Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất công ty cổ phần viễn thông FPT quý 2 năm 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.17 KB, 15 trang )


CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT












BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Quý II năm 2008
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ba ðình, Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ II NĂM 2008

1
BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
ðơn vị: VND
STT TÀI SẢN Mã số 30.06.2008 01.01.2008
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 602,211,716,133 397,310,039,538
I. Tiền và các khoản tương ñương tiền 110 319,633,689,805 197,723,629,995
1 Tiền 111 58,937,661,355 177,723,629,995
2 Các khoản tương ñương tiền 112 260,696,028,450 20,000,000,000
II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 120 45,523,726,600 -
1 ðầu tư ngắn hạn 121 45,523,726,600 -
2 Dự phòng giảm giá chứng khoán ñầu tư ngắn hạn 129 - -


III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 187,794,610,751 176,842,679,746
1 Phải thu của khách hàng 131 134,511,444,924 105,595,904,302
2 Trả trước cho người bán 132 38,745,631,183 741,131,145
3 Phải thu nội bộ 133 44,160,000 64,025,153,846
4 Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng 134 - -
5 Các khoản phải thu khác 135 17,156,054,689 9,143,170,498
6 Dự phòng các khoản phải thu khó ñòi 139 (2,662,680,045) (2,662,680,045)
IV. Hàng tồn kho 140 42,782,507,953 19,591,771,533
1 Hàng tồn kho 141 42,782,507,953 19,591,771,533
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 6,477,181,024 3,151,958,264
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,567,104,927 674,163,324
2 Thuế GTGT ñược khấu trừ 152 3,415,557,055 1,959,871,940
3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - -
4 Tài sản ngắn hạn khác 158 1,494,519,042 517,923,000
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 414,297,497,459 310,537,465,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2 Vốn kinh doanh ở ñơn vị trực thuộc 212 - -
3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 - -
4 Phải thu dài hạn khác 218 - -
5 Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi 219 - -
II. Tài sản cố ñịnh 220 334,183,715,008 308,256,939,648
1 Tài sản cố ñịnh hữu hình 221 319,692,740,203 298,095,656,815
Nguyên giá 222 631,843,709,015 546,961,525,018
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (312,150,968,812) (248,865,868,203)
2 Tài sản cố ñịnh thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3 Tài sản cố ñịnh vô hình 227 14,254,038,629 10,161,282,833

Nguyên giá 228 27,025,870,553 20,281,583,053
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (12,771,831,924) (10,120,300,220)
4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 236,936,176 -
III. Bất ñộng sản ñầu tư 240 - -
1 Nguyên giá 241 - -
2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 - -
IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 250 - -
1 ðầu tư vào công ty con 251
2 ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3 ðầu tư dài hạn khác 258 - -
4 Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn 259 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 80,113,782,451 2,280,526,066
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 79,919,302,951 2,280,526,066
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
3 Tài sản dài hạn khác 268 194,479,500 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1,016,509,213,592 707,847,505,252

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ba ðình, Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ II NĂM 2008

2
BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)
STT NGUỒN VỐN Mã số 30.06.2008 01.01.2008
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 344,989,201,367 347,470,152,175
I. Nợ ngắn hạn 310 344,970,065,862 347,298,013,385
1 Vay và nợ ngắn hạn 311 - -
2 Phải trả cho người bán 312 196,302,008,275 128,025,461,841
3 Người mua trả tiền trước 313 23,386,282,297 20,976,236,698
4 Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 314 47,797,599,088 38,898,309,165

5 Phải trả công nhân viên 315 - 1,126,847,000
6 Chi phí phải trả 316 10,583,270,191 1,214,268,542
7 Phải trả nội bộ 317 45,388,864,095 -
8 Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng xây dựng 318 - -
9 Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 21,512,041,916 157,056,890,139
10 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 330 19,135,505 172,138,790
1 Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2 Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3 Phải trả dài hạn khác 333 - -
4 Vay và nợ dài hạn 334 - -
5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6 Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 19,135,505 172,138,790
7 Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 626,102,008,884 326,418,732,842
I. Vốn chủ sở hữu 410 626,142,394,312 310,060,168,057
1 Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 411 424,393,060,000 156,377,400,000
2 Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
3 Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4 Cổ phiếu quỹ 414 (19,000,000) (27,000,000)
5 Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 415 - -
6 Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 416 - -
7 Quỹ dự trữ bổ sung vốn ðL & ñầu tư phát triển 417 - -
8 Quỹ dự phòng tài chính 418 41,775,942,721 -
9 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10 Lợi nhuận chưa phân phối 420 159,992,391,591 153,709,768,057
11 Nguồn vốn ñầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 (40,385,428) 16,358,564,785
1 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 (40,385,428) 16,358,564,785
2 Nguồn kinh phí 432 - -

3 Nguồn kinh phí ñã hình thành tài sản cố ñịnh 433 - -
C LỢI ÍCH CỦA CỔ ðÔNG THIỂU SỐ 500 45,418,003,340 33,958,620,235
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600 1,016,509,213,592 707,847,505,252


Người lập:



Nguyễn Minh Thành
Kế toán tổng hợp

Người kiểm tra:



ðỗ Thị Hương
Kế toán trưởng


Người duyệt:



Chu Thị Thanh Hà
Phó Tổng Giám ñốc
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ba ðình, Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ II NĂM 2008


