Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

kĩ thuật nuôi cá bố mẹ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 10 trang )








Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 1
Ch ng ươ 3: K THU T NUÔI V THÀNH Ỹ Ậ Ỗ
TH C SINH D C CÁ B MỤ Ụ Ố Ẹ
A. C S KHOA H C Đ XÂY D NG QUY TRÌNH NUÔI V Ơ Ở Ọ Ể Ự Ỗ
THÀNH TH C SINH D C CÁ B M Ụ Ụ Ố Ẹ
B. QUY TRÌNH K THU T NUÔI V CÁ B M Ỹ Ậ Ỗ Ố Ẹ
C. K THU T NUÔI V TÁI PHÁT D C CÁC LOÀI CÁ NUÔI Ỹ Ậ Ỗ Ụ
D. K THU T NUÔI V CÁ MÈ TR NG CHÍNH V Ỹ Ậ Ỗ Ắ Ụ
E. K THU T NUÔI V CÁ TR M C CHÍNH V Ỹ Ậ Ỗ Ắ Ỏ Ụ
F. K THU T NUÔI V THÀNH TH C SINH D C CÁ CHÉPỸ Ậ Ỗ Ụ Ụ
G. K THU T NUÔI V CÁ TRA Ỹ Ậ Ỗ
H. K THU T NUÔI V CÁ RÔ Đ NG Ỹ Ậ Ỗ Ồ
I. K THU T NUÔI V CÁ S C R NỸ Ậ Ỗ Ặ Ằ
J. K THU T NUÔI V CÁ RÔ PHIỹ ậ ỗ







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 2
A. C S KHOA H C Đ XÂY D NG QUY Ơ Ở Ọ Ể Ự
TRÌNH NUÔI V THÀNH TH C SINH D C CÁ Ỗ Ụ Ụ


B MỐ Ẹ
C s :ơ ở

Căn c vào đ c đi m sinh h c, sinh h c sinh s n c a t ng ứ ặ ể ọ ọ ả ủ ừ
loài

Đi u ki n môi tr ng, khí h u t ng vùng c thề ệ ườ ậ ừ ụ ể

C s v t ch t, đi u ki n kinh t , trình đ k thu t t i c s ơ ở ậ ấ ề ệ ế ộ ỹ ậ ạ ơ ở
s n xu tả ấ
Vai trò c a khâu nuôi v cá b m ?ủ ỗ ố ẹ

Ch đ ng trong s n xu t gi ngủ ộ ả ấ ố

Ch t l ng s n ph m sinh s n – s c sinh s n, h ấ ượ ả ẩ ả ứ ả ệ
s thành th c, t l th tinh, t l n , tăng tr ng ố ụ ỷ ệ ụ ỷ ệ ở ưở
c a con gi ngủ ố







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 3
B. QUY TRÌNH K THU T NUÔI V CÁ B MỸ Ậ Ỗ Ố Ẹ

Thi t b và chu n b thi t b nuôi vế ị ẩ ị ế ị ỗ

Ch n và th cá b mọ ả ố ẹ


Chăm sóc và qu n lýả
-
Th c ăn và k thu t cho cá ănứ ỹ ậ
-
Qu n lý môi tr ng ao nuôiả ườ
-
Phòng và tr b nh, đ ch h iị ệ ị ạ
-
Ki m tra cáể
-
K THU T NUÔI V CÁ B M CHÍNH VỸ Ậ Ỗ Ố Ẹ Ụ
-
K THU T NUÔI V TÁI PHÁTỸ Ậ Ỗ







