Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất công ty cổ phần viễn thông FPT quý 2 năm 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (405.25 KB, 14 trang )




CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT












BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Quý 2 Năm 2011

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội Báo cáo tài chính hợp nhất
Quý 2 năm 2011


- 1 -

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011
Đơn vị: VND

STT TÀI SẢN



số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ Năm 2010
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 895,527,453,803 845,485,590,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
3
233,994,944,106 152,598,123,255
1 Tiền 111 134,705,942,897 84,450,123,255
2 Các khoản tương đương tiền 112 99,289,001,209 68,148,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
4
218,200,000,000 254,654,899,604
1 Đầu tư ngắn hạn 121 218,200,000,000 254,654,899,604
2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 307,207,082,752 258,421,781,084
1 Phải thu của khách hàng 131 5 306,213,242,354 261,918,798,868
2 Trả trước cho người bán 132 26,766,299,616 26,561,269,441
3 Phải thu nội bộ 133 - 1,005,734,658
4 Các khoản phải thu khác 135 7 24,880,702,310 4,394,369,180
5 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (50,653,161,528) (35,458,391,063)
IV. Hàng tồn kho 140
8
71,954,985,214 99,930,647,082
1 Hàng tồn kho 141 71,954,985,214 99,930,647,082
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 64,170,441,731 79,880,139,057
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 30,167,548,620 26,037,495,386
2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 30,231,554,412 39,741,697,176

3 Các khoản khác phải thu Nhà nước 154 9 456,339,699 3,032,898,829
4 Tài sản ngắn hạn khác 158 3,314,999,000 11,068,047,666
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,210,949,896,180 1,277,460,144,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 10 - -
II. Tài sản cố định 220 1,059,711,669,882 1,147,821,824,920
1 Tài sản cố định hữu hình 221
12
883,725,490,006 964,997,052,763
Nguyên giá 222 1,731,005,828,991 1,702,991,091,744
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (847,280,338,985) (737,994,038,981)
2 Tài sản cố định vô hình 227
14
170,137,430,799 177,943,350,353
Nguyên giá 228 218,168,766,720 218,076,952,181
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (48,031,335,921) (40,133,601,828)
4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230
15 5,848,749,077
4,881,421,804
III. Bất động sản đầu tư 240
16
- -
1 Nguyên giá 241 -
2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 600,000,000 600,000,000
1 Đầu tư vào công ty con 251 - -
2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 17 -
3 Đầu tư dài hạn khác 258 18 600,000,000 600,000,000
4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - -
V. Lợi thế thương mại 260

12,471,609,307 13,164,476,490
VI. Tài sản dài hạn khác 270 138,166,616,991 115,873,843,053
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 19 101,996,795,070 80,153,198,460
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 20 32,774,737,911 32,736,454,080
3 Tài sản dài hạn khác 268 3,395,084,010 2,984,190,513
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 2,106,477,349,983 2,122,945,734,545

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội Báo cáo tài chính hợp nhất
Quý 2 năm 2011


- 2 -

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (Tiếp theo)
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011

Đơn vị: VND

NGUỒN VỐN Số cuối kỳ Năm 2010
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 684,990,317,706 863,011,859,662
I. Nợ ngắn hạn 310 683,296,672,057 861,028,037,133
1 Vay và nợ ngắn hạn 311 21 - 71,130,389,755
2 Phải trả cho người bán 312 22 162,559,219,777 385,860,331,007
3 Người mua trả tiền trước 313 26,168,302,587 15,745,783,543
4 Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 314 23 57,192,760,990 40,105,559,103
5 Phải trả công nhân viên 315 466,862,900 6,834,500,001
6 Chi phí phải trả 316 24 230,635,522,774 126,276,982,068
7 Phải trả nội bộ 317 16,167,752,705 18,205,217,306
8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -

9 Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 25 48,865,098,312 8,920,753,803
10 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 -
11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9,055,207,032 57,129,796,260
12 Doanh thu chưa thực hiện 132,185,944,980 130,818,724,287
II. Nợ dài hạn 330 1,693,645,649 1,983,822,529
1 Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2 Phải trả dài hạn khác 333 145,000,000 398,500,000
3 Vay và nợ dài hạn 334 21 - -
4 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 20 - -
5 Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 1,548,645,649 1,585,322,529
6 Dự phòng phải trả dài hạn 337 -
7 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 337 -
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,331,664,265,284 1,195,429,206,920
I. Vốn chủ sở hữu 410
26
1,331,664,265,284 1,195,429,206,920
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 831,067,620,000 831,067,620,000
2 Thặng dư vốn cổ phần 412 7,570,250,399 7,570,250,399
3 Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4 Cổ phiếu quỹ 414 (1,335,670,000) (919,000,000)
5 Lợi nhuận chưa phân phối 420 494,362,064,886 357,710,336,521
11 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
1 Nguồn kinh phí 432 -
2 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 -
C LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 500
89,822,766,992
64,504,667,963
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 2,106,477,349,983 2,122,945,734,545












