ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
55
CHUYÊNĐỀ9.SỰTƯƠNGGIAOCỦAĐỒTHỊHÀMSỐVỚIĐƯỜNGTHẲNG
I.KIẾNTHỨCCƠBẢN
Chohàmsố
()yfx=
cóđồthị
1
()C
,hàmsố
()ygx=
cóđồthị
2
()C
.Đểtìmgiaođiểmcủa
1
()C
và
2
()C
taxétphươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm
() () () () 0fx gx fx gx=-=
(1)
Nếutanhẩmđược
0
x
là1nghiệmcủaphươngtrình(1)thìtaluônphântíchđược:
0
() () ( )()fx gx x x hx-=-
Đốivớibàitoánbiệnluậntheothamsố
m
đểphươngtrình
(,) (,) (,) (,) 0fxm gxm fxm gxm=-=
(2)cónghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrướctacómộtsố
hướnggiảiquyếtnhưsau:
Nếunhẩmđược
0
x
làmộtnghiệmcủa(2)tathựchiệnphântích:
0
(, ) (, ) ( )(, )fxm gxm x x hxm-=-
Nếukhôngnhẩmđượcnghiệmtathựchiệncôlậpthamsố
m
bằngcáchbiếnđổiđưavề:
(, ) (, ) 0 ( ) ()fxm gxm hm Fx-==
Sau đó ta lập bảng biến thiên của
()yFx=
đểđưarakếtluận.(Thôngthường
()yhm=
thườnglàhàmbậcnhấttheo
m
đồthịlàmộtđườngthẳngsongsongvới
Ox
)
II.PHÂNLOẠICÁCDẠNGBÀITẬP
Dạng1:Tươnggiaocủađồthịhàmsốbậc3vớimộtđườngthẳng
Bàitập1.Chohàmsố
32
1yx mx mx=- + -
.Vớigiátrịnàocủa
m
thìđồthịcắt
Ox
tại3điểm
phânbiệt.
Hướngdẫn:
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
()
()
32 3
2
10
10 1 1 0
() 1 1 0
x
xmxmx x mxx
fx x mx
é
-=
ê
-+-= -=
ê
=+- +=
ê
ë
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
56
+YCBT
() 0fx=
có2nghiệmphânbiệtkhác1
2
3
230
1
(1) 3 0
m
mm
m
fm
ì
ì
ï
ï
>
D= - - >
ï
ï
ï
íí
ïï
<-
=-¹
ïï
î
ï
î
Bàitập2.Chohàmsố
()
32
1yx m x mx=- + +
()C
vàđườngthẳng
:1dy x=-
.Vớigiátrị
nàocủa
m
thìđườngthẳng
d
cắtđồthị
()C
tại3điểmphânbiệtcóhoànhđộdương.
Hướngdẫn:
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
32
2
1
11
() 1 0
x
xm xmx x
fx x mx
é
=
ê
-+ + =-
ê
=- +=
ê
ë
+YCBT
() 0fx =
có2nghiệmdươngphânbiệt
12
,xx
khác1:
2
11
12
40
(1) 2 0
2
0
.10
m
fm
m
xxm
xx
ì
ï
D= - >
ï
ï
ï
=- ¹
ï
ï
>
í
ï
+=>
ï
ï
ï
=>
ï
ï
î
Bàitập3.Chohàmsố
32
12
33
yxmxxm= ++
.Vớigiátrịnàocủa
m
thìđồthịcắt
Ox
tại3
điểmphânbiệtcóhoànhđộ
123
,,xxx
thỏamãn
222
123
15xxx++>
Hướngdẫn:
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
32
2
1
12
0
() 1 3 2 3 0
33
x
xmxxm
fx x mx m
é
=
ê
++=
ê
=+- =
ê
ë
+Điềukiện
()
2
222 22
123 12 12 12
15 1 15 2 14 0xxx xx xx xx++> ++> + - ->
(1)
+YCBT
() 0fx=
có2nghiệmphânbiệt
12
,xx
khác
1
thỏamãn(1)
()
2
22
12 12
09690
1
(1) 0 0
1
990
2140
mm
m
fm
m
m
xx xx
ì
ï
ì
ï
ï
D> + + >
ï
ï
é
ï
<-
ï
ï
ï
ê
¹ ¹
íí
ê
ïï
>
ê
ïï
ë
ïï
->
+- ->
ïï
î
ï
î
Bàitập4.Tìm
m
đểđồthị
32
(): () 18 2
m
Cyfxxx mxm==-+ -
cắt
Õ
tại
123
0xxx<< <
Hướngdẫn
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
57
+Xétphươngtrình
32
32
18 2 0 ( ) 2
91
xx
xx mxm gx m
x
-+
-+ - = = =
-
.