3
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
ðơn vị: VND
2008 2007 2008 2007
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 320,337,582,039 211,148,441,010 598,113,191,941 369,128,077,319
2 Các khoản giảm trừ 02 1,080,015,681 746,810,257 4,810,969,819 2,040,791,301
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 319,257,566,358 210,401,630,753 593,302,222,122 367,087,286,018
4 Giá vốn hàng bán 11 146,313,672,801 100,873,860,604 261,930,687,507 189,508,523,294
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 172,943,893,557 109,527,770,149 331,371,534,615 177,578,762,724
6 Doanh thu hoạt ñộng tài chính 21 10,286,541,822 311,553,526 13,451,691,975 447,661,303
7 Chi phí tài chính 22 281,166,324 (200,654,083) (611,043,374) 480,560,471
Trong ñó: chi phí lãi vay 23 280,561,665 (203,282,106) (612,095,983) 476,729,414
8 Chi phí bán hàng 24 15,462,206,311 8,217,368,164 24,307,608,203 12,775,559,309
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 42,629,333,368 32,037,650,091 76,355,089,078 55,941,702,989
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 30 124,857,729,376 69,784,959,503 244,771,572,683 108,828,601,258
11 Thu nhập khác 31 97,280,070 539,929,988 159,701,998 770,823,169
12 Chi phí khác 32 250,942,026 1,102,703,193 808,213,115 1,640,344,807
13 Lợi nhuận khác 40 (153,661,956) (562,773,205) (648,511,117) (869,521,638)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 124,704,067,420 69,222,186,298 244,123,061,566 107,959,079,620
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 34,917,138,878 17,061,823,166 68,354,457,238 22,484,988,231
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - -
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 89,786,928,542 52,160,363,132 175,768,604,328 85,474,091,389
- Lợi ích của cổ ñông thiểu số 7,075,114,192 - 13,324,583,105 -
- Lợi nhuận sau thuế của cổ ñông của công ty mẹ 82,711,814,350 52,160,363,132 162,444,021,222 85,474,091,389
STT
Quý II Lũy Kế từ ñầu năm ñến cuối quý này
Mã sốCHỈ TIÊU


Người lập:




Nguyễn Minh Thành
Kế toán tổng hợp

Người kiểm tra:



ðỗ Thị Hương
Kế toán trưởng


Người duyệt:



Chu Thị Thanh Hà
Phó Tổng Giám ñốc
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ba ðình, Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ II NĂM 2008

4
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
ðơn vị: VND
2008 2007
I Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng kinh doanh
1 Lợi nhuận trước thuế 01 57,829,790,915 107,959,079,620

2 ðiều chỉnh cho các khoản: 73,256,974,272 54,079,059,664
- Khấu hao tài sản cố ñịnh 02 73,140,456,099 54,079,059,664
- Các khoản dự phòng 03 117,415,740 -
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối ñoái chưa thực hiện 04 - -
- Lãi, lỗ từ hoạt ñộng ñầu tư 05 (897,567) -
- Chi phí lãi vay 06 -
3 Lợi nhuận từ hoạt ñộng kinh doanh trước thay ñổi vốn lưu ñộng 08 131,086,765,187 162,038,139,284
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (13,631,970,478) (32,058,113,856)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (17,147,351,688) (14,416,228,976)
- Tăng, giảm các khoản phải trả (ko kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 11 (11,191,257,330) (20,942,691,295)
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (1,659,377,948) 239,697,711
- Tiền lãi vay ñã trả 13 -
- Thuế thu nhập doanh nghiệp ñã nộp 14 (59,135,954,115) (16,500,000,000)
- Tiền thu khác từ hoạt ñộng kinh doanh 15 1,104,000,000 -
- Tiền chi khác từ hoạt ñộng kinh doanh 16 (18,193,169,865) (7,100,243,271)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 20 11,231,683,763 71,260,559,597
II Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng ñầu tư
1 Tiền chi ñể mua sắm, xây dựng TSCð và các tài sản dài hạn khác 21 (181,784,381,204) (71,356,572,142)
2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCð và các TS dài hạn khác 22 14,887,040 -
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ñơn vị khác 23 (45,523,726,600) -
4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ñơn vị khác 24 - -
5 Tiền chi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác 25 -
6 Tiền thu hồi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác 26 - -
7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận ñược chia 27 -
Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng ñầu tư 30 (227,293,220,764) (71,356,572,142)
Lũy kế từ ñầu năm ñến cuối quý
CHỈ TIÊUSTT Mã số

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
48 Vạn Bảo, Ba ðình, Hà Nội

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ II NĂM 2008

5
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (tiếp theo)
III Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 31 159,610,810,000 4,357,000,000
2 Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp ñã phát hành 32 -
3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận ñược 33 - -
4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34 - -
5 Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6 Cổ tức, lợi nhuận ñã trả cho chủ sở hữu 36 (7,932,483,840) -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng tài chính 40 151,678,326,160 4,357,000,000
Lưu chuyển tiền thuần trong năm/kỳ 50 (64,383,210,841) 4,260,987,455
Tiền và tương ñương tiền ñầu năm 60 - 18,204,972,742
Ảnh hưởng của thay ñổi tỷ giá hối ñoái quy ñổi ngoại tệ 61 - -
Tiền và tương ñương tiền cuối năm/kỳ 70 (64,383,210,841) 22,465,960,197


Người lập:



Nguyễn Minh Thành
Kế toán tổng hợp

Người kiểm tra:



ðỗ Thị Hương

Kế toán trưởng


Người duyệt:



Chu Thị Thanh Hà
Phó Tổng Giám ñốc

×