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 4
I. Chu n b công trình và thi t ẩ ị ế
I. Chu n b công trình và thi t ẩ ị ế
b nuôi v cá b m chính ị ỗ ố ẹ
b nuôi v cá b m chính ị ỗ ố ẹ
vụ
vụ
1. Các lo i thi t b nuôi v & k t ạ ế ị ỗ ế
1. Các lo i thi t b nuôi v & k t ạ ế ị ỗ ế

c u:ấ
c u:ấ
Ao nuôi
Ao nuôi
Giai nuôi
Giai nuôi
B nuôiể
B nuôiể
L ng & bè nuôiồ
L ng & bè nuôiồ
2. Chu n b ao nuôi v :ẩ ị ỗ
2. Chu n b ao nuôi v :ẩ ị ỗ
2.1. Yêu c u ao nuôi vầ ỗ
2.1. Yêu c u ao nuôi vầ ỗ
Di n tích: 1000 – 5000m2, đ sâu 1,2 ệ ộ
Di n tích: 1000 – 5000m2, đ sâu 1,2 ệ ộ
– 2,0m; bùn đáy ao: 10 – 30cm,;
– 2,0m; bùn đáy ao: 10 – 30cm,;
pH 6 – 8
pH 6 – 8
V trí xây d ng: g n n i sinh s n ị ự ầ ơ ả
V trí xây d ng: g n n i sinh s n ị ự ầ ơ ả
nhân t o, ngu n n c.ạ ồ ướ
nhân t o, ngu n n c.ạ ồ ướ
K t c u (CT nuôi TS)ế ấ
K t c u (CT nuôi TS)ế ấ
2.2. Chuân bi ao nuôi (C i t o ao)̉ ̣ ả ạ
2.2. Chuân bi ao nuôi (C i t o ao)̉ ̣ ả ạ
T y d n ao: X c n n c, t y bùn ẩ ọ ả ạ ướ ẩ
T y d n ao: X c n n c, t y bùn ẩ ọ ả ạ ướ ẩ

đáy ao & tu s a công trình nuôiử
đáy ao & tu s a công trình nuôiử







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 5
* D n bùn đáy aoọ

Th i đi m ti n hành: Ti n ờ ể ế ế
hành tr c khi th cá 5 -7 ướ ả
ngày.

M c đích:ụ
-
Lo i b ch t th i, ch t d ạ ỏ ấ ả ấ ư
th aừ
-
Lo i b nguy c m m b nhạ ỏ ơ ầ ệ
-
Ph c h i th tích ao nuôiụ ồ ể
* Ti n hành bón vôiế








Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 6
L ng vôi bón và lo i vôi bón: ượ ạ
L ng vôi bón và lo i vôi bón: ượ ạ
CaO. CaCO
CaO. CaCO
3
3
, Ca(OH)
, Ca(OH)
2
2
L ng vôi bón 15 - 20 kg/100m2ượ
L ng vôi bón 15 - 20 kg/100m2ượ
Ca(OCl)2,
Ca(OCl)2,
cây thu c cáố
cây thu c cáố
2.3. Bón phân gây màu n cướ
2.3. Bón phân gây màu n cướ
M c tiêu: t o ngu n th c ăn t ụ ạ ồ ứ ự
M c tiêu: t o ngu n th c ăn t ụ ạ ồ ứ ự
nhiên c a cá.ủ
nhiên c a cá.ủ
Các lo i phân s d ng: phân ạ ử ụ
Các lo i phân s d ng: phân ạ ử ụ
chu ng, phân xanh, phân đ mồ ạ
chu ng, phân xanh, phân đ mồ ạ
2.4. Ch n cá và k thu t th cáọ ỹ ậ ả