+Tacó
2
2
2(3 1)
'( )
(9 1)
xx
gx
x
=
-
0
'( ) 0
1
3
x
gx
x
é
=
ê
ê
=
ê
=
ê
ë
+Tacóbảngbiếnthiên:
x
-¥
0
1
9
1
3
+¥
'( )gx
+
0
-
-
0
-
()gx
0
+¥
-¥
-¥
-¥
+Dựavàbảngbiếnthiên
() 0fx =
cónghiệmthỏamãn
123
00xxxm<< < <
Bàitập5.Tìm
m
đểđồthị
3
1
():
3
m
Cy xxm=-+
cắttrụchoànhtại3điểmphânbiệt.
Hướngdẫn
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
33
11
0()
33
xxm m xxfx-+ = -= -=
+Xéthàmsố
32
1
() '() 1 '() 0 1
3
fx x x f x x f x x=- =- ==
.Tacóbảngbiếnthiên:
x
-¥
1-
1
+¥
'( )gx
+
0
-
0
+
()gx
2
3
+¥
-¥
2
3
-
+DựavàobảngbiếnthiêntacóYCBT
22
33
m- < <
Bàitậpápdụng
Bàitập1.Chohàmsố
()
32
y x 4x 4x C=- +
.Vớigiátrịnàocủa
k
thìđườngthẳng
ykx=
cắt
()C
tại3điểmphânbiệt.
Bàit ập2.Chohàmsố
()
(C )
32
m
yx mx 2m1xm2=- + +
.Tìmcácgiátrị
m
để
()
m
C
cắt
Ox tại3điểmphânbiệtcóhoànhđộdương.
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
58
Bàitập3(ĐHA‐2011).Chohàmsố
()
32
yx 2x 1mxm=- +- +
.Tìm
m
đểđồthịhàmsốcắt
trụchoànhtại3điểmphânbiệtcóhoànhđộ
123
,,xxx
thỏamãn
222
123
xxx4++<
Bàitập4.Vớigiátrịnàocủamthìphươngtrình
32
mx 3mx 4 0++=
có3nghiệmphânbiệt.
Bàitập5.Chohàmsố
32
yx 3x 4=+ -
.Qua
()
I1;2
vẽđườngthẳngdcóhệsốgóck.Với
giátrịnàocủakthìdcắtđồthịhàmsốtại3điểmphânbiệt
,,IAB
.Chứngminhrằngkhiđótacó
IA IB=
Bàit ập6.Tìm
m
để
()
32
yx 3mx 3m1x6m6=- + - + -
cắttrụchoànhtạitại3điểmphân
biệtcóhoànhđộ
123
x,x,x
thỏamãn
222
123123
xxxxxx20+++ =
.
Bàitập7.Tìm
m
để
()()
322 2
m
(C ) : y x 2mx 2m 1 x m 1 m=- + - + -
cắttrụchoànhtạitại3
điểmphânbiệtcóhoànhđộlớnhơn1.
