Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề luyện thi thpt môn toán (899)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.14 KB, 5 trang )

Free LATEX

ĐỀ LUYỆN THI THPT QG MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

Câu 1. Cho 0 < a , 1; 0 < x , 2. Đẳng thức nào sau đây là sai?
1
A. loga x2 = 2loga x.
B. loga2 x = loga x.
2
C. loga (x − 2)2 = 2loga (x − 2).
D. aloga x = x.
Câu 2.√ Bất đẳng thức
√ nào esau đây là đúng?
π
A. ( 3 + 1) > ( 3 + 1) .
C. 3−e > 2−e .

π
B. 3√
< 2π .

e
π
D. ( 3 − 1) < ( 3 − 1) .

1
là đúng?


x
A. Hàm số đồng biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số đồng biến trên (−∞; 0) ∪ (0; +∞).
D. Hàm số nghịch biến trên (0; +∞).
x
π
π
π
Câu 4. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) =

F(
)
=
.
Tìm
F(
)

cos2 x
3
4
3
π ln 2
π
π ln 2
π
π ln 2
π
π ln 2

π
.
B. F( ) = +
.
C. F( ) = −
.
D. F( ) = −
.
A. F( ) = +
4
4
2
4
3
2
4
3
2
4
4
2
Câu 3. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y =

Câu 5. Cho hình hộp ABCD.A′ B′C ′ D′ có đáy ABCD là hình bình hành. Hình chiếu vng góc của A′
lên mặt phẳng (ABCD)trùng với giao điểm của AC vàBD Biết S ABCD = 60a2 , AB = 10a, góc giữa mặt
bên (ABB′ A′ ) và mặt đáy bằng 450 . Tính thể tích khối tứ diện ACB′ D′ theo a.
A. 20a3 .
B. 30a3 .
C. 60a3 .
D. 100a3 .

Rm
dx
theo m?
Câu 6. Cho số thực dươngm. Tính I =
2
0 x + 3x + 2
m+1
m+2
m+2
2m + 2
).
B. I = ln(
).
C. I = ln(
).
D. I = ln(
).
A. I = ln(
m+2
m+1
2m + 2
m+2
p
Câu 7. Cho hai số thực x, y thỏa mãn hệ điều kiện: x ≥ 0; y ≤ 18x3 + 4x = (3 − y) 1 − y. Kết luận nào
sau đây là sai?
A. Nếux > 2 thìy < −15.
B. Nếu 0 < x < π thì y > 1 − 4π2 .
C. Nếu 0 < x < 1 thì y < −3.
D. Nếux = 1 thì y = −3.
Câu 8. Cho a > 1; 0 < x < y. Bất đẳng thức nào sau đây là đúng?

B. log x > log y.
C. loga x > loga y.
A. log 1 x > log 1 y.
a

D. ln x > ln y.

a

Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 3y + 5z − 2 = 0. Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng (P)?
A. P(4 ; −1 ; 3).
B. Q(4 ; 4 ; 2).
C. N(1 ; 1 ; 7).
D. M(0 ; 0 ; 2).


Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng
√ (P) và (Q) lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là nP và
3


→ −

n→
Góc giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) bằng.
Q . Biết cosin góc giữa hai vectơ nP và nQ bằng −
2
A. 90◦ .
B. 45◦ .

C. 30◦ .
D. 60◦ .

Câu 11. Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y = x, y = 0, x = 0, x = 4. Đường thẳng
x = k (0 < k < 4) chia hình (H) thành hai phần có diện tích là S 1 và S 2 như hình vẽ. Để S 1 = 4S 2 thì giá
trị k thuộc khoảng nào sau đây?
A. (3, 3; 3, 5)·.
B. (3, 5; 3, 7)·.
C. (3, 1; 3, 3)·.
D. (3, 7; 3, 9)·.
Trang 1/5 Mã đề 001


Câu 12. Cho đa giac đêu 12 đinh. Chon ngâu nhiên 3 đinh trong 12 đinh cua đa giac. Xac suât đê 3đinh
đươc chon tao thanh tam giac đêu la
1
1
1
1
B. P = .
C. P =
.
D. P = .
A. P = .
55
14
220
4
x−2
y

x−1
Câu 13. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz Cho đường thẳng d :
=
=
và điểm
1
−1
2
A(2 ; 0 ; 3). Toạ độ điểm A′ đối xứng với A qua đường thẳng d tương ứng là
10
4 5
8
2 7
2
4 5
A. ( ; − ; ).
B. ( ; − ; ).
C. (2 ; −3 ; 1).
D. ( ; − ; ).
2
3 3
3
3 3
3
3 3
Câu 14. Bất phương trình log2021 (x − 1) ≤ 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 2022.
B. 2.
C. 0.
D. 1.

