1
Hệ điều hành Linux
Lê Đình Long
2
Chương 4
Các lệnh cơ bản
3
Nội dung
Linux Fundamentals
Kiến trúc hệ thống Linux
Giới thiệu về shell
Hệ thống file
Các lệnh thường dùng
Quản lý file và thư mục
Một số tính năng của bash shell
Một số lệnh hữu ích
HCMUNS
4
Kiến trúc hệ thống Linux
Linux Fundamentals
Kernel
Shell
Ứng dụng và tiện ích
HCMUNS
5
Shell là gì?
Linux Fundamentals
Bộ thông dịch dòng lệnh
Một chương trình ứng dụng đặc biệt
Tương tác với hệ điều hành
Cung cấp khả năng lập trình đơn giản
HCMUNS
6
Login và dấu nhắc shell
Linux Fundamentals
localhost login:
Password:
[root prompt] #
[user prompt] $
Kết thúc phiên làm việc shell
^D (Ctrl+D)
exit
logout
Lưu ý:
●
Linux phân biệt ký tự hoa - thường
●
Shell mặc định trên Linux là bash (GNU Bourne-Again
SHell)
HCMUNS
7
Cấu trúc hệ thống file
Linux Fundamentals
/boot kernel và cấu hình boot
/bin các lệnh cơ bản
/dev khai báo thiết bị
/etc cấu hình hệ thống và ứng dụng
/home thư mục dữ liệu người dùng
/lib thư viện dùng chung (shared lib)
/mnt thư mục để mount floppy, cdrom,
/proc thông tin process (pseudo-filesystem)
/sbin các lệnh quản trị
/tmp dữ liệu tạm
/usr ứng dụng và thư viện
/var dữ liệu biến động
HCMUNS
8
Kiểu file
Linux Fundamentals
4 kiểu file cơ bản
File thông thường (program, text, library, )
Thư mục (container)
File đặc biệt (device, socket, pipe, )
Liên kết symbolic links (symlinks)
HCMUNS
9
Quy ước đặt tên file
Linux Fundamentals
Tối đa 225 ký tự
Có thể sử dụng bất kỳ ký tự nào (kể cả các ký tự
đặc biệt)
"very ? long - file + name.test"
File/thư mục ẩn được bắt đầu bằng một dấu chấm
“.”
.bash_history .bash_profile .bashrc
.desktop/ .kde/ .mozilla/
HCMUNS
1
0
Đường dẫn (path)
Linux Fundamentals
Đường dẫn tuyệt đối: bắt đầu bằng “/”
/ /bin /usr /usr/bin
Đường dẫn tương đối: không bắt đầu bằng “/”
bin usr/local/bin /sbin ./
Đường dẫn đặc biệt
- thư mục cha
. - thư mục làm việc hiện tại
HCMUNS
1
1
Thực thi lệnh
Linux Fundamentals
Lệnh là một chương trình, script thông dịch, hoặc
lệnh built-in của shell
Thực thi lệnh trên dòng lệnh
$ command
$ /full/path/to/command
$ relateive/path/to/command
Ví dụ
[usr]$ ls
[usr]$ /bin/ls
[usr]$ local/bin/xvnkb
[bin]$ ./my_program
HCMUNS
1
2
Các lệnh cơ bản
Linux Fundamentals
passwd – đổi mật khẩu đăng nhập
pwd – in thư mục làm việc hiện tại
cd – chuyển đổi thư mục làm việc
ls – liệt kê nội dung thư mục
HCMUNS
1
3
passwd – đổi mật khẩu
Linux Fundamentals
[student]$ passwd
Changing password for student
(current) UNIX password:
New pasword:
Retype new pasword:
Lưu ý:
Mật khẩu phân biệt chữ hoa-thường
“root” có quyền thay đổi mật khẩu cho user bất kỳ
[root]# passwd student
HCMUNS
1
4
pwd – in thư mục làm việc
Linux Fundamentals
[student]$ pwd
/home/student
HCMUNS
1
5
cd – chuyển đổi thư mục
Linux Fundamentals
$ cd /usr ([/usr])
$ cd bin ([/usr/bin])
$ cd / /etc ([/etc])
$ cd ~ ([/home/student])
$ cd ([/home/student])
HCMUNS
1
6
cd – một số lưu ý
Linux Fundamentals
cd chuyển đến thư mục home
cd ~ như trên
cd chuyển đến thư mục cha
cd ~user chuyển đến thư mục home của “user”
cd path chuyển đến thư mục path
HCMUNS
1
7
ls – liệt kê thư mục
Linux Fundamentals
$ ls
Desktop dir1 dir2 file1 file2
file3 homelist.txt
$ ls /home
longld
student
$ cd /usr
$ ls local
bin etc games include lib
libexec man sbin share src
HCMUNS
1
8
Cấu trúc dòng lệnh
Linux Fundamentals
command [options] [arguments]
Các lưu ý về dòng lệnh:
Các thành phần phân tách bằng khoảng trắng
Tuỳ chọn thường bắt đầu bằng “-” hoặc “ ”
Nhiều tuỳ chọn có thể kết hợp bằng một dấu “-”
Tuỳ chọn và cú pháp lệnh xem trong “man page”
Lệnh có thể không tuân theo quy tắc trên
Linux cho phép tuỳ chọn có thể theo sau tham số
HCMUNS
1
9
Tìm trợ giúp về lệnh
Linux Fundamentals
man hướng dẫn dòng lệnh (manual)
info manual ở dạng Info
Sử dụng man
$ man command
$ man –k keyword
Duyệt các man page:
Spacebar trang kế
b trang trước
q quit
/keyword tìm trong nội dung man page
HCMUNS
2
0
Phím điều khiển terminal
Linux Fundamentals
^C cancel tác vụ
^D end-of-file
^\ thoát khỏi lệnh đang thực thi (quit)
^S ngừng xuất màn hình (screen)
^Q cho phép xuất màn hình
^H/<- xoá lùi 1 ký tự
^W xoá lùi 1 từ
^U xoá lùi đến đầu dòng
^K xoá lùi đến cuối dòng
Arrow di chuyển trên dòng lệnh
HCMUNS
2
1
Quản lý file và thư mục
Linux Fundamentals
Tạo
Sao chép
Di chuyển/đổi tên
Xoá
Xem nội dung
HCMUNS
2
2
mkdir – tạo thư mục
Linux Fundamentals
mkdir [OPTIONS] DIRECTORY
$ mkdir dir1
$ mkdir dir1 dir2
-p: tạo thư mục cha nếu chưa tồn tại
$ mkdir -p dir3/dir4
HCMUNS
2
3
rmdir – xoá thư mục rỗng
Linux Fundamentals
rmdir [OPTIONS] DIRECTORY
$ rmdir dir1
$ rmdir dir1 dir2
-p: xoá tất cả các thư mục tạo nên đường
dẫn
$ rmdir -p dir3/dir4
(<=> $ rmdir dir3/dir4 dir3)
HCMUNS
2
4
touch, cat – tạo file
Linux Fundamentals
$ touch file1
$ touch file2 file3
$ cat > file4
Có thể nhập vào nội dung dạng text
kết thúc bằng ^D trên dòng trống
^
HCMUNS
2
5
cp – copy file/thư mục
Linux Fundamentals
cp [OPTIONS] SOURCE DEST
$ cp file1 file5
$ cp file1 dir1
-f: ghi đè không cần hỏi (force)
-i: hỏi trước khi ghi đè (interactive)
-R,-r: copy toàn bộ thư mục kể cả con
$ cp -r dir1 dir5
HCMUNS