Bài tập 8. Tìm
m
để
() ( )
32
m
C:y x 2x 3m1xm3=- - - ++
cắtđườngthẳng
()
:y 1 m x m 5D=- +-
tại3điểmphânbiệtthỏamãn
12 3
xx1x<<<
Bàitập 9.Tìm
m Î
đểđồthịhàmsố
32
m
(C ) : y x 3mx 3x 3m 2=- -+ +
cắt
Ox
tại3điểm
phânbiệtcóhoànhđộ
123
x,x,x
thỏamãn
222
123
xxx15++³
Bàitập10.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
d:y x 1=- +
cắtđồthị
32
m
(C ) : y 4x 6mx 1=- +
tại3điểm
()
A0;1,B,C
saocho:
a)
B, C
đốixứngnhauqua
yx=
b)
OB.OC 4=-
Bàitập11.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
y2mx=
cắtđồthị
()
32
yx2m1x=- + +
tại3điểm
phânbiệt
A, B, C
saocho
222
OA OB OC++
nhỏnhất.
Bàitập12.Giảsử
d
làđườngthẳngđiqua
()
A2;0-
cóhệsốgóclà
k
.Tìmtấtcácácthamsố
k Î
saochođườngthẳng
d
cắtđồthị
3
yx3x2=- + -
tại3điểmphânbiệt
A, B, M
saocho
OBMD
cótrọngtâmlà
2
G;8
3
æö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bàitập13.Viếtphươngtrìnhđườngthẳng
d
cắtđồthị
32
yx 3x 4=+ -
tại2điểmphânbiệt
P, Q
saocho
MNPQ
làhìnhbìnhhànhvới
17
M;2,N;2
22
æöæö
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
èøèø
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
59
Bàitập14.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
yx1=- +
cắtđồthị
32
yx mx 1=+ +
tại3điểm
()
A0;1,B,C
saocho
222
ABC
xxx7++=
Bàitập15.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
ymx2=+
cắtđồthị
32
yx 3x 2=- +
tại3điểm
()
A0;2,B,C
saocho
BC 3=
Bàitập16.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
ymxm=+
cắtđồthị
32
yx 3x 4=- +
tại3điểm
()
A1;0,B,C-
saocho
OBC
S1
D
=
Bàitập17.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
yx4=+
cắtđồthị
()
32
yx 2mx m3x4=+ ++ +
tại3điểm
()
A0;4,B,C
saocho
KBC
S4
D
=
với
()
K1;3
Bài tập 18. Tìm
m Î
đểđườngthẳng
yx2=- +
cắtđồthị
()
32
yx 2mx 3m1x2=+ + - +
tại3điểm
()
A0;2,B,C
saocho
MBC
S26
D
=
với
()
M1;3
Dạng2:Tươnggiaocủađồthịhàmsốbậc4vớimộtđườngthẳng
Bàitập1.Chohàmsố
42
(): 2 3 2
m
Cyx mx m=- + -
.Tìm
m
đểđồthịhàmsốcắttrụchoành:
a)Tại4điểmphânbiệt b)Tại2điểmphânbiệt c)Tại3điểmphânbiệt
Hướngdẫn
+Xétphươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
4
42 4 2
2
2
2320 223 ()
23
x
xmxm x mx m fx
x
-
-+-=-= -= =
-
+Tacó
()
()
42
2
2
432
'( )
23
xx x
fx
x
-+
=
-
Dođó
0
'( ) 0 1
2
x
fx x
x
é
=
ê
ê
= =
ê
ê
ê
=
ê
ë
+Bảngbiếnthiên:
x
-¥
2-
3
2
-
1-
0
1
3
2
2
+¥
'( )fx
-
0
+
+
0
-
0
+
0
-
-
0
+
()fx
+¥
+¥
1
1
+¥
+¥
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
60
2
-¥
2
3
-¥
2
Dựavàobảngbiếnthiêntacó:
a) Phươngtrìnhcó4nghiệmphânbiệt
2
2
1
3
m
m
é
>
ê
ê
ê
<<
ê
ë
b) Phươngtrìnhcó2nghiệmphânbiệt
2
2
3
1
m
m
m
é
=
ê
ê
ê
<
ê
ê
=
ê
ê
ë
c) Phươngtrìnhcó3nghiệm
2
3
m=
Bàitập2.(D_2009)Cho
42
(): (3 2) 3
m
Cyx m x m=- + +
.Tìm
m
đểđườngthẳng
1y =-
cắt
()
m
C
tạibốnđiểmphânbiệtcóhoànhđộnhỏhơn2
Hướngdẫn
+YCBT
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcó4nghiệmphânbiệt:
42
(3 2) 3 1 0xmxm-+++=
(1)
+Đặt
2
,0txt=³
YCBT
2
(3 2) 3 1 0tmtm- + + +=
có2nghiệmphânbiệtdươngvànhỏ
hơn4.