Câu 15. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
2x − 2
2
−2x + 3
1+x
.
B. y =
.
C. y =
.
D. y =
.
A. y =
1 − 2x
x+2
x+1
x−2
R
Câu 16. Biết f (x)dx = sin 3x + C. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
cos 3x
cos 3x
A. f (x) = −
.
B. f (x) = −3 cos 3x.
C. f (x) =
.
D. f (x) = 3 cos 3x.
3
3
Câu 17. Phần thực của số phức z = 1 + (1 + i) + (1 + i)2 + · · · + (1 + i)2016 là

A. −21008 + 1.
B. −21008 .
C. −22016 .
D. 21008 .
4(−3 + i) (3 − i)2
Câu 18. Cho số phức z thỏa mãn z =
+
. Mô-đun của số phức w = z − iz + 1 là
−i

√ 1 − 2i


A. |w| = 4 5.
B. |w| = 85.
C. |w| = 6 3.
D. |w| = 48.
Câu 19. Cho số phức z = a + bi(a, b ∈ R), trong các mệnh đề sau, đâu là mệnh đề đúng?
A. z + z = 2bi.
B. z · z = a2 − b2 .
C. |z2 | = |z|2 .
D. z − z = 2a.
Câu 20. Số phức z thỏa mãn điều kiện (3 + i)z + (1 − 2i)2 = 8 − 17i. Khi đó hiệu phần thực và phần ảo
của z là
A. 7.
B. 3.
C. −3.
D. −7.
Câu 21. Cho số phức z = 2 + 5i. Tìm số phức w = iz + z.
A. w = −3 − 3i.

B. w = 3 + 7i.
C. w = 7 − 3i.
D. w = −7 − 7i.
2(1 + 2i)
= 7 + 8i. Mô-đun của số phức w = z + i + 1 là
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn (2 + i)z +
1+i
A. 13.
B. 4.
C. 3.
D. 5.
Câu 23. Cho số phức z1 = 3 − 2i. Khi đó số phức w = 2z − 3z là
A. −3 − 10i.
B. −3 + 2i.
C. 11 + 2i.

D. −3 − 2i.






z2
Câu 24. Cho số phức z1 = 2 + 3i, z2 = 5 − i. Giá trị của biểu thức


z1 +




z1


A. 11.
B. 5.
C. 13.
D. 5.

Câu 25. Cho z là một số phức. Xét các mệnh đề sau :
I. Nếu z = z thì z là số thực.
II. Mơ-đun
√ của z bằng độ dài đoạnOM, với O là gốc tọa độ và M là điểm biểu diễn của số phức z.
III. |z| = z · z
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 26. Trong hệ tọa độ Oxyz. Mặt cầu tâm I(2; 0; 0) và đi qua điểm M(1; 2; −2) có phương trình là
A. (x + 2)2 + y2 + z2 = 3.
B. (x − 2)2 + y2 + z2 = 3.
2
2
2
C. (x + 2) + y + z = 9.
D. (x − 2)2 + y2 + z2 = 9.
R
Câu 27. Tìm nguyên hàm I = xcosxdx.
x
A. I = xsinx + cosx + C.

B. I = x2 sin + C.
2
x
2
C. I = x cos + C.
D. I = xsinx − cosx + C.
2
Trang 2/5 Mã đề 001


Câu 28. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (α) : 2x − 3y − z − 1 = 0. Điểm nào
dưới đây không thuộc mặt phẳng (α).
A. Q(1; 2; −5).
B. N(4; 2; 1).
C. M(−2; 1; −8).
D. P(3; 1; 3).
R 1 + lnx
dx(x > 0) bằng
Câu 29. Nguyên hàm
x
1
1
A. x + ln2 x + C.
B. ln2 x + lnx + C.
C. x + ln2 x + C.
D. ln2 x + lnx + C.
2
2
Câu 30. Tìm hàm số F(x) không là nguyên hàm của hàm số f (x) = sin2x.
1

A. F(x) = −cos2x.
B. F(x) = − cos2x.
C. F(x) = −cos2 x.
D. F(x) = sin2 x.
2
Câu 31. Hàm số f (x) thoả mãn f ′ (x) = x x là:
A. (x + 1) x + C.
Câu 32. Biết

R1
0

tính ab.
A. ab = 6.

x2

B. x2 +

x+1

x+1

+ C.

C. (x − 1) x + C.

D. x2 x + C.

a 5

a
3x − 1
dx = 3ln − , trong đó a, b nguyên dương và là phân số tối giản. Hãy
+ 6x + 9
b 6
b
5
B. ab = .
4

C. ab = −5.

D. ab = 12.

Câu 33. Hàm số y = F(x) là một nguyên hàm của hàm số y = f (x). Hãy chọn khẳng định đúng.
A. F(x) = f ′ (x) + C.
B. F ′ (x) + C = f (x).
C. F(x) = f ′ (x).
D. F ′ (x) = f (x).
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn |z| = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của√biểu thức T = |z + 1| + 2|z − 1|
A. P = 1.
B. P = 2016.
C. max T = 2 5.
D. P = −2016.


