Đề ➌
Câu 1:
ƠN THI TỐT NGHIỆP 2022
Trong khơng gian
, cho mặt phẳng
. Một vectơ pháp tuyến của mp
là:
A.
Câu 2:
.
B.
.
C.
.
D.
.
Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập
.
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 3:
Trong không gian
, đường thẳng
thẳng
Câu 4:
đi qua điểm
có phương trình là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Cho
là một số thực dương khác . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
1. Hàm số
có tập xác định là
2. Hàm số
đơn điệu trên khoảng
.
.
3. Đồ thị hàm số
và đồ thị hàm số
4. Đồ thị hàm số
nhận trục
A.
Câu 5:
.
B.
.
Biết
Câu 7:
Câu 8:
.
C. .
B.
D. .
.
C.
.
trên đoạn
D.
.
và
.
.
B. .
Trong không gian
vectơ
A.
B.
Gọi
.
là
là một nguyên hàm của hàm
Tính
A.
đối xứng nhau qua đường thẳng
là một tiệm cận.
Tập xác định của hàm số
A.
Câu 6:
và song song với đường
.
là góc giữa hai vectơ
C. .
D.
.
có tọa độ là
.
C.
,
.
. Tính
1
D.
.
.
A.
Câu 9:
.
B.
Quay tam giác
xoay thu được.
A.
.
C.
vng tại
.
B.
Câu 10: Cho hình chóp
.
với
quanh trục
.
C.
.
.
B.
.
A.
.
A.
.
, mp
giác có trọng tâm
và
C.
Câu 14: Trong khơng gian
cách từ điểm
.
C.
A.
.
Câu 15: Trong khơng gian
trình đường thẳng
.
:
D.
.
là
C.
, cho điểm
và mặt phẳng
.
D. Không tồn tại.
. Khoảng
là:
B.
.
C.
cho điểm
.
và đường thẳng
đi qua
vuông góc và cắt
A.
B.
.
C.
. D.
.
Câu 16: Cho hàm số
D.
.
B. .
đến mp
.
cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành một tam
B.
.
D.
.
Câu 13: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A.
là
.
. Viết phương trình mặt phẳng
.
nằm
có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
B.
Câu 12: Trong không gian
.
, tam giác đều
C.
Câu 11: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
.
. Tính thể tích khối trịn
D.
có đáy là hình chữ nhật với
trên mặt phẳng vng góc với đáy. Khoảng cách giữa
A.
D.
có đồ thị trên đoạn
.
. Viết phương
.
là đường gấp khúc
2
D.
như hình vẽ. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 17: Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường trịn đáy bằng 2. Hình trụ
nội tiếp hình
nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó.
A.
.
B.
Câu 18: Hệ số của
A.
.
C.
trong khai triển
.
.
Câu 19: Tập nghiệm
của bất phương trình
A.
.
.
D.
thành đa thức là:
B.
C.
.
C.
.
D.
.
là:
B.
D.
.
.
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm
như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
. Tính
.
A.
.
B.
Câu 21: Cho tứ diện
tích tứ diện
A.
.
có
C.
.
D.
.
đơi một vng góc và
. Tính thể
.
B.
Câu 22: Cho hàm số
.
.
C. .
có đạo hàm
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số
là:
A.
.
B.
.
C. .
3
D.
.
Câu 23: Số tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
là:
.
C.
Câu 24: Cho hình lăng trụ đều
mặt phẳng
A.
A.
C.
. Tính góc giữa hai
D.
.
.
. Tính tổng
C.
.
.
D.
.
có nghiệm là.
.
B.
Câu 27: Trong khơng gian
.
C.
.
.
D.
, cho mặt cầu
B.
với tiếp điểm
.
C.
Câu 28: Giả sử
.
. Từ điểm
ngoài mặt cầu, kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến
trịn có bán kính bằng
A.
.
thỏa mãn
B.
Câu 26: Phương trình
A.
.
với
.
, cạnh bên bằng
.
B.