(1)
1
1311
1
3
310314
0
tm
m
tm m
m
ì
ï
éì
ï
ï
=+¹
-< <
ï
ï
ï
ê
íí
ê
ïï
=+ <+<
ê
ïï
¹
ëî
ï
ï
î
Dạng2:Tươnggiaocủađồthịhàmsốphânthứcvớimộtđườngthẳng
Bàitập1.Chohàmsố
2
()
22
x
yC
x
+
=
-
.Tìm
m
đểđườngthẳng
: yxmD=+
cắtđồthị
()C
tại
2điểmphânbiệt
,AB
saocho
22
37
2
OA OB+=
Hướngdẫn
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcó2nghiệmphânbiệtkhác1
m" Î
+Tacó
22 2 2
12 12 12
5
37
2( ) 4 2 ( ) 2
2
2
2
m
OA OB x x x x m x x m
m
é
ê
=-
ê
+=+- + ++=
ê
=
ê
ë
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
61
Bàitập2.Chođườngthẳng
:D
yx=
cắt(C):
32
2
x
y
x
+
=
+
tạihaiđiểm
,AB
phânbiệt.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
:d
yxm=+
cắt(C)tại2điểm
,CD
phânbiệtsaocho
ABCD
làhình
bìnhhành.
Hướngdẫn
+
D
cắt(C)tại
(1; 1), (2;2)AB
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa
d
và(C)là
2
() ( 1) 2 2 0gx x m x m=+ - + -=
,
2x ¹-
.
Dođóđể
d cắt(C)tại2điểmphânbiệt
,CD
thì
() 0gx =
có2nghiệmphânbiệtkhác‐2
1
9
m
m
é
<
ê
ê
>
ê
ë
+Gọi
11
(; )Ax y
,
22
(; )Bx y
.TacóABCD làhìnhbìnhhành
AB DC=
Bàitập3.Cho
21
():
2
x
Cy
x
+
=
+
.Tìm
m
đểđườngthẳng
:dy x m=- +
cắt
()C
tạihaiđiểm
phânbiệt
,AB
thỏamãn
AB
nhỏnhất.
Hướngdẫn
+Để
d
cắt
()C
tại2điểmphânbiệt
2
(4 ) 1 2 0xmxm+- +- =
có2nghiệmphânbiệtkhác‐2
m"
.