√ 

2 42 √
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn 1 − 5i |z| =

+ 3i+ 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
z
3
5
1
B. < |z| < 3.
C. 3 < |z| < 5.
D. < |z| < 4.
A. < |z| < 2.
2
2
2
Câu 36. Giả sử z1 , z2 , . . . , z2016 là 2016 nghiệm phức phân biệt của phương trình z2016 +z2015 +· · ·+z+1 = 0
2017
Tính giá trị của biểu thức P = z2017
+ z2017
+ · · · + z2017
1
2
2015 + z2016
A. P = 0.
B. P = 2016.
C. P = −2016.
D. P = 1.
Câu 37. (Đặng Thức Hứa – Nghệ An) Cho số phức z = a + bi(a, b ∈ R) thỏa mãn điều kiện|z2 + 4| = 2|z|.
Đặt P = 8(b2 − a2 ) − 12. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2

2

A. P = (|z| − 4)2 .
B. P = |z|2 − 4 .
C. P = |z|2 − 2 .
D. P = (|z| − 2)2 .
Câu 38. (Chuyên Lê Quý Đôn- Quảng Trị) Cho số phức ω và hai số thực a, b. Biết z1 = ω + 2i và
z2 = 2ω − 3 là hai nghiệm phức của √
phương trình z2 + az + b √
= 0. Tính T = |z1 | + |z2 |.


2 85
2 97
A. T = 2 13.
B. T =
.
C. T =
.
D. T = 4 13.
3
3
Câu 39. (Sở Nam Định) Tìm mơ-đun của số phức z biết z − 4 = (1 + i)|z| − (4 + 3z)i.
1
A. |z| = .
B. |z| = 1.
C. |z| = 2.
D. |z| = 4.
2
z
là số thực. Tính giá trị biểu
Câu 40. Cho số phức z , 0 sao cho z không phải là số thực và w =

1 + z2
|z|
thức
bằng?
1 + |z|2

1
1
2
A. .
B. .
C. 2.
D.
.
2
5
3
Câu 41. (Chuyên KHTH-Lần 4) Với hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 + z2 = 8 + 6i và |z1 − z2 | = 2. Tìm giá
trị lớn nhất√của biểu thức P = |z1 | + |z
√2 |.


A. P = 4 6.
B. P = 2 26.
C. P = 5 + 3 5.
D. P = 34 + 3 2.
Trang 3/5 Mã đề 001


4

= 8.Trên mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ gốc tọa độ đến
|z|
điểm biểu diễn số phức thuộc tập hợp nào sau đây?
!
!
!
!
1 5
1 9
1
9
A. ; .
B. ; .
C. 0; .
D. ; +∞ .
4 4
2 4
4
4
Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn (3 − 4i)z −

Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A′ B′C ′ D′ có đáy ABCD là hình chữ nhật,AB = a; AD = 2a;
AA′ = 2a. Gọi α là số đo góc giữa hai đường thẳng AC và DB′ . Tính giá trị cos α.



1
5
3
3

A. .
B.
.
C.
.
D.
.
2
5
2
4
Câu 44. Cho tứ diện DABC, tam giácABC là vuông tại B, DA vng góc với mặt phẳng (ABC). Biết
AB = 3a, BC = 4a, DA = 5a. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp DABC có bán kính bằng




5a 2
5a 2
5a 3
5a 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
3

2
2
3

Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y = log4 x2 − 1
x
1
x
.
B. y′ = 2
. C. y′ = √
.
A. y′ = 2
(x − 1) ln 4
(x − 1)log4 e
x2 − 1 ln 4

D. y′ =

2(x2

x
.
− 1) ln 4

x2 + mx + 1
đạt cực tiểu tại điểm x = 0.
x+1
C. m = −1.
D. m = 1.


Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y =
A. Khơng có m.

B. m = 0.


Câu 47. Cho bất phương trình 3

2(x−1)+1

− 3 x ≤ x2 − 4x + 3. Tìm mệnh đề đúng.

A. Bất phương trình đúng với mọi x ∈ [ 1; 3].
B. Bất phương trình đúng với mọi x ∈ (4; +∞).
C. Bất phương trình vơ nghiệm.
D. Bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng (−∞; 1).
Câu 48. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R.
4x + 1
A. y = x4 + 3x2 .
B. y =
.
x+2
C. y = x3 + 3x2 + 6x − 1.
D. y = −x3 − x2 − 5x.
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A′ B′C ′ có đáy ABC là tam giác tù, AB = AC. Góc tạo bởi hai
đường thẳng AA′ và BC ′ bằng 300 ; khoảng cách giữa AA′ và BC ′ bằng a; góc giữa hai mặt phẳng
(ABB′ A′ ) và (ACC ′ A′ ) bằng 600 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A′ B′C ′ .





A. 6a3 3.
B. 9a3 3.
C. 4a3 3.
D. 3a3 3.
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = x3 − 3x + m có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
trên đoạn [ -1; 3] lần lượt là a, b sao cho a.b = −36.
A. m = 1.

B. m = 4.

C. m = 0 hoặc m = −16.

D. m = 0 hoặc m = −10.
Trang 4/5 Mã đề 001


- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 5/5 Mã đề 001



×