo hàm là

.

A.

.


bằng
C.

.

D. .

.




Câu 48. Cho hàm số
bằng
A.
.

có đạo hàm là một biểu thức có dạng
B.

.

Câu 49. Đạo hàm của hàm số
A.

.

D.

.


bằng biểu thức nào sau đây?

B.

Câu 50. Đạo hàm của hàm số
A.
.
B.

C.

. Khi đó

C.

.

là biểu thức có dạng
C. .
------------- HẾT -------------

.

D.
. Khi đó
D. .

.
bằng


5



×