+Tacó
22 2
21 12
2( ) 4 2( 12) 12 0AB x x x x m m
éù
=+- =+³=
êú
ëû
Bàit ập4.Tìm
m
để
: ymD=
cắtđồthị
2
1
():
1
xmx
Cy
x
+-
=
-
tại2điểmphânbiệtA,Bthỏa
mãn
OA OB^
Hướngdẫn
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm
2
1
1
x
xm
ì
ï
¹
ï
ï
í
ï
=-
ï
ï
î
D
cắt
()C
tại2điểmphânbiệt
,
01
1
AB
m
xm
ì
ï
¹<
ï
ï
í
ï
= -
ï
ï
î
+
.0
OA OB OAOB^ =
2
15
10
2
mm m
-
+-==
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
62
Bàitập5.Tìm
m
để
:1dy x=+
cắtđồthị
23
():
1
mx
Cy
x
-
=
-
tại2điểmphânbiệtA,Bđối
xứngnhauquađườngthẳng
1
:7
dy x=- +
Hướngdẫn
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm
2
() 2 2 0( 1)fx x mx x=- += ¹
+Để
d
cắtđồthịtại2điểmphânbiệtthìphươngtrình
() 0fx =
phảicó2nghiệmphânbiệtkhác
1
2
2
20
0
2
3
(1) 0
3
2
2
m
m
m
f
m
m
ì
é
ï
<-
ï
ê
ì
ï
ï
->
ï
ê
ì
ï
ï
D>
ï
ï
ï
ïï
ê
>
íí í
ë
ïï ï
¹
¹
ïï ï
î
ïï
ï
î
¹
ï
ï
ï
î
+Gọi
()()
11 22
;1, ;1Ax x Bx x++
.Do
11
ddABd^ ^
.Để
,AB
đốixứngvớinhauqua
1
d
thìta
có:
12 12
2
73
22
xx xx
m
++ +
=- + =
(Thỏamãnđiềukiện)
Bàitập 6.Chohàmsố
21
1
x
y
x
+
=
+
cóđồthị
()C
vàđườngthẳng
:dy x m=- +
.Tìmcácgiátrị
của
m
để
d
cắt
()C
tại2điểmphânbiệt
,AB
.Chứngminhrằngkhiđótrungđiểm
I
của
AB
luôn
chạytrênmộtđườngthẳngcốđịnhkhi
m
thayđổi.
Hướngdẫn
+Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểm:
()
2
21
() 3 1 0
1
x
xm fx x mx m
x
+
=- + = + - + - =
+
+Tacó:
()
2
140,
() 0
(1) 1 0,
mm
fx
fm
ì
ï
ïD = - + > "
ï
=
í
ï
-=-¹ "
ï
ï
î
luôncó2nghiệmphânbiệt
+Gọi
()
;Ixy
làtrungđiểmcủa
AB
tacó:
3
3
22
AB
xx
m
x
yx
yxm
ì
ï
+
-
ï
==
ï
ï
=+
í
ï
ï
=- +
ï
ï
î
(đpcm)
Bài tập 7 (ĐH A‐2004).Chohàmsố
()
2
33
21
xx
y
x
-+ -
=
-
cóđồthị
()C
và đường thẳng
:dy m=
.Tìmcácgiátrịcủa
m
để
d
cắt
()C
tại2điểmphânbiệt
,AB
saocho
1AB =
.
Hướngdẫn
ChuyờnGiiTớchlp12 LờNgcSn_THPTPhanChuTrinh
63
+Phngtrỡnhhonhgiaoim:
()
2
() 2 3 3 2 0fx x m x m=+ - + -=
. Phng trỡnh cú 2
nghimphõnbitkhỏc
1
v
2
4430
13
(1) 1 0
22
mm
mm
f
ỡ
ù
D= - - >
ù
ù
<->
ớ
ù
=ạ
ù
ù
ợ
+Gi
()() ()
2
1212 1212
15
;, ; 4 1
2
Ax m Bx m x x m x x xx m
-= + - ==
Bitp8.Chohms
2
1
1
xx
y
x
=
+
cúth
()C
vngthng
:1dy mx=-
.Tỡmcỏcgiỏ
trca
m
d
ct
()C
ti2imphõnbit
,AB
saocho
,AB
cựngthuc1nhỏnhca
()C
.
