Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề thi ghk 2 lớp 12 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (555.31 KB, 4 trang )

thuvienhoclieu.com
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 – 2023
MƠN: TỐN - LỚP 12

Thời gian làm bài: 45 Phút

Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

là:

B.

Câu 2: Tích phân
A.
.

.

C.

B.

.

C.




.

C.

. Gọi

.

.

diện tích của

.

là:
.

C.

có đạo hàm trên
B.
.

Câu 6: Cho các hàm số

được theo cơng

.

D.


B.

Câu 5: Cho hàm số
A.
.

.

là hình phẳng giới hạn bởi

B.

Câu 4: Nguyên hàm của hàm số


C.

.

D.

. Tính
.

D.

.
.
.


liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

.

B.

C.

D.

Câu 7: Trong không gian
.

, giả sử
B.

Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ
.

A.

.

C.

Câu 10: Cho hàm số


bằng bao nhiêu?
B. 6.

.

D.

.

. Tìm tọa độ của vectơ

C.

.

.

D.



B.
liên tục trên



, cho hai điểm

B.


.

.

. Tọa độ của vectơ

Câu 9: Nguyên hàm của hàm số

Tích phân
A. 3.

.

D.

và hai đường thẳng

A.

A.

.

liên tục trên đoạn

các đồ thị hàm số
thức

A.


D.

bằng

Câu 3: Cho hai hàm số

A.

.

. C.


.

D.
.

C. 7.

thuvienhoclieu.com

D. 4 .

Trang 1

.


thuvienhoclieu.com

Câu 11: Trong không gian
, cho hai điểm
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.

.

B.



.

Câu 12: Cho tích phân

C.

. Nếu đặt

A.

B.

Câu 13: Cho
A.

. Tọa độ trung điểm I đoạn thẳng
.

D.


thì

.

C.

với

D.

là các số nguyên, Tính
C.

B.

A.

, mặt cầu

.

Câu 16: Cho
A. 4 .
Câu 17:
A. 2 .

.

. Tích phân

B. 8 .

B. -2 .

Câu 18: Mặt phẳng đi qua ba điểm
A.

.



.

D.

.

D. 6 .

. Tính I=
C. 0 .

D. 1 .

C.

có phương trình là:
.

D.


.

, trục hồnh và các đường thẳng

quanh trục hồnh có thể tích bằng bao nhiêu

B.

Câu 20: Cho

D. 1 .

bằng
C. 10 .

giói hạn bởi đường cong

Khối trịn xoay tạo thành khi quay
A.

C.



B.

Câu 19: Cho hình phẳng




có tâm và bán kính lần lượt là

B.

thõa mãn

.

D.

Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
A. 2.
B. 4 .
C. 3 .
Câu 15: Trong không gian

.

C.

D.

. Khi đó I bằng bao nhiêu?

A.

B.

C.


Câu 21: Trong khơng gian với hệ toạ độ

, cho mặt phẳng

Tính khoảng cách

.

từ

đến mặt phẳng

A.
.
B.
Câu 22: Một ô tô đang chạy với tốc độ

D.
và điểm

.

C.
.
D.
.
thì người lái đạp phanh, từ thời điểm đó ơ tơ chuyển động

chậm dần đều, với vận tốc

trong đó là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt
đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ơ tơ cịn di chuyển bao nhiêu mét ?
A.
B.
C.
D.
thuvienhoclieu.com

Trang 2


thuvienhoclieu.com
Câu 23: Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
khi
quay quanh trục hồnh

Tính thể tích khối trịn xoay tạo ra

A
A.

B.

Câu 24: Cho hàm số
A.

C.

liên tục trên R thỏa mãn điều kiện


theo a,b
.

B.

C.

Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ
A.

D.

, cho hai mặt phẳng

. Hai mặt phẳng vng góc nhau khi
B.
.
C.

.

. Tính



bằng
.

D.


.

Câu 26: Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I(-1,1,-2) đi qua điểm
phương trình là
A.

.

C.
Câu 27: Giả sử
A.

Câu 28: Trong khơng gian với hệ toạ độ
bằng bao nhiêu ?
A. 16

D.

.

và mặt phẳng (P)

là điểm thoả mãn

thỗ mãn
B. 58

Câu 30: Trong khơng gian


D.

, cho các điểm

Khoảng cách lớn nhất từ

B. 10

Câu 29: Cho hàm số
A. 76

.

tính a.b
C.

B.
Gọi

B.





đến mặt phẳng

C. 12

D. 15


C. 85

với mọi
. Tính
D. 67

, viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm

,

.
A.

B.

Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
các trục
có toạ độ là
A .G(1;2;2)

sao cho

C.

D.

, cho điểm

là trực tâm của tam giác


Gọi
. Gọi

là các điểm lần lượt thuộc

là trọng tâm của tam giác ABC. Điểm

A.
B. G
C.
Câu 32: Một chiếc cổng có hình dạng là một Parabol có khoảng cách giữa hai chân cổng là

.

Người ra treo một tấm phông hình chữ nhật có hai đỉnh
nằm trên Parabol và hai đỉnh
nằm trên
mặt đất (như hình vẽ). Ở phần phía ngồi phông (phần không tô đen) người ta mua hoa để trang trí với chi phí
thuvienhoclieu.com

Trang 3


thuvienhoclieu.com
mua hoa là 120.000 đồng
là bao nhiêu?

A. 7.240 .000


, biết

. Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí chiếc cổng

B. 7.680 .000

C. 6.820 .000

D. 7.800 .000

ĐÁP ÁN
1
2
3
4

B
B
A
C

5
6
7
8

D
C
D
B


9
10
11
12

A
C
B
C

13
14
15
16

B
B
B
C

17
18
19
20

C
A
D
D


thuvienhoclieu.com

21
22
23
24

B
C
A
D

25
26
27
28

C
D
C
B

Trang 4

29
30
31
32


D
D
B
B



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×