2.4. Ch n cá và k thu t th cáọ ỹ ậ ả
* Ngu n cá nuôi v : T trung tâm ồ ỗ ừ
* Ngu n cá nuôi v : T trung tâm ồ ỗ ừ
gi ng, đàn cá h u b , ngu n t ố ậ ị ồ ự
gi ng, đàn cá h u b , ngu n t ố ậ ị ồ ự
nhiên…
nhiên…
* Ch n cá: ọ
* Ch n cá: ọ
Hình thái ngoài: đ ng đ u, cân đ iồ ề ố
Hình thái ngoài: đ ng đ u, cân đ iồ ề ố
Tu i và kích th c cá b mổ ướ ố ẹ
Tu i và kích th c cá b mổ ướ ố ẹ
T l đ c /cáiỷ ệ ự
T l đ c /cáiỷ ệ ự
Đ c đi m sinh d c phặ ể ụ ụ
Đ c đi m sinh d c phặ ể ụ ụ
Th cá: Th vào tháng 10, th i ả ả ờ
Th cá: Th vào tháng 10, th i ả ả ờ
đi m th / M t đ ph thu c ể ử ậ ộ ụ ộ
đi m th / M t đ ph thu c ể ử ậ ộ ụ ộ
vào loài và kh năng đáp ng ả ứ
vào loài và kh năng đáp ng ả ứ
nhu c u sinh d ng.ầ ưỡ
nhu c u sinh d ng.ầ ưỡ








Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 7
3. Chăm sóc và qu n lýả
3. Chăm sóc và qu n lýả
Ba quy trình nuôi v : không chia giai ỗ
Ba quy trình nuôi v : không chia giai ỗ
đo n, 2 giai đo n, 3 giai đo n.ạ ạ ạ
đo n, 2 giai đo n, 3 giai đo n.ạ ạ ạ
C s khoa h c c a vi c xây d ng các ơ ở ọ ủ ệ ụ
C s khoa h c c a vi c xây d ng các ơ ở ọ ủ ệ ụ
quy trinh nuôi trên.[dành sv nghiên c u]ứ
quy trinh nuôi trên.[dành sv nghiên c u]ứ
3.1. Quy trình nuôi v thành th c sinh ỗ ụ
3.1. Quy trình nuôi v thành th c sinh ỗ ụ
d c cá 2 giai đo nụ ạ
d c cá 2 giai đo nụ ạ
Quy trình này áp d ng cho h u h t các ụ ầ ế
Quy trình này áp d ng cho h u h t các ụ ầ ế
loài cá, đ c bi t nhóm di c sinh s n: cá ặ ệ ư ả
loài cá, đ c bi t nhóm di c sinh s n: cá ặ ệ ư ả
mè, tr m c , trôi…ắ ỏ
mè, tr m c , trôi…ắ ỏ
Th ng b t đ u t tháng 10 hàng năm ườ ắ ầ ừ
Th ng b t đ u t tháng 10 hàng năm ườ ắ ầ ừ
đ n tháng 3 – 4 năm sau( tháng 10 – 12; ế
đ n tháng 3 – 4 năm sau( tháng 10 – 12; ế
tháng 1 đ n tháng 3 năm sau.ế
tháng 1 đ n tháng 3 năm sau.ế
G m hai giai đo n:ồ ạ

G m hai giai đo n:ồ ạ
Giai đo n nuôi v tích c c (v béo)ạ ỗ ự ỗ
Giai đo n nuôi v tích c c (v béo)ạ ỗ ự ỗ
Giai đo n nuôi v nuôi thành th c ạ ỗ ụ
Giai đo n nuôi v nuôi thành th c ạ ỗ ụ
(chuy n hóa)ể
(chuy n hóa)ể







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 8
* Yêu c u:ầ
* Yêu c u:ầ
B ng m i bi n pháp ằ ọ ệ
B ng m i bi n pháp ằ ọ ệ
k thu t t o đi u ki n cho cá ỹ ậ ạ ề ệ
k thu t t o đi u ki n cho cá ỹ ậ ạ ề ệ
b t m i, tích lũy dinh d ng ắ ồ ưỡ
b t m i, tích lũy dinh d ng ắ ồ ưỡ
t i đa.ố
t i đa.ố
* Th c ăn và KT cho cá ăn:ứ
* Th c ăn và KT cho cá ăn:ứ
Th c ăn tinh: th c ăn ch bi n, ứ ứ ế ế
Th c ăn tinh: th c ăn ch bi n, ứ ứ ế ế
th c ăn công nghi p: 1 -7%ứ ệ