Hngdn
+Phngtrỡnhhonhgiaoim:
()
2
0
1
1
1
1
x
xx
mx
mx m
x
ộ
=
ờ
=-
ờ
-=
+
ờ
ở
+
d
ct
()C
ti2imphõnbit
,AB
thỡ
0
1
m
m
ỡ
ù
ạ
ù
ớ
ù
ạ
ù
ợ
.Khiútacú
12
0,
1
m
xx
m
==
-
+YCBT
11
1
m
m
m
>-<
-
.Kthpcỏcktac
01mạ<
Bitp 9. Chohm s
2
3
1
x
y
x
+
=
+
cúth
()C
. Vit phng trỡnh ngthng
d
iqua
2
2;
5
M
ổử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ốứ
saocho
d
ct
()C
ti2imphõnbit
,AB
v
M
ltrungimca
.AB
Hngdn
+Xộttrnghp
d
qua
M
cúdng:
2x =
(Khụngthamón)
+Gihsgúcca
d
l
k
.Tacú
()
2
:2
5
dy kx=-+
.Phngtrỡnhhonhgiaoim:
() ()()
2
2
32
2()555210130
15
x
kx fx kx k x k
x
+
=-+ =- +-++=
+
+
d
ct
()C
ti2imphõnbit
,AB
thỡphngtrỡnh
() 0fx =
phicú2nghimphõnbit
khỏc
1-
v
1
1
47
01
5
(1) 0
20 0
k
k
mm
f
ỡ
ù
ạ
ỡ
ù
ù
ạ
ù
ù
ù
ù
ù
ù
ù
D> < >
ớớ
ùù
ùù
-ạ
ùù
ạ
ùù
ợ
ù
ù
ợ
(1)
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
64
+Để
M
làtrungđiểmcủa
AB
tacó
()
25
2
25
25 5
AB
M
xx
k
xk
k
+
-6
= ==
-
(Thỏamãn(1))
Bàitậpápdụng
Bàitập1.(B_2009)Tìm
m
đểđườngthẳng
yxm=- +
vàđườngcong
2
1x
y
x
-
=
cắtnhautại
2điểmphânbiệtA,BsaochoAB=4.
Bài tập2.(A_2003) Tìm
m
để
2
1
mx x m
y
x
++
=
-
cóđồthịcắt
Ox tại2điểmphânbiệtcó
hoànhđộdương.
Bàitập3.(D_2009)Tìm
m đểđườngthẳng
2yxm=- +
cắt
2
1
():
xx
Cy
x
+-
=
tại2điểm
phânbiệtA,BsaochotrungđiểmcủaABnằmtrêntrụctung.
Bàitập4.Tìm
m
đểđườngthẳng
2yxm=- +
cắtđườngcong
21
1
x
y
x
+
=
+
tại2điểmphân
biệtA,Bsaocho
3
OAB
S =
(Olàgốctọađộ)
Bàit ập5.Tìm
m
để
:2 0dxym-+ =
cắt
22
():
1
x
Cy
x
-
=
+
tại2điểmphânbiệtA,Bsaocho
5AB £
.
Bàitập 11.Tìm
m
để
:2dy mx m=+-
cắt
2
41
():
2
xx
Cy
x
++
=
+
tại haiđiểmphânbiệt
cùngthuộcmộtnhánhcủa
()C
.
Bàitập12.Tìm
m
để
:dy x m=- +
cắt
21
():
1
x
Cy
x
+
=
+
tạihaiđiểmphânbiệt
,AB
ởvề2
phíacủa
()C
.
Bàitập13.Cho
()
2
31
():
2
m
mx m x
Cy
x
++ +
=
-
.Tìm
m
để
()
m
C
cắt
Ox
tạihaiđiểmphânbiệt
,AB
thỏamãn
AB
cóđộdàinhỏnhất.
Bàitập 14.Chohàmsố
2
29
2
xx
y
x
-+
=
-
cóđồthị
()C
.Viếtphươngtrìnhđườngthẳng
d
điqua
()
5;10M
hệsốgóclà
m
saocho
d
cắt
()C
tại2điểmphânbiệt
,AB
và
M
làtrungđiểmcủa
.AB
Bàitập15.Tìm
m
để
:53dy x=+
cắtđồthị
()
2
21
():
1
xm xm
Cy
x
+- ++
=
+
tại2điểmphân
biệtA,Bđốixứngnhauquađườngthẳng
1
:590dx y++=
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
65
Bàitập16.Cho
()
1
x
yC
x
=
-
.Tìm
m
đểđườngthẳng
:1ymxmD=
cắt
()C
tại1điểm
phânbiệt
,AB
saocho
22
MA MB+
đạtgiátrịnhỏnhất,với
(1;1)M -
.