Câu 25: Cho số phức
D. .
có cạnh đáy bằng
và
.
.
nằm
. Tập hợp điểm
.
D.
là đường
.
là một nguyên hàm của hàm số
. Tính tích
.
A.
.
B.
Câu 29: Một nhóm có bạn nam và
trong cách chọn đó có ít nhất
A.
.
B.
Câu 30: Trong khơng gian
có tọa độ là:
A.
.
C.
.
C.
B.
.
Câu 32: Cho hàm số
B.
liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là đúng?
D.
.
D.
. Trung điểm của đoạn
C.
.
. Tính
.
C.
D.
.
.
.
có bảng biến thiên sau:
4
.
bạn trong nhóm đó, tính xác suất để
và điểm
với
.
.
bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên
bạn nữ.
, cho điểm
Câu 31: Biết
A.
.
D.
.
A. Hàm số đạt cực đại tại
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
.
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B. Hàm số đạt cực đại tại
.
D. Hàm số đạt cực đại tại
.
trên đoạn
B.
.
là
C.
.
D.
.
Câu 34: Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số
đó là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35: Tính
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36: Hàm số nào dưới đây khơng là nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 37: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
A.
.
Câu 38: Biết
B.
A.
C.
A.
Câu 41: Cho hàm số
.
.
D.
C.
.
C.
thoả mãn
B.
D.
và trục hoành là:
B.
.
D.
Tính
Câu 39: Sớ giao điểm của đờ thị hàm sớ
Câu 40: Cho số phức
.
có tọa độ là
B.
A.
.
trên khoảng
C.
.
và
D.
. Mơđun của
.
C.
D.
bằng
.
là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị
5
D.
như hình vẽ
.
Phương trình
có 4 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
A.
B.
Câu 42: Cho
hàm
số
. C.
có
đạo
hàm
và
. D.
đồng
. Biết rằng
A.
.
B.
.
biến
trên
,
thoả
. Tính tích phân
C.
Câu 43: Cho hàm số
.
mãn
?
D.
.
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
sao
cho hàm số có giá trị nhỏ nhất trên khoảng
A.
.
B. .
C. vơ số.
Câu 44: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm
chẵn
A.
.
B.
Câu 45: Cho hàm số
C.
chữ số
D.
cho như hình vẽ.
đờng biến trên khoảng nào?
.
B.
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của
A.
.
có đồ thị hàm số
Hàm số
A.
.
chữ số đơi một khác nhau trong đó có đúng
.
liên tục trên
D.
.
Câu 47: Cho lăng trụ đứng
B.
.
C.
để hàm số
.
D.
đồng biến trên
.
C.
có chiều cao bằng
.
, đáy
D.
.
.
là tam giác cân tại
. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên
6
.
với
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48: Cho bất phương trình
ngun của tham só
A.
.
để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng
.
C.
Câu 49: Cho hình hộp đứng
A.
có
Gọi
sao cho
.
B.
, đáy
.
C.
liên tục trên đoạn
đúng với mọi
.
B.
2-C
12-C
22-D
32-B
42-D
D. Vơ số.
là hình thoi với
lần lượt là trung điểm của
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
1-D
11-C
21-D
31-D
41-B
.
?
và
là tam
thuộc cạnh
Tính thể tích tứ diện
Câu 50: Cho hàm sớ
A.
.
. Có tất cả bao nhiêu giá trị
B.
giác đều cạnh
D.
3-B
13-B
23-C
33-C
43-C
4-D
14-B
24-A
34-D
44-D
D. n
thuộc đoạn
để bất phương trình
?
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
5-A
15-D
25-A
35-A
45-D
.
và có đồ thị như hình vẽ
thuộc đoạn
.
.
6-B
16-D
26-D
36-B
46-A
7
7-A
17-B
27-C
37-B
47-B
D. .
8-C
18-A
28-A
38-A
48-C
9-B
19-A
29-B
39-D
49-C
10-C
20-D
30-C
40-A
50-C