th c ăn công nghi p: 1 -7%ứ ệ
Th c ăn xanh: 20 -30%ứ
Th c ăn xanh: 20 -30%ứ
Th c ăn t i s ngứ ươ ố
Th c ăn t i s ngứ ươ ố
Các lo i khác…ạ
Các lo i khác…ạ
Th c ăn đ c cho vào sàng cho cá ứ ượ
Th c ăn đ c cho vào sàng cho cá ứ ượ
ăn ho c 1 góc ao, bu i sáng ặ ổ
ăn ho c 1 góc ao, bu i sáng ặ ổ
cho ăn th c ăn tinh, chi u th c ứ ề ứ
cho ăn th c ăn tinh, chi u th c ứ ề ứ
ăn xanh
ăn xanh
Th c ăn gián ti pứ ế
Th c ăn gián ti pứ ế
: phân bón
: phân bón
(phân chu ng, phân xanh, phân ồ
(phân chu ng, phân xanh, phân ồ
vô c ) l ng phân = ½ lúc bón ơ ượ
vô c ) l ng phân = ½ lúc bón ơ ượ
lót.
lót.








Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 9
* Qu n lý môi tr ng ao nuôi:ả ườ
* Qu n lý môi tr ng ao nuôi:ả ườ
- Không kích thích n c, có th ướ ể
- Không kích thích n c, có th ướ ể
thay n c và b sung n c đ nh ướ ổ ướ ị
thay n c và b sung n c đ nh ướ ổ ướ ị
kỳ; đ m b o môi tr ng ao nuôi ả ả ườ
kỳ; đ m b o môi tr ng ao nuôi ả ả ườ
trong s ch.ạ
trong s ch.ạ
* Phòng tr các b nh th ng g p:ị ệ ườ ặ
* Phòng tr các b nh th ng g p:ị ệ ườ ặ


B nh r n cá, trùng m neo, b nh ệ ậ ỏ ệ
B nh r n cá, trùng m neo, b nh ệ ậ ỏ ệ
l loét…ở
l loét…ở
* Ki m tra cá:ể
* Ki m tra cá:ể


- Ti n hành đ nh kỳ và hàng ngày.ế ị
- Ti n hành đ nh kỳ và hàng ngày.ế ị
Hàng ngày: ki m tra ho t đ ng ể ạ ộ
Hàng ngày: ki m tra ho t đ ng ể ạ ộ
b i, b t m i ơ ắ ồ

b i, b t m i ơ ắ ồ
Đinh kỳ, ki m tra đ béo, b nh…ể ộ ệ
Đinh kỳ, ki m tra đ béo, b nh…ể ộ ệ
(tháng 12)
(tháng 12)







Võ Chí Thu n 49bhầ Th.s Võ Ng c Thámọ 10
3.2. Quy trình nuôi v thành th c sinh d c cá 3 giai đo nỗ ụ ụ ạ

Giai đo n làm g y (nuôi thoái hóa)ạ ầ

Giai đo n nuôi v tích c c (v béo)ạ ỗ ự ỗ

Giai đo n nuôi v nuôi thành th c (chuy n hóa)ạ ỗ ụ ể
* Giai đo n nuôi thoái hóa:ạ
-
Yêu c u: m i bi n pháp k thu t đ cá g y, thoái hóa tuy n ầ ọ ệ ỹ ậ ể ầ ế
sinh d c v cùng giai đo n phát tri nụ ề ạ ể
-
Ao nuôi: 100 – 200m
2
, sâu 0,5 – 0,8m, ao không c i t o.ả ạ
-
M t đ th dày: 50 – 60kg/100mậ ộ ả

2
-
Th c ăn: Cho ăn th c ăn xanh: 5-10% tr ng l ng thân.ứ ứ ọ ượ
-
Có 2 tr ng h p nuôi: c s cho cá đ v thu và không đ ườ ợ ở ơ ở ẻ ụ ẻ
v thuụ

Giai đo n nuôi tích c c và nuôi chuy n hóa t ng t QT 2 ạ ự ể ươ ự

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×