Bàitập17.Chohàmsố
(C)
2
x2a9
y
x2
-+
=
-
vàđườngthẳng
d:y 2x m=+
.Tìm
m
saocho
(C)cắt
d
tại2điểmphânbiệtA,Bsaocho
4
I2;
3
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
làtrọngtâmtamgiácOAB.
Bàitập18.Chohàmsố
(C)
2x 1
y
x1
+
=
+
vàđườngthẳng
d:y kx 2k 1=++
.Tìm
k
saocho(C)
cắt
d
tại2điểmphânbiệtA,Bsaochokhoảngcáchtừ
A
vàBđếntrụchoànhbằngnhau.
Bàitập19.Chohàmsố
(C)
1x
y
12x
+
=
-
vàđườngthẳng
d:y x 2m=+
.Tìm
k
saocho(C)cắt
d tại2điểmphânbiệtA,Bcùngvớiđiểm
11
I;
22
æö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
tạothànhmộttamgiáccódiệntíchbằng1.
Bàitập20.Chohàmsố
(C )
m
mx 2
y
x1
+
=
-
.Tìm
m
đểtrênđồthị
(C )
m
có2điểm
P, Q
cáchđều
2điểm
()()
A3;4,B3;2
vàdiệntíchtứgiác
APBQ
bằng
24
.
Bàitập21.Giảsử
d
làđườngthẳngđiqua
()
A0;1
vàcóhệsốgóc
m
.Tìmtấtcảthamsốthựcm
đểđườngthẳngdcắtđồthị(C):
x3
y
x2
-
=
-
tại2điểmphânbiệt
A, B
saocho:
a)
AB 10=
b)
2
G;4
3
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
latrọngtâmtamgiác
OAB
Bàitập22.Gọidlàđườngthẳngđiqua
()
A2;2-
cóhệsốgóclàm.Tìm
m Î
đểđườngthẳng
dcắtđồthị(C):
2x 1
y
x1
+
=
-
:
a) Tại2điểmphânbiệt
b) Tại2điểmthuộc2nhánhcủa(C)
c) Giảsửdcắt(C)tại2điểmphânbiệt
B, C
.Tìm
m Î
để:
+Khoảngcáchgiữa
B, C
bằng
42
+
111
G;
32
æö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
làtrọngtâmtamgiác
OBC
ChuyênđềGiảiTíchlớp12 LêNgọcSơn_THPTPhanChuTrinh
66
Bàitập 23.Chohàmsố
x
y(C)
1x
=
-
.Tìm
m Î
saochođườngthẳngd:
ymxm1=
cắt
(C)tại2điểmphânbiệt
A, B
saocho
22
MA MB+
đạtgiátrịnhỏnhấtvới
()
M1;1-
Bàit ập24.Tìmmđểđườngthẳngd:
y2xm=- +
cắtđồthị
x2
y
2x 1
3-
=
+
tại2điểmphânbiệt
M, N
thuộc2nhánhkhácnhausaocho
MN
ngắnnhất.
Bàitập25.Tìmmđểđườngthẳngd:
ymx1=+
cắtđồthị
2x 1
y
x2
+
=
+
tại2điểmphânbiệt
M, N
saochotamgiác
OMN
vuôngtại
O
Bàitập 26.Gọi
D
làđườngthẳngđiqua
()
A0; 2-
có hệ số góc
k
. Tìm
k
để
D
cắtđồthị
2x 1
y
x1
-
=
+
tại2điểmphânbiệt
M, N
saocho A làtrungđiểmcủaMN
Bàitập27.Tìmmđể
:y mD=
cắtđồthị
2
xx3
y
x1
+-
=
+
tại2điểmphânbiệt
A, B
saochođộ
dài
AB
ngắnnhất.
Bàitập28.Viếtphươngtrìnhđườngthẳngqua
3
A1;
2
æö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
vàcắtđồthị
2
x3x3
y
x2
-+
=
-
tại2
điểmphânbiệt
B, C
saocho
AB 2AC 0+=