Chu Thị Thanh Hà
Tổng Giám đốc


Đỗ Thị Hương
Kế toán trưởng
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội. Báo cáo tài chính hợp nhất
Quý 2 năm 2011


- 3 -

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Quý 2 năm 2011
Đơn vị: VND

Năm nay Năm trước Năm 2011 Năm 2010
1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01 825,591,374,830 627,862,174,345 1,561,842,482,504 1,155,225,360,656
2
Các khoản giảm trừ
02 3,541,867,423 1,530,405,677 6,304,340,196 2,613,978,148
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10 822,049,507,407 626,331,768,668 1,555,538,142,308 1,152,611,382,508
4
Giá vốn hàng bán
11 429,735,404,472 288,845,282,843 773,232,567,373 532,528,444,584
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20 392,314,102,935 337,486,485,825 782,305,574,935 620,082,937,924
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21 16,321,198,992 19,435,704,191 28,077,138,327 28,820,616,725
7
Chi phí tài chính
22 2,573,660,109 5,248,026,324 21,255,450,793 10,321,378,295
Trong đó: chi phí lãi vay
23 1,085,102,673 4,102,090,017 3,526,074,211 7,609,375,997
8
Chi phí bán hàng
24 36,933,682,502 27,533,887,557 77,016,773,064 44,015,918,155
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25 176,093,568,888 146,782,607,995 330,162,752,778 286,832,664,426
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30 193,034,390,428 177,357,668,140 381,947,736,628 307,733,593,773
11
Thu nhập khác
31 1,441,876,620 18,588,383,747 6,862,003,698 34,218,057,766
12
Chi phí khác
32 1,140,699,669 19,389,636,288 7,440,429,566 33,995,845,438
13
Lợi nhuận khác
40 301,176,951 (801,252,541) (578,425,868) 222,212,328
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50 193,335,567,379 176,556,415,599 381,369,310,760 307,955,806,101
15
Chi phí thuế TNDN hiện hành
51 42,634,392,587 21,439,480,282 80,005,408,997 45,263,035,268
16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52 (3,610,280,830) 5,919,251,660 (38,283,831) 5,413,166,228
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60 154,311,455,622 149,197,683,656 301,402,185,593 257,279,604,604
- Lợi ích của cổ đông thiểu số
33,811,239,103 9,219,782,548 33,811,239,103 17,364,859,670
- Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
120,500,216,519 139,977,901,108 267,590,946,491 239,914,744,934
STT CHỈ TIÊU

số
QUÝ II Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này












Chu Thị Thanh Hà
Tổng Giám đốc
Đỗ Thị Hương
Kế toán trưởng
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội. Báo cáo tài chính hợp nhất
Quý 2 năm 2011


- 4 -


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
Quý 2 năm 2011
Đơn vị: VND
Năm 2011 Năm 2010
I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 Lợi nhuận trước thuế 01 381,369,310,760 307,955,806,100
2 Điều chỉnh cho các khoản: 124,421,756,383 169,452,145,042

- Khấu hao tài sản cố định 02 141,651,091,694 159,603,257,517
- Các khoản dự phòng 03 (15,158,093,585) 2,239,511,528
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 2,718,974,448 7,609,375,997
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (8,316,290,385)
- Chi phí lãi vay 06 3,526,074,211
3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 505,791,067,143 477,407,951,142
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (44,140,321,573) (68,734,730,600)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 27,975,661,868 (118,777,772,619)
-
Tăng, giảm các khoản phải trả (ko kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải
nộp) 11
(86,622,274,411)
145,421,987,792
- Tăng, giảm chi phí trả trước và tài sản khác 12 (25,973,649,844) (10,250,701,935)
- Tiền lãi vay đã trả 13 (3,526,074,211) (7,609,375,997)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (62,298,990,545) (58,296,471,590)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 311,205,418,427 359,160,886,193
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (78,658,639,057) (298,354,684,299)
2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22 6,563,272,321
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 36,454,899,604 (47,245,730,909)
7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 25,297,420,623
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 30 (16,906,318,830) (339,037,142,887)
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 31 -
2 Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32 (416,670,000) (379,230,000)
3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34
(71,130,389,751)
(52,169,366,082)
5 Tiền chi cho CP trả lại và mua lại CP đã phát hành, khác 35
6 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (141,355,218,995) (6,993,935,412)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (212,902,278,746) (59,542,531,494)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm/kỳ 50 81,396,820,851 (39,418,788,188)
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 152,598,123,255 278,145,536,926
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 -
Tiền và tương đương tiền cuối năm/kỳ 70 233,994,944,106 238,726,748,738
CHỈ TIÊU

số
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý
STT








Chu Thị Thanh Hà
Tổng Giám đốc

Đỗ Thị Hương
Kế toán trưởng

×